Bí mật nhà nước có thể chuyển giao cho cá nhân, tổ chức khác không?

Bí mật nhà nước là thông tin có nội dung quan trọng do người đứng đầu cơ quan, tổ chức có thẩm quyền xác định căn cứ vào quy định của Luật này, chưa công khai, nếu bị lộ, bị mất có thể gây nguy hại đến lợi ích quốc gia, dân tộc. Vậy bí mật nhà nước có thể chuyển giao cho cá nhân, tổ chức khác không?

1. Bí mật nhà nước được bảo vệ dựa trên những nguyên tắc nào?

Nguyên tắc bảo vệ bí mật nhà nước, như được quy định tại Điều 3 của Luật Bảo vệ bí mật nhà nước 2018, là nền tảng quan trọng định hình hệ thống an ninh quốc gia. Dưới sự lãnh đạo kiểm soát của Đảng Cộng sản Việt Nam và quản lý thống nhất của Nhà nước, nguyên tắc này chịu trách nhiệm phục vụ nhiệm vụ toàn diện: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, phát triển kinh tế - xã hội, cũng như hội nhập quốc tế của đất nước. Nó còn giữ nhiệm vụ quan trọng là bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, và cá nhân.

Đồng thời, nguyên tắc bảo vệ bí mật nhà nước đặt ra trách nhiệm chung cho mọi cơ quan, tổ chức và cá nhân. Mỗi đơn vị và cá nhân đều phải hiểu rõ trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ thông tin nhạy cảm của quốc gia.

Quản lý và sử dụng bí mật nhà nước phải được thực hiện đúng mục đích, thẩm quyền và theo các quy định của pháp luật. Chú trọng đến quy trình và thủ tục đảm bảo rằng thông tin quan trọng không bị lạc lõng hay sử dụng một cách không an toàn.

Chủ động phòng ngừa là một nguyên tắc quan trọng trong bảo vệ bí mật nhà nước. Điều này bao gồm việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên, cũng như việc xây dựng các biện pháp an ninh để ngăn chặn những nguy cơ tiềm ẩn.

Quan trọng hơn nữa, việc phát hiện, ngăn chặn và xử lý nghiêm những hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước là một phần quan trọng của hệ thống. Nhanh chóng và hiệu quả đối với những hành động này đảm bảo rằng an ninh quốc gia không bị đe dọa.

Cuối cùng, nguyên tắc này đặt ra các quy định cụ thể về thời hạn bảo vệ thông tin, đồng thời đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân theo quy định của pháp luật. Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo sự cân bằng giữa an ninh quốc gia và quyền lợi cá nhân, đặt ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.

 

2. Có thể chuyển giao bí mật nhà nước cho cá nhân, tổ chức khác hay không?

Tại Điều 15 của Luật Bảo vệ bí mật nhà nước 2018, quy định về hoạt động chuyển giao bí mật nhà nước cho cơ quan, tổ chức, và người Việt Nam được giao thực hiện nhiệm vụ liên quan trực tiếp đến bí mật nhà nước, các nguyên tắc và quy trình được đặt ra nhằm đảm bảo sự linh hoạt và an toàn trong quá trình này.

Theo đó, người có thẩm quyền quy định theo các khoản 1, 2 và 3 của Điều 11 của Luật, là những quyết định quan trọng về việc cung cấp và chuyển giao bí mật nhà nước. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng và Bộ trưởng Bộ Công an cũng có thẩm quyền đặc biệt trong việc quy định thẩm quyền của mình liên quan đến cung cấp và chuyển giao bí mật nhà nước trong phạm vi quản lý của họ.

Các cơ quan, tổ chức và người Việt Nam tham gia trực tiếp vào nhiệm vụ liên quan đến bí mật nhà nước được giao thì cần phải có đề nghị cung cấp, chuyển giao bí mật nhà nước theo đúng thủ tục và văn bản quy định. Điều này bao gồm việc ghi rõ thông tin về tên cơ quan, tổ chức, người đại diện; mô tả chi tiết về bí mật nhà nước được đề nghị cung cấp, chuyển giao; mục đích sử dụng và cam kết bảo vệ bí mật nhà nước.

Cả người đề nghị và cơ quan, tổ chức đề nghị đều phải có văn bản gửi người có thẩm quyền, trong đó nêu rõ thông tin cá nhân, vị trí công tác, số Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, Hộ chiếu, Chứng minh Công an nhân dân hoặc số giấy chứng minh do Quân đội nhân dân cấp; địa chỉ liên lạc; mục đích sử dụng và cam kết bảo vệ bí mật nhà nước.

Trong trường hợp từ chối cung cấp hoặc chuyển giao bí mật nhà nước, người có thẩm quyền quyết định việc này phải trả lời bằng văn bản và phải nêu rõ lý do của quyết định từ chối, tạo điều kiện cho sự minh bạch và công bằng trong quá trình quản lý bảo vệ bí mật nhà nước.

Qua đó, dễ nhận thấy rằng trong một số trường hợp cụ thể, thông tin bí mật nhà nước sẽ được chuyển giao cho các cơ quan, tổ chức, và người Việt Nam được giao nhiệm vụ liên quan trực tiếp đến bí mật nhà nước. Quá trình này không chỉ đòi hỏi sự chín chắn và chặt chẽ mà còn yêu cầu tuân thủ nghiêm túc các quy định về thẩm quyền, điều kiện, và trình tự, cũng như thủ tục chuyển giao.

Trước hết, quyết định về việc chuyển giao bí mật nhà nước được đưa ra dưới sự quản lý của những người có thẩm quyền, những người này phải tuân thủ các quy định tại các khoản 1, 2, và 3 của Điều 11 Luật Bảo vệ bí mật nhà nước 2018. Sự đảm bảo về mặt thẩm quyền giúp đảm bảo quá trình chuyển giao được tiến hành một cách đúng đắn và theo đúng quy định của pháp luật.

