Sự khác nhau giữa quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả

Quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do chính mình sáng tạo ra hoặc sở hữu. Quyền liên quan đến quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với các hoạt động biểu diễn, ghi âm, ghi hình, phát sóng, truyền tín hiệu vệ tinh mang chương trình được mã hóa. Vậy sự khác nhau giữa quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả là gì? bài viết dưới đây của Luật Hòa Nhựt sẽ giải đáp vướng mắc trên.

1. Hiểu biết về quyền tác giả và các quyền liên quan đến quyền tác 

Quyền tác giả là quyền của cá nhân, tổ chức đối với tác phẩm do mình sở hữu hoặc sáng tạo ra. Quyền tác giả được sử dụng để bảo vệ các sáng tác về tinh thần có tính chất văn hóa. Quyền tác giả được bảo hộ theo pháp luật của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, quyền tác giả được quy định tại Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019, 2022). Quyền tác giả có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của tác giả, khuyến khích sáng tạo và phát triển văn hóa, nghệ thuật.

Luật Sở hữu trí tuệ không chỉ thiết lập các quy định về bảo vệ đối với quyền tác giả mà còn đặt ra những biện pháp bảo hộ có thời hạn cho một loạt các quyền liên quan đến sáng tác, mở rộng phạm vi bảo vệ sang nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngoài việc bảo vệ quyền tác giả, luật này còn chú trọng đến việc đảm bảo quyền lợi khác với các phương tiện và hoạt động có liên quan đến sự sáng tạo và biểu diễn nghệ thuật. Cụ thể, luật quy định về bảo hộ có thời hạn cho những quyền liên quan đến cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng, thậm chí cả tín hiệu vệ tinh mang theo chương trình được mã hóa. Điều này nhằm mục đích bảo vệ độc quyền và khích lệ sự đầu tư trong các lĩnh vực này, tạo động lực cho cá nhân và tổ chức tiếp tục đóng góp vào sự đa dạng và phong phú của ngành công nghiệp văn hóa và nghệ thuật.

Nhờ những biện pháp này, người sáng tác và những cá nhân/đơn vị tham gia vào các hoạt động liên quan đến sáng tạo và biểu diễn có thể tự tin hơn trong việc phát triển và chia sẻ tác phẩm của mình mà không lo ngại về việc bị sao chép hoặc lạm dụng mà không có sự cho phép. Đồng thời, luật Sở hữu trí tuệ cũng góp phần quan trọng vào việc duy trì sự cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo và việc đảm bảo quyền truy cập và sử dụng công bằng cho cộng đồng.

2. Sự khác biệt giữa quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả

Tiêu chíQuyền tác giảQuyền liên quan đến tác giả
Đối tượng bảo hộ

Quyền tác giả bảo hộ các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học được sáng tạo ra bởi con người, bao gồm:

- Tác phẩm văn học: truyện, thơ, tiểu thuyết, kịch bản,...

- Tác phẩm nghệ thuật: tranh, tượng, nhạc, phim,...

- Tác phẩm khoa học: sách, luận văn, bài báo,...

Các quyền liên quan đến quyền tác giả bảo hộ các hoạt động biểu diễn, ghi âm, ghi hình, phát sóng, truyền tín hiệu vệ tinh mang chương trình được mã hóa.
Chủ thể của quyềnQuyền tác giả thuộc về tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả. Tác giả là người sáng tạo ra tác phẩm. Chủ sở hữu quyền tác giả là tổ chức, cá nhân sở hữu tác phẩm hoặc có quyền sử dụng hợp pháp tác phẩm.Các quyền liên quan đến quyền tác giả thuộc về người biểu diễn, người sản xuất bản ghi âm, ghi hình, tổ chức phát sóng, người phát sóng vệ tinh.
Nội dung 

Quyền tác giả bao gồm quyền nhân thân và quyền tài sản.

Quyền nhân thân là quyền gắn liền với tác giả, không thể chuyển giao cho người khác. Quyền đặt tên cho tác phẩm:

- Tác giả có quyền đặt tên cho tác phẩm của mình và được nêu tên thật hoặc bút danh khi tác phẩm được công bố, sử dụng.

- Quyền đứng tên: Tác giả có quyền đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm của mình và được nêu tên thật hoặc bút danh khi tác phẩm được công bố, sử dụng.

- Quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm: Tác giả có quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm, không cho người khác sửa chữa, cắt xén tác phẩm dưới bất kỳ hình thức nào gây phương hại đến danh dự và uy tín của tác giả.

- Quyền được nhận giải thưởng đối với tác phẩm: Tác giả có quyền được nhận giải thưởng đối với tác phẩm của mình.

- Quyền là người đầu tiên công bố tác phẩm: Tác giả có quyền là người đầu tiên công bố tác phẩm của mình.

Quyền tài sản là quyền được chuyển giao cho người khác. Quyền tài sản bao gồm các quyền sau:

- Quyền sao chép tác phẩm: Tác giả có quyền sao chép tác phẩm của mình bằng bất kỳ phương tiện nào.

