Họ, tên nào không được đặt cho con tại Việt Nam?

Việc đặt tên cho con là một trong những vấn đề quan trọng, ảnh hưởng và đi theo cả đời người. Vậy thì hiện nay, họ và tên nào không được đặt cho con tại Việt Nam? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với bài viết dưới đây.

1. Mẹ có được toàn quyền lựa chọn họ và tên cho con?

Theo quy định tại Điều 4 Nghị định 123/2015/NĐ-CP thì việc xác định họ, chữ đệm, tên, và dân tộc của trẻ em là một quá trình quan trọng trong việc định rõ danh tính và gắn kết với cha mẹ của họ, được thực hiện dưới sự điều chỉnh của pháp luật dân sự. Quá trình này có mục tiêu tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và bảo vệ quyền lợi của trẻ em. Thông qua việc lập Tờ khai đăng ký khai sinh, cha mẹ có thể đồng thuận về việc đặt tên và xác định dân tộc của con cái, thể hiện sự yêu thương và trách nhiệm của họ trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng đứa trẻ.

Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể đạt được thỏa thuận giữa cha mẹ, có những trường hợp mà họ không đồng tình hoặc không thể đạt thỏa thuận. Trong những tình huống như vậy, quyết định về việc xác định họ, chữ đệm, tên, và dân tộc của trẻ em sẽ dựa trên tập quán và sự hiểu biết tốt nhất về lợi ích của đứa trẻ. Điều này đảm bảo rằng quyết định cuối cùng luôn tập trung vào việc bảo vệ và đảm bảo cho đứa trẻ một tương lai tốt đẹp và an lành, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ xung đột nào giữa cha mẹ.

Tuy nhiên, tại Điều 15 Nghị định 123/2015/NĐ-CP thì trong những tình huống phức tạp mà việc xác định cha của đứa trẻ vẫn là một thách thức, quá trình đăng ký khai sinh không chỉ là việc ghi chép thông tin cá nhân, mà còn là một dịp để thể hiện tình yêu và trách nhiệm của cha mẹ đối với con cái. Khi đứa trẻ ra đời, họ, dân tộc, quê quán và quốc tịch của nó sẽ được xác định dựa trên thông tin tương ứng của mẹ. Tuy nhiên, tại phần ghi về cha trong Sổ hộ tịch và Giấy khai sinh của trẻ, ô trống sẽ là một biểu tượng tạm thời, chưa thể điền vào, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc bổ sung thông tin khi cha được xác định rõ ràng trong tương lai.

Điều quan trọng là quyết định này không chỉ phản ánh sự linh hoạt của pháp luật, mà còn tôn trọng tới quyền lựa chọn và tình cảm của cha mẹ. Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo rằng quá trình đăng ký khai sinh không phải là một gánh nặng thêm vào những gia đình đang phải đối mặt với những khó khăn và không chắc chắn về quá khứ hoặc tương lai. Thay vào đó, nó tạo điều kiện cho sự phát triển và bảo vệ quyền lợi của trẻ em, đồng thời thể hiện sự quan tâm đến họ, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ tranh cãi nào giữa cha mẹ.

2. Họ và tên nào ba mẹ không được phép đặt cho con tại Việt Nam?

Theo quy định tại Điều 26 Bộ luật dân sự năm 2015 thì việc đặt tên là một quá trình quan trọng, nhưng nó phải tuân thủ một số quy định và nguyên tắc cơ bản được quy định trong pháp luật dân sự, đặc biệt tại Điều 3 của Bộ luật này. Trong quy tắc này, có sự hạn chế về việc đặt tên khi nó có khả năng xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác hoặc khi nó vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự. Theo đó, tên của công dân Việt Nam cần phải tuân theo một số quy định cụ thể. Đầu tiên, tên này phải được viết bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam. Ngoài ra, không được phép đặt tên bằng số hoặc bằng một ký tự mà không phải là chữ. Điều này đảm bảo tính tự giác và nhận thức về giá trị của tên gọi, cũng như đảm bảo rằng việc đặt tên không gây ra bất kỳ tranh cãi hoặc xung đột về quyền lựa chọn và danh tính cá nhân.

Bên cạnh đó, đặt tên con không được vi phạm nguyên tắc cơ bản của luật theo quy định tại Điều 3 Bộ luật dân sự năm 2015. Tên của đứa trẻ phải tuân thủ một quy định quan trọng và tôn trọng sự đa dạng văn hóa của Việt Nam. Theo quy định của pháp luật dân sự, nếu đứa trẻ sinh ra và được công nhận là công dân Việt Nam, thì cha mẹ của đứa trẻ cần phải đặt tên cho con bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam. Điều này không chỉ là một quy tắc pháp lý, mà còn thể hiện sự tôn trọng và bảo tồn giá trị văn hóa của quốc gia, đồng thời củng cố sự gắn kết của đứa trẻ với đất nước và với cộng đồng dân tộc. Việc này đảm bảo tính đồng nhất trong việc đặt tên và giúp bảo vệ quyền lựa chọn và danh tính cá nhân của đứa trẻ, trong bối cảnh của một xã hội đa dạng và đa văn hóa.

