Là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài, lĩnh vực quản lý và kiểm soát hoạt động đầu tư từ nước ngoài đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển song song với việc phát triển của pháp luật đầu tư tại Việt Nam. Từ những năm 1986 đến 2005, pháp luật đầu tư đã trải qua nhiều giai đoạn và điều chỉnh để tạo nên một hệ thống pháp luật riêng biệt để quản lý hoạt động đầu tư từ các nhà đầu tư nước ngoài. Ban đầu, hệ thống này được thể hiện qua văn bản của Nghị định số 115 – CP ban hành Điều lệ về Đầu tư từ nước ngoài trong nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, bao gồm 07 chương và 27 điều (1977). Sau đó, nó đã tiến xa hơn để trở thành Luật Đầu tư từ nước ngoài vào năm 1987, với 6 chương và 42 điều. Luật này đã trải qua nhiều lần sửa đổi và bổ sung trong các năm 1992 và 2000, để ngày càng hoàn thiện và đóng góp quan trọng vào quá trình kiểm soát hoạt động đầu tư từ nước ngoài tại Việt Nam. Đồng thời, cùng với Luật này, còn có Luật Khuyến khích đầu tư trong nước 1994, cũng đã trải qua sự sửa đổi vào năm 1998.
Năm 2005, khi Việt Nam chuẩn bị gia nhập tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), một loạt các quy định pháp luật đã được điều chỉnh để phù hợp với cam kết mở cửa thị trường, và trong đó có Luật Đầu tư. Lần đầu tiên, một hệ thống pháp luật toàn diện được ra đời để điều chỉnh tất cả các hoạt động đầu tư, bao gồm cả đầu tư trong nước và từ nước ngoài. Cùng với điều này, Luật Doanh nghiệp năm 2005, Luật Chứng khoán, Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Chứng khoán 2006, và Pháp lệnh Ngoại hối 2005 cũng ra đời để hỗ trợ việc kiểm soát hoạt động đầu tư.
Trong quá trình thực thi, Luật Đầu tư đã trải qua một lần sửa đổi vào năm 2014. Hiện nay, văn bản pháp luật hiện hành về đầu tư là Luật Đầu tư 2020 (số 61/2020/QH14), được Quốc hội thông qua vào ngày 17/06/2020. Luật này cũng được hướng dẫn bằng Nghị định 31/2021/NĐ-CP của Chính phủ, ngày 26/3/2021, và Nghị định 29/2021/NĐ-CP của Chính phủ, ngày 26/3/2021, quy định về trình tự, thủ tục thẩm định Dự án quan trọng Quốc gia và quá trình Giám sát, đánh giá đầu tư. Song song với đó, Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Kinh doanh Bất động sản 2014 (có sửa đổi năm 2019), Luật Nhà ở 2014, và Bộ Luật Hình sự 2015 (sửa đổi và bổ sung vào năm 2017) cũng đã ra đời để hỗ trợ trong việc kiểm soát các hoạt động doanh nghiệp.
Tổng cộng, tất cả những hệ thống pháp luật và luật lệ này đã cùng nhau tạo nên một khung pháp luật chặt chẽ, giúp Việt Nam có khả năng kiểm soát cả hoạt động đầu tư nói chung và nhất là hoạt động đầu tư "núp bóng" từ nước ngoài nói riêng.
Ngoài ra, trong lĩnh vực pháp luật đầu tư Việt Nam, có một số khái niệm quan trọng cần được lưu ý. Luật Đầu tư 2020 xác định các chủ thể thực hiện đầu tư tại Việt Nam bao gồm: nhà đầu tư trong nước, nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. Cụ thể, nhà đầu tư trong nước là cá nhân có quốc tịch Việt Nam, tổ chức kinh tế không có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông; nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân có quốc tịch nước ngoài, tổ chức được thành lập theo pháp luật nước ngoài để thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam; tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.
