Kiểm toán nhà nước có được cộng tác viên là cá nhân ở nước ngoài?

Kiểm toán nhà nước có được cộng tác viên là cá nhân ở nước ngoài? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải đáp các vấn đề pháp luật liên quan qua bải viết chi tiết đưới dây, để quý khách có thêm thông tin hữu ích về nội dung này:

1. Có được sử dụng cộng tác viên là cá nhân hoặc tổ chức ở nước ngoài đối với kiểm toán nhà nước hay không?

Việc sử dụng cộng tác viên là một phương tiện quan trọng để củng cố và nâng cao chất lượng công tác kiểm toán, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của nền kinh tế. Quy chế sử dụng Cộng tác viên Kiểm toán nhà nước, được ban hành theo Quyết định 1348/QĐ-KTNN năm 2023, đã đề cập chi tiết đến nguyên tắc và điều kiện thực hiện việc này.

Theo khoản 2 Điều 4 của quy chế, việc sử dụng cộng tác viên nước ngoài chỉ được thực hiện trong những trường hợp cụ thể nhất, bảo đảm tính chất hiệu quả và phù hợp với quy định của cả nước. Cụ thể, điều này bao gồm:

- Cộng tác viên trong nước không đáp ứng được tiêu chuẩn: Trong trường hợp cộng tác viên trong nước không đáp ứng được các tiêu chuẩn và điều kiện theo quy định tại Điều 7 của quy chế, việc sử dụng cộng tác viên nước ngoài sẽ là lựa chọn để đảm bảo chất lượng kiểm toán.

- Theo quy định của điều ước quốc tế: Nếu có các điều ước quốc tế mà nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã ký kết hoặc tham gia, và chúng yêu cầu sử dụng cộng tác viên nước ngoài, thì việc này sẽ được thực hiện để tuân thủ cam kết quốc tế.

- Theo quy định của các thỏa thuận quốc tế: Nếu có các thỏa thuận quốc tế khác mà Kiểm toán nhà nước tham gia, và chúng đề cập đến việc sử dụng cộng tác viên nước ngoài, thì các điều khoản này cũng sẽ được áp dụng.

Quy chế cũng đặt ra những nguyên tắc cụ thể khi sử dụng cộng tác viên. Theo đó, trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, cộng tác viên phải chấp hành mọi điều khoản được thể hiện trong hợp đồng đã ký với Kiểm toán nhà nước, cũng như tuân thủ các quy định pháp luật có liên quan.

Điều quan trọng là cộng tác viên không được phép giao phận việc cho bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào khác mà không có sự đồng ý của Kiểm toán nhà nước. Điều này nhằm đảm bảo trách nhiệm và uy tín của cộng tác viên trong quá trình thực hiện nhiệm vụ kiểm toán. Đối với những cộng tác viên là thành viên Đoàn kiểm toán, họ cũng phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định tại Khoản 2 Điều 43 của Luật Kiểm toán nhà nước và các quy định hiện hành có liên quan của Kiểm toán nhà nước. Điều này nhấn mạnh vào vai trò quan trọng của cộng tác viên trong hệ thống kiểm toán nước nhà.

Tổng quan, quy chế sử dụng cộng tác viên Kiểm toán nhà nước không chỉ giúp mở rộng và nâng cao chất lượng kiểm toán mà còn tạo ra một cơ chế linh hoạt, phù hợp với các yếu tố nội và ngoại địa bản. Điều này đồng thời cũng góp phần tăng cường uy tín và khả năng đáp ứng của hệ thống kiểm toán nước nhà trước những thách thức ngày càng đa dạng và phức tạp của thị trường và kinh tế quốc tế. Tóm lại, được sử dụng cộng tác viên là cá nhân hoặc tổ chức ở nước ngoài đối với kiểm toán nhà nước trong một số trường hợp cụ thể và phải đáp ứng điều kiện nhất định theo quy định.

2. Những công việc mà Kiểm toán nhà nước được sử dụng cộng tác viên?

Quy chế sử dụng Cộng tác viên Kiểm toán nhà nước, theo Điều 6 và Quyết định 1348/QĐ-KTNN năm 2023, đã tạo ra một cơ chế linh hoạt và hiệu quả cho việc sử dụng cộng tác viên trong hoạt động kiểm toán của Kiểm toán nhà nước. Điều này đồng thời cung cấp một phương tiện quan trọng để nâng cao chất lượng kiểm toán và đáp ứng mọi yêu cầu chuyên môn.

Một trong những lĩnh vực quan trọng mà cộng tác viên được sử dụng là tư vấn chuyên môn. Cụ thể, cộng tác viên có trách nhiệm tư vấn về chuyên môn trong việc xây dựng chuẩn mực kiểm toán và quy trình kiểm toán của Kiểm toán nhà nước. Điều này bao gồm việc đóng góp ý kiến vào quá trình xây dựng chương trình và tài liệu hướng dẫn chuyên môn kiểm toán, giúp tăng cường sự chắc chắn và đồng đều trong việc thực hiện kiểm toán.

