Chứng khoán là tài sản thể hiện quyền lợi và sở hữu dài hạn của cá nhân hoặc tổ chức đối với vốn và tài sản của một tổ chức phát hành. Chúng đóng vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán, trở thành những hàng hóa quan trọng được giao dịch. Mặc dù chứng khoán không có giá trị độc lập và chỉ là bản sao giấy tờ của tài sản thực, nhưng chúng mang lại thu nhập cho những người sở hữu và có giá trị để được mua bán.
Trên thực tế, thông tin về sở hữu chứng khoán thường không được ghi tên riêng của cá nhân hay tổ chức sở hữu. Điều này cho phép tự do chuyển nhượng chứng khoán từ người này sang người khác mà không cần có chữ ký hay xác nhận từ người chuyển nhượng. Trong quá trình phát triển của thị trường chứng khoán, ban đầu, chứng khoán được in trên giấy, nhưng sau đó đã được chuyển sang hình thức phi vật thể thông qua việc sử dụng các công nghệ ghi chép kế toán điện tử. Điều này đồng nghĩa với việc các giao dịch chứng khoán hiện đại không cần sự trao đổi trực tiếp của tài sản vật chất, mà thay vào đó được thực hiện thông qua hệ thống điện tử và quy trình ghi chép. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và tăng tốc độ giao dịch trong thị trường chứng khoán, đồng thời cung cấp khả năng quản lý và theo dõi chính xác hơn về sở hữu và giao dịch chứng khoán.
Chứng khoán là một sản phẩm tài chính linh hoạt và có giá trị, được giao dịch trên thị trường tài chính. Chúng đại diện cho quyền và lợi ích sở hữu về tài sản hoặc phần vốn của các công ty cổ phần. Có nhiều hình thức chứng khoán khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ chuyển đổi và quyền chọn, mỗi loại thể hiện một mối quan hệ sở hữu hoặc nợ đối với công ty. Cổ phiếu là loại chứng khoán phổ biến nhất, cho phép nhà đầu tư sở hữu một phần vốn và tham gia vào quản trị và chia sẻ lợi nhuận của công ty. Trái phiếu là hợp đồng vay mà công ty phát hành và nhà đầu tư mua vào, trong đó công ty trả lãi và trả lại số vốn mượn vào một thời điểm nhất định. Chứng khoán lãi như trái phiếu chuyển đổi và cổ phiếu ưu đãi kết hợp các đặc điểm của cả cổ phiếu và trái phiếu. Với sự đa dạng này, chứng khoán cung cấp cho nhà đầu tư nhiều lựa chọn để phù hợp với mục tiêu đầu tư và sở thích riêng của họ trên thị trường tài chính.
Trước khi muốn đầu tư chứng khoán cần biết 05 điều cơ bản sau:
* Về các loại chứng khoán:
- Chứng khoán vốn: Chứng khoán là một loại tài sản đặc biệt, với cổ phiếu là hình thức phổ biến nhất. Cổ phiếu này được nhà đầu tư cá nhân mua bán trên các sàn giao dịch chứng khoán. Chứng khoán vốn thể hiện quyền sở hữu của cổ đông đối với một thực thể kinh doanh, chẳng hạn như công ty hoặc ủy thác. Cổ phiếu, là một dạng chứng khoán, mang theo các vai trò và đặc điểm giống như cổ phiếu thông thường. Cổ đông sở hữu cổ phiếu có quyền nhận cổ tức nếu công ty hoạt động kinh doanh thành công. Họ cũng có