Ngoài ra, tại Điều 16 Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008 thì Khi đứa trẻ ra đời trong một gia đình mà một trong hai phụ huynh là công dân Việt Nam và người còn lại là công dân nước ngoài, nhưng đứa trẻ mang quốc tịch Việt Nam, quy định về đặt tên vẫn tuân theo quy định của pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, có một ngoại lệ đáng chú ý, đó là khi đứa trẻ sinh ra mang quốc tịch nước ngoài, thì quy định về việc đặt tên sẽ không áp dụng. Quyết định này bảo vệ tính thống nhất và đồng nhất trong việc đặt tên của đứa trẻ, đồng thời thể hiện sự kính trọng và tuân thủ của gia đình đối với quy định pháp luật của Việt Nam. Việc này đồng thời củng cố tình gắn kết của đứa trẻ với quốc gia và với các giá trị văn hóa của nó, đồng thời bảo vệ quyền lựa chọn và danh tính cá nhân của đứa trẻ trong bối cảnh của một thế giới đa dạng và phức tạp.

Trong quá trình đặt tên cho đứa trẻ, cần chú ý rằng không được sử dụng các ký tự đặc biệt như !, @, $, %, cũng như các số để tạo thành họ và tên của con. Điều này đồng nghĩa với việc tên của đứa trẻ phải chứa các chữ cái và không bao gồm các ký tự đặc biệt hoặc số. Sự tuân thủ đối với quy tắc này không chỉ đảm bảo tính tự giác và nhận thức về giá trị của tên gọi, mà còn giúp tránh các khả năng hiểu lầm hoặc tranh cãi về danh tính cá nhân của đứa trẻ trong tương lai. Điều này cũng thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ quyền lựa chọn trong quá trình đặt tên cho con.

Cùng vói đó, tại Điều 6 Thông tư 04/2020/TT-BTP thì Khi quyết định về họ và tên cho con yêu, ba mẹ cần xem xét nhiều khía cạnh quan trọng. Đầu tiên, tên của đứa trẻ cần tuân thủ các quy định của pháp luật và đáp ứng các yêu cầu về bảo tồn bản sắc dân tộc, tập quán và truyền thống văn hóa đẹp của Việt Nam. Ngoài việc đảm bảo tuân thủ pháp luật, tên của con cũng nên phản ánh những giá trị và nét đẹp văn hóa của đất nước. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiện tại, vẫn chưa có quy định hoặc ví dụ cụ thể về việc này, nên ba mẹ sẽ phải đảm bảo tự chọn tên một cách có trách nhiệm để thể hiện sự tôn trọng và tình cảm với nguồn gốc và di sản văn hóa của Việt Nam. Ngoài ra, tên của con cũng không nên quá dài hoặc khó sử dụng. Mặc dù hiện tại chưa có giới hạn cụ thể về độ dài của tên cá nhân, tuy nhiên, việc chọn một tên ngắn gọn và dễ nhớ có thể giúp đỡ trong việc sử dụng và giao tiếp hàng ngày. Ba mẹ nên lưu ý điều này để tránh vi phạm quy định về tên gọi của con và để đảm bảo tên gọi không gây khó khăn trong cuộc sống hàng ngày của đứa trẻ.

3. Vì sao pháp luật lại hạn chế những họ và tên trên không được đặt cho con?

Pháp luật thường áp đặt hạn chế hoặc quy định về việc đặt tên con trẻ để đảm bảo tính linh hoạt và bảo vệ các quyền và lợi ích của cá nhân và xã hội. Các hạn chế về tên có thể có mục tiêu sau:

- Bảo vệ quyền cá nhân: Hạn chế về việc đặt tên có thể được áp dụng để đảm bảo rằng tên của đứa trẻ không gây ra bất kỳ khó khăn, xúc phạm hoặc tranh cãi nào về danh tính cá nhân của họ. Điều này giúp đảm bảo tính riêng tư và quyền tự quyết về danh tính của con cái.

- Bảo tồn bản sắc dân tộc và văn hóa: Hạn chế về việc đặt tên để bảo vệ và bảo tồn bản sắc dân tộc, tập quán, và truyền thống văn hóa của họ. Điều này giúp duy trì và thể hiện giá trị và đặc điểm văn hóa của quốc gia trong các tên gọi cá nhân.

- Hạn chế việc đặt tên quá phức tạp hoặc không thực tế: Một số hạn chế có thể áp dụng để đảm bảo rằng tên của đứa trẻ không quá dài hoặc phức tạp, để đảm bảo tính dễ sử dụng và nhớ đối với các mục đích hàng ngày.

- Bảo vệ trật tự xã hội và an ninh: Có thể có những tên gọi có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc tạo ra rủi ro về trật tự xã hội hoặc an ninh. Hạn chế việc đặt những tên gọi như vậy có thể giúp duy trì trật tự xã hội và bảo vệ an toàn cộng đồng.

Những hạn chế về việc đặt tên thường được thiết lập để cân nhắc giữa quyền tự quyết về tên gọi cá nhân và các quyền và lợi ích của xã hội và quốc gia. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình đặt tên cho con trẻ diễn ra một cách có trách nhiệm và đáng tin cậy.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/ho-ten-nao-khong-duoc-dat-cho-con-tai-viet-nam-a19718.html