Tiêu chí đặt tên các loại đất thuộc đất xây dựng công trình thủy lợi

Đất dùng để xây dựng công trình thủy lợi có một số đặc điểm nhất định theo quy định pháp luật hiện hành mà một trong số đó là tên đất. Vậy thì hiện nay, tiêu chí đặt tên các loại đất thuộc đất xây dựng công trình thủy lợi được quy định như thế nào? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Tiêu chí đặt tên cho các loại đất thuộc đất xây dựng công trình thủy lợi

Theo quy định tại Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8732:2012 ban hành kèm theo Quyết định 3571/QĐ-BKHCN năm 2012 thì trong trường hợp địa chất công trình, đất trở thành một phần quan trọng thuộc vỏ trái đất, thể hiện tính linh hoạt và độ rời bỏ đặc trưng của nó. Sự tương tác giữa các hạt rắn trong đất không chỉ thể hiện sự đa dạng, mà còn phản ánh mức độ liên kết kết tinh hoặc xi măng, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể. Điều này thúc đẩy sự hiểu biết về tính chất địa chất của đất trong ngữ cảnh xây dựng và công trình, đồng thời mở ra nhiều khía cạnh hơn để nghiên cứu và ứng dụng.

Trong quá trình xây dựng các công trình thủy lợi, quy trình phân loại đất đóng vai trò quan trọng để đảm bảo sự phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể. Phân loại này chủ yếu dựa vào hàm lượng thành phần hạt rắn, với sự tập trung đặc biệt vào vật liệu chiếm ưu thế trong đất. Ngoài ra, quá trình phân loại cũng liên quan đến các đặc điểm và yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng của đất, tạo nên một hệ thống thông tin đa chiều hỗ trợ việc hiểu rõ và chọn lựa đất một cách hiệu quả nhất trong khi xây dựng công trình thủy lợi.

Trong quá trình khảo sát và nghiên cứu, việc đặt tên và mô tả đất dựa trên các đặc điểm có liên quan đóng vai trò quan trọng, bao gồm nguồn gốc thành tạo, kết cấu, cấu tạo, và các đặc trưng tính chất cơ lý của đất. Những nhận định ban đầu tại hiện trường dựa trên kết quả quan sát bằng mắt thường và cảm nhận bằng tay, như việc sờ, ấn, nặn đất, và lắc đất trong lòng bàn tay, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu sâu về đặc tính của đất. Tiếp theo, thông tin này được chuẩn hóa dựa trên kết quả phân tích định lượng các tính chất cơ lý của đất thông qua thí nghiệm ở trong phòng. Các yếu tố như nguồn gốc và tuổi địa chất, lớp đất, tên đất và các thành phần vật liệu, màu sắc, kiến trúc, cấu tạo, kết cấu, trạng thái của đất được trình bày một cách ngắn gọn, tạo ra một bức tranh chi tiết và đa chiều về đặc tính địa chất của đất trong ngữ cảnh nghiên cứu và khảo sát.

Trong trường hợp của đất hạt thô, khi không có một nhóm hạt thô nào (cát, sỏi, cuội, đá tảng) có đủ hàm lượng tối thiểu là 50% khối lượng để đất được đặt tên riêng, chúng sẽ thuộc vào danh mục của đất hỗn hợp và được đặt tên theo nguyên tắc chi tiết như sau:

- Đất hỗn hợp và thứ tự hạt: Trong trường hợp đất hạt thô, khi không có nhóm hạt nào đạt đủ 50% khối lượng để đặt tên riêng, chúng thuộc danh mục "Đất hỗn hợp." Đặc điểm này được mô tả chi tiết bằng cách liệt kê các nhóm hạt theo thứ tự giảm dần của hàm lượng chúng. Ví dụ, với đất hạt thô, có thể ký hiệu là "Đất hỗn hợp" kèm theo phần trăm cụ thể của cát, sỏi, cuội và hạt mịn.

