Đầu tiên, cần lưu ý rằng phạm vi, quy mô và mức độ pháp lý đang ngày càng mở rộng, điều này được xem là một xu hướng phổ biến và dự kiến sẽ tiếp tục phát triển trong tương lai. Việt Nam đã tham gia vào các khung quốc tế và đã cam kết thực hiện những nghĩa vụ mới hoặc tăng cường nghĩa vụ hiện tại. Các điều khoản về sửa đổi và bổ sung đang xuất hiện trong nhiều lĩnh vực chính như hóa chất, quản lý chất thải, bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Thứ hai, hiện nay, có một sự hình thành của các quy tắc, phương pháp và nghĩa vụ mới để đáp ứng các thách thức môi trường, cả ở mức toàn cầu và quốc gia. Ví dụ, Việt Nam tham gia các cuộc đàm phán tại các hội nghị quốc tế nhằm xây dựng cơ sở pháp lý quốc tế cho việc bảo tồn và sử dụng đa dạng sinh học biển trong các vùng biển quốc tế (BBNJ), tham gia vào Hiệp ước toàn cầu về thiên nhiên và con người (Deal on Nature and People), và đề xuất một thỏa thuận ràng buộc về ngăn chặn ô nhiễm chất thải nhựa đại dương.
Thứ ba, yêu cầu và trách nhiệm liên quan đến việc tham gia vào các khung quốc tế đang gia tăng, cùng với đó là nghĩa vụ về việc đóng góp tài chính. Trước đây, việc tham gia vào các khung quốc tế thường là tự nguyện, tuy nhiên, ngày nay, nó trở thành một xu hướng và một yêu cầu đối với các quốc gia thành viên. Khi tham gia, mỗi quốc gia phải chấp nhận các nghĩa vụ và trách nhiệm của họ trong khung đó, bao gồm cả việc đóng góp tài chính. Đối với Việt Nam, yêu cầu và đề xuất về việc gia tăng trách nhiệm và đóng góp tài chính đã trở nên quan trọng trong thời gian gần đây, đặc biệt là sau khi Việt Nam được công nhận là một quốc gia có mức thu nhập trung bình thấp.
Thứ tư, phát triển kinh tế và xã hội đang điều hành cùng mục tiêu, với môi trường được coi trọng và đóng góp quan trọng trong quá trình này. Việt Nam đã xác định hội nhập quốc tế trong lĩnh vực kinh tế là một ưu tiên, và môi trường được xem xét như một yếu tố quan trọng hỗ trợ cho phát triển kinh tế. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam đã cam kết tuân thủ các nghĩa vụ môi trường trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA, đồng thời đang tập trung xây dựng và đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
Thứ năm, cơ chế đánh giá và giám sát việc thực hiện cam kết hội nhập đang trở nên cứng rắn hơn. Các biện pháp trừng phạt được áp dụng khi không tuân thủ cam kết. Cơ chế này được áp dụng rộng rãi trong các quá trình hội nhập quốc tế và hội nhập về môi trường. Các quốc gia tham gia cam kết phải tuân thủ nghiêm ngặt luật chơi thông qua việc giám sát và đánh giá định kỳ của một nhóm hoặc ủy ban được thiết lập bởi khuôn khổ quốc tế đó. Biện pháp trừng phạt được áp dụng nếu một quốc gia bị xem xét là vi phạm cam kết của họ.
Hội nhập quốc tế của một quốc gia là một quá trình tham gia vào hệ thống thế giới và trở thành một phần của cấu trúc toàn cầu. Sự tham gia này được thể hiện qua các hoạt động tương tác như hợp tác, cạnh tranh và tham gia vào các cuộc đấu tranh với các thành viên khác trong hệ thống. Để đánh giá mức độ tham gia quốc tế của một quốc gia, chúng ta cần xem xét phạm vi, mức độ tham gia và vị thế của quốc gia đó trong các khía cạnh của cuộc sống toàn cầu.
Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động quốc tế trong nhiều lĩnh vực và đã xây dựng một vị trí và vai trò cụ thể trong cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, việc giành lấy một vị trí quan trọng hơn trong nền kinh tế toàn cầu, cấu trúc chính trị quốc tế và văn minh nhân loại là một nhiệm vụ quan trọng. Đối với kinh tế, cần phát triển các ngành kinh tế số và thúc đẩy cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Đối với chính trị, cần tăng cường vai trò của Việt Nam trong các quan hệ với các quốc gia lớn và tham gia tích cực vào giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực. Đối với văn hóa và xã hội, cần quảng bá lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ của Việt Nam trên trường quốc tế và bảo vệ các giá trị của di sản tự nhiên và văn hóa.
