Tiêu chuẩn TCVN 6739:2015 là một tác phẩm độc đáo được biên soạn bởi Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 86 Máy lạnh và điều hòa không khí, dưới sự chủ trì của Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ. Đây không chỉ là một văn bản tiêu chuẩn, mà còn là biểu tượng của sự chuyên nghiệp và chất lượng trong lĩnh vực máy lạnh và điều hòa không khí tại Việt Nam.
Qua quá trình nghiên cứu và phát triển, tiêu chuẩn này đã được xây dựng với sự tích hợp của những kiến thức chuyên sâu, kinh nghiệm thực tế và sự đánh giá kỹ lưỡng từ các chuyên gia hàng đầu trong ngành. Với sự cam kết đặc biệt đến việc đảm bảo chất lượng và an toàn, TCVN 6739:2015 không chỉ là một bộ tiêu chuẩn mà còn là một nguồn thông tin quan trọng giúp hướng dẫn các doanh nghiệp và tổ chức trong quá trình sản xuất và sử dụng máy lạnh và điều hòa không khí.
Ngoài ra, việc công bố tiêu chuẩn này đã tạo nên một cơ sở hạ tầng chuẩn mực mạnh mẽ, góp phần nâng cao chất lượng và uy tín của sản phẩm trong thị trường. Bằng cách này, TCVN 6739:2015 không chỉ là một công cụ hỗ trợ cho doanh nghiệp, mà còn là một bước quan trọng trong việc định hình và phát triển ngành công nghiệp máy lạnh và điều hòa không khí tại Việt Nam theo hướng bền vững và hiện đại.
Tiêu chuẩn độc đáo này không chỉ đơn thuần quy định về hệ thống ký hiệu cho các môi chất lạnh mà còn chủ động xây dựng một cơ sở vững chắc về an toàn và phân loại cho chúng. Điều đặc biệt là, tiêu chuẩn này không ngần ngại sử dụng những thông tin chính xác và chi tiết nhất về tính độc hại, khả năng cháy, và các yếu tố quyết định khác để xác định mức độ an toàn của từng loại môi chất lạnh.
Bằng cách xây dựng các bảng thông tin chi tiết, tiêu chuẩn đã tạo ra một nguồn thông tin đầy đủ về ký hiệu của môi chất lạnh, phân loại an toàn, và giới hạn nồng độ. Điều này không chỉ giúp định rõ hơn về tính chất của từng môi chất lạnh mà còn cung cấp một phương tiện cụ thể để kiểm soát nồng độ của chúng trong quá trình sử dụng. Sự sáng tạo của tiêu chuẩn này không chỉ nằm ở việc xây dựng cơ sở dữ liệu chất lượng mà còn ở khả năng linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng với các thông số mới và tiến triển trong lĩnh vực. Bằng cách này, tiêu chuẩn không chỉ là một bản hướng dẫn tĩnh lạc mà còn là một công cụ động lực, đồng hành cùng ngành công nghiệp để giữ vững và nâng cao an toàn khi sử dụng môi chất lạnh.
Dựa vào điều khoản 6.1.1 của mục 6.1 trong Tiêu chuẩn TCVN 6739:2015, chúng ta được giới thiệu với một hệ thống phân loại an toàn không chỉ đơn giản là một mã số, mà còn là một hình ảnh toàn diện về tính chất độc hại và khả năng cháy của môi chất lạnh.
- Đầu tiên, bắt gặp sự đa dạng với hai ký tự chữ và số, ví dụ như A2 hoặc B1, nơi chữ cái và số không chỉ là các ký hiệu mà còn mang theo ý nghĩa sâu sắc. Chẳng hạn, ký tự thứ ba L được sử dụng để biểu thị tốc độ cháy thấp, với chữ cái hoa tượng trưng cho tính độc hại được xác định trong quá trình phân loại.
- Một mặt khác của sự hiểu biết xuất hiện khi chữ số Ả rập xuất hiện, mô tả khả năng cháy của môi chất lạnh, đưa ra một cái nhìn tổng thể về an toàn và tính chất hóa học của chúng.
- Hơn nữa, cách hỗn hợp được phân loại nhóm an toàn kép, thông qua hai sự phân loại riêng biệt được phân tách bằng dấu gạch chéo (/), là một tiêu chí quan trọng. Điều này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thành phần của một hỗn hợp mà còn tạo ra sự linh hoạt trong việc quản lý và áp dụng các biện pháp an toàn.
Sự minh họa cụ thể tiếp theo qua sự phân loại thứ nhất và thứ hai, tính toán theo công thức cho trường hợp xấu nhất (WCF) và công thức cất phân đoạn cho trường hợp xấu nhất (WCFF), thể hiện cam kết của tiêu chuẩn đến việc đảm bảo tính chính xác và toàn vẹn trong quá trình phân loại. Điều này làm tăng độ tin cậy và sự đáng tin cậy của thông tin về an toàn mà tiêu chuẩn cung cấp.
