Đặc điểm và dấu hiệu nhận biết tội cướp giật tài sản chi tiết nhất

Cướp giật tài sản là một hành vi nguy hiểm không chỉ gây ra thiệt hại về mặt tài sản mà còn mở ra khả năng gây tổn thương đến tính mạng, sức khoẻ, và các hậu quả khác. Sau đây, Luật Hòa Nhựt xin chia sẻ đặc điểm và dấu hiệu nhận biết tội cướp giật tài sản chi tiết nhất, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

1. Đặc điểm và dấu hiệu nhận biết tội cướp giật tài sản chi tiết nhất

Điều 171, Khoản 1 của Bộ luật hình sự năm 2015 quy định rằng người nào cướp giật tài sản của người khác sẽ bị phạt tù từ 01 đến 05 năm. Mặc dù Điều luật này không mô tả hành vi khách quan của tội cướp giật tài sản, nhưng dựa trên khái niệm và các yếu tố cấu thành tội cướp giật tài sản, người phạm tội thường thực hiện những hành vi nhất định.

Hành vi chủ yếu trong tội cướp giật tài sản là giật tài sản một cách nhanh chóng, tức là chiếm đoạt mạnh mẽ và ngay lập tức. Vì hành vi giật tài sản đã thể hiện bản chất của tội cướp giật, nên luật không mô tả cụ thể hành vi khách quan của tội này, điều này là điều dễ hiểu. Tương tự, nhiều tội phạm khác cũng được quy định trong Bộ luật hình sự mà không mô tả chi tiết hành vi khách quan, như tội giết người, tội trộm cắp tài sản, và tội công nhiên chiếm đoạt tài sản.

Thường thì, hành vi giật tài sản một cách nhanh chóng tạo ra yếu tố bất ngờ, làm cho chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản không kịp thời đối phó, dẫn đến mất mát tài sản. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người phạm tội có thể không thực hiện được hành vi giật tài sản, mặc dù có ý định tạo ra yếu tố bất ngờ cho chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản.

Trong thực tế xét xử, nhiều trường hợp ban đầu người phạm tội chỉ có ý định giật tài sản, nhưng do sự chống cự của chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản, họ buộc phải sử dụng vũ lực hoặc đe doạ với vũ lực để chiếm đoạt tài sản. Trong trường hợp này, hành vi phạm tội không còn là cướp giật tài sản mà đã trở thành cướp tài sản. Khoa học pháp lý coi đây là sự chuyển đổi từ một tội sang một tội khác.

Hành vi giật tài sản của người phạm tội thường diễn ra một cách công khai, tức là họ không che giấu ý định thực hiện hành vi trước chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản cùng những người khác. Điều này phân biệt nó với các trường hợp khác như trộm cắp, lừa đảo chiếm đoạt tài sản, nơi mà hành vi không được thực hiện một cách trắng trợn. Ví dụ, Nguyễn Văn A, một tên tội phạm với nhiều tiền án, đã thường xuyên trộm cắp ở những địa điểm đông người. Trong một tình huống cụ thể vào đêm 1-5-2001, A đã tiến đến rạp xiếc Hà Nội. Do là ngày lễ, đám đông đổ về để mua vé, tạo ra một tình trạng chen lấn tại cửa bán vé. A tận dụng cơ hội này để mở khoá dây đồng hồ của anh Hoàng Quốc D mà không bị phát hiện. Mặc dù đồng hồ đã rơi xuống đất, nhưng nhờ sự nhận thức nhanh nhạy, anh D đã kịp thời phát hiện và ngăn chặn hành vi của A, giữ lại đồng hồ của mình. Trong cuộc thảo luận về vụ án, có nhiều quan điểm cho rằng A đã thực hiện hành vi cướp giật tài sản, vì hành vi của A được thực hiện một cách công khai và trắng trợn khi gỡ đồng hồ trên tay anh D trong tình trạng đông người và chen lấn. Tuy nhiên, có quan điểm khác cho rằng điều này không phản ánh đúng ý thức và hành vi của A. A chỉ tận dụng tình trạng đông người để thực hiện hành vi phạm tội mà theo A, không sẽ bị phát hiện. A không có ý định để chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản biết về hành vi của mình. A cho rằng nếu anh D phát hiện mất đồng hồ, anh ta có thể chấp nhận rằng do tình trạng chen lấn nên đồng hồ đã bật ra và không phải ai đó đã gỡ. Do đó, hành vi của A có thể được xem xét là trộm cắp tài sản thay vì cướp giật tài sản.

