Theo quy định tại Điều 14 Luật nuôi con nuôi năm 2010 không không chứa bất kỳ hạn chế nào đối với người đồng tính muốn nhận nuôi con, đặc biệt không có điều khoản nào cấm họ thực hiện quyết định này. Thay vào đó, luật chỉ tập trung vào việc quy định rõ ràng về điều kiện mà người mong muốn nhận nuôi con cần phải đáp ứng. Luật nêu rõ rằng, bất kỳ cá nhân nào mong muốn trở thành người nuôi con nuôi đều phải tuân thủ đầy đủ các điều kiện quy định theo pháp luật.
Điều này đồng nghĩa với việc không có sự hạn chế nào liên quan đến giới tính hay hướng tình dục của người đó. Những quy định chặt chẽ này nhằm đảm bảo rằng quyết định nuôi con được đưa ra dựa trên năng lực và đạo đức của người đăng ký, thay vì dựa trên các yếu tố cá nhân không liên quan. Do đó, người đồng tính hoàn toàn có quyền và khả năng nhận nuôi con nuôi nếu họ đáp ứng đủ các tiêu chí quy định.
* Ở Mỹ:
Ở New York, vào tháng 10 năm 2012, một quyết định của tòa án đã chấm dứt một cuộc tranh chấp quyền nuôi con nghẹo giữa hai người phụ nữ đồng tính, đặt quyền nuôi con vào tay cha mẹ nuôi thay vì mẹ ruột. Tòa án đã đưa ra một quyết định mà không chỉ giải quyết vấn đề pháp lý phức tạp, mà còn nêu bật tầm quan trọng của mối quan hệ chăm sóc và tình cảm trong việc đưa ra quyết định về quyền nuôi con. Trong mối quan hệ đồng giới, quyết định này không chỉ là về việc xác định quyền lợi pháp lý, mà còn là một bước quan trọng đối với việc công nhận và tôn trọng các hình thức gia đình đa dạng.
Hiện nay, quyền nuôi con nuôi của cộng đồng người đồng tính đã được hợp pháp hóa tại toàn bộ 50 tiểu bang của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, điều này chỉ là một bước đầu trong hành trình phá vỡ những rào cản pháp lý và xã hội đối với cặp đôi đồng tính. Tính đến thời điểm hiện tại, các quy định liên quan đến việc nhận con nuôi đối với cặp đôi đồng tính vẫn chưa đồng nhất trên cả nước. Điều này dẫn đến sự đa dạng về pháp lý, khi một số tiểu bang chấp nhận toàn bộ quyền nhận con nuôi cho các cặp đồng tính, trong khi những tiểu bang khác vẫn giữ những hạn chế khác nhau.
Có tiểu bang cho phép cả hai đối tác trong mối quan hệ đồng giới nhận con nuôi, trong khi ở những nơi khác, có các hạn chế như việc cấm hoặc chỉ cho phép một người trong cặp nhận con từ đối tác của mình. Điều này tạo ra một bức tranh pháp lý phức tạp, khiến cho quá trình nuôi con của cộng đồng LGBTI trở nên đầy thách thức và không nhất quán. Đối mặt với sự đa dạng trong quy định pháp lý, người LGBTI và các cặp đôi đồng tính vẫn phải đối diện với sự phân biệt đối xử khi thực hiện quyền nuôi con nuôi của mình. Cần có sự nhất quán và công bằng trong pháp lý để đảm bảo rằng tất cả mọi người, không phụ thuộc vào vấn đề giới tính hay tình dục, đều có quyền lợi bình đẳng khi quyết định đưa con nuôi vào gia đình của họ.
* Ở Đài Loan:
Người LGBTI tại Đài Loan đang trải qua một hành trình tiến bộ đáng kể trong việc bảo vệ quyền lợi và địa vị của họ, tạo ra một môi trường pháp lý tương đối tiên tiến ở châu Á. Tuy nhiên, mặc dù có sự tiến bộ, nhưng một số khía cạnh của quyền lợi này vẫn còn gặp phải những dè dặt và hạn chế so với những quốc gia thuộc Châu Âu và Châu Mỹ. Một điểm nổi bật là việc cặp đôi đồng tính tại Đài Loan có quyền nhận con nuôi một cách hợp pháp. Tuy nhiên, hạn chế đặt ra là họ chỉ được phép nhận con làm con nuôi nếu đó là con của đối tác cùng giới của họ. Mặc dù đây là một bước quan trọng trong việc công nhận quyền lợi của cộng đồng LGBTI, nhưng vẫn tồn tại một số giới hạn về quyền lựa chọn về nguồn gốc con của họ.
Luật Đài Loan cũng chỉ rõ rằng chỉ những người đã kết hôn mới có quyền nhận con nuôi. Tuy nhiên, điều này không tạo ra một bức tranh đầy đủ, vì luật pháp cũng mở cửa cho việc cá nhân độc thân, bao gồm cả những người thuộc cộng đồng LGBTI, có thể nhận con nuôi tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể. Nhìn chung, mặc dù Đài Loan đã đưa ra nhiều biện pháp tiến bộ trong bảo vệ quyền lợi của người LGBTI, nhưng vẫn cần sự chấp nhận và điều chỉnh để đảm bảo rằng quyền lợi này được công nhận đầy đủ và mạnh mẽ, không phụ thuộc vào các ràng buộc không cần thiết.
