Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 của Thông tư 22/2021/TT-BNNPTNT, cây trồng lâm nghiệp, còn được gọi là cây lâm nghiệp, đề cập đến những loại cây thuộc họ cây gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp khác ngoài gỗ, được trồng trên các loại đất như đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất và cả đất trồng phân tán. Điều này đặc biệt là quy định hết sức quan trọng để xác định phạm vi của cây trồng lâm nghiệp và áp dụng các biện pháp quản lý, bảo vệ và phát triển chúng một cách hiệu quả.
Thông tư này chú trọng đến việc xác định cây trồng lâm nghiệp không chỉ bao gồm cây gỗ mà còn mở rộng đến các sản phẩm lâm nghiệp khác, như lá, nhựa cây và các thành phần khác có ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và sản xuất. Việc đặt ra các loại đất cụ thể như đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất và đất trồng phân tán giúp hóa đơn hóa quá trình quản lý và giám sát, đồng thời tạo cơ sở pháp lý cho việc thực hiện các chính sách bảo vệ và phát triển nguồn lâm sản quan trọng này.
Quy định này không chỉ là một công cụ quản lý chặt chẽ mà còn là bước quan trọng trong việc đảm bảo bền vững của nguồn lâm sản, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Nhờ vào việc rõ ràng hóa định nghĩa và phạm vi của cây trồng lâm nghiệp, thông tư này giúp tạo ra cơ sở hạ tầng pháp lý mạnh mẽ để hỗ trợ các hoạt động quản lý và sử dụng nguồn lâm sản một cách bền vững và có lợi cho cả cộng đồng và môi trường.
Theo quy định chi tiết tại Điều 4 của Thông tư 22/2021/TT-BNNPTNT, quá trình xác định một loài cây trở thành cây lâm nghiệp không chỉ dừng lại ở việc đảm bảo giống cây chất lượng cao mà còn đặt ra nhiều tiêu chí khác nhau để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả trong quản lý rừng trồng. Điều này phản ánh cam kết của ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn trong việc khuyến khích sự đa dạng và bền vững của nguồn lâm sản.
Trước hết, một trong những yếu tố chính là việc cây trồng phải sử dụng giống hoặc nguồn giống được công nhận. Điều này đặt ra yêu cầu cao về chất lượng và nguồn gốc của giống cây, nhằm đảm bảo rằng chúng đáp ứng được nhu cầu và mục đích cụ thể của việc trồng rừng. Việc công nhận giống cũng giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường khả năng chịu đựng và thích ứng của cây trồng trong môi trường rừng đặc biệt.
Ngoài ra, một điều kiện quan trọng khác là diện tích rừng trồng phải đạt từ 500 ha trở lên và phải phân bố ít nhất 02 vùng sinh thái lâm nghiệp. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của quy mô trong việc quản lý rừng trồng, đồng thời khuyến khích sự đa dạng và phân bố của cây trồng lâm nghiệp trong các vùng sinh thái khác nhau. Quy định này không chỉ góp phần bảo vệ đa dạng sinh học mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi và mở rộng diện tích rừng trồng, đặt ra nền tảng cho sự phát triển bền vững của nguồn lâm sản trong dài hạn.
Bên cạnh đó, khoản 13 Điều 3 của Thông tư 22/2021/TT-BNNPTNT, vùng sinh thái lâm nghiệp là những khu vực được xác định dựa trên một loạt các đặc điểm tự nhiên như khí hậu, địa hình, địa mạo, thổ nhưỡng và thảm thực vật rừng đặc trưng. Mỗi vùng sinh thái có những đặc điểm riêng biệt, tạo ra sự đa dạng về điều kiện tự nhiên, từ đó ảnh hưởng đến khả năng phát triển và quản lý của cây trồng lâm nghiệp trong khu vực đó.
Cụ thể, 08 vùng sinh thái đã được xác định và liệt kê trong Thông tư bao gồm:
- Vùng Tây Bắc Bộ: Đây là khu vực ẩm, nhiệt đới gió mùa, thường có mùa đông lạnh và mùa hè mưa nhiều, thích hợp cho nhiều loại cây trồng lâm nghiệp.
