Có bắt buộc cập nhật nghề nghiệp trong cơ sở dữ liệu về cư trú?

Bài viết dưới đây của Luật Hòa Nhựt sẽ giải đáp thắc mắc của quý bạn đọc về Có bắt buộc cập nhật nghề nghiệp trong cơ sở dữ liệu về cư trú? Kính mời quý bạn đọc tham khảo.

1. Có bắt buộc cập nhật nghề nghiệp trong cơ sở dữ liệu về cư trú?

Cơ sở dữ liệu về cư trú của công dân là một hệ thống quan trọng để theo dõi và quản lý thông tin về nơi cư trú và các thông tin cá nhân quan trọng khác của người dân. Theo Nghị định 62/2021/NĐ-CP, thông tin trong Cơ sở dữ liệu về cư trú của công dân bao gồm các mục sau đây:

- Số hồ sơ cư trú: Một số duy nhất dùng để xác định mỗi hồ sơ cá nhân.

- Thông tin về nơi thường trú: Gồm địa chỉ và thời gian bắt đầu đến nơi thường trú, lý do, và thời điểm xóa đăng ký thường trú.

- Thông tin về nơi tạm trú: Bao gồm địa chỉ, thời gian bắt đầu đến tạm trú, thời gian tạm trú, lý do, và thời điểm xóa đăng ký tạm trú.

- Tình trạng khai báo tạm vắng: Thời gian tạm vắng.

- Thông tin về nơi ở hiện tại: Gồm địa chỉ và thời gian bắt đầu đến nơi ở hiện tại.

- Thông tin về nơi lưu trú: Địa chỉ và thời gian lưu trú.

- Thông tin cá nhân của chủ hộ và thành viên hộ gia đình: Bao gồm họ, chữ đệm, tên, số định danh cá nhân hoặc số Chứng minh nhân dân của chủ hộ và các thành viên hộ gia đình, cũng như quan hệ của họ với chủ hộ.

- Thông tin cá nhân chi tiết: Gồm số định danh cá nhân, họ, chữ đệm và tên khai sinh, ngày, tháng, năm sinh, giới tính, nơi đăng ký khai sinh, quê quán, dân tộc, tôn giáo, quốc tịch, tình trạng hôn nhân.

- Nhóm máu: Khi công dân yêu cầu cập nhật và xuất trình kết luận về xét nghiệm xác định nhóm máu của họ.

- Thông tin về cha, mẹ, vợ, chồng hoặc người đại diện hợp pháp: Bao gồm họ, chữ đệm và tên, số định danh cá nhân hoặc số Chứng minh nhân dân, quốc tịch.

- Thông tin về ngày, tháng, năm chết hoặc mất tích.

- Thông tin về số Chứng minh nhân dân: Bao gồm số Chứng minh nhân dân, ngày, tháng, năm và nơi cấp, số, ngày, tháng, năm và nơi cấp thẻ Căn cước công dân.

- Tên gọi khác: Họ, chữ đệm và tên gọi khác.

- Nghề nghiệp: Ghi chú rằng nghề nghiệp được cập nhật, trừ lực lượng vũ trang nhân dân.

- Tiền án và tiền sự: Bao gồm thông tin về tiền án và tiền sự của công dân.

- Biện pháp ngăn chặn bị áp dụng: Nếu có, mô tả các biện pháp ngăn chặn bị áp dụng đối với công dân.

- Thông tin liên lạc: Bao gồm số điện thoại, fax, mail, địa chỉ hòm thư của công dân.

- Thông tin về quốc tịch: Ghi chú về quốc tịch của công dân.

- Thông tin về nhập quốc tịch và truy nã: Số, tên cơ quan, người có thẩm quyền ban hành, ngày, tháng, năm ban hành văn bản cho nhập quốc tịch Việt Nam, cho thôi quốc tịch Việt Nam, tước quốc tịch Việt Nam, hủy bỏ quyết định cho nhập quốc tịch Việt Nam. Cũng bao gồm số, ngày, tháng, năm, cơ quan ra quyết định truy nã.

- Thông tin khác về công dân: Thông tin bổ sung khác về công dân có thể được tích hợp và chia sẻ từ các cơ sở dữ liệu khác.

