Xác định phạm vi bảo vệ của công trình quốc phòng và khu quân sự thế nào?

Tiếp tục chương trình Kỳ họp thứ sáu, chiều 24-10, Quốc hội thảo luận ở hội trường về một số nội dung còn ý kiến khác nhau của dự thảo Luật Quản lý, bảo vệ công trình quốc phòng và khu quân sự. Cùng tìm hiểu quy định về việc xác định phạm vi bảo vệ của công trình quốc phòng và khu quân sự tại bài viết sau

1. Phân loại công trình quốc phòng và khu quân sự theo chức năng, nhiệm vụ, mục đích sử dụng thế nào?

Theo quy định tại Điều 5 Luật Quản lý, bảo vệ công trình Quốc phòng và khu quân sự 2023, việc phân loại các công trình và khu vực liên quan đến an ninh quốc gia được thực hiện một cách chi tiết và rõ ràng. Quy định này giúp hệ thống hóa và tối ưu hóa cơ sở hạ tầng quốc phòng, từ đó đảm bảo sự linh hoạt và hiệu quả trong thực hiện nhiệm vụ của lực lượng quốc phòng và khu quân sự.

Loại A của công trình quốc phòng và khu quân sự được xác định để phục vụ nhiệm vụ tác chiến phòng thủ và bảo vệ Tổ quốc. Công trình quốc phòng trong loại này bao gồm các công trình chỉ huy, tác chiến và bảo đảm tác chiến, cũng như các công trình sơ tán thời chiến của Ban, Bộ, ngành trung ương. Ngoài ra, khu quân sự trong loại này bao gồm các khu vực sở chỉ huy các cấp, căn cứ quân sự và khu vực bố trí trận địa chiến đấu để đảm bảo chiến đấu hiệu quả.

Loại B của công trình và khu vực quốc phòng và khu quân sự dành cho nhiệm vụ luyện tập và diễn tập. Công trình trong loại này bao gồm trường bắn và thao trường huấn luyện, trong khi khu quân sự gồm các trường bắn, trung tâm huấn luyện và khu vực phục vụ diễn tập quân sự thuộc Bộ Quốc phòng.

Loại C được thiết kế để phục vụ cất trữ, sửa chữa, tiêu hủy vũ khí và trang bị, nghiên cứu, thử nghiệm và sản xuất các sản phẩm quốc phòng. Công trình quốc phòng trong loại này bao gồm các kho cất trữ đạn dược, vũ khí, trang bị kỹ thuật, cũng như các công trình phục vụ nghiên cứu, thử nghiệm và sản xuất vũ khí. Khu quân sự loại C bao gồm các kho đạn dược, vũ khí, trang bị kỹ thuật, và các cơ sở nghiên cứu, thử nghiệm vũ khí.

Cuối cùng, loại D của công trình quốc phòng và khu quân sự được xác định để phục vụ sinh hoạt, học tập và làm việc thường xuyên của quân đội. Công trình trong loại này bao gồm nhà làm việc, nhà ở, nhà ăn, nhà bếp và các công trình hạ tầng kỹ thuật. Khu quân sự loại D bao gồm các trụ sở cơ quan quân sự, doanh trại quân đội, học viện, nhà trường, viện nghiên cứu, bệnh viện và các cơ sở văn hóa, thể thao, và bảo tàng quân sự. Điều này đảm bảo rằng lực lượng quân đội có môi trường sống và làm việc đầy đủ và hiệu quả trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ của mình.

2. Quy định xác định phạm vi bảo vệ của công trình quốc phòng và khu quân sự 

Theo Điều 17 của Luật Quản lý, bảo vệ công trình Quốc phòng và khu quân sự 2023, phạm vi bảo vệ của các công trình quốc phòng và khu quân sự được xác định một cách cụ thể và chi tiết, nhằm đảm bảo an toàn và bảo vệ hiệu quả cho các khu vực quan trọng này.

Đầu tiên, phạm vi khu vực cấm của công trình quốc phòng được xác định theo ranh giới sử dụng mặt đất và mặt nước, cũng như phần mở rộng từ ranh giới đó ra xung quanh. Phần mở rộng này được điều chỉnh tùy thuộc vào từng loại và nhóm công trình quốc phòng, nhưng không vượt quá 55 mét trên mặt đất và 500 mét trên mặt nước.

