Dựa vào quy định của Điều 120 Bộ Luật Tố tụng Hình sự 2015 về việc bảo quản tài sản của người bị tạm giam, tạm giữ, chúng ta có thể thấy rằng chăm sóc người thân và bảo quản tài sản là một phần quan trọng trong quá trình thực hiện biện pháp tạm giữ, tạm giam.
Đối với trường hợp người bị tạm giữ, tạm giam có người thân thích, đặc biệt là những người tàn tật, già yếu hoặc có nhược điểm về tâm thần và không có người chăm sóc, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định tạm giữ, lệnh hoặc quyết định tạm giam để giao người đó cho người thân thích khác chăm sóc. Trong trường hợp không có người thân thích, cơ quan sẽ quyết định giao người bị tạm giữ, tạm giam cho chính quyền địa phương nơi họ cư trú để đảm bảo sự chăm sóc tốt nhất.
Việc chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ em là con của người bị tạm giữ, tạm giam sẽ tuân theo các quy định cụ thể của Luật thi hành tạm giữ, tạm giam để đảm bảo quyền lợi và phát triển toàn diện cho trẻ em trong tình trạng đặc biệt như vậy.
Trong trường hợp người bị tạm giữ, tạm giam có nhà ở hoặc tài sản khác mà không có người bảo quản, cơ quan sẽ phải ra quyết định tạm giữ, lệnh hoặc quyết định tạm giam và áp dụng các biện pháp bảo quản nhằm đảm bảo an toàn và tính nguyên vẹn của tài sản đó.
Đồng thời, cơ quan sẽ có trách nhiệm thông báo cho người bị tạm giữ, tạm giam biết về quyết định của mình, đặc biệt là về việc chăm sóc, chăm nom người thân thích và bảo quản tài sản của họ. Việc thông báo này sẽ được lập văn bản và đưa vào hồ sơ vụ án, tạo nên sự minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện biện pháp tạm giữ, tạm giam.
Trong tình huống khi người bị tạm giam có nhà ở hoặc tài sản khác mà không có người bảo quản, cơ quan có thẩm quyền sẽ phải đưa ra lệnh hoặc quyết định tạm giam, đồng thời áp dụng những biện pháp bảo quản cần thiết. Những biện pháp này nhằm đảm bảo an ninh và tính nguyên vẹn của tài sản đó trong thời kỳ tạm giữ.
Cơ quan đề xuất ra lệnh hoặc quyết định tạm giam cũng có trách nhiệm thông báo ngay lập tức cho người bị tạm giam về quyết định của họ. Trong thông báo này, cơ quan sẽ nêu rõ về việc chăm sóc, chăm nom người thân thích và bảo quản tài sản của họ. Việc này đặt ra một cơ chế minh bạch và công bằng, giúp người bị tạm giam hiểu rõ về quyền lợi và trách nhiệm của mình trong quá trình thực hiện biện pháp tạm giam.
Thông báo sẽ được lập văn bản, ghi chép chi tiết về các điều khoản và điều kiện của quyết định tạm giam, đồng thời được đưa vào hồ sơ vụ án. Điều này không chỉ tạo ra một bản ghi chính thức về quyết định, mà còn giúp quản lý thông tin một cách hiệu quả, đảm bảo tính chính xác và khách quan của mọi quyết định và hành động của cơ quan chức năng.
Dựa vào quy định của Điều 119 Bộ Luật Tố tụng Hình sự 2015 về biện pháp tạm giam, chúng ta có thể thấy rằng quy tắc này được xây dựng nhằm đảm bảo công bằng và hiệu quả trong việc xử lý những trường hợp tội phạm.
Theo Điều 119, biện pháp tạm giam có thể áp dụng đối với bị can, bị cáo về tội đặc biệt nghiêm trọng, hoặc tội rất nghiêm trọng, nhấn mạnh vào tính chất nghiêm trọng của tội phạm. Đối với các trường hợp tội nghiêm trọng, tội ít nghiêm trọng, cơ quan có thể quyết định tạm giam nếu có căn cứ xác định bị can liên quan đến các tình tiết như việc vi phạm các biện pháp ngăn chặn khác, không có nơi cư trú rõ ràng, bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã, tiếp tục phạm tội, hoặc có hành vi mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục, đe dọa nhân chứng và tài sản liên quan đến vụ án.
Quan trọng hơn, Điều 119 cũng quy định về trường hợp ngoại lệ, khi không áp dụng biện pháp tạm giam đối với phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người già yếu, người bị bệnh nặng có nơi cư trú và lý lịch rõ ràng. Tuy nhiên, cũng nêu rõ rằng có những trường hợp ngoại lệ khi tạm giam vẫn được áp dụng, như bỏ trốn, tiếp tục phạm tội, hoặc các hành vi khác đe dọa đến an ninh quốc gia.