- Vùng Đông Bắc Bộ: Vùng này thường trải qua mùa đông lạnh, mùa hè mát mẻ, có lượng mưa phân bố đều, là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng lâm nghiệp.
- Vùng Đồng Bằng Bắc Bộ: Với đặc tính khí hậu ôn định và đất phong phú, vùng này thích hợp cho nhiều loại cây trồng lâm nghiệp và là một trong những khu vực có sản xuất lâm sản lớn.
- Vùng Bắc Trung Bộ: Vùng này có khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa khô và mùa mưa rõ ràng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng lâm nghiệp.
- Vùng Nam Trung Bộ: Nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa mưa rõ ràng, vùng này đáp ứng yêu cầu phức tạp của nhiều loại cây trồng lâm nghiệp.
- Vùng Tây Nguyên: Với độ cao lớn, khí hậu ôn định và đất phong phú, Tây Nguyên là một vùng có tiềm năng lớn cho việc trồng cây lâm nghiệp, đặc biệt là các loại cây đặc sản.
- Vùng Đông Nam Bộ: Đây là vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa, mưa nhiều, là môi trường thuận lợi cho nhiều loại cây trồng lâm nghiệp.
- Vùng Tây Nam Bộ: Với đặc trưng khí hậu nhiệt đới gió mùa, mưa phân bố không đều, vùng này đặc biệt phù hợp cho việc trồng một số loại cây lâm nghiệp đặc sản.
Tổng quan, việc thiết lập các tiêu chí này không chỉ giúp định rõ vai trò của cây trồng lâm nghiệp mà còn là bước quan trọng trong việc đảm bảo quản lý và sử dụng lâm sản một cách có hiệu quả và bền vững, hưởng lợi cho cả người dân và môi trường.
Tại khoản 1 Điều 5 của Thông tư 22/2021/TT-BNNPTNT, danh mục loài cây lâm nghiệp chính được công nhận và quản lý được liệt kê chi tiết tại Phụ lục II. Danh mục này bao gồm nhiều loại cây trồng lâm nghiệp đa dạng, mang lại nguồn lâm sản phong phú và đa dạng cho ngành nông nghiệp, cũng như góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Dưới đây là một số loài cây trồng lâm nghiệp chính được nêu trong danh mục:
- Bạch đàn camal: Loài cây có giá trị kinh tế cao, được sử dụng trong ngành công nghiệp gỗ và nội thất.
- Bồ đề: Một loại cây lâm nghiệp quan trọng, có ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất đồ gỗ.
- Lát hoa: Cây này thường được trồng vì gỗ có chất lượng tốt và có giá trị thương mại.
- Mắc ca: Loài cây có thể cung cấp nhiều sản phẩm như gỗ, dầu và các sản phẩm chế biến khác.
- Sa mộc: Sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp xây dựng và đóng góp vào sản xuất gỗ.
- Lim xanh: Cây có giá trị kinh tế cao, thường được sử dụng trong sản xuất nội thất và đồ gỗ.
- Sơn tra: Cây trồng lâm nghiệp quan trọng, cung cấp gỗ có chất lượng và giá trị thương mại cao.
- Bạch đàn urô: Loài cây này được trồng để lấy gỗ, dầu và các sản phẩm khác.
- Sao đen: Cây có giá trị kinh tế cao, thường được sử dụng trong ngành xây dựng và sản xuất đồ gỗ cao cấp.
- Giổi xanh: Loài cây lâm nghiệp có ứng dụng đa dạng, từ sản xuất gỗ đến dầu và nước cất.
- Trám trắng: Cây trồng lâm nghiệp quan trọng, cung cấp gỗ có chất lượng cao.
- Keo tai tượng: Cây keo được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp keo và dược phẩm.
- Dầu rái: Loại cây này cung cấp dầu có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y tế.
- Vối thuốc: Loài cây có giá trị trong y học truyền thống và là nguồn nguyên liệu cho nhiều sản phẩm.
