Cha mẹ không được phép đặt tên cho con quá bao nhiêu chữ?

Cha mẹ không được phép đặt tên cho con quá bao nhiêu chữ? Hiện nay pháp luật đang có những quy định như thế nào về việc đặt tên cho con, các bạn có thể theo dõi nội dung bài viết sau đây của chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết.

1. Cha mẹ được phép đặt tên con tối đa bao nhiêu chữ?

Khi trẻ sinh ra thì có quyền có họ tên, pháp luật đã quy định rõ ràng cá nhân có quyền có họ, tên bao gồm cả chữ đệm, nếu có. Họ tên của một người thì được xác định theo họ, tên khai sinh của người đó 

Căn cứ dựa theo quy định tại khoản 1 Điều 6 của Thông tư 04/2020/TT-BTP có quy định cụ thể về nội dung khai sinh, theo đó thì pháp luật quy định rằng việc xác định họ, dân tộc, đặt tên cho trẻ em thì phải phù hợp với pháp luật và yêu cầu giữ gìn bản sắc dân tộc, tập quán, truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc, không đặt tên quá dài và khó sử dụng. 

Như vậy thì hiện nay pháp luật không có một quy định nào về việc giới hạn đặt tên cho con tối đa bao nhiêu chữ mà chỉ quy định một cách chung nhất là cha mẹ không được đặt tên cho con một cách quá dài dòng và khó sử dụng. Những tên nào mà khi đặt quá dài thì cơ quan có thẩm quyền sẽ phân tích và hướng dẫn cho cha mẹ có thể tìm một tên phù hợp và thuận tiện hơn cho việc sử dụng sau này hơn. 

2. Những lưu ý khi đặt tên cho con lúc đăng ký khai sinh

Căn cứ dựa theo khoản 3 Điều 26 Bộ luật Dân sự 2015 có quy định cụ thể về quyền có họ, tên của con, theo đó thì việc đặt tên bị hạn chế trong những trường hợp mà xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác hoặc là trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự. 

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tên của công dân Việt Nam phải sử dụng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam. Họ và tên không được đặt bằng số, và không được chỉ sử dụng một ký tự mà không phải là chữ. Điều này nhằm đảm bảo tính đa dạng ngôn ngữ và bảo quản các giá trị văn hóa của quốc gia. Việc đặt tên theo quy định giúp duy trì sự đồng nhất và tôn trọng đối với ngôn ngữ và văn hóa dân tộc.

Như vậy thì khi ba mẹ đặt tên cho con thì cần lưu ý những vấn đề cơ bản như sau:

Không xạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác: Tên của con không được chọn sao cho gây xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng tên đã được đăng ký bản quyền hoặc là tên nổi tiếng của một người nổi bật.

Tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự: Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự thường được quy định trong các văn bản pháp luật như Bộ Luật Dân sự 2015. Ba mẹ cần đảm bảo rằng việc đặt tên không vi phạm các nguyên tắc này.

Lưu ý rằng một số nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự bao gồm sự công bằng, tự do, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân và tổ chức.

Trong quá trình lựa chọn tên, việc tìm hiểu kỹ về các quy định và nguyên tắc này sẽ giúp đảm bảo rằng tên của con không chỉ phản ánh sự duyên dáng mà còn tuân thủ các quy định pháp luật.

3. Những nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự được thể hiện thế nào?

Những nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự được thể hiện đầy đủ tại Bộ luật Dân sự 2015, theo đó thì những nguyên tắc cơ bản bao gồm có:

Bình đẳng và bảo hộ pháp luật: Mọi cá nhân và pháp nhân đều bình đẳng trước pháp luật. Không có lý do nào được chấp nhận để phân biệt đối xử. Mọi người đều được bảo hộ bằng cách nhất định về quyền nhân thân và tài sản.

