Quy định về chế độ báo cáo thống kê ngành tài nguyên và môi trường

Quy định về chế độ báo cáo thống kê ngành tài nguyên và môi trường như thế nào? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải đáp các vấn đề pháp luật liên quan qua bài viết chi tiết dưới đây, để quý khách có thêm thông tin hữu ích về nội dung này:

1. Mục đích và đối tượng áp dụng chế độ báo cáo thống kê ngành tài nguyên và môi trường?

Thông tư 20/2018/TT-BTNMT do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành về quy định chế độ báo cáo thông kê ngành tài nguyên và môi trường là một văn bản quan trọng định rõ các nguyên tắc và quy định liên quan đến việc thu thập và báo cáo thông tin thống kê trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường tại Việt Nam. Đây không chỉ là một công cụ hỗ trợ cho việc quản lý chặt chẽ mà còn là cơ sở để xây dựng và phát triển các chiến lược quốc gia về bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.

Mục đích chính của Thông tư là phục vụ quá trình thu thập thông tin thống kê, đặc biệt là những chỉ tiêu thuộc hệ thống thống kê quốc gia và hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành tài nguyên và môi trường đã được ban hành trước đó thông qua Thông tư số 73/2017/TT-BTNMT. Bằng cách này, việc thu thập thông tin trở nên đồng bộ, chính xác và linh hoạt, giúp cung cấp cơ sở dữ liệu chất lượng cao cho việc nghiên cứu, đánh giá và quản lý tài nguyên và môi trường.

Đối tượng áp dụng của chế độ báo cáo này bao gồm các đơn vị trực thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường cùng các tổ chức, cá nhân liên quan tham gia vào quá trình thu thập và tổng hợp báo cáo thống kê ngành tài nguyên và môi trường. Việc này hỗ trợ sự đồng bộ trong quá trình thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, từ cấp trung ổn định đến cấp địa phương, tạo ra một hệ thống thông tin mạnh mẽ và đáng tin cậy.

Quan trọng hơn, Thông tư 20/2018/TT-BTNMT đặt ra tiêu chuẩn cao về chất lượng thông tin, đồng thời khuyến khích sự minh bạch và công bằng trong việc báo cáo. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiểu biết về tình hình tài nguyên và môi trường mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia của cộng đồng và các bên liên quan trong việc theo dõi và đánh giá các chiến lược và chính sách của quốc gia về bảo vệ môi trường và tài nguyên.

2. Chế độ báo cáo thống kê đối với đơn vị trực thuộc Bộ tài nguyên và môi trường có nội dung gì?

Ngày 15/12/2023, Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ký ban hành Thông tư 22/2023/TT-BTNMT (có hiệu lực ngày 30/01/2024), mở ra một giai đoạn mới trong việc quy định và cải thiện chế độ báo cáo thống kê ngành tài nguyên và môi trường tại Việt Nam. Thông tư này không chỉ là sự nâng cấp của hệ thống chỉ tiêu thống kê mà còn chú trọng vào quá trình báo cáo, đảm bảo sự minh bạch, chính xác và hiệu quả.

Cụ thể, chế độ báo cáo thống kê áp dụng cho các đơn vị trực thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường. Nội dung chế độ này bao gồm danh mục biểu mẫu báo cáo, các biểu mẫu báo cáo và giải thích biểu mẫu báo cáo, được quy định rõ trong Phần I Phụ lục II của Thông tư.

Các nội dung quan trọng cần lưu ý sẽ bao gồm: 

- Đơn vị báo cáo: Trong chế độ báo cáo này, đơn vị báo cáo được xác định là các đơn vị trực thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường. Thông tin chi tiết về các đơn vị này được ghi rõ tại góc trên bên phải của mỗi biểu mẫu thống kê. Điều này giúp đảm bảo tính cụ thể và chính xác của thông tin được báo cáo.