- Quyền phân phối bản sao tác phẩm: Tác giả có quyền phân phối bản sao tác phẩm của mình cho tổ chức, cá nhân khác.

- Quyền biểu diễn tác phẩm: Tác giả có quyền biểu diễn tác phẩm của mình trước công chúng.

- Quyền truyền đạt tác phẩm đến công chúng bằng phương tiện hữu tuyến hoặc vô tuyến: Tác giả có quyền truyền đạt tác phẩm của mình đến công chúng bằng phương tiện hữu tuyến hoặc vô tuyến.

- Quyền truyền hình tác phẩm: Tác giả có quyền truyền hình tác phẩm của mình.

- Quyền ghi âm, ghi hình tác phẩm: Tác giả có quyền ghi âm, ghi hình tác phẩm của mình.

- Quyền tạo tác phẩm phái sinh: Tác giả có quyền tạo tác phẩm phái sinh từ tác phẩm của mình.

- Quyền nhập khẩu bản sao tác phẩm: Tác giả có quyền nhập khẩu bản sao tác phẩm của mình từ nước ngoài.

Các quyền liên quan đến quyền tác giả bao gồm các quyền sau:

Quyền của người biểu diễn:

- Quyền biểu diễn tác phẩm trước công chúng;

- Quyền thu âm, ghi hình, phát sóng hoặc truyền hình tác phẩm đã được biểu diễn;

- Quyền tái hiện âm thanh, hình ảnh của buổi biểu diễn.

Quyền của người sản xuất bản ghi âm, ghi hình:

- Quyền sản xuất, sao chép, phân phối, trưng bày, nhập khẩu, xuất khẩu bản ghi âm, ghi hình;

- Quyền cho thuê, cho mượn bản ghi âm, ghi hình;

- Quyền truyền đạt bản ghi âm, ghi hình đến công chúng bằng phương tiện hữu tuyến hoặc vô tuyến.

Quyền của tổ chức phát sóng:

- Quyền phát sóng tác phẩm, bản ghi âm, ghi hình;

- Quyền ghi lại chương trình phát sóng;

Quyền truyền tín hiệu vệ tinh mang chương trình được mã hóa.

Quyền của người phát sóng vệ tinh:

- Quyền phát sóng chương trình được mã hóa;

- Quyền ghi lại chương trình phát sóng được mã hóa.

Thời hạn bảo hộThông thường, thời hạn bảo hộ quyền tác giả là suốt cuộc đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả chết. Tuy nhiên, đối với một số loại tác phẩm như tác phẩm điện ảnh, tác phẩm sân khấu, thời hạn bảo hộ là 50 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên.

Thời hạn bảo hộ các quyền liên quan đến quyền tác giả là 50 năm kể từ khi tác phẩm được công bố; biểu diễn, ghi âm, ghi hình, phát sóng lần đầu tiên.

 

3. Vai trò của quyền tác giả

Quyền tác giả là một trong những quyền sở hữu trí tuệ quan trọng, góp phần bảo vệ quyền lợi của các tổ chức, cá nhân sáng tạo và phát triển văn hóa, nghệ thuật, khoa học, thông tin.

Về mặt bảo vệ quyền lợi của tác giả, quyền tác giả giúp tác giả được hưởng các quyền lợi về tinh thần và vật chất đối với tác phẩm của mình. Các quyền nhân thân của tác giả giúp tác giả được tôn trọng và bảo vệ danh dự, uy tín của mình. Các quyền tài sản của tác giả giúp tác giả được hưởng lợi kinh tế từ tác phẩm của mình.

Về mặt khuyến khích sáng tạo, quyền tác giả tạo ra động lực cho tác giả sáng tạo ra những tác phẩm mới, có giá trị. Khi tác giả được bảo vệ quyền lợi của mình, tác giả sẽ có động lực hơn để sáng tạo ra những tác phẩm mới, có giá trị, góp phần nâng cao đời sống văn hóa, tinh thần của xã hội.

Về mặt phát triển văn hóa, nghệ thuật, quyền tác giả giúp bảo vệ và phát triển các giá trị văn hóa, nghệ thuật của dân tộc. Khi quyền tác giả được bảo vệ, các tác phẩm văn học, nghệ thuật sẽ được lưu giữ và phát triển, góp phần làm phong phú đời sống văn hóa, tinh thần của xã hội.

Trên đây là nội dung tư vấn của Luật Hòa Nhựt về quyền tác giả và các quyền liên quan đến quyền tác giả, nếu bài viết có thiếu sót hoặc quý khách có vướng mắc liên quan đến nội dung, quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900.868644 để được hỗ trợ và giải đáp. Trường hợp quý khách cần tư vấn và trả lời bằng thư tư vấn, quý khách gửi thông tin qua mail [email protected] . Luật Hòa Nhựt rất mong được hợp tác. Trân trọng./.

 

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/su-khac-nhau-giua-quyen-tac-gia-va-quyen-lien-quan-den-quyen-tac-gia-a19176.html