Đối tượng nào được Nhà nước cho thuê đất để thăm dò, khai thác khoáng sản

Đối tượng nào được Nhà nước cho thuê đất để thăm dò, khai thác khoáng sản? Luật Hòa Nhựt mời quý khách tham khảo nội dung tư vấn pháp luật liên quan đến đối tượng được thăm dò, khai thác khoáng sản qua bài viết dưới đây:

1. Đất để thăm dò, khai thác khoáng sản là nhóm đất gì?

Quy định về việc sử dụng đất để thăm dò, khai thác khoáng theo khoản 1 Điều 152 Luật Đất đai 2013 thì đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản được chia thành các loại cụ thể. Trong đó, đất được sử dụng cho hoạt động khoáng sản bao gồm đất thăm dò, đất khai thác, đất chế biến khoáng sản và khu vực chứa các công trình phụ trợ liên quan đến hoạt động khoáng sản. Ngoài ra, cũng được xác định rõ là hành lang an toàn trong hoạt động khoáng sản cũng thuộc vào loại đất này.

- Đất để thăm dò khoáng sản: Đất này được dành cho các hoạt động thăm dò, nghiên cứu về nguồn tài nguyên khoáng sản trước khi tiến hành khai thác chính thức. Các công việc tìm hiểu và đánh giá về mức độ giàu có, chất lượng và khả năng khai thác của khoáng sản thường diễn ra ở đây.

- Đất khai thác khoáng sản: Loại đất này là nơi thực hiện các công đoạn chính của quá trình khai thác khoáng sản, bao gồm việc đào tạo, vận chuyển và xử lý khoáng sản. Đây là nơi tập trung các hoạt động liên quan trực tiếp đến việc đưa tài nguyên khoáng sản từ lòng đất lên bề mặt.

- Đất chế biến khoáng sản: Đây là khu vực được dành cho các hoạt động chế biến, xử lý sau khi khoáng sản đã được khai thác. Các cơ sở sản xuất và nhà máy chế biến thường được đặt tại đây để tối ưu hóa quá trình sản xuất và gia tăng giá trị thêm cho sản phẩm.

- Khu vực công trình phụ trợ: Ngoài các khu vực chính, đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản còn bao gồm các khu vực có các công trình phụ trợ như nhà máy, kho bãi, đường sá và các cơ sở hạ tầng khác để hỗ trợ và phục vụ cho quá trình khai thác và chế biến khoáng sản.

- Hành lang an toàn trong hoạt động khoáng sản: Đây là khu vực được dành riêng để đảm bảo an toàn cho mọi người và các phương tiện tham gia vào hoạt động khai thác khoáng sản. Các biện pháp an toàn và quy định liên quan đều được áp dụng để giảm thiểu rủi ro và tai nạn trong quá trình hoạt động.

Bên cạnh đó, điểm đ khoản 2 Điều 10 của Luật Đất đai 2013, nhóm đất phi nông nghiệp bao gồm một loạt các loại đất, trong đó đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp được xác định một cách cụ thể và rộng lớn. Cụ thể, nhóm đất tại điểm đ này có sự đa dạng và bao gồm các loại đất sau đây:

- Đất khu công nghiệp: Đây là đất được sử dụng cho việc xây dựng các khu vực công nghiệp, nơi tập trung các cơ sở sản xuất và các hoạt động kinh doanh liên quan đến công nghiệp.

- Cụm công nghiệp: Đất thuộc loại này được dành cho việc phát triển các cụm công nghiệp, nơi có sự tập trung của nhiều doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh trong một khu vực cụ thể.

- Khu chế xuất: Đất khu chế xuất là nơi thực hiện các hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu và chế xuất các sản phẩm, thường có các tiện ích và điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và vận hành.

- Đất thương mại, dịch vụ: Nơi này được dành cho các hoạt động kinh doanh thương mại và dịch vụ, bao gồm các khu mua sắm, trung tâm thương mại và các dịch vụ khác.

- Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp: Đất này đặc biệt dành cho việc xây dựng các cơ sở sản xuất không liên quan đến nông nghiệp, như nhà máy sản xuất, xưởng chế biến và các địa điểm sản xuất khác.

- Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản: Loại đất này đã được mô tả chi tiết trong phần trước, bao gồm đất để thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản và các công trình phụ trợ.

- Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm: Khu vực này được sử dụng để sản xuất các vật liệu xây dựng và các sản phẩm từ đồ gốm, như gạch, ngói và các vật liệu xây dựng khác.

