Luật Thuế Tài nguyên 2009, với sự điều chỉnh của Điều 4 Luật sửa đổi các Luật về thuế năm 2014, đã xác định rõ đối tượng chịu thuế tài nguyên. Theo quy định này, đối tượng chịu thuế tài nguyên bao gồm không chỉ các nguồn tài nguyên tự nhiên mà còn bao gồm nước thiên nhiên, trong đó có cả nước mặt và nước dưới đất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nước thiên nhiên sử dụng cho mục đích nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp sẽ được loại trừ khỏi đối tượng chịu thuế.
Điều này thể hiện sự quan tâm đặc biệt đối với những lĩnh vực quan trọng như nông nghiệp và ngư nghiệp, nơi mà sử dụng nước là một yếu tố không thể thiếu. Việc loại trừ nước thiên nhiên trong ngữ cảnh này giúp đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất có thể tiếp tục phát triển mà không bị gánh nặng thuế tài nguyên.
Ngoài ra, Thông tư 152/2015/TT-BTC đã chú trọng đặc biệt đến đối tượng chịu thuế tài nguyên trong ngữ cảnh của các tài nguyên thiên nhiên thuộc phạm vi đất liền, hải đảo, nội thuỷ, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Điều này áp dụng cho nước thiên nhiên bao gồm nước mặt và nước dưới đất, với một số ngoại lệ nhất định như nước biển được sử dụng để làm mát máy. Quy định này phản ánh tầm quan trọng của việc quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của đất nước, đặc biệt là trong bối cảnh gia tăng của các hoạt động khai thác tài nguyên. Việc áp dụng thuế tài nguyên không chỉ là một biện pháp quản lý kinh tế mà còn là một công cụ để khuyến khích sự bền vững trong sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Như vậy, trong ngữ cảnh của quy định về thuế tài nguyên, việc đặc tả rõ ràng về đối tượng chịu thuế là một bước quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc thu thuế. Nước thiên nhiên, theo định nghĩa của quy định này, không chỉ bao gồm nước mặt mà còn bao gồm nước dưới đất, phản ánh sự chú ý đến các nguồn tài nguyên nước đa dạng và quan trọng cho nền kinh tế và cuộc sống hàng ngày.
Mục tiêu của việc xác định nước thiên nhiên là để áp đặt thuế tài nguyên nhằm quản lý và bảo vệ tài nguyên nước một cách hiệu quả. Tuy nhiên, có sự nhận thức rõ ràng về những lĩnh vực quan trọng như nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp, nơi mà sử dụng nước là không thể thiếu và do đó đã được miễn thuế. Điều này làm tăng tính công bằng và đồng thời khuyến khích sự phát triển của các ngành này mà không gây áp lực tài chính qua mức thuế tài nguyên.
Cũng đáng chú ý là quy định loại trừ nước biển sử dụng để làm mát máy. Điều này phản ánh sự linh hoạt trong việc áp dụng thuế, đồng thời nhấn mạnh mối quan hệ giữa việc bảo vệ môi trường và sự phát triển kinh tế. Nước biển thường được sử dụng trong các hệ thống làm mát máy công nghiệp và việc miễn thuế cho mục đích này có thể được coi là một biện pháp hỗ trợ để giúp duy trì và phát triển các ngành công nghiệp mà không ảnh hưởng nhiều đến tài nguyên nước và môi trường biển.
Tóm lại, quy định về đối tượng chịu thuế tài nguyên đối với nước thiên nhiên không chỉ thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến quản lý tài nguyên mà còn làm nổi bật vai trò quan trọng của sự linh hoạt và sự cân nhắc trong việc áp dụng thuế để đạt được cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 7 Luật Thuế tài nguyên 2009 thì mức thuế suất đối với nước thiên nhiên được quy định theo bảng biểu khung thuế suất như sau:
- Thuế suất của nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên, nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp là: 8% đến 10 %.
- Thuế suất của nước thiên nhiên dùng cho sản xuất thủy điện là: 2% đến 5%.
- Thuế suất của nước thiên nhiên dùng cho sản xuất, kinh doanh, trừ nước quy định như sau:
+ Nước mặt: 1% đến 3%
+ Nước dướI đất: 3% đến 8%
Bên cạnh đó, trong hệ thống quy định về thuế tài nguyên, việc xác định biểu mức thuế suất đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và khuyến khích việc sử dụng nước thiên nhiên một cách có hiệu quả và bền vững. Nghị quyết 1084/2015/UBTVQH13 đã đưa ra nhóm VI Biểu mức thuế suất thuế tài nguyên, một công cụ quan trọng để quản lý và điều chỉnh việc sử dụng tài nguyên nước trong nước.