Về vốn đầu tư, theo quy định của pháp luật Việt Nam, nó được định nghĩa chung là tiền và các tài sản khác theo quy định của pháp luật dân sự và các hiệp định quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên, nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư kinh doanh (điều này được nêu tại Khoản 23 Điều 3 của Luật Đầu tư 2020).
Luật Đầu tư 2020 hiện nay chỉ sử dụng khái niệm "Đầu tư kinh doanh" thay vì "đầu tư" hoặc "hoạt động đầu tư". Theo đó, "đầu tư kinh doanh" được hiểu là việc nhà đầu tư đưa vốn vào để thực hiện hoạt động kinh doanh (theo Khoản 3 Điều 3).
Thứ nhất, trong việc quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế, cơ quan quản lý Ban Quản lý cùng Sở kế hoạch và Đầu tư đóng vai trò cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tùy theo từng trường hợp cụ thể. Đồng thời, việc xem xét và phê duyệt chủ trương đầu tư theo thẩm quyền sẽ được thực hiện bởi ba cấp cơ quan: Ủy ban nhân dân tỉnh, Thủ tướng Chính phủ và Quốc hội. Sự phân cấp rõ ràng này đảm bảo tính khách quan và hiệu quả trong quá trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cũng như chấp thuận chủ trương đầu tư tại các đơn vị hành chính khác nhau. Việc này giúp địa phương nắm vững thông tin về đầu tư và điều kiện liên quan, từ đó thực hiện thẩm định nhanh chóng và linh hoạt.
Thứ hai, cơ chế kiểm soát và phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam có sự mạch lạc và hiệu quả. Các cơ quan này thường xuyên báo cáo về tình hình các dự án đầu tư theo Điều 72 Luật Đầu tư 2020. Luật Đầu tư 2020 đã quy định rõ về việc quản lý đầu tư tại Việt Nam và từ Việt Nam ra nước ngoài: Chính phủ có trách nhiệm thống nhất quản lý đầu tư; Bộ Kế hoạch và Đầu tư hỗ trợ Chính phủ trong việc này; các Bộ, cơ quan ngang Bộ có trách nhiệm phối hợp với Bộ Kế hoạch và Đầu tư trong quản lý đầu tư; Ủy ban nhân dân cấp tỉnh và cơ quan đăng ký đầu tư có trách nhiệm quản lý hoạt động đầu tư.
Cơ chế khiếu nại và tố cáo cũng được quy định một cách cụ thể và minh bạch. Theo quy định tại Điều 86 Luật đầu tư 2005, cá nhân và tổ chức đều được quyền khiếu nại, tố cáo và khởi kiện theo quy định của pháp luật. Việc này tạo điều kiện cho mọi cá nhân và tổ chức tham gia vào việc bảo vệ quyền và lợi ích của mình trong hoạt động đầu tư. Luật Đầu tư 2014 cũng đã quy định cụ thể nhiệm vụ của cơ quan có thẩm quyền trong việc hướng dẫn, hỗ trợ, giải quyết vướng mắc, khiếu nại và xử lý vi phạm trong hoạt động đầu tư.
Tuy nhiên, nên nhớ rằng Luật đầu tư 2020 đã thay đổi và có hiệu lực, do đó, việc khiếu nại và tố cáo trong lĩnh vực đầu tư sẽ được thực hiện theo các luật khiếu nại và tố cáo hiện hành, cùng với sự hỗ trợ từ các văn bản pháp luật liên quan. Điều này đảm bảo tính liên tục và sự nhất quán trong việc giải quyết khiếu nại và tố cáo trong lĩnh vực đầu tư.
Điều 21 của Luật Đầu tư 2020 đã phân loại các loại hình đầu tư thành nhiều mục, bao gồm: (i) việc thành lập tổ chức kinh tế mới; (ii) việc góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp; (iii) dự án đầu tư cụ thể; (iv) đầu tư qua hợp đồng BCC; và (v) các loại hình đầu tư, mô hình kinh tế mới theo quy định của Chính phủ. Tất cả các nhà đầu tư, bất kể trong nước hay nước ngoài, đều có cơ hội tiến xa trong việc đầu tư, không gặp phải sự phân biệt. Tuy vậy, tương tự như nhiều quốc gia khác trên toàn cầu, các nhà đầu tư nước ngoài (có thành phần nước ngoài) đối mặt với những rào cản pháp lý riêng khi tiếp cận thị trường Việt Nam, chẳng hạn như hạn chế tỷ lệ sở hữu và thủ tục xin giấy phép để thực hiện hoạt động đầu tư tại đất nước này.