Quy định về thủ tục phê chuẩn của lệnh tạm giam cũng được đề cập chi tiết, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình thi hành biện pháp tạm giam. Cơ quan điều tra phải kiểm tra thông tin cá nhân của người bị tạm giam và thông báo ngay cho gia đình, chính quyền địa phương nơi người bị tạm giam cư trú, đồng thời, thông báo đến cơ quan, tổ chức nơi người bị tạm giam làm việc hoặc học tập. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thông tin và sự liên kết cộng đồng trong quá trình thực hiện biện pháp tạm giam.
Trước những trường hợp đặc biệt, quy định của Điều 119 Bộ Luật Tố tụng Hình sự 2015 làm rõ về việc không áp dụng biện pháp tạm giam đối với phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, miễn là họ có nơi cư trú và lý lịch rõ ràng. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ khi biện pháp tạm giam vẫn được áp dụng, đặc biệt trong những tình huống sau đây:
- Bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã: Trong trường hợp phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi có dấu hiệu bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã, biện pháp tạm giam sẽ được áp dụng để đảm bảo tính công bằng và tuân thủ theo quy định pháp luật.
- Tiếp tục phạm tội: Nếu phụ nữ này tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội, không tuân thủ các quy định và điều kiện đã được đặt ra, biện pháp tạm giam có thể được áp dụng để ngăn chặn tiếp tục của tội phạm.
- Hành vi mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục: Trong trường hợp có hành vi mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục người khác khai báo gian dối, cung cấp thông tin sai lệch, hoặc có liên quan đến việc tiêu hủy, giả mạo chứng cứ, tài liệu, đồ vật của vụ án, tẩu tán tài sản liên quan, biện pháp tạm giam có thể được áp dụng để đảm bảo tính chính xác của quá trình xét xử.
- Tội xâm phạm an ninh quốc gia: Trong trường hợp phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi bị can, bị cáo về tội xâm phạm an ninh quốc gia và có đủ căn cứ xác định rằng nếu không tạm giam đối với họ sẽ gây nguy hại đến an ninh quốc gia, biện pháp tạm giam có thể được áp dụng để đảm bảo an toàn và bảo vệ lợi ích quốc gia.
Như vậy, những trường hợp ngoại lệ khi biện pháp tạm giam vẫn được áp dụng đối với phụ nữ mang thai là để đảm bảo rằng quá trình xử lý pháp luật diễn ra một cách công bằng, an toàn và hiệu quả.
Dựa vào quy định của Điều 113 Bộ Luật Tố tụng Hình sự 2015 về việc bắt bị can, bị cáo để tạm giam, ta thấy rằng quy tắc này được xây dựng để bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân của người dân, đồng thời đảm bảo tính công bằng trong quá trình thực hiện biện pháp tạm giam.
Theo Điều 113, có những người có thẩm quyền ra lệnh, quyết định bắt bị can, bị cáo để tạm giam, trong đó có Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp; Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân và Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự các cấp; Chánh án, Phó Chánh án Tòa án nhân dân và Chánh án, Phó Chánh án Tòa án quân sự các cấp; Hội đồng xét xử.
Quy định cụ thể về lệnh bắt và quyết định phê chuẩn lệnh, quyết định bắt bao gồm việc ghi rõ họ tên, địa chỉ của người bị bắt; lý do bắt và các nội dung quy định tại khoản 2 Điều 132 của Bộ luật này. Người thực hiện lệnh bắt phải đọc lệnh, quyết định, giải thích quyền và nghĩa vụ của người bị bắt và lập biên bản về việc bắt, sau đó giao lệnh, quyết định cho người bị bắt.
Quan trọng là quy định về sự chứng kiến trong quá trình bắt bị can, bị cáo. Khi tiến hành bắt người tại nơi cư trú, phải có đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn và người khác chứng kiến. Khi bắt người tại nơi làm việc hoặc học tập, phải có đại diện cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc, học tập chứng kiến. Khi tiến hành bắt người tại nơi khác, phải có sự chứng kiến của đại diện chính quyền địa phương.
Cuối cùng, quy định rõ rằng không được bắt người vào ban đêm, trừ trường hợp phạm tội quả tang hoặc bắt người đang bị truy nã, nhấn mạnh vào việc tôn trọng quyền tự do và an ninh cá nhân của người dân. Điều này làm nổi bật sự cân nhắc và tính nhân quyền trong việc thực hiện biện pháp tạm giam.
Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến email: [email protected] để được giải đáp
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/qua-trinh-tam-giam-tai-san-cua-nguoi-bi-tam-giam-do-ai-bao-quan-a22162.html