Khi nào không phải kê khai khai thác tài nguyên nước từ 01/07/2024?

Khi nào không phải kê khai khai thác tài nguyên nước từ 01/07/2024? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu về vấn đề này ở nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau, mời bạn đọc theo dõi để có thêm thông tin hữu ích

1. Thời hạn của giấy phép khai thác tài nguyên nước và giấy phép thăm dò nước dưới đất

Theo quy định chi tiết tại Điều 54 của Luật Tài nguyên nước 2023 (có thời hiệu từ ngày 01/7/2024), thời hạn của hai loại giấy phép được xác định như sau, tạo ra sự minh họa rõ ràng và linh hoạt trong quy trình quản lý tài nguyên nước:

- Giấy phép thăm dò nước dưới đất được cấp với thời hạn là 02 năm và có thể được xem xét gia hạn một lần, thời gian gia hạn không vượt quá 01 năm. Trong trường hợp tổ chức hoặc cá nhân có yêu cầu cấp hoặc gia hạn giấy phép với thời hạn ngắn hơn, giấy phép sẽ được cấp hoặc gia hạn theo thời hạn đề nghị được ghi trong đơn xin.

- Đối với hồ sơ đề nghị gia hạn giấy phép khai thác tài nguyên nước từ tổ chức hoặc cá nhân, nếu nộp trước 45 ngày so với thời điểm giấy phép hiện tại hết hiệu lực, thì thời điểm hiệu lực của giấy phép gia hạn sẽ được tính nối tiếp với thời điểm hết hiệu lực của giấy phép trước đó. Quy định này nhấn mạnh vào việc đảm bảo tính liên tục và hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước, đồng thời khuyến khích từ phía tổ chức và cá nhân để thúc đẩy quá trình nộp đơn gia hạn và bảo vệ tối ưu hóa nguồn tài nguyên nước.

- Thời hạn của giấy phép khai thác tài nguyên nước được định rõ để tạo điều kiện linh hoạt và bền vững cho quá trình quản lý tài nguyên nước. Chi tiết quy định như sau:

​+ Giấy phép khai thác nước mặt có thời hạn tối đa 10 năm và tối thiểu 05 năm, trong đó, có khả năng xem xét gia hạn nhiều lần, mỗi lần gia hạn kéo dài thêm 05 năm. Điều này không chỉ tạo điều kiện cho sự ổn định trong quá trình khai thác mà còn khuyến khích sự liên tục và hiệu quả trong việc quản lý nguồn tài nguyên nước mặt.

​+ Đối với giấy phép khai thác nước biển, thời hạn tối đa là 15 năm, tối thiểu là 10 năm và có khả năng xem xét gia hạn nhiều lần, mỗi lần gia hạn kéo dài thêm 10 năm. Quy định này không chỉ thách thức sự bền vững trong việc sử dụng tài nguyên nước biển mà còn tạo cơ hội cho các phương thức khai thác tiên tiến và bền vững hơn.

​+ Giấy phép khai thác nước dưới đất có thời hạn tối đa 05 năm, tối thiểu 03 năm và có thể được xem xét gia hạn nhiều lần, mỗi lần gia hạn kéo dài thêm 03 năm. Quy định này tập trung vào sự chủ động trong việc quản lý nguồn nước dưới đất, tối ưu hóa cách tiếp cận và sử dụng tài nguyên nước dưới đất một cách hiệu quả.

​+ Trong trường hợp tổ chức hoặc cá nhân đề nghị cấp giấy phép với thời hạn ngắn hơn so với thời hạn tối thiểu quy định, giấy phép sẽ được cấp theo thời hạn đề nghị trong đơn và có thể xem xét gia hạn nhiều lần, với mỗi lần gia hạn không vượt quá thời hạn giấy phép đã được cấp trước đó, và liền trước đó. Quy định này tạo điều kiện cho sự linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng đối với các yêu cầu khác nhau từ phía tổ chức và cá nhân.

2. Chính sách mới của Nhà nước về tài nguyên nước từ 01/7/2024

Dựa trên quy định của Điều 4 Luật Tài nguyên nước 2023, xuất hiện sáu chính sách mới của Nhà nước về tài nguyên nước, điều này không chỉ là bước tiến quan trọng mà còn là hành động mạnh mẽ nhằm nâng cao quản lý và sử dụng tài nguyên nước. Dưới đây là mô tả chi tiết và linh hoạt hơn về những chính sách này:

- Chính sách này đặt mục tiêu cao cả về hiện đại hóa và chuyên nghiệp hóa quản lý tài nguyên nước, tập trung vào việc xây dựng hệ thống quản trị tài nguyên nước quốc gia thông qua sự tích hợp công nghệ số. Bằng cách sử dụng Hệ thống Thông tin, Cơ sở dữ liệu Tài nguyên nước quốc gia và các công cụ hỗ trợ ra quyết định, chính sách này hướng đến mục tiêu đảm bảo sự hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng nguồn lực nước quốc gia.