Trong khi đó, các nhà đầu tư trong nước chỉ cần tuân thủ các thủ tục liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp và, trong trường hợp thực hiện các dự án đầu tư có trong danh mục được yêu cầu, phải xin chấp thuận chủ trương đầu tư. Quy trình thủ tục xin chấp thuận chủ trương đầu tư này tương tự cho cả nhà đầu tư trong nước và nước ngoài.
Đối với những nhà đầu tư nước ngoài, quy trình đăng ký đầu tư tại Việt Nam bao gồm một số bước cụ thể: (1) Những nhà đầu tư nước ngoài đến Việt Nam để thành lập doanh nghiệp phải thực hiện các bước sau: Bước 1 - Xin chấp thuận chủ trương đầu tư (trong những trường hợp cần chấp thuận theo quy định của Luật Đầu tư); Bước 2 - Xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư; Bước 3 - Tiến hành đăng ký thành lập doanh nghiệp. (2) Đối với dự án đầu tư qua hình thức hợp đồng BCC, thủ tục bao gồm Bước 1 và Bước 2, tương tự như việc thành lập doanh nghiệp. (3) Đối với việc góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế khác, thủ tục phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bao gồm ngành nghề và tỷ lệ sở hữu, nhưng phải thực hiện đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư trước khi hoàn tất quá trình đăng ký doanh nghiệp.
Ngoài ra, Điều 23 của Luật Đầu tư 2020 cũng xác định một số tình huống đối với tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài phải tuân theo các thủ tục đầu tư giống như nhà đầu tư nước ngoài. Các tình huống này bao gồm: (a) tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài trong trường hợp của công ty hợp danh; (b) tổ chức kinh tế quy định tại mục (a) nắm giữ trên 50% vốn điều lệ; (c) tổ chức kinh tế quy định tại mục (a) và (b) nắm giữ trên 50% vốn điều lệ. Thông qua việc áp dụng ngưỡng 50% vốn điều lệ như một điều kiện kiểm soát, Luật nhằm bám sát và theo dõi chặt chẽ dòng vốn nước ngoài có thể ảnh hưởng tới hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp tại Việt Nam. Điều này đồng thời giúp kiểm soát và đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh trong thị trường kinh tế nội địa.
Thứ nhất, việc xin chấp thuận chủ trương đầu tư được quy định tại Phần 2 Chương 3 của Luật Đầu tư 2020. Thủ tục này áp dụng cho cả các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài, đặc biệt là đối với các dự án đầu tư quan trọng hoặc có tiềm năng ảnh hưởng lớn đến môi trường, quy hoạch đất đai, di dân, hoặc các lĩnh vực như hàng không, chế biến dầu, casino và nhiều lĩnh vực quan trọng khác. Việc phân cấp cơ quan quản lý cho phép việc thẩm duyệt chủ trương đầu tư được tiến hành theo từng cấp và mức độ phù hợp. Điều này giúp đảm bảo tính khách quan và hiệu quả trong quá trình xem xét và phê duyệt chủ trương đầu tư.
Thứ hai, việc xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được quy định tại Phần 3 Chương 3 của Luật Đầu tư 2020, tập trung vào các nhà đầu tư nước ngoài và một số tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định tại Điều 23. Thủ tục này nhằm xác định tư cách chủ thể của nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia hoạt động đầu tư tại Việt Nam, cũng như cung cấp thông tin cần thiết để cơ quan quản lý nhà nước theo dõi và đánh giá hoạt động của các chủ thể này. Đặc biệt, đối với dự án BCC, thủ tục này cho phép cơ quan quản lý xem xét hợp đồng và đánh giá tác động của hoạt động đầu tư nước ngoài đối với các doanh nghiệp trong nước, đồng thời tạo cơ sở cho việc giám sát các giao dịch dân sự giả tạo.