Thứ hai, phạm vi khu vực cấm của khu quân sự được xác định theo ranh giới sử dụng mặt đất và mặt nước, hoặc khoảng không của khu quân sự khi được thiết lập trên không. Điều này nhấn mạnh sự đa dạng trong cách xác định phạm vi, phù hợp với đặc điểm cụ thể của từng khu vực quân sự.

Ngoài ra, phạm vi khu vực cấm trong lòng đất, dưới mặt nước, và trên không của công trình quốc phòng và khu quân sự được xác định dựa trên mặt thẳng đứng từ đường ranh giới khu vực cấm trên mặt đất và mặt nước. Phạm vi này không giới hạn về chiều sâu và không quá 5.000 mét chiều cao trên không.

Cuối cùng, để đảm bảo tính rõ ràng và thực tế của phạm vi khu vực cấm, quy định còn yêu cầu thể hiện phạm vi này trên sơ đồ, bản đồ và thực địa. Các biện pháp hạn chế như tường rào, hàng rào, hào ngăn cách, cột mốc, biển báo, và phao tiêu được sử dụng để xác định ranh giới và làm nổi bật phạm vi cấm, đảm bảo rằng mọi người và phương tiện không trải qua những khu vực nơi có công trình quốc phòng và khu quân sự trong phạm vi cấm đều được kiểm soát và hạn chế.

- Phạm vi bảo vệ của công trình quốc phòng và khu quân sự là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và hiệu suất của hệ thống quốc phòng. Điều 17 của Luật Quản lý, bảo vệ công trình Quốc phòng và khu quân sự 2023 quy định một cách chi tiết và linh hoạt về cách xác định phạm vi này để đảm bảo sự an toàn và bảo vệ linh hoạt trong mọi tình huống.

Đầu tiên, khoảng cách từ ranh giới của khu vực cấm trở ra xung quanh của công trình quốc phòng và khu quân sự được quy định dựa trên từng loại, nhóm cụ thể. Điều này được thể hiện trên sơ đồ, bản đồ và thực địa bằng cách sử dụng cột mốc, biển báo, và phao tiêu để xác định ranh giới. Ví dụ, khoảng cách cho Nhóm đặc biệt không quá 600 mét, Nhóm I không quá 300 mét, Nhóm II và Nhóm III không quá 200 mét. Điều này giúp định rõ khu vực an toàn xung quanh công trình, giảm rủi ro và đảm bảo an ninh tốt nhất.

Thứ hai, đối với công trình quốc phòng bảo đảm cho các loại vũ khí trang bị, phạm vi khu vực bảo vệ được xác định dựa trên tính năng chiến thuật, kỹ thuật để không làm ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng của từng loại vũ khí trang bị. Điều này thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng đối với việc bảo vệ và duy trì khả năng chiến đấu cao nhất.

Cuối cùng, phạm vi vành đai an toàn của công trình quốc phòng và khu quân sự được tính từ ranh giới phía ngoài của khu vực bảo vệ hoặc khu vực cấm và được quy định theo từng loại, nhóm. Ví dụ, phạm vi vành đai an toàn của Nhóm đặc biệt do Thủ tướng Chính phủ quy định, trong khi phạm vi của Nhóm I, Nhóm II và Nhóm III không quá 1.500 mét. Điều này đảm bảo rằng có sự an toàn và kiểm soát hiệu quả trong khu vực xung quanh công trình quốc phòng và khu quân sự.

- Phạm vi vành đai an toàn của kho đạn dược là một yếu tố quan trọng đối với an toàn và bảo vệ của các cơ sở lưu trữ vũ khí nổ. Theo quy định tại Điều 6 Luật Quản lý, bảo vệ công trình Quốc phòng và khu quân sự 2023, phạm vi vành đai an toàn được xác định một cách cụ thể và linh hoạt để đảm bảo rằng mọi hoạt động xung quanh kho đạn dược diễn ra một cách an toàn nhất.

Giới hạn trong của vành đai an toàn kho đạn dược được quy định tương đối chặt chẽ. Khoảng cách từ đường cơ bản kho đạn dược không quá 55 mét, và đối với kho đạn dược thuộc Ban chỉ huy quân sự cấp huyện và tương đương, giới hạn trong trùng với đường cơ bản. Bán kính an toàn được tính toán dựa trên cấp độ và loại kho đạn dược, từ 1.200 mét đến 1.500 mét cho Nhóm I và Nhóm II, và từ 800 mét đến 1.000 mét cho Nhóm III. Trong trường hợp địa hình xung quanh kho đạn dược đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, bán kính an toàn có thể giảm nhưng không quá 50%.