Phân loại khả năng cháy của các môi chất lạnh trở nên phức tạp và chi tiết hơn khi áp dụng các tiêu chuẩn cao cấp. Để đảm bảo sự chính xác và độ tin cậy trong quá trình phân loại, tiêu chuẩn TCVN 6739:2015 đã đặt ra một hệ thống cụ thể với bốn cấp đánh giá (1, 2L, 2, hoặc 3).
- Quá trình phân loại này dựa trên kết quả thử nghiệm giới hạn dưới của khả năng cháy, được tiến hành theo quy trình đặc thù đặc tả trong ASTM E681, như được chi tiết trong Phụ lục B. Đặc biệt, việc đo tốc độ cháy lớn nhất không chỉ là một bước quan trọng mà còn được thực hiện theo phương pháp được mô tả chặt chẽ.
- Chưa hết, quá trình này còn yêu cầu việc thực hiện cả hai thử nghiệm giới hạn dưới của khả năng cháy và tốc độ cháy ở các nhiệt độ được xác định cụ thể. Điều này không chỉ làm tăng độ phức tạp của quá trình phân loại mà còn đảm bảo rằng thông tin thu được là đầy đủ và linh hoạt, có khả năng ứng dụng trong nhiều điều kiện và môi trường khác nhau.
- Điểm đáng chú ý là tiêu chuẩn không chỉ quan tâm đến khả năng cháy mà còn đặt ra yêu cầu về nhiệt trị, theo đúng quy định tại mục 6.1.37. Điều này thể hiện sự chặt chẽ và toàn diện của quy trình đánh giá, cam kết đến sự an toàn và hiệu suất của môi chất lạnh trong mọi điều kiện sử dụng.
- Quá trình đo tốc độ cháy, theo quy định tại Phụ lục C hoặc bằng các phương pháp tin cậy khác, đòi hỏi một cấp độ chặt chẽ và đồng nhất để đảm bảo sự chính xác và tin cậy. Việc lựa chọn phương pháp phải tuân thủ các tiêu chí đã được xác lập, chứng minh sự phù hợp với Tiêu chuẩn TCVN 6739 (ISO 817).
- Kết quả đo tốc độ cháy của các chất làm lạnh như R-32 và R-152a phải tuân theo các giá trị chính xác được xác định bởi cơ quan duy trì (MA), với (6,7 ± 0,7) cm/s cho R-32 và (23,0 ± 2,3) cm/s cho R-152a. Nếu có bằng chứng rõ ràng về độ chính xác, các phương pháp đo tốc độ cháy được chọn cũng phải phản ánh sự chính xác này.
- Quy trình đo tốc độ cháy phải được thực hiện từ LFL (Lower Flammable Limit) tới ít nhất là 125% nồng độ tỷ lệ khối lượng. Mỗi phép đo cần có các độ tăng tối thiểu là 10% nồng độ tỷ lệ khối lượng và phải được lặp lại ít nhất là 2 lần. Tốc độ cháy lớn nhất là giá trị cao nhất thu được từ lựa chọn đoạn đường cong phù hợp nhất cho các điểm đo.
- Để đảm bảo sự đồng nhất, hỗn hợp khí phải được tạo ra với độ chính xác ±0,1% trong buồng thử. Sử dụng không khí tái tạo khô (với hàm lượng hơi nước nhỏ hơn 0,00015 g trên mỗi gam không khí khô), chứa 21,0 ± 0,1% O2 làm chất oxy hóa. Chất khí cháy cần có độ tinh khiết ít nhất là 99,5% theo khối lượng, đảm bảo kết quả đo đạt được là đáng tin cậy và chính xác.
CHÚ THÍCH 1: Để xác định tốc độ cháy, chúng ta sử dụng các phương pháp chuyên sâu bao gồm cả phương pháp ống thẳng đứng và phương pháp bình chứa kín, như được mô tả chi tiết trong. Đây là những phương tiện hiệu quả được áp dụng để nghiên cứu và đánh giá tính chất cháy của môi chất lạnh.
CHÚ THÍCH 2: Trong quá trình hòa trộn, các phương pháp đa dạng đã được sử dụng, bao gồm cả sự hòa trộn có nén thực hiện dưới áp suất riêng phần và các phương pháp lưu lượng định lượng. Các dụng cụ đo lưu lượng thể tích và bộ điều khiển lưu lượng khối lượng được tích hợp để cố định tỷ lệ chính xác giữa không khí và môi chất lạnh. Điều này không chỉ tạo ra sự đồng nhất mà còn đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong việc hòa trộn, giúp chúng ta có cái nhìn rõ ràng và chi tiết về quá trình này.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/viec-phan-loai-kha-nang-chay-moi-chat-lanh-duoc-quy-dinh-the-nao-a21636.html