Thứ ba, việc đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế chỉ áp dụng cho một số tình huống đặc biệt đối với nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. Thủ tục này được quy định tại Điều 26 Luật Đầu tư 2020 với mục tiêu kiểm tra điều kiện về tiếp cận thị trường, nắm bắt tình hình kiểm soát trực tiếp hoặc gián tiếp của nhà đầu tư nước ngoài, và đánh giá về an ninh quốc phòng. Điều quan trọng là việc đặt ngưỡng 50% vốn điều lệ để xác định sự kiểm soát, nhằm đảm bảo tính công bằng và quản lý hiệu quả dòng vốn nước ngoài tới các doanh nghiệp tại Việt Nam.
Bắt đầu từ sự ra đời của Luật đầu tư năm 2014 và kéo dài đến hiện tại với Luật đầu tư năm 2020, chúng ta đã chứng kiến một sự thay đổi quan trọng trong cách tiếp cận khái niệm "đầu tư trực tiếp" và "đầu tư gián tiếp". Mặc dù các khái niệm này đã không còn xuất hiện trong văn bản pháp luật, tuy nhiên, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - cơ quan quản lý tiền tệ cấp quốc gia - đã ra mắt một loạt văn bản hướng dẫn cụ thể cho từng loại hình đầu tư này. Qua đó, chúng ta có thể thấy rằng việc quản lý và kiểm soát hoạt động đầu tư nước ngoài đã trở nên tinh vi và khắt khe hơn, nhằm đảm bảo tính minh bạch và bình đẳng trong quá trình tham gia đầu tư tại Việt Nam.
Các quy định hiện hành đã yêu cầu rằng các nhà đầu tư nước ngoài thực hiện đầu tư tại Việt Nam, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phải mở riêng các tài khoản vốn đầu tư khác nhau. Điều này thể hiện sự cẩn trọng và tầm quan trọng của việc xác định loại hình đầu tư để quản lý và kiểm soát dòng tiền một cách hiệu quả. Chúng ta có thể thấy điều này qua ba loại dòng tiền cụ thể:
(i) Dòng tiền đầu tư gián tiếp:
Tất cả các hoạt động đầu tư gián tiếp từ nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phải được thực hiện bằng đồng Việt Nam. Các giao dịch liên quan đến hoạt động đầu tư gián tiếp này phải thông qua một tài khoản vốn đầu tư gián tiếp mở tại một ngân hàng được phép. Thông tư 05/2014/TT-NHNN ngày 12/03/2014 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam không chỉ hướng dẫn về việc mở và sử dụng tài khoản vốn đầu tư gián tiếp để thực hiện các hoạt động đầu tư gián tiếp tại Việt Nam, mà còn đề cập đến báo cáo giám sát liên quan đến tài khoản vốn đầu tư gián tiếp này.
(ii) Dòng tiền đầu tư trực tiếp:
Thông tư 06/2014/TT-NHNN ngày 26/06/2014 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc quản lý ngoại hối đối với hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam. Theo nội dung thông tư này, các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhà đầu tư nước ngoài tham gia hợp đồng BCC (Build-Operate-Transfer), cũng như nhà đầu tư nước ngoài thực hiện dự án PPP (Public-Private Partnership) phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp bằng ngoại tệ tại một ngân hàng được phép. Thông tư này cũng quy định rằng mỗi loại ngoại tệ sẽ tương ứng với một tài khoản vốn đầu tư trực tiếp, và cụ thể hóa các trường hợp khi nhà đầu tư nước ngoài tham gia nhiều hợp đồng BCC hoặc dự án PPP.
