1. Quyền tác giả có bị mất khi bị mất năng lực hành vi dân sự hay không ?
Luật Sở hữu trí tuệ 2005 và Nghị định 17/2023/NĐ-CP đã cung cấp các quy định chi tiết về quyền nhân thân trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ tại Việt Nam. Điều 19 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 đặt ra quy định về quyền đặt tên cho tác phẩm, trong đó chỉ định rằng quyền này không áp dụng đối với tác phẩm dịch từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác.
Điều 14 Nghị định 17/2023/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết về Quyền nhân thân trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ như sau: Quyền nhân thân này bao gồm ba phần chính:
- Quyền đặt tên cho tác phẩm: Quyền này được xác định tại khoản 1 Điều 19 của Luật và nghị định chỉ rõ rằng tác giả có quyền tự do đặt tên cho tác phẩm của mình. Tuy nhiên, điều này không áp dụng đối với tác phẩm dịch, điều này nhấn mạnh sự đặc biệt của quyền này đối với tác phẩm gốc.
- Quyền công bố tác phẩm: Nghị định quy định rõ về quyền này tại khoản 3 Điều 19 của Luật. Quyền công bố đồng nghĩa với việc phát hành tác phẩm đến công chúng với số lượng bản sao hợp lý để đáp ứng nhu cầu của công chúng. Quyết định về số lượng bản sao và cách thức công bố phải được thực hiện bởi tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả, hoặc có thể được thực hiện bởi cá nhân hoặc tổ chức khác với sự đồng ý của tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả. Quyền này không áp dụng đối với một số loại tác phẩm như tác phẩm sân khấu, điện ảnh, âm nhạc, đọc trước công chúng một tác phẩm văn học, phát sóng tác phẩm văn học, nghệ thuật, trưng bày tác phẩm tạo hình, và xây dựng công trình từ tác phẩm kiến trúc.
- Quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm: Khoản 4 Điều 19 của Luật Sở hữu trí tuệ đề cập đến quyền này. Tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả có quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm của mình bằng cách không cho phép người khác sửa chữa, cắt xén tác phẩm. Điều này không chỉ giữ gìn giá trị của tác phẩm mà còn đảm bảo rằng sự sáng tạo và công lao của tác giả được tôn trọng và bảo vệ.
Theo quy định của Điều 41 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, quyền công bố tác phẩm được xem là một khía cạnh quan trọng của quyền nhân thân, có thể chuyển nhượng được cho người khác. Điều này có nghĩa là chủ thể sở hữu quyền công bố tác phẩm có thể chủ động chuyển giao, giao dịch quyền này cho người khác theo thoả thuận và thỏa thuận giữa các bên liên quan. Quyền nhân thân trong trường hợp này không chỉ là quyền cá nhân mà còn trở thành một nguồn tài sản có thể chuyển nhượng, mở đường cho quá trình phát triển và kinh doanh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Đặc biệt, khoản 1 của Điều 41 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 nhấn mạnh rằng quyền công bố tác phẩm thuộc về quyền tác giả và có thể chuyển giao cho người khác, tạo ra một cơ sở pháp lý cho sự linh hoạt và tính ứng dụng trong việc quản lý quyền tác giả. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các quyền khác thuộc quyền tác giả, như quyền sửa chữa, cắt xén tác phẩm, vẫn là những quyền gắn liền với tác giả và không thể chuyển giao cho người khác.
Song song với Luật Sở hữu trí tuệ 2005, Bộ luật Dân sự 2015 cũng đưa ra quy định về quyền nhân thân trong Điều 25. Quyền nhân thân được đặc tả như một quyền dân sự gắn liền với mỗi cá nhân, không thể chuyển giao cho người khác, ngoại trừ trường hợp có quy định khác của luật khác liên quan. Điều này nhấn mạnh tính cá nhân và không chuyển giao được của quyền nhân thân. Tuy nhiên, với những trường hợp đặc biệt như người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, việc xác lập và thực hiện quan hệ dân sự liên quan đến quyền nhân thân phải được người đại diện theo pháp luật của họ đồng ý theo quy định của Bộ luật Dân sự hoặc luật khác có liên quan.
