Hiện tại, trên lãnh thổ Việt Nam, chưa có một văn bản pháp luật cụ thể nào đặt ra định nghĩa chính xác về khái niệm "đường bờ biển." Tuy nhiên, có thể hiểu đơn giản rằng đường bờ biển là ranh giới tự nhiên giữa lục địa và đại dương tạo ra một hệ sinh thái độc đáo. Theo dõi theo hành trình từ Móng Cái ở tỉnh Quảng Ninh, nơi đất liền gặp biển Đông, đến mũi Cà Mau, điểm cực Nam của tổ quốc, rồi tiếp tục hướng về phía Tây đến Hà Tiên, thuộc tỉnh Kiên Giang, sẽ ngạc nhiên trước sự đa dạng và phong phú của đường bờ biển Việt Nam.
Đường bờ biển của Việt Nam mênh mông, kéo dài qua không ít địa phương, vượt qua 28/63 tỉnh và thành phố ven biển trên khắp lãnh thổ. Đây không chỉ là một ranh giới vật lý, mà còn là một phần quan trọng của con người Việt Nam, đánh dấu sự gắn kết với biển cả, với những nghề cá truyền thống, với văn hóa lâu dài mà mỗi mét vuông của đường bờ biển đều kể một câu chuyện riêng biệt. Vậy nên, khi bàn đến chiều dài của đường bờ biển Việt Nam, không chỉ đang nói về con số trên bản đồ mà còn đang khám phá và trải nghiệm một phần không thể thiếu của đất nước, với những hình ảnh đẹp tuyệt vời và đa dạng động thực vật biển hùng vĩ nằm dọc theo bờ biển này.
Chiều dài của đường bờ biển không chỉ là một con số trơ trụi được tính toán theo cách cụ thể, mà còn là một câu chuyện hùng vĩ về sự đa dạng và phong phú của đất nước Việt Nam. Nếu ta xem xét theo cách tính toán khác nhau, có thể khám phá ra những góc độ mới, những khía cạnh không ngờ của bờ biển mênh mông này. Theo các số liệu chính thức được công bố trên các trang web của cơ quan nhà nước, đường bờ biển của Việt Nam được xác định dài khoảng 3.260 km. Con số này không chỉ là kết quả của sự đo lường, mà còn là kết quả của một hành trình lịch sử, văn hóa, và tự nhiên.
Theo quy định tại Điều 5 của Luật Biển Việt Nam năm 2012, nước ta đã đề ra những chính sách mạnh mẽ nhằm quản lý và bảo vệ đường bờ biển với những mục tiêu chiến lược quan trọng:
- Tận dụng sức mạnh toàn dân tộc, cam kết thực hiện mọi biện pháp cần thiết để bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, và quyền tài phán quốc gia trên các vùng biển, đảo và quần đảo. Đồng thời, sẽ bảo vệ tài nguyên và môi trường biển, đồng thời phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững, đồng đội với việc tạo ra những cơ hội mới.
- Đặt ra một chiến lược tổng thể, bao gồm quy hoạch và kế hoạch quản lý, sử dụng, khai thác, và bảo vệ vùng biển, đảo và quần đảo một cách bền vững. Mục tiêu là phục vụ cho sự xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời đảm bảo an ninh quốc phòng.
- Để thúc đẩy sự phát triển, khuyến khích tổ chức và cá nhân đầu tư lao động, vật tư, tiền vốn và áp dụng những đổi mới khoa học kỹ thuật, công nghệ vào việc sử dụng, khai thác, và phát triển kinh tế biển. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên và môi trường biển mà còn tạo ra sự phát triển bền vững cho các vùng biển, phù hợp với điều kiện cụ thể của từng vùng và đảm bảo an ninh quốc phòng. Đồng thời, cam kết tăng cường thông tin và phổ biến về tiềm năng, chính sách, và pháp luật liên quan đến biển, để mọi người đều hiểu rõ và đồng lòng hướng về mục tiêu bảo vệ và phát triển bền vững đường bờ biển.
- Đặt ra chính sách mạnh mẽ để khuyến khích và bảo vệ hoạt động thủy sản của ngư dân trên các vùng biển. Cam kết bảo hộ hoạt động của tổ chức và công dân Việt Nam ngoài các vùng biển, đồng thời tuân thủ các điều ước quốc tế mà nước ta là thành viên. Chính sách này không chỉ đặt ra để tuân thủ pháp luật quốc tế mà còn để giữ vững tình đoàn kết và tương tác tích cực trong cộng đồng quốc tế.
- Để đảm bảo an ninh và hoạt động trên biển diễn ra suôn sẻ, đầu tư mạnh mẽ để bảo đảm hoạt động của các lực lượng làm nhiệm vụ tuần tra và kiểm soát trên biển. Đồng thời, nâng cấp cơ sở hậu cần phục vụ cho các hoạt động trên biển, đảo và quần đảo, hướng tới một hệ thống hậu cần hiện đại và chủ động.