(iii) Dòng tiền vay nợ nước ngoài:
Đối với hoạt động vay nợ nước ngoài của các doanh nghiệp tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước cũng đã có sự can thiệp mạnh mẽ thông qua Thông tư 03/2016/TT-NHNN. Thông tư này đặt ra các yêu cầu về việc bắt buộc đăng ký các khoản vay cụ thể và điều kiện đăng ký, nhằm kiểm soát mục đích sử dụng vốn vay. Hạn mức vay cũng đã được áp dụng đối với các trường hợp vay nợ nước ngoài liên quan đến việc tham gia góp vốn đầu tư trực tiếp.
Kiểm soát dòng tiền vào và ra tại các tài khoản vốn đầu tư cũng được đảm bảo một cách chặt chẽ. Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, tài khoản vốn đầu tư trực tiếp hoặc tài khoản vay, trả nợ nước ngoài (không phải là tài khoản vốn đầu tư trực tiếp) có thể được sử dụng để thực hiện các giao dịch thu, chi hợp pháp. Đối với những doanh nghiệp không có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, tài khoản vay, trả nợ nước ngoài tại ngân hàng cung ứng dịch vụ tài khoản phải được mở để đảm bảo quá trình quản lý và kiểm soát các giao dịch chuyển tiền liên quan đến vay nợ nước ngoài.
Ngoài ra, việc báo cáo tình hình thực hiện các khoản vay cũng được đề xuất theo định kỳ và đột xuất để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định. Chúng ta có thể thấy rằng quá trình kiểm soát dòng tiền đầu tư vào Việt Nam đã được đặt ra một cách toàn diện và mục tiêu chính là bảo đảm tính minh bạch, hiệu quả và công bằng trong việc tham gia hoạt động đầu tư tại đất nước này.
Điều 72 của Luật Đầu tư Việt Nam 2020 đã quy định chi tiết về chế độ báo cáo hoạt động đầu tư tại đất nước, không phân biệt nguồn vốn đầu tư là trong nước hay nước ngoài. Theo đó, mọi nhà đầu tư và tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư trên lãnh thổ Việt Nam đều phải thực hiện việc báo cáo. Thủ tục báo cáo này được thực hiện theo từng quý và hằng năm, được gửi đến cả cơ quan đăng ký đầu tư và cơ quan thống kê tại địa phương. Nội dung báo cáo bao gồm các thông tin quan trọng như vốn đầu tư đã thực hiện, kết quả kinh doanh từ hoạt động đầu tư, tình hình lao động, đóng góp ngân sách nhà nước, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, biện pháp xử lý và bảo vệ môi trường, và các chỉ số theo từng lĩnh vực hoạt động chuyên ngành. Báo cáo này được thực hiện bằng hình thức văn bản và thông qua hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư. Hơn nữa, điều luật còn quy định cụ thể chế độ báo cáo ở mọi cấp độ của các cơ quan hành chính nhà nước có liên quan đến hoạt động đầu tư trên lãnh thổ Việt Nam.
Điều 31 của Luật Doanh nghiệp 2020 đã đặt ra quy định về việc thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh khi có bất kỳ thay đổi nào liên quan đến: a) ngành, nghề kinh doanh; b) cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong trường hợp của công ty cổ phần, trừ khi công ty đã niêm yết; c) nội dung khác có liên quan đến hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Điểm b của Điều luật này chủ yếu nhằm mục đích báo cáo về việc kiểm soát trực tiếp quyền hành của doanh nghiệp.
Nhấn mạnh về sự thay đổi hết sức quan trọng và đáng chú ý mà Luật Đầu tư 2020 đã mang đến, chúng ta có thể nhận thấy rằng việc xác định giá trị vốn đầu tư, thực hiện giám định giá trị vốn đầu tư cũng như đánh giá máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ đã trở thành những điều khoản mới được điều chỉnh và quy định một cách chi tiết. Điều 45 của Luật Đầu tư 2020 thể hiện rõ sự chịu trách nhiệm của nhà đầu tư trong việc đảm bảo chất lượng máy móc, thiết bị, và dây chuyền công nghệ để thực hiện dự án đầu tư theo đúng quy định của pháp luật. Đặc biệt, nhà đầu tư được yêu cầu tự mình xác định giá trị vốn đầu tư của dự án sau khi dự án đưa vào khai thác và vận hành. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần thiết, cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền có quyền yêu cầu tiến hành giám định độc lập về giá trị vốn đầu tư, chất lượng và giá trị của máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ sau khi dự án đã hoạt động.