thể tận dụng lợi nhuận từ việc mua cổ phiếu với giá thấp và bán với giá cao. Ngoài ra, cổ đông còn có quyền tham gia biểu quyết trong các quyết định quan trọng của công ty. Trong trường hợp công ty phá sản hoặc giải thể, cổ đông sẽ được hưởng lại một phần tiền sau khi công ty thanh toán các khoản nợ và các khoản chi phí khác. Tóm lại, chứng khoán vốn, đặc biệt là cổ phiếu, là một công cụ tài chính quan trọng cho nhà đầu tư cá nhân, mang lại quyền sở hữu và tiềm năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của công ty
- Chứng khoán nợ: Chứng khoán nợ, đặc biệt là trái phiếu, là một loại chứng khoán phổ biến và được biết đến rộng rãi. Khi bạn sở hữu chứng khoán nợ, tức là trái phiếu của một công ty, điều đó chứng tỏ bạn là một chủ nợ của công ty đó. Việc sở hữu chứng khoán nợ, như trái phiếu, đồng nghĩa với việc bạn đã cho công ty vay một số tiền và công ty có trách nhiệm hoàn trả cho bạn (trừ trường hợp phá sản khi công ty không đủ khả năng trả nợ). Chứng khoán nợ thường thể hiện số tiền vay, lãi suất, kỳ hạn và các điều khoản khác. Ngoài trái phiếu là sản phẩm chứng khoán nợ chính, còn có chứng chỉ tiền gửi (CD) và chứng khoán thế chấp. Nếu đã từng gửi tiền vào ngân hàng và nhận được sổ tiết kiệm, thì có thể coi đó như một loại chứng khoán nợ. Chứng khoán nợ thường được trả lãi thường xuyên, không phụ thuộc vào hoạt động tốt hay xấu của công ty. Nó cũng được ưu tiên thanh toán trước hết trong trường hợp công ty phá sản. Có một loại chứng khoán gọi là chứng khoán lai, đó là cổ phiếu ưu đãi và trái phiếu chuyển đổi. Đây là những dạng chứng khoán lai, kết hợp cả tính chất của chứng khoán vốn và chứng khoán nợ. Tuy nhiên, chúng thường có xu hướng nghiêng về tính chất của chứng khoán nợ, đặc biệt là trái phiếu
- Chứng khoán phái sinh: Thị trường chứng khoán ở Việt Nam đã trải qua sự phát triển và đa dạng hóa hơn trong những năm gần đây. Ngoài giao dịch chứng khoán thông thường, hiện nay đã có sự xuất hiện của giao dịch chứng khoán phái sinh, trong đó phái sinh chỉ số VN30 đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, chứng khoán phái sinh chỉ là một trong nhiều dạng chứng khoán phái sinh khác, và trong số đó có hợp đồng quyền chọn. Hợp đồng quyền chọn bao gồm quyền chọn mua hoặc quyền chọn bán. Ví dụ, nếu giá cổ phiếu X hiện tại là 50.000 đồng và bạn dự đoán rằng nó sẽ tăng lên 60.000 đồng, thay vì mua cổ phiếu X với giá 50.000 đồng và kỳ vọng lãi 10.000 đồng (tương đương 20%). Có thể đặt một chi phí nhỏ, giả sử là 1.000 đồng, cho quyền chọn. Với số tiền đó, sẽ có được 50 quyền chọn mua cổ phiếu X. Khi cổ phiếu X tăng lên 60.000 đồng, sẽ có lãi: 50 (cổ phiếu) x 10.000 đồng (lãi trên mỗi cổ phiếu) - 50.000 đồng (chi phí mua quyền chọn) = 450.000 đồng. Tuy nhiên, chứng khoán phái sinh luôn mang đến mức độ rủi ro cao hơn nhiều so với chứng khoán thông thường.