Tính công khai của hành vi cướp giật tài sản nằm ở việc nó thường xảy ra trực tiếp với chủ sở hữu hoặc người có trách nhiệm quản lý tài sản, chủ yếu là thông qua hành động giật mất tài sản mà không phải thông qua việc công bố danh tính của người phạm tội đối với nạn nhân. Do đó, ngay cả khi hành vi được thực hiện vào ban đêm hoặc bằng cách ẩn mình với mặt nạ hay hoá trang để làm cho chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản không nhận ra mặt của người phạm tội, nó vẫn được xem xét là hành vi cướp giật.

2. Những thủ đoạn người phạm tội thường sử dụng khi thực hiện hành vi cướp giật

Để thực hiện hành vi giật tài sản, người phạm tội có thể áp dụng nhiều thủ đoạn khác nhau như lợi dụng sự không chú ý của chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản để đột ngột giật mất tài sản, hay tận dụng tình trạng khó khăn hoặc khi họ đang điều khiển phương tiện giao thông để thực hiện hành vi giật tài sản. Trong danh sách các thủ đoạn mà người phạm tội có thể sử dụng, có những kỹ thuật mà nếu không được xem xét một cách toàn diện có thể dễ gây nhầm lẫn với các hình phạt khác nhau, như cướp tài sản, chiếm đoạt tài sản công khai, lừa đảo chiếm đoạt tài sản, hoặc thậm chí trộm cắp tài sản. Các kỹ thuật này thường bao gồm:

- Sử dụng thủ đoạn chen lấn, xô đẩy để làm cho chủ sở hữu hoặc người giữ tài sản không chú ý, đồng thời A giật mất tài sản và tẩu thoát. Nếu chỉ dựa vào một số hành động tác động lên cơ thể của chủ sở hữu, trường hợp này có thể bị hiểu nhầm là cướp tài sản, trong khi thực tế A chỉ sử dụng thủ đoạn để giật mất mà không đối đầu trực tiếp với chủ sở hữu.

- Lợi dụng tình huống khi chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản bị rối bời, không thể đuổi kịp, hoặc không có khả năng giữ lại tài sản. Ví dụ, A lợi dụng việc người bán hàng đang phục vụ khách hàng và lấy một vật phẩm trước khi bỏ chạy, một hành vi có thể dễ nhầm lẫn với việc chiếm đoạt tài sản một cách trơ tráo.

- Sử dụng thủ đoạn đe dọa như giả mạo cán bộ quản lý thị trường để kiểm tra hàng hóa, rồi bất ngờ giật mất tài sản hoặc tạo điều kiện cho đồng bọn giật tài sản rồi tẩu thoát. Trong trường hợp này, có thể xảy ra nhầm lẫn với hành vi cưỡng đoạt tài sản.

- Sử dụng thủ đoạn gian dối để tiếp cận gần chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản, sau đó giật mất tài sản. Ví dụ, A có thể giả vờ muốn xem chiếc nhẫn, và khi người có nhẫn không để ý, A giật mất nhẫn rồi bỏ chạy, hành vi này có thể bị nhầm lẫn với hình phạt lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

- Sử dụng thủ đoạn lén lút để tiếp cận chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản, sau đó bất ngờ giật mất tài sản, ví dụ như đột nhập từ phía sau khi họ đang nghỉ ngơi. Trường hợp này có thể bị nhầm lẫn với hành vi trộm cắp tài sản.

