Tại Điều 125 Bộ Luật lao động 2019, có quy định chi tiết về việc áp dụng hình thức xử lý kỷ luật sa thải trong các tình huống cụ thể. Sau đây là các trường hợp mà người sử dụng lao động có quyền áp dụng hình thức sa thải:
- Nếu người lao động thực hiện những hành vi như trộm cắp, tham ô, đánh bạc, gây gổ đánh nhau, sử dụng ma túy tại nơi làm việc, họ có thể bị sa thải. Đây là những hành vi mà xã hội và pháp luật coi là nghiêm trọng và có thể gây hại cho cả tổ chức và cộng đồng.
- Nếu người lao động tiết lộ thông tin quan trọng, kinh doanh hoặc công nghệ của công ty cho người khác hoặc thực hiện những hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, họ có thể bị sa thải. Điều này nhằm bảo vệ quyền tài sản trí tuệ của tổ chức.
- Nếu một người lao động đã bị xử lý kỷ luật và tái phạm trong thời gian chưa được xóa kỷ luật theo quy định tại Điều 126 của Bộ Luật Lao Động, họ có thể bị sa thải. Điều này đặt ra sự nghiêm khắc đối với người lao động tái vi phạm và nhấn mạnh tầm quan trọng của tuân thủ quy định nội quy công ty.
- Nếu người lao động tự ý nghỉ việc trong khoảng thời gian quy định mà không có lý do chính đáng, họ có thể bị sa thải. Lý do chính đáng có thể bao gồm thiên tai, hỏa hoạn, hoặc sự bệnh tật của bản thân hoặc thân nhân, với xác nhận từ cơ sở khám bệnh hoặc chữa bệnh có thẩm quyền. Các trường hợp khác được quy định trong nội quy lao động cũng được xem xét.
Như vậy, Bộ Luật lao động 2019 quy định rất rõ ràng về các trường hợp mà người sử dụng lao động có thể áp dụng hình thức xử lý kỷ luật sa thải đối với người lao động. Điều này nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai bên, đồng thời thúc đẩy sự tuân thủ và trách nhiệm trong môi trường làm việc
Tại Điều 46 của Bộ Luật lao động 2019, quy định về trợ cấp thôi việc như sau:
- Trợ cấp thôi việc: Khi hợp đồng lao động chấm dứt theo quy định tại các khoản 1, 2, 3, 4, 6, 7, 9 và 10 của Điều 34 của Bộ Luật lao động, người sử dụng lao động có trách nhiệm trả trợ cấp thôi việc cho người lao động đã làm việc thường xuyên cho họ từ đủ 12 tháng trở lên. Mỗi năm làm việc tương ứng với một nửa tháng tiền lương, trừ trường hợp người lao động đủ điều kiện hưởng lương hưu theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội và trường hợp quy định tại điểm e của khoản 1 Điều 36 của Bộ Luật lao động.
- Thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc: Thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc là tổng thời gian người lao động đã làm việc thực tế cho người sử dụng lao động trừ đi thời gian người lao động đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp luật về bảo hiểm thất nghiệp và thời gian làm việc đã được người sử dụng lao động chi trả trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc làm.
- Tiền lương để tính trợ cấp thôi việc: Tiền lương để tính trợ cấp thôi việc là tiền lương bình quân của 06 tháng liền kề theo hợp đồng lao động trước khi người lao động thôi việc.
- Chi tiết quy định: Chính phủ sẽ quy định chi tiết về các vấn đề liên quan đến trợ cấp thôi việc.
Theo đó, để được hưởng trợ cấp thôi việc, người lao động phải đáp ứng những điều kiện cụ thể nêu trong quy định, như đã mô tả ở trên. Tuy nhiên, quy định này chỉ áp dụng cho trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động theo các điều kiện cụ thể được quy định trong Điều 46 của Bộ Luật lao động 2019.
Như vậy, về trường hợp người lao động bị sa thải, quy định về trợ cấp thôi việc không được áp dụng và họ không được hưởng trợ cấp thôi việc dựa trên lý do sa thải. Thay vào đó, việc sa thải có thể đi kèm với các quy định khác như các khoản tiền cùng với lương còn lại, lương thời gian làm việc còn lại hoặc quyền lợi khác mà người lao động và người sử dụng lao động đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động hoặc quy chế nội bộ của tổ chức.