Nếu xét về mức độ rủi ro từ cao đến thấp, ta có: Rủi ro cao nhất: Chứng khoán phái sinh; Rủi ro: Chứng khoán vốn - cổ phiếu; Rủi ro thấp nhất: Chứng khoán nợ - trái phiếu. Mặc dù thị trường chứng khoán Việt Nam ra đời vào năm 2000, hiện tại thị trường cổ phiếu vẫn thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư. Thị trường chứng khoán phái sinh (khởi đầu từ năm 2018) cũng đã thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư cá nhân. Tuy nhiên, thị trường trái phiếu cho nhà đầu tư cá nhân vẫn chưa phát triển mạnh
* Về hoạt động của thị trường chứng khoán:
Khoản 14 của Điều 4 trong Luật Chứng khoán quy định rõ về hoạt động chứng khoán và thị trường chứng khoán. Đây bao gồm các hoạt động như chào bán, niêm yết, giao dịch, kinh doanh, đầu tư chứng khoán, cung cấp dịch vụ chứng khoán, công bố thông tin, quản trị công ty đại chúng và các hoạt động khác được quy định trong luật này. Ngoài ra, trong cùng Điều 4, đầu tư chứng khoán được định nghĩa là việc mua, bán và nắm giữ chứng khoán trên thị trường chứng khoán bởi nhà đầu tư. Nhà đầu tư có thể là tổ chức hoặc cá nhân tham gia vào hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Theo quy định tại Điều 5 Luật chứng khoán, thị trường chứng khoán hoạt động với nguyên tắc:
- Tôn trọng quyền sở hữu và quyền khác liên quan đến tài sản trong hoạt động chứng khoán và thị trường chứng khoán, đồng thời tôn trọng quyền tự do giao dịch, đầu tư, kinh doanh và cung cấp dịch vụ chứng khoán của các tổ chức và cá nhân. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tôn trọng quyền sở hữu và tự do hoạt động của các bên tham gia trên thị trường chứng khoán. Nó bảo đảm sự công bằng và khuyến khích sự tự do trong giao dịch, đầu tư và kinh doanh chứng khoán.
- Đảm bảo sự công bằng, công khai và minh bạch. Nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của công bằng, công khai và minh bạch trong hoạt động chứng khoán. Thị trường chứng khoán cần đảm bảo rằng thông tin và quy trình giao dịch được tiếp cận một cách công bằng và minh bạch để đảm bảo sự tin tưởng và trung thực trong các hoạt động chứng khoán.
- Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư. Điều này cho thấy mục tiêu của luật chứng khoán là bảo vệ quyền và lợi ích của nhà đầu tư. Nhà đầu tư cần được đảm bảo một môi trường an toàn và bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi tham gia vào các hoạt động chứng khoán.
- Tự chịu trách nhiệm về rủi ro. Nguyên tắc này nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá và chấp nhận rủi ro liên quan đến hoạt động chứng khoán. Những người tham gia trên thị trường chứng khoán cần có ý thức về rủi ro và sẵn sàng chịu trách nhiệm về các quyết định và hành động của mình.
Các nguyên tắc này định hướng và tạo ra cơ sở pháp lý để đảm bảo sự hoạt động công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia trên thị trường chứng khoán. Nó cũng khuyến khích sự tự chịu trách nhiệm và nhận thức về rủi ro trong các hoạt động chứng khoán.
* Về đặc điểm của chứng khoán:
Chứng khoán là một loại hàng hóa của nền kinh tế thị trường và có các đặc điểm cơ bản sau:
- Chứng khoán là công cụ pháp lý ghi nhận quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư với tổ chức phát hành. Điều này phân biệt chứng khoán với các loại hàng hóa thông thường khác.
- Chứng khoán có tính lưu thông, tức là có khả năng trao đổi, mua bán, cho tặng, thừa kế hoặc đem bảo đảm cho các nghĩa vụ về tài sản. Tuy nhiên, nó chỉ có thể lưu thông trên thị trường chứng khoán.
- Chứng khoán có tính thanh khoản cao, tức khả năng chuyển đổi thành tiền một cách dễ dàng. Người sở hữu chứng khoán có thể bán chúng trên thị trường chứng khoán thông qua các giao dịch với nhà môi giới để thu được tiền mặt.
- Chứng khoán là tài sản có tính rủi ro cao. Giá trị của chứng khoán phụ thuộc vào nhiều yếu tố và hoạt động của tổ chức phát hành, tâm lý của nhà đầu tư và khả năng điều hành thị trường của các nhà quản lý.