- Một phần quan trọng của chính sách là ưu tiên đối với nhân dân sinh sống trên các đảo và quần đảo. Cam kết thực hiện các chính sách ưu đãi để cung cấp hỗ trợ và phát triển cho cộng đồng này. Đồng thời, áp dụng các chế độ ưu đãi cho các lực lượng tham gia quản lý và bảo vệ các vùng biển, đảo và quần đảo, đánh dấu sự công bằng và tôn trọng đối với những người đóng góp vào sự an ninh và phát triển của đất nước trên mặt biển bao la.
Theo quy định tại Điều 23 Luật Biển Việt Nam năm 2012 thì đi qua không gây hại trong lãnh hải được quy định cụ thể như sau:
- Qua lãnh hải Việt Nam, hành trình của tàu thuyền nước ngoài mang theo một loạt các mục đích quan trọng, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong hoạt động hàng hải. Đặc biệt, có hai mục đích chính mà tàu thuyền quốc tế thực hiện khi đi qua lãnh hải:
+ Qua lãnh hải mà không đi vào nội thủy Việt Nam: Trường hợp này, tàu thuyền nước ngoài chọn lựa "ngang qua" lãnh hải Việt Nam mà không bước vào nội thủy của đất nước. Điều này có nghĩa là họ chỉ đi qua vùng biển Việt Nam mà không neo đậu lại tại bất kỳ công trình cảng, bến hay nơi trú đậu nào ở bên ngoài khu vực nội thủy Việt Nam.
+ Đi vào hoặc rời khỏi nội thủy Việt Nam: Ngược lại, một số tàu thuyền nước ngoài có mục tiêu là "đi vào hoặc rời khỏi" nội thủy Việt Nam. Trong trường hợp này, họ có thể neo đậu lại tại một công trình cảng, bến hay nơi trú đậu nào đó ở bên ngoài khu vực nội thủy Việt Nam. Hành động này không chỉ tạo ra sự kết nối giữa quốc tế và nội thủy, mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển và giao thương quốc tế.
- Việc đi qua lãnh hải đòi hỏi sự liên tục và nhanh chóng, trừ khi đối mặt với những tình huống đặc biệt như sự cố hàng hải, các biến cố không thể dự đoán được, tình trạng khẩn cấp, hoặc khi cần thiết để thực hiện nhiệm vụ cứu giúp người, tàu thuyền, hoặc tàu bay đang gặp nguy hiểm. Sự liên tục và nhanh chóng trong việc di chuyển qua lãnh hải không chỉ là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của hoạt động hàng hải, mà còn là biểu tượng của sự kỷ luật và sẵn sàng ứng phó với mọi tình huống. Tuy nhiên, khi gặp phải các tình huống đặc biệt như sự cố, biến cố không lường trước được, hoặc tình trạng cấp bách, sự linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh chóng trở thành quan trọng để giữ an toàn và bảo vệ cuộc sống và tài sản.
- Việc đi qua lãnh hải phải diễn ra một cách không gây hại và phải tuân thủ nghiêm túc nguyên tắc không xâm phạm đến hòa bình, quốc phòng, và an ninh của Việt Nam, cũng như trật tự an toàn trên biển cả. Sự đi qua của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải Việt Nam chỉ trở nên đáng ngại khi chúng tiến hành những hành vi sau đây, được xem là đe dọa đến sự ổn định và an ninh:
+ Đe dọa, sử dụng vũ lực chống lại độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ nước ta: Tình trạng này nảy sinh khi tàu thuyền nước ngoài thực hiện hành vi đe dọa hoặc sử dụng vũ lực nhằm chống lại độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
+ Đe dọa hoặc sử dụng vũ lực chống lại độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của quốc gia khác: Tình trạng này xảy ra khi tàu thuyền tiến hành các hành vi đe dọa hoặc sử dụng vũ lực không chỉ chống lại độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam mà còn chống lại độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của quốc gia khác, thực hiện các hành vi trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế được quy định trong Hiến chương Liên hợp quốc.
+ Luyện tập, diễn tập với bất kỳ kiểu, loại vũ khí nào, dưới bất kỳ hình thức nào: Tình trạng này xảy ra khi tàu thuyền thực hiện các hoạt động luyện tập hay diễn tập với bất kỳ kiểu, loại vũ khí nào, dưới bất kỳ hình thức nào mà có thể đe dọa đến sự an toàn và ổn định trên biển cả.
+ Thu thập thông tin gây thiệt hại cho quốc phòng, an ninh nước ta: Tình trạng này xảy ra khi tàu thuyền nước ngoài tiến hành hoạt động thu thập thông tin có thể gây thiệt hại cho quốc phòng và an ninh của Việt Nam.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/quy-dinh-ve-chinh-sach-quan-ly-va-bao-ve-bien-cua-viet-nam-hien-nay-a20028.html