Câu hỏi đặt ra là liệu việc chạy trốn có phải là biểu hiện cần thiết của tội cướp giật tài sản hay không? Đây là một vấn đề thuộc lĩnh vực lý luận và thực tế, và có nhiều quan điểm khác nhau:

- Quan điểm thứ nhất cho rằng đặc điểm của tội cướp giật tài sản là người phạm tội hành động trong tình trạng yếu thế. Nếu họ không chạy trốn ngay sau khi thực hiện hành vi, họ có thể bị bắt ngay lập tức. Do đó, việc chạy trốn được xem là một biểu hiện cần thiết, và nếu người phạm tội không tẩu thoát, thì hành vi đó có thể không được coi là cướp giật tài sản.

- Quan điểm thứ hai lại cho rằng chạy trốn là một đặc trưng của tội cướp giật tài sản, nhưng không nhất thiết là biểu hiện cần thiết. Trong thực tế xét xử, nhiều trường hợp đã chỉ ra rằng người phạm tội sau khi cướp giật tài sản có thể không chạy trốn, mà thậm chí có thể đứng tại chỗ hoặc rời đi một cách bình thường. Ví dụ, trong một tình huống đám đông, A giật chiếc đồng hồ của B và sau đó giao nó cho đồng bọn C để giấu vào túi quần. B thấy A giật đồng hồ, nhưng A phủ nhận ngay lập tức và cáo buộc rằng B vu oan, bởi vì B không nhìn thấy A giữ đồng hồ.

Như vậy, có thể kết luận rằng chạy trốn chỉ là một đặc trưng của tội cướp giật tài sản, không nhất thiết phải coi là biểu hiện cần thiết. Việc người phạm tội có chạy trốn hay không còn phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể. Nếu họ cảm thấy không cần thiết phải chạy trốn vì không có rủi ro bị bắt, họ có thể không thực hiện hành vi chạy trốn mà vẫn giữ được tính chất ẩn mình của họ.

3. Hậu quả của tội cướp giật tài sản

Hậu quả của tội cướp giật tài sản không chỉ gây ra thiệt hại về mặt tài sản mà còn mở ra khả năng gây tổn thương đến tính mạng, sức khoẻ, và các hậu quả khác. Mặc dù điều luật không đặt ra quy định cụ thể, tuy nhiên, về lý luận, tội cướp giật tài sản được coi là một tội phạm có tính chất vật chất, chỉ khi nào người phạm tội thực sự giật được tài sản thì hành vi này mới được coi là đã hoàn thành tội phạm. Trong trường hợp hành vi giật mà không thành công trong việc chiếm đoạt tài sản, đây được xem xét là trường hợp chưa đạt đến cấu thành tội phạm.

Tội cướp giật tài sản được xem là một tội phạm nghiêm trọng, và vì vậy, luật lập không quy định mức giá trị cụ thể của tài sản bị chiếm đoạt như đối với một số tội phạm khác như trộm cắp, công nhiên chiếm đoạt, hay lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Người phạm tội cướp giật tài sản có thể bị truy cứu trách nhiệm tùy thuộc vào giá trị thực tế của tài sản bị chiếm đoạt, như quy định tại khoản 2, khoản 3 hoặc khoản 4 của Điều 171 Bộ luật hình sự, tùy thuộc vào giá trị tài sản.

Các hậu quả gây thiệt hại đến tính mạng, sức khoẻ, hoặc các hậu quả khác được xem là những dấu hiệu của mức độ nghiêm trọng tăng lên của tội cướp giật tài sản. Ví dụ, nếu hành vi gây thương tíh hoặc tổn hại sức khỏe với tỷ lệ thương tật từ 11% đến 30%, thì có thể áp dụng các quy định tại khoản 2; từ 31% đến 60% thì áp dụng quy định tại khoản 3; và từ 61% trở lên, thì quy định tại khoản 4 của Điều 171 Bộ luật hình sự được áp dụng.

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/dac-diem-va-dau-hieu-nhan-biet-toi-cuop-giat-tai-san-chi-tiet-nhat-a20241.html