Phương pháp giám sát tiêu thụ và phát thải CO2 với các chuyến bay quốc tế

Phương pháp giám sát tiêu thụ và phát thải CO2 với các chuyến bay quốc tế hiện nay được quy định cụ thể như thế nào? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Chuyến bay quốc tế được hiểu thế nào?

Theo quy định tại Điều 3 Thông tư 22/2020/TT-BGTVT thì chuyến bay quốc tế, một hành trình đặc sắc, là hành trình hàng không đặc trưng bởi sự kết nối với ít nhất một sân bay xuất phát hoặc đến cách xa lãnh thổ của Việt Nam. Điều này mở ra một cánh cửa cho những trải nghiệm du lịch không giới hạn, nơi mà hành khách được đưa đến những đô thị, vùng lãnh thổ, và văn hóa độc đáo trên khắp thế giới trong suốt một hành trình tuyến tính. Những chuyến đi quốc tế này có thể phát triển thành một hành trình đa điểm với nhiều địa điểm liên tục, tạo nên một chuỗi các trải nghiệm du lịch đa dạng và phong phú. Quan trọng hơn nữa, khi hai hoặc nhiều chuyến bay cùng chia sẻ một số hiệu chuyến bay, chúng không chỉ là các phương tiện chở khách mà còn trở thành những hành trình độc lập và độc đáo trong chính bản thân chúng.

Điều này không chỉ mang lại lợi ích thuận tiện với việc có thể khám phá nhiều địa điểm chỉ trong một hành trình duy nhất mà còn mở ra trải nghiệm cho những hành khách mong muốn thấu hiểu và đắm chìm trong đa dạng văn hóa, ngôn ngữ, và phong cách sống trên khắp thế giới. Những chuyến đi dài hạn này không chỉ là việc di chuyển, mà còn là hành trình của sự khám phá và kết nối giữa những điểm đến khác nhau, tạo nên những trải nghiệm không thể nào quên đối với mọi người.

2. Phương pháo giám sát nhiên liệu tiêu thụ và phát thải khí CO2 đối với các chuyến bay quốc tế

Tại Điều 5 Thông tư 22/2020/TT-BGTVT thì đối với việc quản lý nhiên liệu và giảm phát thải khí CO2 từ tàu bay, người khai thác tàu bay sẽ được hưởng nhiều lựa chọn phương pháp giám sát nhiên liệu tiêu thụ để đảm bảo hiệu quả và tuân thủ các quy định môi trường. Hãy cùng xem xét chi tiết các phương pháp này:

- Trong trường hợp tàu bay có lượng phát thải khí CO2 hàng năm lớn hơn 50.000 tấn, người khai thác sẽ đối mặt với quyết định quan trọng về việc lựa chọn một trong năm phương pháp giám sát nhiên liệu tiêu thụ để đạt được sự hiệu quả và tính toàn vẹn môi trường. Điều này bao gồm không chỉ việc theo dõi mà còn việc đồng thời ghi lại mức tiêu thụ nhiên liệu hàng năm của các chuyến bay quốc tế theo phương pháp được lựa chọn. Quá trình này không chỉ là một yếu tố bảo đảm tuân thủ mà còn là bước quan trọng hướng tới việc giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đối với môi trường.

- Trong trường hợp lượng phát thải khí CO2 hàng năm của tàu bay nhỏ hơn 50.000 tấn hoặc khi tàu bay có tải trọng cất cánh tối đa đến 5.700 kg, người khai thác tàu bay sẽ được đặt vào tình thế linh hoạt với khả năng lựa chọn giữa phương pháp giám sát nhiên liệu tiêu thụ hoặc sử dụng Công cụ báo cáo và ước tính phát thải (CERT) của ICAO. Quyết định này không chỉ giúp họ duy trì sự linh hoạt trong quản lý nhiên liệu mà còn chủ động trong việc thực hiện giám sát lượng nhiên liệu tiêu thụ theo hướng dẫn tại Phụ ước 16 Tập 4. Điều này không chỉ là một biện pháp tuân thủ mà còn là cơ hội để tích hợp những phương tiện hiện đại và chính xác nhất trong việc quản lý môi trường từ chính người khai thác tàu bay.

- Nếu lượng phát thải khí CO2 của tàu bay đạt đến mức 50.000 tấn trong khoảng thời gian kéo dài hai năm liên tiếp, người khai thác sẽ đối mặt với trách nhiệm chính trị và môi trường quan trọng. Trong tình huống này, họ sẽ áp dụng một phương pháp giám sát nhiên liệu tiêu thụ chính xác và chi tiết từ ngày 01 tháng 01 của năm thứ ba. Quá trình này không chỉ là một cam kết chặt chẽ với các yêu cầu môi trường mà còn là một bước quan trọng để chủ động giảm thiểu tác động của tàu bay đối với khí nhà kính. Bằng cách này, họ không chỉ thúc đẩy sự bền vững mà còn đóng góp vào nỗ lực toàn cầu về biến đổi khí hậu.