Tóm lại, việc đầu tư vào chứng khoán được xem là một hạng mục đầu tư mạo hiểm do tính rủi ro cao, mặc dù cũng hứa hẹn khả năng sinh lời cao cho các nhà đầu tư. Cần chú ý rằng việc đầu tư vào chứng khoán có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng cũng có thể gánh chịu rủi ro không nhỏ. Nên đầu tư vào chứng khoán yêu cầu kiến thức và sự quan tâm chủ động để đảm bảo quản lý rủi ro và đạt được mục tiêu đầu tư
* Về lợi ích của chứng khoán:
Lợi ích khi đầu tư vào chứng khoán:
- Đối phó với lạm phát: Đầu tư vào chứng khoán có thể là một biện pháp hiệu quả để đối phó với lạm phát. Trong thời gian dài, cổ phiếu thường có mức lợi suất hàng năm xấp xỉ 10%, vượt qua tỷ lệ lạm phát trung bình. Tuy nhiên, để hưởng lợi từ điều này, nhà đầu tư cần giữ lâu hơn.
- Sự tiện lợi trong đầu tư: Đầu tư vào chứng khoán rất dễ dàng thực hiện. Nhà đầu tư có thể mua, bán cổ phiếu, chứng chỉ quỹ hoặc chứng khoán phái sinh một cách dễ dàng thông qua các sàn môi giới hoặc trực tuyến qua internet. Thiết lập tài khoản giao dịch chứng khoán cũng rất đơn giản và chỉ mất vài phút.
- Tính thanh lý linh hoạt: Cổ phiếu là loại chứng khoán phổ biến nhất hiện nay. Nhà đầu tư có quyền mua và bán cổ phiếu bất kỳ lúc nào để đầu tư hoặc rút vốn. Khả năng thanh lý linh hoạt này giúp nhà đầu tư dễ dàng thu hồi vốn khi cần thiết.
Chú ý: Đầu tư vào chứng khoán mang lại lợi ích tiềm năng, nhưng cũng có mức độ rủi ro tương ứng. Nhà đầu tư cần có kiến thức và chiến lược đầu tư phù hợp để quản lý rủi ro và đạt được kết quả đầu tư tốt nhất.
* Về rủi ro của chứng khoán:
Khi đầu tư vào chứng khoán, nhà đầu tư cần lưu ý đến các rủi ro sau đây:
- Rủi ro mất vốn: Có nguy cơ nhà đầu tư mất số tiền đã đầu tư khi một công ty trải qua thua lỗ và giá cổ phiếu của công ty đó giảm.
- Ưu tiên thanh toán cuối cùng trong trường hợp phá sản: Trong trường hợp một công ty tuyên bố phá sản, các cổ đông ưu tiên hoặc các chủ nợ sẽ được ưu tiên chi trả trước so với các cổ đông thông thường.
Ngoài các rủi ro tài chính, đầu tư chứng khoán cũng đặt ra các thách thức tâm lý cho nhà đầu tư. Giá cổ phiếu biến động theo từng giây, và điều này có thể tạo ra áp lực tâm lý. Nếu không có tâm lý vững chắc, nhà đầu tư có thể mua vào với giá cao và bán ra với giá thấp do sợ hãi mất tiền. Để đối phó với rủi ro, nhà đầu tư cần nắm vững kiến thức về thị trường chứng khoán, phân tích kỹ lưỡng và xây dựng chiến lược đầu tư hợp lý. Sự đa dạng hóa đầu tư và quản lý rủi ro cũng là các yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo thành công trong đầu tư chứng khoán.
* Chứng khoán là tài sản tài chính mang theo những thuộc tính đặc trưng:
- Tính thanh khoản: Chứng khoán có khả năng được chuyển đổi thành tiền mặt một cách dễ dàng. Điều này cho phép nhà đầu tư có khả năng tìm mua hoặc bán chứng khoán nhanh chóng trên thị trường tài chính.