​- Chính sách này đặt ưu tiên cao vào việc đầu tư vào các hoạt động tìm kiếm, thăm dò, khai thác và tích trữ nguồn nước. Nó không chỉ đồng lòng với nỗ lực phục hồi các nguồn nước bị suy thoái và cạn kiệt mà còn tập trung vào việc khuyến khích dự án đầu tư khai thác nước để phục vụ sinh hoạt và sản xuất trong các vùng đặc biệt khó khăn như vùng khan hiếm nước ngọt, miền núi, biên giới và hải đảo.

​- Chính sách này nhấn mạnh vào việc đầu tư xây dựng mạng quan trắc và giám sát tài nguyên nước, đồng thời cập nhật Hệ thống Thông tin và Cơ sở dữ liệu Tài nguyên nước quốc gia. Nỗ lực này nhằm nâng cao khả năng dự báo về tình trạng tài nguyên nước, lũ, hạn hán, xâm nhập mặn, nước biển dâng và các tác hại khác. Điều này giúp đảm bảo sự linh hoạt và chuẩn xác trong quản lý tài nguyên nước trước những biến động tự nhiên và do con người gây ra.

- Chính sách này đặt mục tiêu vào việc tạo điều kiện thuận lợi và hỗ trợ động viên cho tổ chức và cá nhân tham gia các hoạt động điều tra cơ bản về tài nguyên nước. Nó không chỉ khuyến khích mà còn ưu đãi và hỗ trợ những nỗ lực nhằm bảo vệ và phát triển nguồn nước, nguồn sinh thủy, tích trữ nước, và phục hồi các nguồn nước đang bị suy thoái, cạn kiệt, và ô nhiễm. Chính sách còn hướng đến việc điều hòa và phân phối tài nguyên nước một cách có hiệu suất, cũng như phòng, chống và khắc phục mọi tác hại do nước gây ra.

- Chính sách này đặt sự ưu tiên vào việc khuyến khích tổ chức và cá nhân xây dựng, áp dụng, và nghiên cứu về tiêu chuẩn trong quản lý và bảo vệ nguồn nước. Đồng thời, chính sách còn đẩy mạnh chuyển giao và ứng dụng khoa học và công nghệ tiên tiến để quản lý, bảo vệ, phục hồi, và phát triển nguồn nước một cách hiệu quả. Việc khai thác và sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả, cũng như việc tái sử dụng và xử lý nước biển thành nước ngọt, đều được khuyến khích và ưu đãi. Chính sách cũng đề xuất việc thu gom và sử dụng nước mưa, bổ sung nhân tạo nước dưới đất, và phục hồi nguồn nước bị suy thoái, cạn kiệt, ô nhiễm, đồng thời định rõ các biện pháp phòng, chống và khắc phục mọi tác hại do nước gây ra.

- Chính sách này đặt sự chú ý vào việc mở rộng và tăng cường hội nhập, hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tài nguyên nước. Thông qua việc hội nhập kiến thức, kinh nghiệm, và công nghệ tiên tiến từ cộng đồng quốc tế, chính sách này mở ra cơ hội để nâng cao khả năng quản lý và sử dụng tài nguyên nước một cách bền vững. Hợp tác quốc tế không chỉ là một cơ hội để chia sẻ những thành tựu trong lĩnh vực tài nguyên nước mà còn là bước quan trọng để giải quyết các thách thức toàn cầu liên quan đến nguồn nước.

3. Tầm quan trọng của tài nguyên nước

Tài nguyên nước là một trong những yếu tố quan trọng và không thể thiếu đối với sự sống còn và phát triển của con người cũng như của hệ sinh thái trên hành tinh. Dưới đây là một số điểm nhấn về tầm quan trọng của tài nguyên nước:

​- Nước là nguồn gốc của sự sống và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe con người. Sự thiếu hụt nước sạch và an toàn có thể dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe, bệnh tật, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến sự sống còn.

- Tài nguyên nước chính là nền tảng quan trọng cho ngành nông nghiệp và sản xuất. Việc tưới tiêu và cung cấp nước cho cây trồng là quyết định quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế.

​- Nước được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp và sản xuất năng lượng, từ việc làm mát đến sản xuất điện. Sự bền vững của nguồn nước đóng vai trò lớn trong việc đảm bảo nguồn năng lượng và phát triển công nghiệp.

​- Nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái và đa dạng sinh học. Nó là môi trường sống cho nhiều loài động, thực vật và vi khuẩn, cũng như là nguồn cung cấp thức ăn và nguồn sống cho nhiều loại động và thực vật.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/khi-nao-khong-phai-ke-khai-khai-thac-tai-nguyen-nuoc-tu-01072024-a21667.html