- Đối với những người khai thác tàu bay mà lượng phát thải khí CO2 giảm dưới 50.000 tấn trong khoảng thời gian hai năm liên tiếp, có một cơ hội quan trọng để chuyển đổi sang sử dụng Công cụ báo cáo và ước tính phát thải (CERT) của ICAO từ ngày 01 tháng 01 của năm thứ ba. Điều này không chỉ là một động thái tích cực đối với môi trường mà còn là một cơ hội để áp dụng những công nghệ và phương tiện hiện đại nhất trong quá trình theo dõi và báo cáo lượng nhiên liệu tiêu thụ. Việc này không chỉ giúp họ duy trì hiệu suất tốt nhất mà còn góp phần vào những nỗ lực toàn cầu để giảm thiểu ảnh hưởng của ngành hàng không đối với môi trường.

Trước khi người khai thác tàu bay có lượng phát thải khí CO2 hàng năm vượt quá 10.000 tấn từ tàu bay có tải trọng cất cánh tối đa lớn hơn 5.700 kg, họ sẽ thiết lập một Kế hoạch giám sát nhiên liệu với mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu ảnh hưởng môi trường. Quá trình này không chỉ là việc xây dựng một bản kế hoạch mà còn bao gồm triển khai và thực hiện giám sát nhiên liệu tiêu thụ theo hướng dẫn. Điều này không chỉ là một cam kết mạnh mẽ với môi trường mà còn là bước quan trọng trong việc đảm bảo rằng mọi chuyến bay quốc tế đều được thực hiện với mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu.

Đối với người khai thác tàu bay với tàu bay có tải trọng cất cánh tối đa lớn hơn 5.700 kg và đạt mức phát thải 10.000 tấn, một Kế hoạch giám sát nhiên liệu sẽ được xây dựng trong vòng ba tháng kể từ khi bắt đầu khai thác chuyến bay quốc tế. Điều này không chỉ là một yếu tố bắt buộc theo quy định mà còn là cơ hội để người khai thác tận dụng những giải pháp sáng tạo nhất trong việc quản lý nhiên liệu và giảm phát thải. Quá trình xây dựng Kế hoạch này không chỉ tập trung vào việc đạt được tuân thủ mà còn đặt ra những mục tiêu chất lượng và hiệu suất môi trường, tạo ra một cơ sở cho quản lý nhiên liệu có trách nhiệm và bền vững trong ngành hàng không.

3. Trách nhiệm lập báo cáo phát thải đối với các chuyến bay quốc tế

Điều 6 Thông tư 22/2020/TT-BGTVT quy định hàng năm, người khai thác tàu bay tiến hành tổng hợp và báo cáo lượng nhiên liệu tiêu thụ từ tàu bay trong các chuyến bay quốc tế, đồng thời lập Báo cáo phát thải để thể hiện cam kết của họ đối với bảo vệ môi trường. Chi tiết những quy định cụ thể như sau:

- Trong trường hợp lượng phát thải khí CO2 hàng năm từ tàu bay vượt quá 10.000 tấn, và tải trọng cất cánh tối đa lớn hơn 5.700 kg, người khai thác tàu bay sẽ lập Báo cáo phát thải theo quy định tại Mục 1.1 Phụ lục, được ban hành cùng với Thông tư này. Quá trình này không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội để họ chứng minh tầm quan trọng của việc theo dõi và giảm thiểu tác động của chuyến bay đối với môi trường.

- Đối với người khai thác tàu bay không thuộc vào điều kiện nêu ở khoản a, họ sẽ lập Báo cáo phát thải theo Mục 1.2 Phụ lục, điều này được điều chỉnh theo các quy định trong Thông tư. Quá trình này không chỉ là bước bắt buộc mà còn là một cơ hội để họ theo dõi và báo cáo đầy đủ về lượng phát thải, đóng góp vào nỗ lực toàn cầu về giảm thiểu biến đổi khí hậu.

- Người khai thác tàu bay sẽ áp dụng tỷ trọng nhiên liệu để tính khối lượng nhiên liệu nạp cho tàu bay, đồng thời ghi lại tỷ trọng nhiên liệu thực tế hoặc tỷ trọng nhiên liệu tiêu chuẩn vì lý do an toàn và khai thác hiệu quả. Chi tiết về việc sử dụng tỷ trọng nhiên liệu thực tế hay tiêu chuẩn sẽ được minh họa chi tiết trong Kế hoạch giám sát nhiên liệu, đồng thời phải có tham chiếu rõ ràng đến các tài liệu chính thức của người khai thác tàu bay. Điều này không chỉ là biện pháp đảm bảo an toàn mà còn là bước quan trọng để chủ động quản lý nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/phuong-phap-giam-sat-tieu-thu-va-phat-thai-co2-voi-cac-chuyen-bay-quoc-te-a21294.html