Theo quy định này, biểu mức thuế suất đối với các loại nước thiên nhiên được phân loại theo từng đối tượng sử dụng cụ thể. Đối với nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên, nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp, mức thuế suất được áp dụng là 10%. Điều này thể hiện sự chú trọng đặc biệt đối với các sản phẩm nước thiên nhiên có giá trị cao và đóng góp lớn vào thị trường tiêu thụ.
Cũng đáng chú ý là việc thiết lập mức thuế suất dựa trên mục đích sử dụng cụ thể của nước thiên nhiên. Nước thiên nhiên dùng cho sản xuất thủy điện, một mục đích quan trọng trong việc sản xuất điện từ nguồn nước, được áp dụng mức thuế suất 5%. Điều này có thể được xem xét như một biện pháp khuyến khích sự phát triển của ngành sản xuất điện sạch và bền vững.
Trong khi đó, sử dụng nước mặt dùng cho sản xuất nước sạch và cho mục đích khác lần lượt có mức thuế suất là 1% và 3%, thể hiện sự linh hoạt trong việc áp dụng thuế để khuyến khích việc sử dụng nước mặt một cách hiệu quả và bền vững.
Đối với sử dụng nước dưới đất, mức thuế suất cũng được đặt ra tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. Sử dụng nước dưới đất dùng cho sản xuất nước sạch áp dụng mức thuế suất 5%, trong khi sử dụng nước dưới đất dùng cho mục đích khác có mức thuế suất là 8%. Điều này có thể hiểu như một biện pháp nhằm khuyến khích sự bảo vệ và quản lý hiệu quả tài nguyên nước dưới đất, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các ngành sản xuất đặc biệt phụ thuộc vào nguồn nước này.
Tóm lại, việc xác định biểu mức thuế suất không chỉ là một phần quan trọng của hệ thống thuế tài nguyên mà còn là công cụ linh hoạt để thúc đẩy sự bền vững và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn nước thiên nhiên.
Quy định về mức thuế suất đối với nước thiên nhiên, như được mô tả tại khoản 3 Điều 7 Luật Thuế Tài nguyên 2009, thể hiện sự chú ý và quan tâm của cơ quan lập pháp đối với việc quản lý và sử dụng tài nguyên này một cách bền vững và có hiệu quả.
Theo quy định, Ủy ban thường vụ Quốc hội đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức thuế suất cụ thể đối với từng loại tài nguyên, trong đó bao gồm cả nước thiên nhiên. Điều này thể hiện sự linh hoạt và chi tiết trong việc điều chỉnh thuế để đáp ứng đúng với đặc điểm và tính chất của từng loại tài nguyên, đồng thời bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong quá trình thu thuế.
Một số nguyên tắc quan trọng được đặt ra để hướng dẫn quy định mức thuế suất này. Đầu tiên, mức thuế suất phải phù hợp với danh mục nhóm, loại tài nguyên và nằm trong phạm vi khung thuế suất do Quốc hội quy định. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của việc đồng thuận giữa các cơ quan quản lý và lập pháp để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong thu thuế tài nguyên.
Thứ hai, mức thuế suất cũng phải đóng góp vào việc quản lý nhà nước đối với tài nguyên, bảo vệ và khai thác một cách hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả nguồn tài nguyên. Điều này thể hiện tầm quan trọng của mức thuế không chỉ là một công cụ thu thuế mà còn là một phương tiện để hỗ trợ mục tiêu quản lý và bảo vệ tài nguyên tự nhiên của đất nước.
Cuối cùng, mức thuế suất cần phải góp phần vào nguồn thu ngân sách nhà nước và đồng thời đảm bảo sự ổn định trên thị trường. Sự cân nhắc giữa thu thuế và bảo vệ nguồn thu ngân sách là quan trọng để đảm bảo rằng thu nhập từ thuế tài nguyên là một nguồn tài chính ổn định và bền vững cho quốc gia.
Tóm lại, quy định về mức thuế suất đối với nước thiên nhiên không chỉ là một phần của hệ thống thuế tài nguyên mà còn là một công cụ quan trọng để định hình và hỗ trợ quản lý tài nguyên, đồng thời đảm bảo rằng các nguyên tắc cơ bản như công bằng, hiệu quả và bền vững được thực hiện một cách chặt chẽ.
Qúy khách có thể liên hệ với chúng tôi qua 1900.868644 hoặc [email protected]
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/nuoc-thien-nhien-co-thuoc-doi-tuong-chiu-thue-tai-nguyen-khong-a22207.html