Theo quy định hiện hành, đất được sử dụng cho việc thăm dò, khai thác khoáng sản được xếp vào danh mục của đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản. Được biết, đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản là một trong những loại đất thuộc nhóm đất phi nông nghiệp. Do đó, có thể kết luận rằng đất để thăm dò, khai thác khoáng sản thuộc phạm vi của nhóm đất phi nông nghiệp. Điều này chứng tỏ rằng việc quản lý và phân loại đất được thực hiện theo các tiêu chí cụ thể, trong đó đất liên quan đến hoạt động khoáng sản không thuộc vào nhóm đất nông nghiệp. Điều này giúp hiểu rõ hơn về chức năng và mục đích sử dụng của đất trong hệ thống quy hoạch đất đai và đồng thời đặt ra những quyết định quản lý đất hiệu quả.

2. Hoạt động thăm dò, khai thác khoáng sản được hiểu như nào?

Thăm dò và khai thác khoáng sản là hai khâu quan trọng trong quá trình tìm kiếm, xác định, và sử dụng các tài nguyên khoáng sản từ lòng đất. Dưới đây là giải thích chi tiết về hai khái niệm này:

Thăm dò khoáng sản:

- Định nghĩa: Thăm dò khoáng sản là quá trình nghiên cứu, khảo sát, và đánh giá về sự có mặt của khoáng sản trong một khu vực cụ thể. Mục tiêu của thăm dò là xác định vị trí, khối lượng, chất lượng và khả năng khai thác của các khoáng sản như dầu, than, kim loại quý, khoáng sản công nghiệp, và các nguyên tố quý khác.

- Phương pháp: Các phương pháp thăm dò bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật địa chất, địa hình, địa hóa, và các phương pháp khoa học hiện đại như cảm biến từ xa, đo đạc địa chất, và nghiên cứu địa chất địa phương để tìm ra dấu hiệu và chỉ số về sự hiện diện của khoáng sản.

Khai thác khoáng sản:

- Định nghĩa: Khai thác khoáng sản là quá trình trích xuất và lấy khoáng sản từ lòng đất để sử dụng cho các mục đích công nghiệp, xây dựng, và năng lượng. Các hoạt động khai thác có thể bao gồm đào lấp, cắt đốn, và xử lý để tách khoáng sản từ vật liệu không mong muốn.

- Phương pháp: Các phương pháp khai thác phụ thuộc vào loại khoáng sản và đặc tính của nguồn tài nguyên. Các phương pháp phổ biến bao gồm đào đất, đào mỏ, làm mương, phun nước áp suất cao (như trong khai thác vàng), và phương pháp nhiệt (như trong khai thác dầu mỏ).

Cả hai quá trình thăm dò và khai thác khoáng sản đều đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung khoáng sản cho nhu cầu công nghiệp và phát triển kinh tế, nhưng cũng đòi hỏi sự quản lý cẩn thận để bảo vệ môi trường và bảo đảm an toàn cho cộng đồng và nguồn lực tự nhiên.

3. Đối tượng nào được Nhà nước cho thuê đất để thăm dò, khai thác khoáng sản?

Thăm dò và khai thác khoáng sản là các bước cực quan trọng khi muốn tìm hiểu, xác định các loại tài nguyên khoáng sản có trong đất.  Do đó, không phải đối tượng nào cũng có thể được Nhà nước cho thuê đất để thực hiện hoạt động này. Từ nội dung quy định tại khoản 2 Điều 152 của Luật Đất đai 2013, Nhà nước chỉ cho thuê đất để thăm dò, khai thác khoáng sản cho những đối tượng cụ thể. Dưới đây là chi tiết về các đối tượng được Nhà nước cho thuê đất để thăm dò, khai thác khoáng sản theo quy định này:

- Tổ chức, cá nhân, người Việt Nam định cư ở nước ngoài: Những tổ chức và cá nhân có quốc tịch Việt Nam, đồng thời đang sinh sống và làm việc ở nước ngoài có quyền và được phép thực hiện dự án thăm dò, khai thác khoáng sản tại Việt Nam. Điều này mở cửa cho cộng đồng người Việt Nam định cư ở nước ngoài tham gia vào các hoạt động này.

- Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài cũng được xem xét và cấp phép để thực hiện dự án thăm dò, khai thác khoáng sản tại Việt Nam. Điều này khuyến khích sự hợp tác và đầu tư từ các tổ chức kinh doanh quốc tế, mang lại cơ hội phát triển cho ngành khoáng sản trong nước.

Quy định này không chỉ giúp mở rộng phạm vi đối tượng tham gia vào hoạt động thăm dò, khai thác khoáng sản mà còn đặt ra những tiêu chí cụ thể để đảm bảo an ninh quốc gia và quản lý hiệu quả nguồn lực khoáng sản của đất nước. Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này, đồng thời đẩy mạnh quá trình phát triển kinh tế và hạ tầng quốc gia.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/doi-tuong-nao-duoc-nha-nuoc-cho-thue-dat-de-tham-do-khai-thac-khoang-san-a21408.html