Phạm vi vành đai an toàn trong lòng đất, dưới mặt nước, trên không được xác định theo mặt thẳng đứng từ đường giới hạn ngoài vành đai an toàn trên mặt đất và mặt nước. Phạm vi này không giới hạn về chiều sâu và không quá 5.000 mét chiều cao trên không, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi kích thước và loại hình kho đạn dược.

Ngoài ra, phạm vi hành lang an toàn kỹ thuật của hệ thống ăng-ten quân sự cũng được quy định một cách chi tiết. Hành lang an toàn này được xác định dựa trên tính năng kỹ thuật của từng hệ thống ăng-ten, từ 2.000 mét cho hệ thống thông tin liên lạc, 3.000 mét cho ăng-ten trinh sát kỹ thuật, đến 5.000 mét cho ăng-ten ra-đa và ăng-ten tác chiến điện tử. Các chướng ngại vật ăng-ten nằm trong hành lang an toàn kỹ thuật phải được đặt cách mép ngoài hệ thống ăng-ten một khoảng cách tối thiểu để không ảnh hưởng đến hoạt động của chúng, và khoảng cách này được căn cứ vào tính năng kỹ thuật của từng hệ thống ăng-ten.

- Phạm vi bảo vệ của công trình quốc phòng và khu quân sự tại các điểm a và điểm d theo khoản 5 của Điều 6 Luật Quản lý chỉ xác định khu vực cấm, không xác định khu vực bảo vệ và vành đai an toàn. Điều này là để đảm bảo rằng những điểm quan trọng này được bảo vệ chặt chẽ và không có sự xâm phạm từ bên ngoài.

3. Nội dung bảo vệ công trình quốc phòng và khu quân sự thế nào?

Theo Điều 16 của Luật Quản lý, bảo vệ công trình Quốc phòng và khu quân sự 2023, nhiệm vụ bảo vệ công trình quốc phòng và khu quân sự được đặt ra với những mục tiêu và phương hướng cụ thể để đảm bảo an ninh, bí mật, và tính khả dụng của hệ thống quốc phòng. Dưới đây là mô tả chi tiết về nội dung bảo vệ theo quy định của Luật:

- Xác định Phạm vi Bảo vệ: Quy định phạm vi bảo vệ cho công trình quốc phòng và khu quân sự nhằm đảm bảo rằng không gian này được giữ an toàn và không bị xâm phạm. Phạm vi bảo vệ cũng có thể bao gồm khu vực xung quanh, các điểm đầu mối quan trọng, và các vùng chiến lược khác nhau.

- Xây Dựng và Tổ Chức Kế Hoạch Bảo Vệ:

+ Thực hiện việc xây dựng kế hoạch bảo vệ, đặc biệt là trong việc ngăn chặn và phòng chống các hành vi xâm hại đến an toàn và bí mật của công trình quốc phòng và khu quân sự.

+ Tổ chức triển khai kế hoạch bảo vệ bao gồm cả các biện pháp phòng chống thiên tai và hỏa hoạn, nhằm đảm bảo tính bền vững và sẵn sàng của công trình trong mọi tình huống.

- Bảo Đảm An Toàn và Ổn Định Địa Bàn:

+ Đảm bảo an toàn về người, vũ khí, công cụ hỗ trợ, phương tiện kỹ thuật nghiệp vụ và cơ sở vật chất trong quản lý và bảo vệ công trình.

+ Xây dựng địa bàn nơi có công trình quốc phòng và khu quân sự ổn định về an ninh chính trị, trật tự, an toàn xã hội, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các hoạt động quốc phòng và quốc tế.

Qua đó, Luật Quản lý, bảo vệ công trình Quốc phòng và khu quân sự 2023 không chỉ xác định rõ nhiệm vụ của hệ thống quốc phòng mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuẩn bị và đối phó với những thách thức đa dạng có thể xuất hiện trong quá trình bảo vệ an ninh quốc gia.

Luật Quản lý, bảo vệ công trình quốc phòng và khu quân sự 2023 có hiệu lực từ 01/01/2025

Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/xac-dinh-pham-vi-bao-ve-cua-cong-trinh-quoc-phong-va-khu-quan-su-the-nao-a21048.html