Điều này có ý nghĩa to lớn trong việc kiểm soát giá trị đầu tư thực tế, từ đó tránh được những mất mát không cần thiết và đảm bảo quyền lợi của nhà nước. Điều này áp dụng đối với cả các nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài, thể hiện tính bình đẳng và không phân biệt trong việc đảm bảo tuân thủ quy định.
Cùng với đó, Nghị định 31/2021/NĐ-CP đã tạo ra một khung pháp lý chi tiết hơn về việc các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền tiến hành giám định giá trị tài sản. Nghị định này quy định rõ các tình huống mà cơ quan quản lý nhà nước có thể thực hiện giám định, bao gồm việc xác định khi nhà đầu tư không tuân thủ quy định về kê khai thuế về giá trị vốn đầu tư hoặc vi phạm quy định về chuyển giao công nghệ. Điều này thể hiện sự nghiêm ngặt và quyết liệt trong việc đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật.
Tóm lại, Luật Đầu tư 2020 đã đề ra một cơ chế mới và tinh vi hơn trong việc xác định giá trị vốn đầu tư, thực hiện giám định và kiểm soát chất lượng của các tài sản liên quan đến dự án đầu tư. Điều này mang ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia, tạo sự minh bạch và bình đẳng trong môi trường đầu tư, đồng thời loại bỏ các hành vi lạm dụng hoặc lợi dụng quy định về giá trị đầu tư. Điều này không chỉ áp dụng cho các nhà đầu tư trong nước mà còn mở rộng ra cả đối với nhà đầu tư nước ngoài, góp phần xây dựng một môi trường đầu tư minh bạch, bình đẳng và phát triển bền vững.
Điều 48 trong Nghị định Luật Đầu tư 2020 đã đề ra những quy định chi tiết về việc chấm dứt các trường hợp thực hiện dự án đầu tư, và trong số đó, có một tình huống đặc biệt: nhà đầu tư tiến hành hoạt động đầu tư trên cơ sở giao dịch dân sự giả tạo theo quy định của pháp luật về dân sự. Điều này đại diện cho một điểm quan trọng và hoàn toàn mới mẻ so với Nghị định Luật Đầu tư năm 2014. Điều này tạo nên một thách thức phức tạp trong việc triển khai trên thực tế.
Điều 59 của Nghị định 31/2001/NĐ-CP của Chính Phủ đã chỉ rõ hướng dẫn theo Luật Đầu tư, cho phép cơ quan đăng ký đầu tư, cùng với tổ chức và cá nhân liên quan, có thẩm quyền đề xuất tới Tòa án cấp có thẩm quyền yêu cầu tuyên bố vô hiệu các giao dịch dân sự giả tạo trong quá trình thực hiện dự án đầu tư của nhà đầu tư. Điều này có thể dẫn đến việc chấm dứt toàn bộ hoặc một phần của hoạt động dự án đầu tư.
Mục tiêu của quy định này nhằm hạn chế các hoạt động đầu tư "ẩn mình" từ phía nhà đầu tư nước ngoài, và đồng thời, cũng như từ phía các nhà đầu tư Việt Nam. Các giao dịch giả tạo hoàn toàn có khả năng được tạo ra bởi các nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư Việt Nam, trong đó bên nước ngoài thực sự nắm giữ quyền kiểm soát, quản lý, điều hành và định hình dự án, trong khi bên Việt Nam chỉ đứng tên trên giấy tờ quản lý. Điều này cũng thể hiện sự thận trọng của Việt Nam khi yêu cầu việc áp dụng quy trình tố tụng dân sự để cơ quan đăng ký đầu tư có thể đưa ra quyết định.
