NLĐ xin nghỉ việc phải báo trước 45 ngày hay 45 ngày làm việc?

Việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động đối với người lao động có thể nhiều người đã biết rằng sẽ phải xin nghỉ trước 45 ngày. Tuy nhiên, người lao đọng xin nghỉ việc phải báo trước 45 ngày hay 45 ngày làm việc? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với bài viết dưới đây.

1. Người lao động xin nghỉ việc phải báo trước 45 ngày hay 45 ngày làm việc?

Theo quy định tại Điều 35 của Bộ luật lao động năm 2019, người lao động được quyền tự ý chấm dứt hợp đồng lao động. Tuy nhiên, họ phải thực hiện việc thông báo trước đối với người sử dụng lao động theo các khung thời gian sau:

- Thông báo trước cho hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Trong trường hợp hai bên đã ký kết hợp đồng lao động mà không xác định thời hạn theo quy định của pháp luật, người lao động phải tuân thủ quy định về việc thông báo trước. Họ cần cung cấp thông báo ít nhất 45 ngày trước khi kết thúc hợp đồng lao động.

- Thông báo trước cho hợp đồng lao động có thời hạn cụ thể: Đối với hợp đồng lao động có thời hạn cụ thể trong khoảng từ 12 tháng đến 36 tháng, như đã quy định bởi luật pháp, người lao động phải tuân thủ khoản thời gian thông báo. Họ cần cung cấp thông báo ít nhất 30 ngày trước khi hợp đồng kết thúc.

- Thông báo trước cho hợp đồng lao động có thời hạn ngắn: Trong trường hợp hợp đồng lao động có thời hạn dưới 12 tháng theo quy định của pháp luật, người lao động phải tuân thủ quy định về việc thông báo trước. Họ cần cung cấp thông báo ít nhất 3 ngày làm việc trước khi kết thúc hợp đồng với người sử dụng lao động.

Các quy định này nhằm đảm bảo quy trình chấm dứt hợp đồng lao động diễn ra một cách công bằng, tôn trọng quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động, và giúp họ có đủ thời gian để chuẩn bị cho sự thay đổi trong mối quan hệ lao động. Điều này đảm bảo quy trình công bằng và có trật tự cho cả người lao động và người sử dụng lao động để thực hiện các điều chỉnh cần thiết trong mối quan hệ làm việc. Rõ ràng từ các quy định, người lao động khi ký kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn, khi muốn chấm dứt hợp đồng, họ phải cung cấp thông báo trước cho người sử dụng lao động ít nhất 45 ngày. Tuy nhiên, một vấn đề gây hiểu lầm thường xảy ra là liệu khoảng thời gian 45 ngày này là 45 ngày "thông thường" hay 45 ngày làm việc thực tế?

Quy định luật lao động đã thay đổi cách tính này. Hiện nay, thời gian thông báo trước đối với trường hợp mà người lao động và người sử dụng lao động đã ký kết hợp đồng lao động với thời gian từ 12 tháng trở lên được xác định theo ngày "thông thường," không phải theo ngày làm việc. Điều này khác biệt với trường hợp mà hợp đồng lao động có thời hạn dưới 12 tháng, thì thời gian thông báo vẫn được tính theo ngày làm việc. Sự điều chỉnh này giúp làm rõ và cải thiện quá trình thông báo trước khi chấm dứt hợp đồng lao động, giúp cả người lao động và người sử dụng lao động hiểu rõ hơn về quy tắc và thời gian cụ thể mà họ cần tuân theo.

Theo quy định, khoảng thời gian 45 ngày thông báo trước khi người lao động muốn nghỉ việc không giới hạn vào ngày làm việc mà còn bao gồm cả ngày lễ, ngày tết, thậm chí cả ngày thứ bảy và chủ nhật. Điều này bổ sung thêm sự linh hoạt cho người lao động, giúp họ có đủ thời gian để chuẩn bị cho sự chấm dứt hợp đồng một cách thoải mái. Ngoài ra, Bộ luật Lao động không đặt ra các ràng buộc cứng nhắc về hình thức thông báo khi muốn nghỉ việc. Do đó, người lao động hoàn toàn có thể tự chủ động trong việc liên hệ với bộ phận phụ trách của doanh nghiệp. Họ có thể gọi điện thoại, nhắn tin, gửi email, hoặc viết đơn xin nghỉ việc để thông báo ý định nghỉ việc của mình, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho cả hai bên trong quá trình này.

2. Người lao động xin nghỉ báo trước thì có phải đi làm đủ 45 ngày không?

Hiện nay, Bộ luật lao động đã quy định một tình huống cụ thể liên quan đến việc người lao động phải thông báo trước khi chấm dứt hợp đồng lao động với người sử dụng lao động. Tuy nhiên, quy định này chỉ áp dụng cho trường hợp người lao động đã ký kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn. Khi đó, người lao động cần phải thực hiện việc thông báo ít nhất trong khoảng thời gian 45 ngày, như đã được đề cập trước đó.

