Theo Nghị định 64/2020/NĐ-CP, tạm quản hàng hóa được xác định tại Khoản 1 Điều 3 như một chế độ quản lý đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập vào quốc gia hoặc vùng lãnh thổ là thành viên của Công ước ATA (1961) và Công ước Istanbul (1990) của Tổ chức Hải quan Thế giới.
Theo đó, tạm quản hàng hóa là một hình thức quản lý đặc biệt áp dụng cho hàng hóa được nhập vào quốc gia hoặc vùng lãnh thổ thành viên của Công ước ATA và Công ước Istanbul. Các quy định này nhằm mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và theo dõi hàng hóa tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc quốc tế về quản lý hàng hóa.
Chế độ tạm quản hàng hóa này giúp quản lý các loại hàng hóa được áp dụng chế độ tạm quản một cách chặt chẽ, từ quá trình nhập khẩu đến quá trình xuất khẩu tái nhập. Điều này giúp nâng cao hiệu quả quản lý hải quan, đồng thời giảm rủi ro liên quan đến việc quản lý hàng hóa trong quá trình tạm nhập tái xuất và tạm xuất tái nhập.
Quy định về tạm quản hàng hóa theo Nghị định 64/2020/NĐ-CP là một bước quan trọng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và tổ chức thực hiện các giao dịch quốc tế một cách thuận lợi và tuân thủ đúng các quy tắc quốc tế, đồng thời góp phần thúc đẩy sự hài hòa trong quan hệ thương mại quốc tế.
Hàng hóa để trưng bày tại triển lãm thương mại thường được gọi là "hàng hóa trưng bày triển lãm" hoặc "hàng hóa triển lãm." Đây là những sản phẩm, mẫu thử nghiệm, hoặc các thành phần của sản phẩm mà doanh nghiệp mang đến để trưng bày tại triển lãm thương mại. Mục tiêu chính là giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, hoặc công nghệ mới đến khách hàng, đối tác kinh doanh và cộng đồng quan tâm.
Những hàng hóa này thường được trưng bày ở gian hàng hoặc khu vực được cấp phép trong triển lãm, và chúng có thể bao gồm mọi thứ từ sản phẩm thực tế, mô hình, mẫu thử nghiệm, video quảng cáo, đến các tư duy mới trong lĩnh vực cụ thể. Trưng bày hàng hóa tại triển lãm là một cách hiệu quả để tạo ấn tượng và thu hút sự chú ý từ khách hàng tiềm năng, đối tác kinh doanh, và giới truyền thông.
Theo quy định tại điểm a Khoản 1 Điều 4 của Nghị định 64/2020/NĐ-CP, hàng hóa được trưng bày tại triển lãm về thương mại có được áp dụng chế độ tạm quản hàng hóa hay không, được định rõ như sau:
Quy định chung: Các hàng hóa được tạm quản bao gồm cả hàng hóa để trưng bày tại các sự kiện quy định tại khoản 7 Điều 3 của Nghị định 64/2020/NĐ-CP.
Sự kiện quy định tại khoản 7 Điều 3:
Các sự kiện được quy định trong Nghị định này bao gồm một loạt các hoạt động và sự kiện đa dạng, nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý chặt chẽ hàng hóa trong các tình huống đặc biệt. Cụ thể, sự kiện được liệt kê như sau:
- Triển lãm, hội chợ, trình diễn, trưng bày: Thương mại, công nghệ, công nghiệp, nông nghiệp, thủ công, từ thiện, thể thao, văn hóa, nghệ thuật, mỹ thuật, khoa học, giáo dục, tôn giáo và du lịch.
- Hội nghị, hội thảo quốc tế, các cuộc họp chính thức và buổi tưởng niệm: Đây bao gồm các hoạt động chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa cấp quốc tế, cũng như những buổi tưởng niệm quan trọng.
Điều này có nghĩa là các hàng hóa trưng bày tại các sự kiện như triển lãm, hội chợ, hoặc các sự kiện khác liên quan đến thương mại, văn hóa và khoa học được xem xét và áp dụng chế độ tạm quản hàng hóa theo quy định của Nghị định 64/2020/NĐ-CP. Tính minh bạch và quản lý chặt chẽ những hàng hóa này tại các sự kiện này là mục tiêu của chế độ tạm quản hàng hóa.
Loại trường hợp không áp dụng:
Tuy nhiên, quy định cũng rõ ràng chỉ định rằng các sự kiện quy định tại khoản này không áp dụng trong trường hợp cá nhân tạm quản hàng hóa để bán cho nước ngoài. Điều này giới hạn việc áp dụng chế độ tạm quản hàng hóa đối với cá nhân có mục đích kinh doanh xuất khẩu, đồng thời tăng cường quản lý và kiểm soát chặt chẽ đối với các sự kiện và hoạt động quan trọng có quy mô lớn.