Luật hôn nhân đồng tính hiện nay chỉ đặt quyền nuôi con vào tay vợ chồng đồng tính khi đứa trẻ có quan hệ huyết thống với một trong hai người, tạo ra một hạn chế đáng kể đối với quyền lợi của các cặp đôi đồng tính. Điều này có nghĩa là, trong tình huống khi đứa trẻ không có mối quan hệ huyết thống với cả hai đối tác, quyền nhận nuôi con nuôi đối với các cặp đôi này bị hạn chế hoặc thậm chí bị loại trừ. Tuy vậy, tình hình này không chỉ là một vấn đề về quyền lợi pháp lý mà còn là về quyền lực và tình cảm. Việc giữ chặt quyền nhận con nuôi dựa trên quan hệ huyết thống đang gây nên những rào cản không cần thiết, khiến cho những đứa trẻ không có mối liên kết huyết thống với cặp đôi đồng tính phải chịu đựng một sự cách biệt không công bằng.
* Ở Pháp:
Để đáp ứng điều kiện để nhận con nuôi theo quy định của Bộ luật dân sự Pháp, đối tượng phải là hai vợ chồng hợp pháp, tức là họ đã kết hôn trong khoảng thời gian không ngắn, cụ thể là từ 02 năm trở lên. Tuy nhiên, quy định cũng mở rộng cơ hội cho những cá nhân độc thân trên 28 tuổi, cho phép họ có quyền nhận con nuôi mà không bị hạn chế về trạng thái hôn nhân. Ngoài ra, quy định còn đề cập đến điều kiện về độ chênh lệch về độ tuổi giữa người nhận con nuôi và trẻ được nhận nuôi. Theo Điều 344 và Điều 345 của Bộ luật dân sự Pháp, người nhận con nuôi cần phải lớn hơn trẻ ít nhất 15 tuổi. Tuy nhiên, quy định cũng nhận thức đến sự linh hoạt trong một số trường hợp, nơi độ tuổi chênh lệch có thể thấp hơn, tùy thuộc vào những điều kiện cụ thể của mỗi trường hợp.
Điều này thể hiện sự cân nhắc và sự linh hoạt của pháp luật để đảm bảo rằng quá trình nhận con nuôi không chỉ tuân theo những quy định cứng nhắc mà còn phản ánh đến tình huống và yêu cầu cụ thể của mỗi gia đình và cá nhân. Điều kiện này không chỉ tạo ra sự công bằng mà còn thúc đẩy sự nhân văn và linh đạo trong quá trình nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em. Theo các quy định của 2 luật trên, cộng đồng người đồng tính không chỉ được công nhận quyền lợi mà còn có sự linh hoạt đặc biệt trong việc nhận con nuôi. Người đồng tính hoàn toàn có quyền nhận con đẻ từ người vợ hoặc chồng của mình, tạo nên một cơ hội đầy tính nhân quả và kết nối đặc biệt giữa các thành viên trong gia đình đồng tính.
Quyền nuôi con nuôi của người đồng tính không bị hạn chế theo nhiều lý do, bao gồm sự tiến bộ trong quan điểm xã hội, nhận thức về những gia đình đa dạng, và những nỗ lực trong việc bảo vệ quyền lợi của cộng đồng LGBTI. Dưới đây là một số lý do chính:
- Nguyên tắc bình đẳng: Nhiều quốc gia và cộng đồng ngày nay coi trọng nguyên tắc bình đẳng và công bằng. Việc hạn chế quyền nuôi con nuôi dựa trên việc người đó là người đồng tính sẽ vi phạm nguyên tắc này và tạo ra sự phân biệt đối xử không công bằng.
- Nhận thức về gia đình đa dạng: Xã hội ngày nay hiểu rõ hơn về sự đa dạng của các mô hình gia đình. Nhận thức này đã giúp loại bỏ những định kiến truyền thống về gia đình chỉ bao gồm nam và nữ, mở cửa cho việc công nhận và tôn trọng những gia đình do người đồng tính xây dựng.
- Nỗ lực bảo vệ quyền lợi: Cộng đồng LGBTI và những tổ chức chấp nhận đồng tính đã nỗ lực lớn trong việc bảo vệ quyền lợi của họ. Những chiến dịch này đã đưa ra những chứng cứ, nghiên cứu và lý lẽ để chứng minh rằng khả năng nuôi dưỡng con cái không phụ thuộc vào hình thức quan hệ tình cảm của bố mẹ.
- Tiến triển pháp luật: Nhiều quốc gia đã tiến triển trong việc cập nhật và sửa đổi pháp luật để phản ánh sự thay đổi trong quan điểm xã hội và đảm bảo rằng quyền lợi của cộng đồng đồng tính được bảo vệ.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/nguoi-dong-tinh-duoc-nuoi-con-nuoi-o-mot-so-nuoc-tren-the-gioi-a19644.html