Hội nhập quốc tế nói chung và hội nhập quốc tế về môi trường nói riêng đã đem lại nhiều lợi ích cho Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực môi trường. Trong quá trình hội nhập quốc tế trong thời gian vừa qua, Việt Nam đã tận dụng nhiều yếu tố thuận lợi để thúc đẩy quá trình hội nhập về phạm vi, quy mô và mức độ. Tuy nhiên, cũng không tránh khỏi những thách thức và khó khăn đặc biệt trong quá trình này. Có thể kể đến như sau:
Nguồn tài chính dành cho các hoạt động liên quan đến hội nhập quốc tế trong lĩnh vực môi trường đang gặp nhiều thách thức, dẫn đến tình trạng phụ thuộc quá mức vào nguồn lực từ nước ngoài. Kết quả là quá trình hội nhập chưa thực sự hiệu quả và không đáp ứng đủ các yêu cầu ngày càng cao của quá trình hội nhập.
Nguồn nhân lực tham gia vào quá trình quản lý và thực hiện hội nhập quốc tế hiện đang gặp nhiều vấn đề về số lượng, năng lực và kinh nghiệm, do thiếu sự đầu tư chiến lược vào đào tạo nguồn nhân lực. Các ngành và lĩnh vực khác nhau đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu của hội nhập quốc tế trong lĩnh vực của họ.
Hệ thống chính sách và pháp luật vẫn còn đang trong quá trình hoàn thiện, việc phối hợp trong việc xây dựng văn bản quy phạm pháp luật để nội luật hóa cam kết quốc tế chưa hiệu quả, gây ra sự chồng chéo và mâu thuẫn giữa các văn bản, gây trở ngại cho tiến trình hội nhập.
Thiếu cơ chế điều phối và phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan ở cấp Trung ương và địa phương, cũng như giữa Trung ương và địa phương, dẫn đến tình trạng hiệu lực và hiệu quả trong việc thực hiện các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã cam kết còn hạn chế.
Các cam kết và nghĩa vụ quốc tế ngày càng tăng cường theo thời gian đặt áp lực lớn về kinh tế và nguồn nhân lực, tạo ra những thách thức lớn trong việc tuân thủ và thực thi các cam kết đối với các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam.
Mạng lưới cán bộ tham gia vào các hoạt động hội nhập quốc tế về môi trường hiện tại chưa mở rộng đủ, tập trung chủ yếu trong nước và chưa có sự tham gia đủ mạnh mẽ vào các tổ chức quốc tế trong việc quản lý và điều hành. Do đó, tầm ảnh hưởng và khả năng tham gia tích cực của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế vẫn còn hạn chế.
Sự lan tỏa của toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế nói chung, cũng như hội nhập quốc tế về môi trường nói riêng, đã tác động mạnh mẽ lên quá trình và mức độ hội nhập quốc tế của quốc gia trong thời gian gần đây.
Đảng và Nhà nước đã nhận thức kịp thời về xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế nói chung, cũng như hội nhập quốc tế về môi trường nói riêng. Sự quan tâm và đầu tư vào nguồn lực cho các hoạt động hội nhập quốc tế đã được thực hiện.
Hệ thống văn bản chỉ đạo, hướng dẫn và chính sách pháp luật liên quan đã được ban hành, tạo nền tảng pháp lý thích hợp để thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế về môi trường.
Hội nhập quốc tế về môi trường đang diễn ra toàn diện ở nhiều ngành và lĩnh vực liên quan đến môi trường, đáp ứng đầy đủ xu thế và yêu cầu về sự hội nhập sâu rộng hiện nay.
Nguồn lực đầu tư cho hội nhập quốc tế về môi trường đã bắt đầu thu hút sự quan tâm trong thời gian gần đây, đóng góp cho việc đáp ứng các xu hướng và yêu cầu liên quan đến sự hội nhập quốc tế sâu và rộng trong lĩnh vực này.
Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn về mặt pháp lý của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/mot-so-thach-thuc-ve-van-de-moi-truong-cua-viec-hoi-nhap-quoc-te-a21510.html