- Đất hỗn hợp với hạt mịn: Nếu đất có hàm lượng hạt mịn vượt quá 15%, nó có thể được mô tả là "Đất hỗn hợp cát sỏi cuội, chứa hạt mịn." Điều này thể hiện một cấp độ chi tiết hơn về thành phần và chất lượng của đất, đồng thời cung cấp thông tin về hạt mịn, là một yếu tố quan trọng trong phân loại đất.

- Đất hỗn hợp với ít hạt mịn: Trong trường hợp lượng hạt mịn ít hơn 15%, đất có thể được phân loại là "Đất hỗn hợp cát sỏi cuội lẫn ít hạt mịn," thể hiện sự biến thiên trong tỷ lệ hạt mịn. Điều này tạo ra một phân khúc chi tiết và linh hoạt hơn trong việc đặt tên đất, dựa trên những yếu tố chính quyết định chất lượng và cấu trúc của nó.

2. Đất nào thuộc đất xây dựng công trình thủy lợi được đặt tên?

Trong Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8732:2012, một tài liệu quan trọng ban hành kèm theo Quyết định 3571/QĐ-BKHCN năm 2012, phân loại các loại đất xây dựng công trình thủy lợi được mô tả như sau:

-  Đất rời: Đây là loại đất hạt thô không có hoặc có rất ít liên kết keo nước, liên kết ion tĩnh điện giữa các hạt rắn. Được xác định bởi thành phần chủ yếu như cát, sỏi, cuội, hòn tảng hoặc hỗn hợp của chúng. Có thể bao gồm đất hạt thô với lượng hạt bụi và sét ít hơn 10%, trong đó lượng chứa hạt sét ít hơn 3%.

- Đất dính: Loại đất này bao gồm đất hạt mịn, cát và sỏi, với hàm lượng hạt bụi và sét vượt quá 10%. Thể hiện khả năng cứng chắc khi khô và tính dẻo dính khi ẩm ướt. Hàm lượng hạt sét chiếm hơn 3% khối lượng, tạo nên một khối đất có tính chất đặc biệt độc đáo.

- Đất bùn, bùn: Đất bùn và bùn là kết quả của quá trình hình thành đất từ các hạt mịn và cát pha sét, trong giai đoạn đầu của quá trình tạo đất. Có thể chứa cả vật liệu hạt sét và hạt bụi, và có độ ẩm vượt quá giới hạn chảy. Khả năng chịu tải thấp, được đánh giá bằng hệ số rỗng lớn hơn 1,0 cho bùn cát pha sét và 1,5 cho bùn đất bụi, thể hiện tính chất duyên dáng và độ nhão của đất này.

- Đất trương nở: Đất trương nở là loại đất có khả năng mở rộng thể tích khi hấp thụ nước. Đặc biệt, các đất sét và đất bụi chứa khoáng vật sét như hidrômica và mônmôrilônit thường thể hiện tính trương nở. Mức độ trương nở, hay độ trương nở, phụ thuộc vào trạng thái ẩm và độ chặt của đất. Khi đất trương nở bị làm khô, nó co ngót và xuất hiện nứt nẻ. Ở trạng thái bão hòa nước, đất trương nở có độ bền chống cắt giảm, tạo điều kiện cho sự không ổn định và tan rã dễ dàng khi tiếp xúc với nước.

- Đất lún ướt: Đất lún ướt là loại đất có khả năng lún thêm đáng kể khi hấp thụ nước, thường xảy ra nhanh chóng dưới tải trọng. Đặc biệt, đất hạt mịn như đất sét, đất bụi, và đất cát pha sét, khi ít ẩm và có cấu trúc lỗ hổng lớn, thường thể hiện tính lún ướt. Hiện tượng này không chỉ gây ra lún sụt, mà còn có thể tạo ra khe nứt trong đất nền và đất xây dựng, đặc biệt là đối với các công trình như đập đất hồ chứa và đê sông.