Ngoài ra, điều kiện và trình tự chuyển giao cũng là yếu tố quan trọng đảm bảo tính minh bạch và an toàn. Các cơ quan, tổ chức, và người Việt Nam được giao thực hiện nhiệm vụ phải đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể, bao gồm cả việc xác định rõ mục đích sử dụng thông tin bí mật nhà nước, và cam kết bảo vệ thông tin này an toàn.

Thủ tục chuyển giao cũng phải được thực hiện theo quy định của pháp luật, đặt ra các bước rõ ràng và cụ thể để đảm bảo tính hợp lý và minh bạch. Tất cả những quy định này đều nhằm mục đích bảo vệ không chỉ sự riêng tư của thông tin bí mật nhà nước mà còn là lợi ích quốc gia và an ninh toàn cầu.

 

3. Những trường hợp có thể chuyển giao bí mật nhà nước cho các cá nhân, tổ chức nước ngoài ?

Theo quy định tại Điều 16 của Luật Bảo vệ bí mật nhà nước 2018, các trường hợp thực hiện chuyển giao bí mật nhà nước cho cơ quan, tổ chức, và cá nhân nước ngoài được quy định rất cụ thể để đảm bảo tính chặt chẽ và an toàn trong quá trình này.

Thẩm quyền quyết định việc cung cấp, chuyển giao bí mật nhà nước cho cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài được phân chia rõ ràng. Thủ tướng Chính phủ có thẩm quyền quyết định cung cấp, chuyển giao thông tin bí mật nhà nước độ Tuyệt mật, trong khi Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, Bộ trưởng Bộ Công an, và những người có thẩm quyền quy định tại Điều 11 Luật Bảo vệ bí mật nhà nước 2018 sẽ quyết định việc cung cấp, chuyển giao bí mật nhà nước độ Tối mật, độ Mật thuộc phạm vi quản lý của họ.

Điều quan trọng là chỉ có những cơ quan, tổ chức, và cá nhân nước ngoài tham gia vào chương trình hợp tác quốc tế hoặc thi hành công vụ có liên quan đến bí mật nhà nước mới có thể được cung cấp, chuyển giao thông tin bí mật nhà nước. Các đơn vị nước ngoài phải gửi văn bản đề nghị cung cấp, chuyển giao với các thông tin chi tiết như tên cơ quan, tổ chức, người đại diện, quốc tịch, số Hộ chiếu, chức vụ, bí mật nhà nước đề nghị cung cấp, chuyển giao, mục đích sử dụng và cam kết bảo vệ bí mật nhà nước. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và sự đồng thuận giữa các bên liên quan.

Cơ quan, tổ chức Việt Nam chủ trì chương trình hợp tác quốc tế hoặc thi hành công vụ có liên quan đến bí mật nhà nước phải chịu trách nhiệm chuyển đề nghị của đối tác nước ngoài đến người có thẩm quyền quyết định việc cung cấp, chuyển giao bí mật nhà nước. Điều này đảm bảo rằng quá trình chuyển giao diễn ra một cách hợp pháp và theo đúng quy định.

Trong trường hợp từ chối cung cấp, chuyển giao bí mật nhà nước, người có thẩm quyền quyết định việc này phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do, tạo điều kiện cho sự minh bạch và sự hiểu biết hơn về quyết định từ chối đó.

Dựa vào những quy định đã được nêu, việc chuyển giao bí mật nhà nước cho cá nhân, cơ quan, và tổ chức nước ngoài chỉ được thực hiện trong trường hợp những đơn vị này tham gia vào chương trình hợp tác quốc tế hoặc đang thi hành công vụ có liên quan đến thông tin bí mật nhà nước. Điều này làm tăng tính minh bạch và an toàn trong quá trình chuyển giao thông tin nhạy cảm này.

Quyết định chuyển giao phải tuân theo những quy định cụ thể về thẩm quyền, điều kiện, và quy trình thực hiện. Thủ tụng chuyển giao phải được thực hiện chặt chẽ và theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và an ninh trong quá trình truyền đạt thông tin bí mật nhà nước.

Việc chuyển giao bí mật nhà nước chỉ được thực hiện đối với những cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài tham gia vào các hoạt động quốc tế hoặc đang thi hành công vụ có liên quan đến thông tin nhạy cảm này. Các bên đề nghị chuyển giao phải có văn bản gửi cơ quan, tổ chức Việt Nam chủ trì chương trình hợp tác quốc tế hoặc thi hành công vụ có liên quan, trong đó phải xác định rõ mục đích sử dụng thông tin, cam kết bảo vệ bí mật nhà nước, và cam kết không cung cấp, chuyển giao cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý của bên cung cấp.

Bên cung cấp thông tin bí mật nhà nước, tức là cơ quan, tổ chức Việt Nam chủ trì chương trình hợp tác quốc tế hoặc thi hành công vụ có liên quan, phải chịu trách nhiệm chuyển đề nghị của đối tác nước ngoài đến người có thẩm quyền quyết định việc cung cấp, chuyển giao bí mật nhà nước. Điều này đảm bảo tính minh bạch và tính chính xác trong quá trình truyền đạt thông tin.

Trong trường hợp từ chối cung cấp, chuyển giao bí mật nhà nước, người có thẩm quyền quyết định phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối, tạo điều kiện cho sự minh bạch và sự hiểu biết hơn về quyết định đó.

Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: [email protected] để được tư vấn pháp luật nhanh chóng

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/bi-mat-nha-nuoc-co-the-chuyen-giao-cho-ca-nhan-to-chuc-khac-khong-a22599.html