Dựa vào quy định nêu trên, có thể kết luận rằng hàng hóa được sử dụng để trưng bày tại triển lãm về thương mại sẽ được áp dụng chế độ tạm quản hàng hóa theo quy định của pháp luật. Điều này đồng nghĩa với việc những sản phẩm, hiện vật hay hình ảnh được trưng bày trong bối cảnh các sự kiện thương mại này sẽ được quản lý và giám sát một cách chặt chẽ, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ đúng các quy tắc quốc tế về quản lý hàng hóa. Chế độ tạm quản hàng hóa cung cấp một cơ chế linh hoạt và hiệu quả để hỗ trợ quản lý các hoạt động triển lãm, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và tổ chức tham gia các sự kiện thương mại, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển hài hòa trong quan hệ thương mại quốc tế.
3. Thời hạn tạm quản hàng hóa đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất là bao nhiêu tháng?
Thuật ngữ "hàng hóa tạm nhập tái xuất" thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và quản lý hải quan. Đây là một khái niệm phức tạp, nhưng dưới đây là một giải thích tổng quan:
- Hàng hóa nhập khẩu (Temporary Import): Đây là quá trình nhập khẩu hàng hóa vào một quốc gia với mục đích sử dụng tạm thời. Hàng hóa này sẽ được sử dụng trong một khoảng thời gian ngắn và sau đó sẽ được xuất khẩu trở lại mà không phải chịu thuế nhập khẩu.
- Tái xuất (Re-export): Là quá trình xuất khẩu lại các hàng hóa từ quốc gia đó sau khi đã sử dụng hoặc đã hoàn thành mục đích tạm thời mà không có sự chuyển quyền sở hữu.
Kết hợp cả hai khái niệm trên, "hàng hóa tạm nhập tái xuất" thường đề cập đến việc nhập khẩu một số hàng hóa vào một quốc gia với mục đích tạm thời, và sau đó xuất khẩu lại những hàng hóa đó ra khỏi quốc gia đó mà không chịu thuế nhập khẩu. Quy trình này có thể được áp dụng trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như khi hàng hóa được sử dụng trong các sự kiện triển lãm, thử nghiệm, hoặc các dự án ngắn hạn.
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 6 của Nghị định 64/2020/NĐ-CP, thời hạn tạm quản hàng hóa được xác định như sau:
- Thời hạn tạm nhập tái xuất hàng hóa tạm quản: Thời hạn này là 12 tháng, được tính từ ngày hàng hóa hoàn thành thủ tục tạm nhập và nằm trong thời hạn sử dụng của sổ ATA, bao gồm cả thời hạn sử dụng của sổ ATA thay thế.
- Thời hạn tạm xuất tái nhập hàng hóa tạm quản: Cũng là 12 tháng, được tính từ ngày hàng hóa hoàn thành thủ tục tạm xuất và nằm trong thời hạn sử dụng của sổ ATA, bao gồm cả thời hạn sử dụng của sổ ATA thay thế.
- Gia hạn thời hạn tạm xuất tái nhập: Trong trường hợp hàng hóa không thể tái xuất ra khỏi quốc gia trước khi hết thời hạn quy định tại Khoản 2 Điều này, người khai hải quan có thể cấp sổ ATA thay thế theo quy định tại Điều 9 của Nghị định này để gia hạn thời hạn tạm xuất tái nhập tại cơ quan hải quan nơi làm thủ tục tạm xuất.
- Tạm giữ và không tái xuất: Trong trường hợp hàng hóa không thể tái xuất đúng thời hạn quy định tại Khoản 1 Điều này do bị tạm giữ theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, thì trong thời hạn tạm giữ, chủ sổ không bị xử lý vi phạm về hành vi quá thời hạn tạm nhập mà không tái xuất.
Dựa vào quy định chi tiết tại Khoản 1 Điều 6 của Nghị định 64/2020/NĐ-CP, có thể kết luận rằng thời hạn tạm quản hàng hóa đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất được quy định như sau: Thời hạn này là 12 tháng, bắt đầu tính từ ngày hàng hóa hoàn thành thủ tục tạm nhập và kéo dài trong khoảng thời gian sử dụng của sổ ATA, bao gồm cả thời hạn sử dụng của sổ ATA thay thế. Điều này giúp xác định rõ khung thời gian mà hàng hóa tạm nhập tái xuất được phép nằm trong quốc gia hoặc vùng lãnh thổ áp dụng chế độ tạm quản hàng hóa, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc quốc tế về quản lý hàng hóa.
Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/thoi-han-tam-quan-hang-hoa-doi-voi-hang-hoa-tam-nhap-tai-xuat-la-bao-nhieu-thang-1-a20447.html