Tính đồng thuận và sự bảo vệ quyền lợi của những đối tượng có quyền nhân thân yếu đuối trong xã hội là một yếu tố quan trọng trong quy định này, nhằm đảm bảo rằng quyền nhân thân không bị lạm dụng và luôn được đảm bảo theo đúng tinh thần của pháp luật.
Tóm lại, trong tình huống A là tác giả của các tác phẩm do A sáng tác, quyền nhân thân của A, cụ thể là quyền tác giả, vẫn được bảo toàn ngay cả khi A mất năng lực hành vi dân sự. Điều này đồng nghĩa với việc quyền tác giả của A không chấm dứt và vẫn đòi hỏi sự bảo vệ pháp lý. Dựa vào quy định của Điều 25 Bộ luật Dân sự 2015, khi A không còn khả năng thực hiện các hành vi dân sự, người đại diện theo pháp luật của A sẽ đảm nhận trách nhiệm xác lập và thực hiện quan hệ dân sự liên quan đến quyền nhân thân.
Trong bối cảnh này, việc B không được phép xâm phạm quyền tác giả của A trở nên rõ ràng và hợp pháp. Sự đồng thuận của người đại diện theo pháp luật của A là quyết định cơ bản để bảo vệ quyền tác giả của A khỏi những hành động trái pháp luật. Điều này thể hiện tinh thần của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi của những cá nhân yếu đuối, như người mất năng lực hành vi dân sự, đồng thời làm nổi bật tính quan trọng của việc duy trì tính minh bạch và công bằng trong mọi quan hệ dân sự liên quan đến quyền nhân thân. Như vậy, việc B không thể xâm phạm quyền tác giả của A là một bước quan trọng nhằm đảm bảo sự công bằng và tuân thủ đúng đắn các quy định pháp luật liên quan đến sở hữu trí tuệ.
2. Làm thế nào để sử dụng tác phẩm của người mất năng lực hành vi dân sự?
Theo Điều 58 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về quyền của người giám hộ đối với người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, chúng ta nhận thức được tầm quan trọng và trách nhiệm của người giám hộ trong việc bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của những đối tượng yếu đuối này.
Người giám hộ, theo quy định, được ủy quyền các quyền hạn chăm sóc và quản lý tài sản của người được giám hộ. Trong đó, người giám hộ có quyền sử dụng tài sản của người được giám hộ nhằm mục đích chăm sóc và chi dùng cho những nhu cầu thiết yếu của họ. Điều này đặt ra một tầm quan trọng về việc đảm bảo rằng tài sản của người được giám hộ được sử dụng một cách hợp lý và mang lại lợi ích thực sự cho họ.
Ngoài ra, người giám hộ cũng được quyền thanh toán các chi phí hợp lý liên quan đến quản lý tài sản của người được giám hộ. Điều này làm nổi bật sự cần thiết của việc giảm bớt gánh nặng tài chính cho người giám hộ, nhằm đảm bảo họ có đủ nguồn lực để thực hiện trách nhiệm của mình một cách hiệu quả.
Quan trọng hơn, người giám hộ có trách nhiệm đại diện cho người được giám hộ trong việc xác lập và thực hiện các giao dịch dân sự. Điều này bao gồm việc đại diện trong các thủ tục pháp lý và quản lý các quyền khác nhau theo quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của vai trò đại diện pháp lý của người giám hộ, đặc biệt là khi đối tượng được giám hộ có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi.
Tuy nhiên, quyền của người giám hộ không phải là không giới hạn. Theo khoản 2 của Điều 58, quyền của họ còn phải tuân theo quyết định của Tòa án. Điều này là để đảm bảo rằng mọi quyền lợi và quyền của người được giám hộ được bảo vệ và quyết định theo đúng quy định của pháp luật.
Với việc vợ A đang là người giám hộ của A, chúng ta có thể kết luận rằng vợ A đang đảm nhận trách nhiệm quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người được giám hộ, tức là chính A. Quyền của vợ A trong việc thực hiện các giao dịch dân sự và các quyền khác, được quy định theo Điều 58 Bộ luật Dân sự 2015, là cơ sở pháp lý mạnh mẽ cho việc giữ vững tính chất và ý nghĩa của quyền nhân thân trong trường hợp này.