Ý nghĩa của việc khi người lao động bị sa thải thì họ không được hưởng tiền trợ cấp thôi việc là:
- Khuyến khích sự tuân thủ và trách nhiệm: Quy định này khuyến khích người lao động duy trì sự tuân thủ đối với quy tắc và quy định công việc của họ, đảm bảo tính chất đúng pháp luật của chấm dứt hợp đồng lao động. Điều này đặt ra một kỷ luật tự nhiên đối với người lao động, thúc đẩy họ thực hiện công việc của mình một cách đáng tin cậy và có trách nhiệm.
- Bảo vệ quyền của người sử dụng lao động: Quy định này giúp bảo vệ quyền của người sử dụng lao động trong việc quản lý và quyết định chấm dứt hợp đồng lao động. Nếu người lao động được hưởng trợ cấp thôi việc sau khi sa thải, người sử dụng lao động có thể phải chịu gánh nặng tài chính lớn hơn, đặc biệt trong trường hợp sa thải không phải do lỗi của họ.
- Khuyến khích giải quyết xung đột bằng cách khác: Trong một số trường hợp, sự sa thải có thể là kết quả của xung đột hoặc sự không hài lòng giữa người lao động và người sử dụng lao động. Không cung cấp trợ cấp thôi việc trong trường hợp này có thể khuyến khích cả hai bên tìm cách giải quyết xung đột hoặc tìm các biện pháp khác để giải quyết vấn đề mà không cần đến việc chấm dứt hợp đồng lao động.
Tóm lại, quy định này có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy sự tuân thủ quy định và tạo điều kiện cho giải quyết xung đột một cách hợp pháp và công bằng giữa người lao động và người sử dụng lao động khi có vấn đề về chấm dứt hợp đồng lao động.
Vì vậy, khi người lao động đối mặt với tình huống sa thải, họ nên xem xét quyền lợi và điều kiện cụ thể đã được thỏa thuận trong hợp đồng lao động và thảo luận với người sử dụng lao động để hiểu rõ quyền lợi của mình trong trường hợp này.
Điều kiện để hưởng bảo hiểm thất nghiệp được quy định tại Điều 49 của Luật Việc làm 2013 như sau:
- Thời gian đóng bảo hiểm: Để được hưởng bảo hiểm thất nghiệp, người lao động phải đóng đủ bảo hiểm thất nghiệp trong ít nhất 12 tháng trong khoảng thời gian 24 tháng trước khi hợp đồng lao động của họ bị chấm dứt. Điều này đảm bảo rằng người lao động đã tham gia đóng bảo hiểm trong một khoảng thời gian đủ dài để có thể hưởng quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp.
- Chấm dứt hợp đồng đúng pháp luật: Hợp đồng lao động của người lao động phải chấm dứt đúng theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là việc chấm dứt hợp đồng phải tuân thủ các quy tắc và điều kiện được quy định trong hợp đồng lao động và các quy định pháp luật liên quan. Trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động mà không tuân theo quy định pháp luật có thể không đủ điều kiện để hưởng bảo hiểm thất nghiệp.
- Không đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật: Nếu người lao động bị công ty ra quyết định sa thải, trường hợp này không được coi là việc đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật. Điều này đảm bảo rằng người lao động không bị loại trừ khỏi quyền hưởng bảo hiểm thất nghiệp chỉ vì lý do chấm dứt hợp đồng theo quyết định của công ty.
Khi người lao động đã đủ điều kiện về thời gian đóng bảo hiểm và chấm dứt hợp đồng đúng pháp luật, họ chỉ cần nộp đơn xin hưởng trợ cấp thất nghiệp theo quy định. Sau khi nộp hồ sơ, nếu sau 15 ngày kể từ khi nộp hồ sơ mà người lao động vẫn không có việc làm, họ sẽ được nhận trợ cấp thất nghiệp. Điều này giúp người lao động có một mức hỗ trợ tài chính trong thời gian họ tìm kiếm việc làm mới.
mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/nguoi-lao-dong-bi-ap-dung-hinh-thuc-ky-luat-sa-thai-thi-co-duoc-nhan-tro-cap-thoi-viec-hay-khong-a19306.html