Đã bồi thường và bên bị hại bãi nại thì phía công an có mang vụ việc cố ý gây thương tích ra khởi tố?

Theo luật hình sự, bãi nại được hiểu là bãi bỏ yêu cầu khiếu nại hoặc khởi tố của một vụ án. Thông thường, người bị hại (hoặc nạn nhân) trong vụ án nào đó mà họ có đơn bãi nại nghĩa là họ không yêu cầu khởi tố hoặc rút đơn khởi tố. Vậy khi đã bồi thường và bên bị hại bãi nại thì phía công an có mang vụ việc cố ý gây thương tích ra khởi tố?

1. Bãi nại được hiểu là như thế nào?

Bãi nại là quyền lợi được hiểu như một biện pháp bảo vệ cho những người bị hại, đặc biệt là những người dưới 18 tuổi, những người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất, hoặc thậm chí là những người đã qua đời. Việc rút lại yêu cầu khởi tố vụ án hình sự đồng nghĩa với việc ngừng truy cứu trách nhiệm hình sự, tập trung vào những giải pháp khác phù hợp với tình hình cụ thể của người bị hại.

Có nhiều lý do mà người bị hại hoặc người đại diện của họ quyết định rút lại yêu cầu khởi tố vụ án, tạo ra một quá trình giải quyết vấn đề nhanh chóng và linh hoạt ngoài khung pháp luật chính. Một trong những lý do quan trọng là lo ngại về ảnh hưởng đến danh dự và nhân phẩm cá nhân. Việc xuất hiện trong một vụ án hình sự có thể mang đến tác động tiêu cực lớn đến uy tín và danh tiếng của người bị hại, tạo ra những hậu quả không lường trước được trong cộng đồng và xã hội.

Ngoài ra, những lo ngại về nhân phẩm và danh dự cũng có thể kết hợp với quan điểm về lợi ích kinh tế cá nhân. Người bị hại có thể tự hỏi liệu việc tham gia vào một quá trình tố tụng có thể tạo ra mất mát tài chính hay không, không chỉ vì các chi phí pháp lý mà còn do ảnh hưởng đến nguồn thu nhập, công việc, hoặc doanh nghiệp cá nhân. Trong những trường hợp như vậy, quyết định rút lại yêu cầu khởi tố vụ án có thể được xem là một giải pháp tự do và linh hoạt để bảo vệ cả danh dự và lợi ích kinh tế cá nhân.

Hơn nữa, việc hai bên liên quan tự thỏa thuận và giải quyết vấn đề một cách hòa bình cũng là một khía cạnh quan trọng của quá trình này. Sự thoả thuận này không chỉ giúp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả mà còn thể hiện sự tự chủ và sự đồng thuận giữa các bên liên quan. Trong một số trường hợp, giải pháp ngoại tuyến như vậy có thể mang lại sự hài lòng và làm giảm bớt căng thẳng tâm lý cho cả người bị hại và người bị tố cáo, mà không cần sự can thiệp của hệ thống pháp luật.

Miễn trách nhiệm hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chính sách nhân đạo và sự khoan dung của Nhà nước. Chính sách này không chỉ làm giảm bớt gánh nặng pháp lý đối với người phạm tội mà còn thể hiện tinh thần nhân văn và công bằng trong hệ thống pháp luật. Điều quan trọng là người phạm tội không bị buộc phải chịu mọi hậu quả pháp lý liên quan đến hành vi phạm tội của mình, bao gồm việc bị kết tội và áp dụng hình phạt.

Qua miễn trách nhiệm hình sự, Nhà nước thể hiện sự quan tâm đến việc tái hòa nhập cộng đồng của người phạm tội. Việc không đặt mọi trách nhiệm pháp lý lên vai họ mang lại cơ hội cho sự sửa sai và phục hồi, giúp họ thích nghi lại với xã hội một cách tích cực. Điều này không chỉ làm giảm áp lực tâm lý đối với người phạm tội mà còn tạo điều kiện cho họ để học hỏi và phát triển trong một môi trường tích cực hơn.

Cũng quan trọng là miễn trách nhiệm hình sự là biểu hiện của sự công bằng trong hệ thống pháp luật. Không áp dụng một cách tùy tiện, nó giúp đảm bảo rằng mọi người đều có quyền được xem xét và được đối xử công bằng trước pháp luật. Như vậy, chính sách này không chỉ làm giảm nhẹ một phần của gánh nặng pháp lý, mà còn thể hiện cam kết của Nhà nước đối với một xã hội công bằng và nhân văn.

2. Đã bồi thường và bên bị hại bãi nại thì phía công an có mang vụ việc cố ý gây thương tích ra khởi tố?

Theo Điều 155 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, được sửa đổi theo khoản 3 của Điều 1 của Luật sửa đổi bổ sung một số Điều của Bộ luật Tố tụng hình sự có hiệu lực từ ngày 01/12/2021, quy định về khởi tố vụ án hình sự theo yêu cầu của bị hại như sau:

Đầu tiên, chỉ được khởi tố vụ án hình sự đối với các tội phạm quy định tại khoản 1 của các điều 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155, 156 và 226 của Bộ luật hình sự khi có yêu cầu của bị hại hoặc người đại diện của bị hại là người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất, hoặc người đã chết.