Tự do và tự nguyện cam kết: Cá nhân và pháp nhân có quyền tự do và tự nguyện cam kết, thỏa thuận. Tuy nhiên, các cam kết và thỏa thuận phải tuân thủ luật lệ, không vi phạm điều cấm của pháp luật và không trái đạo đức xã hội. Những cam kết này có hiệu lực và được tôn trọng bởi các bên liên quan.  Cá nhân và pháp nhân được đảm bảo quyền tự do và tự nguyện cam kết trong việc xác lập, thực hiện và chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của mình. Quyền này thể hiện sự tự chủ và tự quyết trong các mối quan hệ pháp lý.  Mặc dù có quyền tự do, nhưng các cam kết và thỏa thuận phải tuân thủ luật lệ. Điều này đảm bảo rằng mọi hành động và cam kết không vi phạm các quy định và hệ thống pháp luật hiện hành. Cam kết và thỏa thuận không được phép vi phạm các quy định và điều cấm của pháp luật. Đồng thời, chúng cũng không nên trái với đạo đức xã hội, nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tính xã hội. Những cam kết và thỏa thuận được ký kết có hiệu lực, và các bên liên quan phải tôn trọng nghĩa vụ và quyền lợi của nhau. Điều này tạo ra một môi trường pháp lý ổn định và tích cực cho sự phát triển của các mối quan hệ dân sự và kinh doanh. Nguyên tắc này là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật dân sự, đặc biệt là trong việc quản lý các mối quan hệ hợp đồng và các giao dịch pháp lý khác.

Thiện chí và trung thực: Cá nhân và pháp nhân phải xác lập, thực hiện, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của mình một cách thiện chí, trung thực. Cá nhân và pháp nhân có trách nhiệm xác lập, thực hiện và chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của mình. Điều này bao gồm việc tuân thủ các điều khoản của hợp đồng, đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo quy định của pháp luật. Hành động và quyết định của cá nhân và pháp nhân phải được thực hiện một cách thiện chí, tức là với ý định tốt và tôn trọng đối với quyền và lợi ích của người khác. Việc này đảm bảo rằng các hành động không gây hại cho các bên liên quan và xã hội nói chung. Cá nhân và pháp nhân phải hành động một cách trung thực, không giấu diếm thông tin quan trọng và không đưa ra thông tin sai lệch để lừa dối người khác. Trung thực là yếu tố quan trọng để duy trì tính minh bạch và công bằng trong các mối quan hệ dân sự. Nguyên tắc này cũng bao gồm việc chấp nhận trách nhiệm với những hành động và cam kết của mình. Nếu có sự sai sót hoặc vi phạm, cá nhân và pháp nhân phải chịu trách nhiệm và có trung thực trong việc giải quyết hậu quả. Nguyên tắc "Thiện chí và trung thực" giúp tạo ra một môi trường pháp lý đáng tin cậy và tích cực, đặt nền tảng cho sự tôn trọng và hợp tác trong các mối quan hệ dân sự.

Không xâm phạm lợi ích quốc gia và công cộng: Việc xác lập, thực hiện, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự không được xâm phạm đến lợi ích quốc gia, dân tộc, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Khi xác lập, thực hiện, chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự, cá nhân và pháp nhân phải đảm bảo rằng hành động của họ không gây hại hoặc xâm phạm lợi ích quốc gia và dân tộc. Điều này bảo vệ lợi ích tổng thể và an ninh của quốc gia. Hành động và quyết định của cá nhân và pháp nhân không nên tạo ra tác động tiêu cực đối với lợi ích công cộng. Ngược lại, chúng nên đóng góp vào sự phồn thịnh và phát triển bền vững của cộng đồng. Trong quá trình xác lập và thực hiện quyền, nghĩa vụ dân sự, cá nhân và pháp nhân phải tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Điều này đảm bảo tính công bằng và tránh xâm phạm đến quyền lợi cá nhân hoặc tổ chức khác. Các hành động và quyết định phải tuân thủ quy định của pháp luật, đặc biệt là những quy định liên quan đến an ninh quốc gia và lợi ích công cộng. Nguyên tắc này không chỉ giúp bảo vệ lợi ích toàn cầu mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội của các bên liên quan. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một cộng đồng và xã hội công bằng, bền vững.

Tự chịu trách nhiệm: Cá nhân và pháp nhân phải tự chịu trách nhiệm về việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ dân sự của mình.

Những nguyên tắc này hình thành cơ sở để đảm bảo công bằng, tự do và trách nhiệm trong mối quan hệ dân sự và tài sản.

Vui lòng liên hệ 1900.868644 hoặc [email protected]

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/cha-me-khong-duoc-phep-dat-ten-cho-con-qua-bao-nhieu-chu-1-a20852.html