Theo quy định cụ thể, vợ A có quyền sử dụng tài sản của A để chăm sóc và chi dùng cho những nhu cầu thiết yếu của A, đồng thời được thanh toán các chi phí hợp lý liên quan đến quản lý tài sản của A. Quan trọng hơn, vợ A đại diện cho A trong việc xác lập và thực hiện các giao dịch dân sự, cũng như thực hiện các quyền khác theo quy định của pháp luật, nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của A. Điều này đặt ra một khía cạnh quan trọng về tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của người được giám hộ.
Căn cứ vào Điều 25 Bộ luật Dân sự 2015, chúng ta nhận thức rằng việc xác lập và thực hiện quan hệ dân sự liên quan đến quyền nhân thân của A sẽ phụ thuộc vào sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật của A, trong trường hợp này là vợ A. Điều này làm tôn vinh vai trò của người giám hộ và đồng thời đảm bảo rằng mọi quyền lợi của A sẽ được bảo vệ theo đúng quy định của pháp luật.
Do đó, B không có quyền xâm phạm quyền tác giả của A mà không có sự đồng thuận của vợ A. Trong trường hợp B muốn sử dụng các tác phẩm của A, việc xác lập các quan hệ dân sự và đạt được sự đồng ý của vợ A là bước quan trọng và hoàn toàn hợp pháp. Điều này không chỉ làm rõ sự tôn trọng đối với quyền tác giả của A mà còn làm nổi bật tính minh bạch và công bằng trong các mối quan hệ pháp lý liên quan đến sở hữu trí tuệ.
3. Xử phạt như nào với việc sử dụng tác phẩm của người khác mà không xin phép
Điều 11 của Nghị định 131/2013/NĐ-CP đã quy định rõ những biện pháp quản lý và xử lý hành vi xâm phạm quyền công bố tác phẩm. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của việc bảo vệ quyền tác giả và đảm bảo tính chính xác và công bằng trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Theo quy định, hành vi xâm phạm quyền công bố tác phẩm sẽ bị phạt tiền từ 05 triệu đồng đến 10 triệu đồng. Đây là một mức phạt có tính chất cảnh cáo và trừng phạt nhằm ngăn chặn những hành động không đúng đắn trong việc sử dụng và công bố tác phẩm. Mức phạt được thiết lập nhằm đảm bảo rằng việc xâm phạm quyền tác giả không chỉ là hành động không phù hợp mà còn mang theo hậu quả kinh tế và danh tiếng.
Ngoài mức phạt, Biện pháp khắc phục hậu quả cũng là một yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát và điều chỉnh hành vi xâm phạm. Theo quy định, người vi phạm sẽ bị buộc cải chính công khai trên phương tiện thông tin đại chúng. Biện pháp này không chỉ là hình phạt về mặt tài chính mà còn tác động trực tiếp đến uy tín và danh tiếng của người xâm phạm.
Trong trường hợp của B, với hành vi công bố tác phẩm mà không có sự phép thuận của chủ sở hữu quyền tác giả, B sẽ phải chịu mức phạt nằm trong khoảng từ 05 triệu đồng đến 10 triệu đồng. Đây là một biện pháp trừng phạt có tính răn đe mạnh mẽ để ngăn chặn những hành vi vi phạm quyền tác giả trong tương lai.
Ngoài việc phải trả tiền phạt, B còn phải thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả, đó là buộc cải chính công khai trên phương tiện thông tin đại chúng. Hành động này không chỉ là sự giáo dục và cảnh cáo cho B mà còn là sự bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu quyền tác giả, đồng thời đặt ra một bức tranh rõ ràng và minh bạch về sự công bằng trong quản lý sở hữu trí tuệ.
Như vậy, Điều 11 Nghị định 131/2013/NĐ-CP là một công cụ quan trọng để kiểm soát và xử lý hành vi xâm phạm quyền công bố tác phẩm, góp phần làm cho môi trường sở hữu trí tuệ trở nên công bằng và bền vững. Các biện pháp quản lý và xử phạt không chỉ có tác dụng trừng phạt người vi phạm mà còn làm tăng cường tính chất đối ngoại của hệ thống pháp luật và khuyến khích sự sáng tạo trong xã hội.
Trên đây là toàn bộ nội dung tư vấn mang tính chất tham khảo của Luật Hòa Nhựt về vấn đề trên. Nếu có thông tin thắc mắc quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại 1900.868644 hoặc [email protected] để được hỗ trợ. Xin trân trọng cảm ơn!