Có phải định giá tài sản không khi tài sản góp vốn là Đô la Mỹ?

Định giá tài sản là việc tư vấn, định các mức giá cụ thể cho từng loại tài sản làm căn cứ cho các hoạt động giao dịch mua, bán tài sản, hàng hóa, dịch vụ đó trên thị trường. Vậy hiện nay có phải định giá tài sản không khi tài sản góp vốn là Đô la Mỹ?

1. Tài sản góp vốn được quy định như thế nào?

Khi nhắc đến tài sản góp vốn thì chúng ta thường nghĩ ngay đến rằng tài sản góp vốn là những tài sản mà các cá nhân hoặc tổ chức mang đến để đóng góp vào vốn điều lệ của một doanh nghiệp. Trong quá trình thành lập doanh nghiệp, cổ đông hoặc thành viên có thể quyết định đóng góp một lượng tài sản nhất định vào doanh nghiệp để có được quyền sở hữu hay chia sẻ lợi nhuận. Tài sản góp vốn có thể bao gồm nhiều loại, như tiền mặt, tài sản vô hình như quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ (như bằng sáng chế, thương hiệu), công nghệ, và các loại tài sản khác có giá trị được xác định có thể đóng góp vào doanh nghiệp. Việc góp vốn thông qua tài sản giúp doanh nghiệp có nguồn lực để hoạt động và phát triển. Các quy định về tài sản góp vốn có thể được quy định trong các quy định của pháp luật và trong các văn bản lập doanh nghiệp, chẳng hạn như điều lệ công ty.

Căn cứ dựa theo quy định tại Điều 34 của Luật Doanh nghiệp 2020 thì có quy định về tài sản góp vốn như sau:

Loại tài sản góp vốn: Tài sản góp vốn có thể bao gồm Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật, và tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam.

Quyền sử dụng tài sản: Chỉ có cá nhân hoặc tổ chức là chủ sở hữu hợp pháp hoặc có quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản quy định mới có quyền sử dụng tài sản đó để góp vốn theo quy định của pháp luật.

Như vậy thì dựa theo quy định của luật doanh nghiệp thì tài sản góp vốn chính là đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ bí quyết kỹ thuật tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam. 

2. Tài sản góp vốn Đô la Mỹ có phải định giá tài sản không?

Căn cứ dựa theo Điều 36 Luật Doanh nghiệp 2020 thì có quy định về giá tài sản góp vốn như sau:

Loại tài sản và định giá: Tài sản góp vốn không phải là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng phải được định giá bằng Đồng Việt Nam. Khi thành lập doanh nghiệp, tài sản góp vốn phải được định giá theo nguyên tắc đồng thuận hoặc thông qua tổ chức thẩm định giá, và ít nhất 50% số thành viên, cổ đông sáng lập phải chấp thuận. 

+ Loại tài sản và định giá: Tài sản góp vốn không phải là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng phải được định giá bằng Đồng Việt Nam.

+ Định giá khi thành lập doanh nghiệp: Trong quá trình thành lập doanh nghiệp, tài sản góp vốn phải được định giá theo nguyên tắc đồng thuận hoặc thông qua tổ chức thẩm định giá. Ít nhất 50% số thành viên, cổ đông sáng lập phải chấp thuận quyết định về định giá tài sản góp vốn.

Trách nhiệm nếu định giá cao hơn giá trị thực tế: Nếu tài sản góp vốn được định giá cao hơn giá trị thực tế, người góp vốn và các bên liên quan (chủ sở hữu, thành viên Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị) có trách nhiệm chịu thêm phần chênh lệch giữa giá trị định giá và giá trị thực tế. Họ cũng chịu trách nhiệm đối với thiệt hại do việc cố ý định giá tài sản góp vốn cao hơn giá trị thực tế.

+ Trách nhiệm về chênh lệch giá trị: Nếu tài sản góp vốn được định giá cao hơn so với giá trị thực tế, người góp vốn và các bên liên quan như chủ sở hữu, thành viên Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị chịu trách nhiệm chịu thêm phần chênh lệch giữa giá trị được định giá và giá trị thực tế.

+ Trách nhiệm về thiệt hại do cố ý định giá cao: Nếu có dấu hiệu cố ý định giá tài sản góp vốn cao hơn giá trị thực tế, người góp vốn và các bên liên quan cũng chịu trách nhiệm đối với thiệt hại phát sinh từ việc này. Quy định này nhấn mạnh trách nhiệm của các bên liên quan để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc định giá tài sản góp vốn, ngăn chặn các hành vi định giá quá cao có thể gây thiệt hại cho doanh nghiệp và các bên liên quan khác.