- Đất nhiễm muối: Đất nhiễm muối là loại đất có lượng muối hòa tan vượt quá mức quy định. Đối với đất này, muối có thể làm giảm độ chặt và độ bền, tăng tính nén lún, và giảm khả năng thấm nước của đất. Đồng thời, đất nhiễm muối có thể tác động ăn mòn đối với các thành phần bê tông và kim loại trong các công trình xây dựng.

- Đất tan rã: Đất tan rã là loại đất dính có kết cấu không ổn định trong nước. Khi ngâm trong nước, đất này có thể vỡ lở và tơi vụn thành chùm hạt hoặc vữa đất chỉ trong vài ngày hoặc thậm chí vài giờ. Điều này thường xuyên xảy ra với các loại đất có kết cấu kém ổn định và mang lại thách thức đối với quá trình xây dựng và bảo dưỡng công trình.

3. Có mấy chỉ tiêu vật lý cơ bản của đất xây dựng công trình thủy lợi?

Trong Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8732:2012 tiểu mục 4.1 là chuỗi các chỉ tiêu vật lý cơ bản của đất xây dựng công trình thủy lợi. Đây không chỉ là việc đặt ra một danh sách, mà là một hành trình sâu sắc đánh giá những đặc trưng quan trọng nhất thông qua thí nghiệm trực tiếp. Cụ thể:

- Độ ẩm của đất: Xác định mức nước có trong đất, một chỉ tiêu cơ bản liên quan chặt chẽ đến khả năng cung cấp nước và sự ổn định của đất.

- Khối lượng riêng của đất: Đo lường độ dày và mật độ của đất, mang lại thông tin quan trọng về cấu trúc và trọng lượng của đất.

- Khối lượng thể tích đơn vị của đất tự nhiên: Cung cấp cái nhìn sâu sắc về trọng lượng của đất dựa trên thể tích tự nhiên của nó, giúp đánh giá khả năng chịu tải của đất.

- Thành phần hạt của đất: Xác định kích thước và phân bố của các hạt trong đất, làm nổi bật sự đa dạng và ảnh hưởng của chúng đối với tính chất đất.

- Hàm lượng chất hữu cơ của đất: Đánh giá lượng chất hữu cơ, thể hiện sự dinh dưỡng và khả năng giữ nước của đất.

- Hàm lượng muối hòa tan của đất: Xác định sự có mặt của muối hòa tan, đặc biệt quan trọng trong đất nhiễm muối.

- Độ ẩm giới hạn dẻo của đất: Mô tả độ ẩm tối đa mà đất có thể giữ được mà không gây sự chảy.

- Hệ số thấm của đất: Đo lường khả năng thấm nước của đất, ảnh hưởng đến quá trình thoát nước và tính ổn định của đất.

- Các đặc trưng tan rã của đất dính: Đánh giá khả năng của đất dính để giữ chặt cấu trúc và không bị tan rã khi tiếp xúc với nước.

- Các đặc trưng trương nở của đất hạt mịn: Mô tả khả năng của đất hạt mịn để mở rộng thể tích khi hấp thụ nước.

- Các đặc trưng co ngót của đất: Đo lường khả năng của đất để co lại khi mất nước, có ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ lý của đất.

- Hệ số tơi xốp của đất: Xác định độ đàn hồi và tính chất đàn hồi của đất, giúp hiểu rõ khả năng biến đổi của nó dưới áp lực.

Tổng cộng, mỗi chỉ tiêu đều mang lại cái nhìn sâu sắc và chi tiết về các đặc trưng cơ bản của đất, làm nền tảng cho sự hiểu biết và quản lý hiệu quả trong xây dựng công trình thủy lợi.

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline  1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/tieu-chi-dat-ten-cac-loai-dat-thuoc-dat-xay-dung-cong-trinh-thuy-loi-a19368.html