Cơ sở dữ liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và bảo vệ quyền và nghĩa vụ của công dân, đồng thời hỗ trợ trong công tác quản lý và an ninh quốc gia. Trong hệ thống phức tạp của công nghệ thông tin hiện đại, việc kết nối, chia sẻ, cung cấp và trao đổi thông tin trở thành một phần quan trọng đối với việc quản lý dữ liệu liên quan đến cư trú. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự hiệu quả của hệ thống mà còn tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các cơ sở dữ liệu khác nhau.

Theo Nghị định 62/2021/NĐ-CP, Cơ sở dữ liệu về cư trú được thiết lập với tính năng kết nối và chia sẻ thông tin với hai cơ sở dữ liệu quan trọng khác: Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về Căn cước công dân. Thông tin được chia sẻ từ Cơ sở dữ liệu về cư trú bao gồm các mục quan trọng như nơi thường trú, nơi tạm trú, tình trạng khai báo tạm vắng, nơi ở hiện tại, cùng với các thông tin như họ, chữ đệm và tên, số định danh cá nhân hoặc số Chứng minh nhân dân của chủ hộ và các thành viên hộ gia đình, và quan hệ với chủ hộ. Thông tin về nghề nghiệp của công dân không được chia sẻ từ Cơ sở dữ liệu về cư trú đến Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Điều này đánh dấu sự cân nhắc và chú ý đến quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân của công dân, trong khi vẫn đảm bảo rằng các thông tin quan trọng nhất liên quan đến nơi ở và quan hệ gia đình được chia sẻ đầy đủ và chính xác. Điều này thể hiện sự cân nhắc và tính chính xác trong việc quản lý dữ liệu, giúp đảm bảo an toàn và minh bạch trong quá trình quản lý thông tin cư trú của công dân.

2. Các trường hợp sẽ điều chỉnh thông tin cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú

Theo Điều 10 của Thông tư 55/2021/TT-BCA, các điều chỉnh liên quan đến thông tin cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú được quy định cụ thể như sau:

- Thay đổi chủ hộ:

+ Trong trường hợp có sự thay đổi về chủ hộ, việc điều chỉnh thông tin cư trú yêu cầu sự tham gia hoặc sự đồng tình của chủ hộ.

+ Điều này không áp dụng nếu đã có sự đồng tình bằng văn bản từ chủ hộ.

+ Đối với trường hợp chủ hộ chết, mất tích hoặc mất năng lực hành vi dân sự, việc điều chỉnh thông tin cư trú yêu cầu ý kiến thống nhất đề cử từ các thành viên trong hộ gia đình, cùng với việc xuất trình Giấy chứng tử hoặc Quyết định của Tòa án xác nhận chết, mất tích, hoặc mất năng lực hành vi dân sự.

- Thay đổi hộ tịch:

+ Trường hợp có sự thay đổi về hộ tịch so với thông tin trong Cơ sở dữ liệu về cư trú, công dân phải cung cấp giấy tờ và tài liệu chứng minh được cơ quan có thẩm quyền về đăng ký hộ tịch chấp thuận.

+ Tuy nhiên, nếu thông tin về thay đổi hộ tịch đã được cập nhật trong Cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử, công dân không cần xuất trình thêm giấy tờ hoặc tài liệu chứng minh.

- Thay đổi địa chỉ nơi cư trú: Khi có sự thay đổi địa chỉ nơi cư trú do điều chỉnh về địa giới hành chính, tên đơn vị hành chính, tên đường, phố, tổ dân phố, thôn, xóm, làng, ấp, bản, buôn, phum, sóc, hoặc cách đánh số nhà, cơ quan quản lý cư trú có thẩm quyền dựa vào văn bản thay đổi từ cơ quan có thẩm quyền để cập nhật và điều chỉnh thông tin về địa chỉ nơi cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú.

Như vậy, những trường hợp trên đều đòi hỏi sự xác nhận hoặc giấy tờ xác minh để thực hiện điều chỉnh thông tin cư trú trong Cơ sở dữ liệu, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc quản lý thông tin về cư trú của người dân.