Quy định với Đô la Mỹ: Đối với Đô la Mỹ, nó phải được định giá bằng Đồng Việt Nam theo quy định. Thông tin này cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc định giá tài sản góp vốn trong quá trình thành lập và hoạt động doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam. Đối với Đô la Mỹ hoặc ngoại tệ khác, quy định rõ ràng rằng giá trị của tài sản góp vốn phải được định giá bằng Đồng Việt Nam theo quy định. Điều này nhằm đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong quá trình định giá và quản lý tài sản góp vốn. Quy định này giúp đảm bảo rằng giá trị của tài sản góp vốn được chuyển đổi và thể hiện bằng Đồng Việt Nam, giúp doanh nghiệp và các bên liên quan hiểu rõ giá trị thực tế của tài sản trong ngữ cảnh địa phương.

Tuy nhiên, bạn nên tham khảo trực tiếp văn bản của luật và/hoặc tư vấn pháp lý để đảm bảo hiểu đúng và đầy đủ quy định.

3. Quy định như thế nào chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn?

Căn cứ dựa theo quy định tại Điều 35 của Luật Doanh nghiệp 2020 có quy định cụ thể về chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn

Chuyển quyền sở hữu tài sản đăng ký quyền: Đối với tài sản có đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất, người góp vốn phải thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất cho công ty theo quy định của pháp luật. Việc chuyển quyền sở hữu và quyền sử dụng đất đối với tài sản góp vốn không chịu lệ phí trước bạ.

+ Quy trình chuyển quyền sở hữu: Đối với tài sản có đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất, người góp vốn phải thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất cho công ty theo quy định của pháp luật. Tài sản cần chuyển quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất là những tài sản có đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất. Người góp vốn phải thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất cho công ty theo quy định của pháp luật. Thủ tục này có thể liên quan đến việc xác nhận và chuyển nhượng các giấy tờ liên quan đến quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất. Thủ tục chuyển quyền sở hữu và quyền sử dụng đất phải tuân thủ các quy định cụ thể của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp. Quy trình này giúp đảm bảo rằng việc chuyển quyền sở hữu được thực hiện đúng cách và theo quy định của pháp luật, góp phần vào tính minh bạch và hợp pháp trong quản lý tài sản của doanh nghiệp.

+ Không chịu lệ phí trước bạ: Trong trường hợp chuyển quyền sở hữu và quyền sử dụng đất đối với tài sản góp vốn, quy định rõ rằng không áp dụng lệ phí trước bạ.

Chuyển quyền sở hữu tài sản không đăng ký quyền: Đối với tài sản không đăng ký quyền sở hữu, quy trình góp vốn có thể được thực hiện thông qua việc giao nhận tài sản góp vốn và xác nhận bằng biên bản. Trong một số trường hợp, quy trình này có thể được thực hiện thông qua tài khoản. Tài sản không đăng ký quyền sở hữu là những tài sản mà không có giấy tờ đăng ký quyền sở hữu. Quy trình góp vốn có thể được thực hiện thông qua việc giao nhận tài sản góp vốn. Xác nhận về quyền sở hữu của tài sản có thể được thực hiện thông qua việc lập biên bản xác nhận. Trong một số trường hợp, quy trình chuyển quyền sở hữu tài sản có thể được thực hiện thông qua tài khoản. Quy trình này giúp đơn giản hóa quy trình góp vốn đối với tài sản không đăng ký quyền sở hữu, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật. Sự linh hoạt trong việc thực hiện thông qua tài khoản cũng có thể giúp tối ưu hóa quá trình giao dịch.

Điều này giúp đảm bảo quá trình chuyển nhượng tài sản góp vốn được thực hiện một cách hợp pháp và minh bạch. Việc không áp dụng lệ phí trước bạ đối với việc chuyển quyền sở hữu đất hoặc tài sản có đăng ký quyền là một điểm quan trọng để lưu ý.

Vui lòng liên hệ 1900.868644 hoặc [email protected]
 

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/co-phai-dinh-gia-tai-san-khong-khi-tai-san-gop-von-la-do-la-my-a19235.html