- Trám đen: Cây trồng lâm nghiệp có gỗ chất lượng, thích hợp cho việc sản xuất đồ gỗ.
- Keo lá tràm: Cây keo này có chất lượng cao, được ưa chuộng trong ngành công nghiệp keo dán và chế biến gỗ.
- Thông mã vĩ: Loại thông này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp gỗ và xây dựng.
- Bời lời đỏ: Cây lâm nghiệp có giá trị kinh tế, thường được sử dụng trong sản xuất gỗ.
- Tràm lá dài: Loài cây này thích hợp cho việc sản xuất gỗ và nhiều sản phẩm khác.
- Keo lai: Cây keo được trồng để lấy keo có chất lượng cao.
- Thông ba lá: Cây thông này có giá trị trong ngành công nghiệp gỗ và xây dựng.
- Trôm: Loài cây trồng lâm nghiệp chủ yếu cho mục đích sản xuất gỗ.
- Tràm cừ: Cây trồng lâm nghiệp quan trọng, thường được sử dụng trong xây dựng và làm cầu.
- Keo lưỡi liềm: Cây keo này cung cấp loại keo chất lượng cao.
- Thông nhựa: Loài thông này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp gỗ và làm nền móng cho rừng trồng.
- Quế: Cây này có giá trị kinh tế cao, thường được sử dụng trong nấu ăn và y học.
- Đước đôi: Loại cây này cung cấp gỗ có chất lượng và có giá trị thương mại.
- Mỡ: Cây này được trồng chủ yếu để lấy mỡ và có ứng dụng trong ngành công nghiệp.
- Thông caribê: Loại thông này có giá trị trong sản xuất gỗ và là nguồn cung gỗ quan trọng.
- Hồi: Cây này thường được sử dụng trong y học và có giá trị kinh tế.
- Bần chua: Loài cây này thường được sử dụng trong y học và nấu ăn.
Danh mục này không chỉ đặc trưng cho sự đa dạng của nguồn lâm sản mà còn phản ánh sự quan tâm đặc biệt của ngành nông nghiệp đối với việc quản lý và phát triển bền vững của các loài cây trồng lâm nghiệp quan trọng này.
Danh mục cây lâm nghiệp chính có thể được bổ sung trong trường hợp cụ thể. Để bổ sung một loài cây mới vào danh mục, cần đảm bảo rằng loại cây đó đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại khoản 4 Điều 3 của Nghị định 27/2021/NĐ-CP. Điều này bao gồm:
- Là loài cây lâm nghiệp được trồng phổ biến: Điều này đòi hỏi loài cây mới phải có sự phổ biến trong việc trồng và sử dụng trong ngành nông nghiệp. Điều này giúp đảm bảo rằng loại cây đó đang góp phần vào quá trình sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Có tầm quan trọng trong phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường cần được quản lý chặt chẽ: Loại cây mới cần có giá trị kinh tế và đồng thời mang lại lợi ích về môi trường. Việc quản lý chặt chẽ là để đảm bảo rằng sự sử dụng và khai thác loại cây này là bền vững và không gây hậu quả tiêu cực đối với môi trường.
Đồng thời, loại cây mới cần đáp ứng các tiêu chí quy định tại mục 2, cụ thể như quy định trong Thông tư 22/2021/TT-BNNPTNT. Điều này đặt ra yêu cầu cao về chất lượng, tính ổn định và khả năng sinh trưởng của loại cây mới, giúp đảm bảo rằng nó thực sự là một sự bổ sung tích cực và bền vững cho nguồn lâm sản.
Ngược lại, loại cây không còn đáp ứng được các tiêu chí quy định có thể bị loại bỏ khỏi danh mục. Quy trình này cũng cần sự công bằng và minh bạch để đảm bảo rằng quyết định được đưa ra dựa trên cơ sở khoa học và ý kiến đóng góp của các chuyên gia, cộng đồng nông dân và các bên liên quan khác.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/cay-trong-lam-nghiep-la-gi-danh-muc-cac-cay-trong-lam-nghiep-chinh-a21631.html