- Tính sinh lời: Chứng khoán có khả năng tạo ra thu nhập cho chủ sở hữu thông qua việc nhận cổ tức từ cổ phiếu hoặc lãi suất từ trái phiếu. Những lợi nhuận này có thể đến từ sự tăng giá của chứng khoán hoặc từ các khoản tiền thưởng phát sinh.
- Tính rủi ro: Sở hữu và giao dịch chứng khoán có liên quan đến mức độ rủi ro. Giá trị của chứng khoán có thể tăng lên hoặc giảm đi, dẫn đến tăng hoặc giảm thu nhập của chủ sở hữu. Nhà đầu tư phải cân nhắc và đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố rủi ro trước khi quyết định mua bán chứng khoán.
Các quy định về chứng khoán trong pháp luật khác nhau giữa các quốc gia. Ở Việt Nam, chứng khoán bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng chỉ quỹ đầu tư và chứng khoán khác. Quyền và lợi ích hợp pháp của chủ sở hữu chứng khoán đối với tài sản hoặc vốn của tổ chức phát hành phụ thuộc vào từng loại chứng khoán. Ví dụ, người sở hữu cổ phiếu có quyền hưởng lợi và sở hữu phần nắm giữ trong công ty, trong khi người sở hữu trái phiếu chỉ có quyền hưởng lợi (thu nhập) từ tổ chức phát hành. Chứng khoán có thể được phát hành với hình thức ghi danh (ghi tên người sở hữu) hoặc vô danh (không ghi tên người sở hữu) khi tiếp cận công chúng.
* Một số chính sách về chứng khoán do nhà nước thực hiện:
- Khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước tham gia đầu tư và hoạt động trên thị trường chứng khoán nhằm huy động nguồn vốn trung và dài hạn để đầu tư phát triển. Chính sách này nhấn mạnh vai trò của việc khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi để thu hút các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước tham gia đầu tư và hoạt động trên thị trường chứng khoán. Mục tiêu là huy động nguồn vốn trung và dài hạn để thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán.
- Quản lý và giám sát để đảm bảo hoạt động của thị trường chứng khoán diễn ra công bằng, công khai, minh bạch, an toàn và hiệu quả. Điều này đề cao vai trò của quản lý và giám sát trong việc đảm bảo tính công bằng, công khai, minh bạch, an toàn và hiệu quả của hoạt động trên thị trường chứng khoán. Quản lý và giám sát đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn, đồng thời bảo vệ lợi ích của các bên tham gia trên thị trường.
- Đầu tư vào việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, công nghệ thông tin cho hoạt động của thị trường chứng khoán, phát triển nguồn nhân lực cho ngành chứng khoán, cũng như tăng cường tuyên truyền và phổ biến kiến thức về chứng khoán và thị trường chứng khoán. Chính sách này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đầu tư vào hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và công nghệ thông tin để nâng cao hiệu suất và hiệu quả của hoạt động trên thị trường chứng khoán. Ngoài ra, cũng cần phát triển nguồn nhân lực chuyên gia cho ngành chứng khoán và tăng cường tuyên truyền và phổ biến kiến thức về chứng khoán và thị trường chứng khoán cho công chúng.
Tóm lại, các chính sách này nhằm tạo ra một môi trường thuận lợi và đảm bảo cho các nhà đầu tư tham gia vào thị trường chứng khoán. Bằng cách khuyến khích đầu tư, quản lý và giám sát chặt chẽ, và đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực, nhà nước hy vọng sẽ thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.
Trên đây là toàn bộ nội dung thông tin mà Luật Hòa Nhựt cung cấp tới quý khách hàng. Ngoài ra quý khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết về chủ đề Thị trường chứng khoán là gì, quy định về thị trường chứng khoán của Luật Hòa Nhựt. Còn điều gì vướng mắc, quy khách vui lòng liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Trân trọng./.
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/5-dieu-co-ban-can-biet-truoc-khi-dau-tu-chung-khoan-a19934.html