- Đơn vị nhận báo cáo: Trách nhiệm của việc nhận và xử lý báo cáo được giao cho Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Tài nguyên và Môi trường. Đơn vị nhận báo cáo được ghi cụ thể tại góc trên bên phải của mỗi biểu mẫu thống kê, dưới dòng đơn vị báo cáo. Điều này tạo ra sự rõ ràng và minh bạch trong quá trình truyền đạt thông tin, đồng thời tập trung trách nhiệm đối với việc thu thập và xử lý dữ liệu.

- Ký hiệu biểu: Ký hiệu biểu, một phần quan trọng trong hệ thống này, gồm hai phần: phần số và phần chữ. Phần số chứa mã số của chỉ tiêu thống kê; trong khi phần chữ ghi BTNMT, là viết tắt của Bộ Tài nguyên và Môi trường, thể hiện cho hệ biểu báo cáo thống kê áp dụng đối với các đơn vị trực thuộc Bộ TNMT và kỳ báo cáo (năm: - N, tháng: - T). Điều này không chỉ tạo ra một hệ thống mã số đơn giản mà còn làm nổi bật rõ vai trò và nguồn gốc của thông tin, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về nội dung báo cáo.

- Kỳ báo cáo: Chế độ báo cáo thống kê không chỉ là một quá trình đơn thuần của việc thu thập thông tin, mà còn quan tâm đến việc xác định thời kỳ báo cáo, một yếu tố quan trọng đảm bảo tính kịp thời và nhất quán của dữ liệu. Kỳ báo cáo được đặt ra như một khung thời gian cố định, được quy định một cách rõ ràng tại phần giữa của mỗi biểu mẫu thống kê. Điều này giúp tạo ra sự đồng nhất trong việc thể hiện kết quả hoạt động theo số liệu và tiêu chí thống kê. Kỳ báo cáo này cũng được tính theo ngày dương lịch và được phân thành hai loại chính là báo cáo thống kê 6 tháng và báo cáo thống kê năm.

+ Báo cáo thống kê 6 tháng có thời gian bắt đầu từ ngày 01/01 đến ngày 30/6.

+ Báo cáo thống kê năm có thời gian bắt đầu từ ngày 01/01 đến ngày 31/12.

+ Đối với báo cáo thống kê về thanh tra, thời kỳ báo cáo được định rõ hơn để đảm bảo phản ánh chính xác nhất về hoạt động thanh tra. Việc tính toán thời kỳ báo cáo 6 tháng từ ngày 16 tháng 12 của năm trước đến ngày 15 tháng 6 của năm báo cáo và báo cáo thống kê năm từ ngày 16 tháng 12 năm trước đến ngày 15 tháng 12 của năm báo cáo, đặt ra một tiêu chuẩn rõ ràng và chính xác trong quá trình thu thập và báo cáo thông tin.

- Thời hạn nhận báo cáo: Vấn đề về thời hạn là một khía cạnh quan trọng của chế độ báo cáo và để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quá trình này, ngày nhận báo cáo được đặt rõ tại góc trên bên trái của từng biểu mẫu thống kê. Điều này không chỉ là một chỉ số đơn giản mà còn là động lực quan trọng để đơn vị báo cáo tuân thủ thời hạn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý thông tin một cách kịp thời.

- Phương thức gửi báo cáo: Việc chọn lựa phương thức gửi báo cáo cũng đóng một vai trò quan trọng trong quy trình này. Thông tư quy định rõ ràng rằng các báo cáo thống kê có thể được gửi bằng văn bản giấy hoặc qua hệ thống báo cáo điện tử. Báo cáo bằng văn bản giấy cần có chữ ký và dấu của Thủ trưởng đơn vị để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin. Đối với báo cáo bằng văn bản điện tử, có hai hình thức được chấp nhận, đó là định dạng pdf của văn bản giấy và tệp tin điện tử có chữ ký số của Thủ trưởng đơn vị thực hiện báo cáo. Điều này không chỉ tăng tính thuận lợi mà còn nâng cao độ bảo mật và chắc chắn của dữ liệu được gửi đi.