Không chỉ vậy, Khoản 3 của Điều 48 cũng đã đề cập đến hậu quả của việc chấm dứt thực hiện dự án trong tình huống này. Theo quy định này, nhà đầu tư được phép tự tiến hành thanh lý dự án đầu tư theo quy định của pháp luật về thanh lý tài sản, trừ khi quyền sử dụng đất và tài sản liên quan đến đất, trong trường hợp này, nhà đầu tư phải tuân thủ các quy định liên quan đến pháp luật.
Tóm lại, hệ thống pháp luật về đầu tư tại Việt Nam đã được xây dựng một cách khá toàn diện. Các cơ quan chuyên môn thuộc Chính phủ chịu trách nhiệm quản lý việc đầu tư theo từng đơn vị hành chính. Các cơ quan này tiến hành việc báo cáo và giám sát một cách song hành, với sự phối hợp cần thiết. Ngoài ra, hệ thống pháp luật cũng đã đề ra quy trình khiếu nại và tố cáo, nhằm mục tiêu đối phó với những hành vi vi phạm từ cá nhân, tổ chức và cơ quan có thẩm quyền trong quá trình hoạt động đầu tư.
Hơn nữa, quy trình đầu tư có sự phân biệt rõ ràng giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là trong việc xem xét nguồn gốc vốn đầu tư. Các nhà đầu tư nước ngoài bắt buộc phải tuân theo nhiều thủ tục hơn so với nhà đầu tư trong nước. Các thủ tục này bao gồm việc kiểm tra về khả năng tiếp cận thị trường của nhà đầu tư nước ngoài, cũng như việc xác định tổ chức nắm giữ quyền kiểm soát trực tiếp hoặc gián tiếp của các nhà đầu tư nước ngoài. Một khía cạnh quan trọng nữa đó là việc đánh giá các yếu tố về an ninh quốc phòng. Mặc dù vậy, quy định về quốc phòng và an ninh vẫn còn đang chờ được pháp luật đề cập cụ thể hơn.
Ngoài ra, trong việc dòng vốn đầu tư, pháp luật tại Việt Nam đã yêu cầu các hoạt động chuyển dòng tiền đầu tư từ nước ngoài vào Việt Nam hoặc từ Việt Nam ra nước ngoài phải được thực hiện thông qua các loại tài khoản đầu tư tương ứng với ba loại tài khoản khác nhau. Việc vay nợ từ nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam không phân biệt yêu cầu và thủ tục đối với các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề khác nhau. Ngoài ra, việc đăng ký là bắt buộc cho các khoản vay trung và dài hạn từ nước ngoài, tập trung vào mục đích vay.
Về báo cáo và giám sát, Luật Đầu tư 2020 đã quy định rằng tất cả các nhà đầu tư thực hiện dự án tại Việt Nam phải tuân thủ việc báo cáo định kỳ hằng quý và hằng năm. Tuy nhiên, các nội dung trong báo cáo chủ yếu xoay quanh hiệu quả hoạt động, tiến độ thực hiện và việc tuân thủ pháp luật tại Việt Nam, trong khi không có quy định cụ thể về việc báo cáo về người thực tế kiểm soát doanh nghiệp.
Về trách nhiệm pháp lý, Luật Đầu tư 2020 đã đưa ra các điều khoản mới so với phiên bản Luật Đầu tư 2014. Đầu tiên, nó cho phép cơ quan có thẩm quyền thực hiện định giá tài sản như máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ. Thứ hai, nó quy định về việc vô hiệu hóa các hành vi đầu tư dựa trên giao dịch dân sự giả tạo. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể chấm dứt hoàn toàn hoặc một phần hoạt động của dự án đầu tư, và nhà đầu tư có thể tự thực hiện việc thanh lý tài sản, trừ trường hợp có các quy định khác trong pháp luật.