3. Thông tin về công dân được thu thập, cập nhật vào Cơ sơ dữ liệu về cư trú từ các nguồn nào? 

Theo Điều 11 của Nghị định 62/2021/NĐ-CP, việc thu thập và cập nhật thông tin về công dân vào Cơ sở dữ liệu về cư trú được tiến hành một cách cẩn thận và chi tiết, dựa trên các nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy. Quy trình này không chỉ đơn giản là việc thu thập thông tin, mà còn bao gồm các yêu cầu và thứ tự nhất định nhằm đảm bảo tính chính xác và đồng nhất của dữ liệu. Thông tin về công dân được thu thập và cập nhật vào Cơ sở dữ liệu về cư trú từ các nguồn đáng tin cậy bao gồm:

- Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư,

- Cơ sở dữ liệu căn cước công dân,

- Cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử,

- Các cơ sở dữ liệu quốc gia và chuyên ngành khác được chia sẻ chính thức với Cơ sở dữ liệu về cư trú.

Từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Căn cước công dân: Thu thập thông tin cơ bản về người dân bao gồm địa chỉ thường trú và tạm trú, tình trạng khai báo tạm vắng, quan hệ gia đình, và các thông tin xác định như số Chứng minh nhân dân hoặc số căn cước công dân.

Thu thập thông tin từ các giấy tờ, tài liệu, sổ sách liên quan đến đăng ký và quản lý cư trú. Điều này bao gồm các hồ sơ hộ khẩu, hồ sơ đăng ký và quản lý cư trú, và các giấy tờ hộ tịch.

Với quy định cụ thể này, việc thu thập thông tin về công dân trở nên chặt chẽ và đáng tin cậy. Các nguồn thông tin được xác định chính xác và các bước thu thập tuân thủ các yêu cầu và thứ tự nhất định, đảm bảo rằng Cơ sở dữ liệu về cư trú chứa đựng những thông tin chính xác và minh bạch về người dân, đồng thời tôn trọng quyền riêng tư và bảo vệ thông tin cá nhân của công dân.

4. Thủ tục cung cấp, trao đổi thông tin và tài liệu trong Cơ sở dữ liệu về cư trú

Trong quá trình quản lý Cơ sở dữ liệu về cư trú, việc cung cấp và trao đổi thông tin là một quy trình được định rõ trongKhoản 3, khoản 4 Điều 13 Nghị định 62/2021/NĐ-CP thì các cơ quan, tổ chức và cá nhân cần phải tuân theo các quy trình sau:

- Các cơ quan, tổ chức, và cá nhân muốn cung cấp hoặc trao đổi thông tin từ Cơ sở dữ liệu về cư trú phải lập văn bản yêu cầu đầy đủ và chi tiết. Trong văn bản này, họ phải nêu rõ mục đích của việc cung cấp thông tin cùng với nội dung thông tin cần được chia sẻ.

- Nếu yêu cầu liên quan đến thông tin cá nhân của công dân, văn bản đồng ý của công dân cần được chứng thực hoặc có công chứng. Điều này nhấn mạnh vào sự bảo mật và đảm bảo rằng thông tin cá nhân chỉ được chia sẻ với sự đồng ý rõ ràng của công dân.

-  Trong khoảng thời gian ngắn, chỉ trong vòng 02 ngày làm việc kể từ khi nhận được văn bản yêu cầu, Trưởng Công an cấp xã hoặc Trưởng Công an cấp huyện (đối với những nơi không có đơn vị hành chính cấp xã) sẽ tiến hành xem xét và quyết định việc cung cấp hoặc trao đổi thông tin, tài liệu từ Cơ sở dữ liệu về cư trú. Quyết định này sẽ được đưa ra dựa trên các tiêu chí và mục đích được nêu rõ trong văn bản yêu cầu.

- Trong trường hợp yêu cầu bị từ chối, cơ quan chức năng phải trả lời bằng văn bản và cung cấp lý do cụ thể cho quyết định từ chối. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi quyết định được đưa ra dựa trên lý do hợp pháp và minh bạch.

Như vậy, quy trình này không chỉ đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin mà còn tôn trọng quyền riêng tư và đồng thời giúp bảo vệ thông tin cá nhân của người dân.

Chúng tôi luôn sẵn sàng để giúp đỡ và tư vấn về mọi vấn đề liên quan đến lĩnh vực pháp lý. Nếu quý khách đang đối mặt với bất kỳ khó khăn nào hoặc có câu hỏi cần sự hỗ trợ, chúng tôi sẽ rất vui lòng tiếp nhận cuộc gọi tại tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Hoặc, quý khách hàng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để chúng tôi có cơ hội hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của quý khách nhanh chóng và hiệu quả

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/co-bat-buoc-cap-nhat-nghe-nghiep-trong-co-so-du-lieu-ve-cu-tru-a20705.html