Trong khoảng thời gian thông báo này, hợp đồng lao động vẫn giữ hiệu lực pháp luật. Người lao động vẫn phải tuân thủ các điều khoản của hợp đồng lao động, và họ vẫn phải tuân thủ nội quy lao động cũng như các quy định về thời gian và giờ làm việc của doanh nghiệp hoặc công ty. Họ vẫn nằm trong sự quản lý trực tiếp của người sử dụng lao động và tiếp tục thực hiện công việc theo những cam kết đã giao kết ban đầu. Điều này giúp bảo đảm tính ổn định và công bằng trong mối quan hệ lao động giữa hai bên.

Cùng với việc thông báo trước khi chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động vẫn được đảm bảo quyền lợi theo quy định của pháp luật lao động và thỏa thuận với bên sử dụng lao động. Điều này bao gồm quyền nghỉ hàng tuần, quyền nghỉ lễ và ngày lễ tết, quyền nghỉ phép hàng năm, quyền chấm dứt hợp đồng một cách riêng biệt, và cả quyền hưởng các chế độ ốm đau và thai sản. Tất cả những điều này vẫn được áp dụng và thực thi trong thực tế, không bị ảnh hưởng bởi việc thông báo trước.

Ngược lại, pháp luật lao động hiện hành không đặt ra bất kỳ quy định nào bắt buộc người lao động phải làm việc đủ 45 ngày trong quá trình thông báo trước chấm dứt hợp đồng mới có thể coi là việc chấm dứt hợp đồng diễn ra đúng theo quy định pháp luật. Vì vậy, theo nguyên tắc chung, người lao động được tự do thực hiện những hành động mà pháp luật không cấm. Vì vậy, quyền của người lao động không bị hạn chế theo việc phải cố định thời gian 45 ngày báo trước trước khi nghỉ việc. Trong khoảng thời gian này, người lao động vẫn có thể xin nghỉ phép hoặc xin nghỉ không lương, miễn là điều này được người sử dụng lao động đồng ý và tuân theo quy định của pháp luật.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, nếu người lao động tự ý chấm dứt hợp đồng trước khi hết thời gian thông báo trước, mà không có lý do chính đáng, thì việc này sẽ bị coi là đơn phương chấm dứt hợp đồng, vi phạm quy định của pháp luật. Trong trường hợp này, người lao động sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường cho doanh nghiệp những thiệt hại mà pháp luật đã quy định, đặt ra một sự cân nhắc quan trọng trong quyết định chấm dứt hợp đồng lao động. Cụ thể, các khoản tiền bồi thường trong trường hợp người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động sẽ bao gồm:

- Nửa tháng tiền lương thỏa thuận: Đây là khoản bồi thường bằng một nửa tháng tiền lương, như đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động giữa các bên.

- Khoản tiền tương ứng với tiền lương cho các ngày không báo trước và không có lý do chính đáng: Khi người lao động tự ý chấm dứt hợp đồng mà không tuân theo thời gian báo trước hoặc không có lý do hợp lệ, họ phải bồi thường số tiền tương đương với tiền lương mà họ sẽ nhận trong thời gian còn lại của hợp đồng.

- Chi phí đào tạo: Đối với trường hợp người lao động đã được đào tạo nghề hoặc kỹ năng nhờ kinh phí của cơ quan và doanh nghiệp, họ sẽ phải hoàn trả chi phí đào tạo này khi chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Điều này nhằm bù đắp cho những khoản đầu tư của doanh nghiệp vào việc đào tạo người lao động.

3. Vì sao người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động chỉ cần báo trước mà không cần nhiều điều kiện như người sử dụng lao động?

Nguyên tắc pháp lý mà quy định cho người lao động chấm dứt hợp đồng lao động một cách đơn phương thường tương đối linh hoạt và cho phép họ tự do quyết định về việc nghỉ việc. Có một số lý do quan trọng cho điều này:

- Bảo vệ quyền cá nhân của người lao động: Việc cho phép người lao động chấm dứt hợp đồng dễ dàng hơn giúp bảo vệ quyền cá nhân của họ. Điều này cho phép họ tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn hoặc thoát khỏi môi trường làm việc không phù hợp một cách tự do.

- Khả năng đàm phán đối với người lao động: Điều này thúc đẩy người lao động và người sử dụng lao động cùng đàm phán về việc chấm dứt hợp đồng một cách hòa bình. Người lao động có thể thỏa thuận về điều khoản tốt hơn trong việc chấm dứt hợp đồng, bao gồm cả việc bồi thường.

- Khả năng thích nghi với thị trường lao động thay đổi: Môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, và người lao động có thể cần thích nghi với thị trường lao động mới. Việc giới hạn quá nhiều điều kiện khi chấm dứt hợp đồng có thể làm họ bị ràng buộc và mất cơ hội.

Tuy nhiên, quyền này thường đi kèm với các quy định về bồi thường và thời gian báo trước để bảo vệ quyền của người sử dụng lao động. Quy định này đảm bảo rằng người lao động chấm dứt hợp đồng một cách trung thực và không gây thiệt hại không cần thiết cho bên sử dụng lao động.

mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline  1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/nld-xin-nghi-viec-phai-bao-truoc-45-ngay-hay-45-ngay-lam-viec-a19297.html