Như vậy, toàn bộ hệ thống pháp luật liên quan đến lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam đã được xây dựng một cách toàn diện và chi tiết. Các cơ quan chuyên môn trong Chính phủ chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động đầu tư theo từng đơn vị hành chính. Các cơ quan này tiến hành việc báo cáo và giám sát một cách kết hợp, tạo nên cơ chế làm việc cộng tác. Hơn nữa, hệ thống pháp luật cũng đã quy định cụ thể về việc khiếu nại và tố cáo, nhằm mục đích đối phó với những hành vi vi phạm từ phía cá nhân, tổ chức và cơ quan có thẩm quyền trong quá trình hoạt động đầu tư.
Đối với quy trình đầu tư, sự phân biệt giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài đã được đề ra rõ ràng, đặc biệt là trong việc xem xét nguồn gốc vốn đầu tư. Các nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ nhiều thủ tục hơn so với nhà đầu tư trong nước. Các thủ tục này bao gồm việc kiểm tra về khả năng tiếp cận thị trường của nhà đầu tư nước ngoài, và xác định tổ chức nắm giữ quyền kiểm soát trực tiếp hoặc gián tiếp của các nhà đầu tư nước ngoài. Một khía cạnh quan trọng khác đó là việc đánh giá các yếu tố liên quan đến an ninh quốc phòng. Mặc dù vậy, các quy định về an ninh quốc phòng vẫn cần được pháp luật đề cập cụ thể hơn.
Trong việc vận động dòng vốn đầu tư, pháp luật tại Việt Nam đã quy định rằng mọi hoạt động chuyển dòng tiền đầu tư từ nước ngoài vào Việt Nam hoặc từ Việt Nam ra nước ngoài phải được thực hiện thông qua các loại tài khoản đầu tư tương ứng với ba loại tài khoản khác nhau. Đối với các khoản vay nợ từ nước ngoài của doanh nghiệp Việt Nam, không có sự phân biệt về yêu cầu và thủ tục đối với các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề khác nhau. Ngoài ra, việc đăng ký cũng là bắt buộc cho các khoản vay trung và dài hạn từ nước ngoài, với sự tập trung vào mục đích sử dụng.
Đối với việc báo cáo và giám sát, Nghị định Luật Đầu tư 2020 đã đặt ra yêu cầu rằng tất cả các nhà đầu tư thực hiện dự án tại Việt Nam phải tuân thủ việc báo cáo định kỳ hàng quý và hàng năm. Tuy nhiên, nội dung báo cáo chủ yếu xoay quanh hiệu quả hoạt động, tiến độ thực hiện và tuân thủ pháp luật tại Việt Nam, trong khi không có quy định cụ thể về việc báo cáo về người thực tế kiểm soát doanh nghiệp.
Trong mảng trách nhiệm pháp lý, Luật Đầu tư 2020 đã đưa ra các điều khoản mới so với phiên bản Luật Đầu tư 2014. Đầu tiên, nó cho phép cơ quan có thẩm quyền thực hiện định giá tài sản như máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ. Thứ hai, nó quy định về việc vô hiệu hóa các hành vi đầu tư dựa trên giao dịch dân sự giả tạo. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể chấm dứt hoàn toàn hoặc một phần hoạt động của dự án đầu tư, và nhà đầu tư có thể tự thực hiện việc thanh lý tài sản, trừ trường hợp có các quy định khác trong pháp luật.
Như vậy, hệ thống pháp luật liên quan đến lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam đã được xây dựng một cách toàn diện và chi tiết. Các cơ quan chuyên môn trong Chính phủ chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động đầu tư theo từng đơn vị hành chính. Các cơ quan này tiến hành việc báo cáo và giám sát một cách kết hợp, tạo nên cơ chế làm việc cộng tác. Hơn nữa, hệ thống pháp luật cũng đã quy định cụ thể về việc khiếu nại và tố cáo, nhằm mục đích đối phó với những hành vi vi phạm từ phía cá nhân, tổ chức và cơ quan có thẩm quyền trong quá trình hoạt động đầu tư.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/kiem-soat-hoat-dong-dau-tu-nup-bong-theo-phap-luat-viet-nam-a20936.html