3. Nội dung về chế độ báo cáo thống kê đối với Sở tài nguyên và môi trường tỉnh/ thành phố trực thuộc trung ương

Chế độ báo cáo thống kê áp dụng cho Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương không chỉ đặc tả về nội dung báo cáo mà còn cung cấp hướng dẫn chi tiết về tổ chức, thời gian và quy trình thực hiện. Dưới đây là phần mở rộng về các điểm quan trọng của chế độ này:

- Nội dung báo cáo: Nội dung chế độ báo cáo thống kê bao gồm danh mục biểu mẫu báo cáo, biểu mẫu báo cáo và giải thích biểu mẫu báo cáo, được quy định tại các Mục I, II và III Phần II Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư 22/2023/TT-BTNMT. Điều này nhấn mạnh sự đồng nhất và minh bạch trong quy trình thu thập và báo cáo thông tin. Đối với các biểu mẫu báo cáo liên quan đến diện tích và cơ cấu đất đai, quy định của Thông tư 27/2018/TT-BTNMT và các văn bản liên quan cũng được áp dụng, giúp đảm bảo tính nhất quán trong việc thu thập dữ liệu.

- Đơn vị báo cáo: Sở Tài nguyên và Môi trường của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương được xác định rõ ràng và ghi cụ thể tại góc trên bên phải của từng biểu mẫu thống kê. Điều này giúp xác định nguồn gốc của thông tin và làm tăng tính minh bạch.

- Đơn vị nhận báo cáo: Đơn vị nhận báo cáo là đơn vị trực thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường, cũng được ghi cụ thể tại góc trên bên phải của từng biểu mẫu thống kê, dưới dòng đơn vị báo cáo. Điều này tập trung trách nhiệm và đảm bảo sự hiệu quả trong quá trình xử lý dữ liệu.

- Kỳ báo cáo: Chế độ báo cáo xác định kỳ báo cáo thống kê là khoảng thời gian nhất định, với các chu kỳ thống kê như báo cáo 6 tháng và báo cáo năm. Riêng đối với báo cáo về thanh tra, thời gian được xác định cụ thể từ ngày 16/12 của năm trước đến ngày 15/6 của năm báo cáo và từ ngày 16/12 năm trước đến ngày 15/12 của năm báo cáo. Điều này đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của thông tin thống kê.

- Thời hạn nhận báo cáo: Ngày nhận báo cáo được ghi cụ thể tại góc trên bên trái của từng biểu mẫu thống kê. Việc quy định rõ ràng thời hạn này giúp đảm bảo tính kịp thời và hiệu quả trong quá trình thu thập thông tin.

- Phương thức gửi báo cáo: Báo cáo thống kê được thực hiện trên hệ thống thông tin thống kê ngành tài nguyên môi trường và được ký số bằng chữ ký số của Thủ trưởng đơn vị thực hiện báo cáo. Điều này giúp đảm bảo tính an toàn và chính xác của dữ liệu trong quá trình chuyển truyền.

- Ký hiệu biểu: Ký hiệu biểu được thiết kế rõ ràng với phần số được đánh liên tục và phần chữ ghi STNMT, thể hiện cho hệ biểu báo cáo thống kê áp dụng đối với Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, cùng với kỳ báo cáo (năm: - N, tháng: - T).

Chế độ báo cáo thống kê này không chỉ là một công cụ quan trọng trong quá trình quản lý dữ liệu ngành tài nguyên và môi trường mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác, minh bạch và kịp thời của thông tin thống kê. Đồng thời, nó còn thể hiện sự cam kết của cơ quan chủ quản đối với quá trình quản lý môi trường và tài nguyên.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/quy-dinh-ve-che-do-bao-cao-thong-ke-nganh-tai-nguyen-va-moi-truong-a21645.html