Trong trường hợp người đã yêu cầu khởi tố quyết định rút lại, vụ án sẽ bị đình chỉ, trừ khi có căn cứ xác định rằng người đã yêu cầu rút lại bị ép buộc, cưỡng bức. Trong trường hợp này, mặc dù có yêu cầu rút lại, Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, và Tòa án vẫn tiếp tục tiến hành tố tụng đối với vụ án.

Việc bị hại hoặc người đại diện của bị hại đã rút yêu cầu khởi tố mang theo một nguyên tắc quan trọng: họ không có quyền yêu cầu lại trừ khi có căn cứ xác định rằng quyết định rút yêu cầu đã xảy ra do bị ép buộc, cưỡng bức. Điều này là một phần quan trọng của chính sách bảo vệ quyền và lợi ích của người bị hại trong quá trình tố tụng hình sự.

Quy định này không chỉ đặt ra một ngưỡng chặt chẽ về khả năng yêu cầu lại sau khi đã rút yêu cầu khởi tố mà còn đặt nặng mối quan tâm đến tình trạng tâm thần và thể chất của người bị hại. Trong trường hợp bị ép buộc, cưỡng bức, hay áp đặt, việc rút yêu cầu có thể không phản ánh ý muốn thực sự của họ mà là kết quả của áp lực không đối xứng hay tình trạng bất bình đẳng. Điều này đặt ra một tiêu chí cao về tính minh bạch và sự công bằng trong quá trình quyết định liên quan đến việc rút yêu cầu khởi tố, đồng thời bảo vệ quyền tự do và quyền lợi của người bị hại.

Như vậy, nếu trong trường hợp, do tỷ lệ thương tích rơi vào khoản 2 Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 được sửa đổi bởi khoản 22 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017 nên cho dù đã bồi thường, và bên bị hại có bãi nại thì vẫn khởi tố bình thường. Việc bồi thường và bãi nại được xem là tình tiết giảm nhẹ

3. Trường hợp có đơn bãi nại nhưng vẫn bị truy cứu trách nhiệm hình sự

Theo quy định của pháp luật và nội dung phân tích trên, miễn trách nhiệm hình sự chỉ áp dụng đối với một số tội phạm cụ thể khi có đơn bãi nại từ người bị hại. Điều này được quy định rõ trong Khoản 1 của Điều 155 Bộ luật Tố tụng hình sự. Quy định này nhấn mạnh rằng đơn bãi nại của người bị hại chỉ có giá trị khi đối tượng có hành vi phạm tội thuộc một số tội nhất định, và trong các trường hợp khác, đơn bãi nại chỉ được coi là một tình tiết giảm nhẹ cho đối tượng phạm tội.

Một ví dụ cụ thể để minh họa điều này là trong trường hợp tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, như quy định tại Khoản 1 Điều 135 của Bộ luật Hình sự. Nếu tỷ lệ tổn thương cơ thể nằm trong khoảng từ 31% đến 60% trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh do hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của nạn nhân, và nạn nhân làm đơn bãi nại, người phạm tội có khả năng không bị khởi tố hình sự. Tòa án, trong trường hợp này, sẽ ra quyết định đình chỉ vụ án.

Tuy nhiên, đối với trường hợp tỷ lệ tổn thương cơ thể là 61% trở lên hoặc dẫn đến chết người, hoặc trong trường hợp có ít nhất 02 người bị tổn thương với tỷ lệ từ 31% đến 60%, thì người phạm tội vẫn sẽ bị khởi tố về tội này, dù người bị hại có làm đơn bãi nại hay không.  Quy định này thể hiện cam kết của hệ thống pháp luật trong việc đối mặt với các hành vi phạm tội có độ nghiêm trọng cao, đặc biệt là khi gây tổn thương cơ thể ở mức độ lớn hoặc dẫn đến tử vong. Bảo vệ quyền lợi của nạn nhân trở thành một ưu tiên hàng đầu, và việc khởi tố người phạm tội mà không phụ thuộc vào quyết định của nạn nhân là một biện pháp quan trọng để đảm bảo tính công bằng và công lý trong quá trình tố tụng.

Nhấn mạnh vào việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nạn nhân, quy định này đồng thời đưa ra thông điệp rằng những hành động vi phạm nghiêm trọng như vậy sẽ không được xem xét nhẹ và sẽ bị truy cứu trách nhiệm pháp lý một cách nghiêm túc, tạo ra một môi trường pháp luật mạnh mẽ và đồng đều đối với tất cả mọi người

Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: [email protected] để được tư vấn pháp luật nhanh chóng

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/da-boi-thuong-va-ben-bi-hai-bai-nai-thi-phia-cong-an-co-mang-vu-viec-co-y-gay-thuong-tich-ra-khoi-to-a21137.html