Trong công tác chuẩn bị kiểm toán, cộng tác viên đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết trình về cơ chế, chính sách, và chế độ quản lý, cũng như đưa ra nhận định về những bất cập và hạn chế trong thực tế liên quan đến nội dung kiểm toán. Việc này không chỉ giúp Kiểm toán nhà nước nắm bắt thông tin một cách toàn diện mà còn tạo điều kiện cho việc xác định trọng tâm, trọng yếu, và rủi ro kiểm toán. Không chỉ có vai trò tư vấn trong quá trình chuẩn bị, cộng tác viên còn đóng góp quan trọng vào quá trình thực hiện kiểm toán và lập Báo cáo kiểm toán. Việc này bao gồm việc tư vấn chuyên môn về các vấn đề phức tạp, đảm bảo rằng quá trình kiểm toán diễn ra một cách hiệu quả và đáng tin cậy.

Ngoài ra, cộng tác viên còn tham gia vào quá trình kiểm tra thực hiện kết luận, kiến nghị kiểm toán và hỗ trợ trong việc trả lời khiếu nại, giải quyết khởi kiện, đặc biệt là đối với những vấn đề liên quan đến quyết định giải quyết khiếu nại của đơn vị được kiểm toán, cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân có liên quan đến hoạt động kiểm toán.

Quy chế cũng đặt ra những nguyên tắc và quy định mà cộng tác viên cần tuân thủ, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong mọi khía cạnh của công việc. Điều này không chỉ tạo ra sự linh hoạt mà còn đảm bảo sự đồng đều và chất lượng trong hoạt động kiểm toán của Kiểm toán nhà nước.

Trong phạm vi hỗ trợ công tác kiểm toán, cộng tác viên đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc nghiên cứu tài liệu, hồ sơ kỹ thuật và cung cấp chuyên môn trợ giúp. Họ không chỉ thực hiện việc dịch tài liệu kỹ thuật mà còn tham gia vào các công việc thuộc nội dung kiểm toán, giúp tạo ra một quá trình kiểm toán chặt chẽ và chi tiết.

Đặc biệt, sự sử dụng chuyên gia là một phần quan trọng của quy chế và cộng tác viên được ủy quyền sử dụng chuyên gia để hỗ trợ kiểm toán viên nhà nước theo chuẩn mực của Kiểm toán nhà nước. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi công việc được thực hiện với độ chính xác và chuyên nghiệp cao, đồng thời giảm áp lực cho kiểm toán viên nhà nước.

Trong phạm vi giám định chuyên môn, cộng tác viên có trách nhiệm kiểm định chất lượng công trình xây dựng, máy móc, thiết bị. Việc này bao gồm thẩm định giá cả và xuất xứ của máy móc, thiết bị, giám định tài liệu chứng từ, kiểm kê, đo đạc địa chính, địa hình, địa vật, diện tích, kích thước hình học, và nhiều công việc khác.

Đặc biệt, trong việc đo đạc địa chính, cộng tác viên sử dụng siêu âm để xác định chiều dài cọc khoan nhồi, cốt thép, chiều dày bảo vệ cốt thép trong các kết cấu. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và độ bền của cơ sở hạ tầng.

Ngoài ra, cộng tác viên tham gia vào kiểm tra các kết cấu chìm khuất, kiểm định chất lượng môi trường, quan trắc và phân tích thành phần môi trường. Điều này giúp đánh giá tác động của hoạt động kinh doanh đến môi trường xung quanh và đề xuất các biện pháp cải thiện nếu cần thiết.

Cuối cùng, quy chế cũng mở rộng khả năng ứng dụng của cộng tác viên bằng cách ủy quyền Tổng Kiểm toán nhà nước quyết định các công việc khác mà họ có thể thực hiện. Điều này tạo ra một sân chơi đa dạng và linh hoạt, phản ánh cam kết của Kiểm toán nhà nước trong việc sử dụng tối đa tài nguyên và chuyên môn của cộng tác viên để đảm bảo chất lượng và hiệu suất trong mọi công tác kiểm toán.

3. Những trường hợp nào kiểm toán nhà nước được quyền chấm dứt hợp đồng đối với cộng tác viên?

Quyền hạn của Kiểm toán nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hiệu quả và chất lượng của quá trình kiểm toán, nhất là khi sử dụng cộng tác viên theo Quy chế kiểm soát chất lượng kiểm toán ban hành kèm theo Quyết định 1348/QĐ-KTNN năm 2023. Điều này được cụ thể hóa tại khoản 1 Điều 12 của Quy chế, nêu rõ các quyền hạn mà Kiểm toán nhà nước có trong quá trình hợp tác với cộng tác viên.

Trước hết, Kiểm toán nhà nước có quyền yêu cầu cộng tác viên thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo các cam kết trong hợp đồng và quy định của Quy chế này. Điều này nhấn mạnh vào tính cụ thể và rõ ràng của các cam kết mà cộng tác viên phải tuân thủ, đảm bảo rằng họ đóng góp tích cực và chính xác vào quá trình kiểm toán.

Quyền của Kiểm toán nhà nước chấm dứt hợp đồng đối với cộng tác viên nếu có bất kỳ vi phạm pháp luật nào trong quá trình thực hiện hợp đồng hoặc nếu cộng tác viên vi phạm cam kết đã ký kết. Điều này không chỉ tạo ra sự minh bạch và rõ ràng trong quy trình chấm dứt hợp đồng mà còn giúp bảo vệ quyền lợi và uy tín của Kiểm toán nhà nước.

Ngoài ra, Kiểm toán nhà nước có quyền yêu cầu bồi thường trong trường hợp cộng tác viên gây thiệt hại cho đơn vị được kiểm toán, đơn vị, cá nhân có liên quan và cho chính Kiểm toán nhà nước. Điều này tạo ra một cơ chế đảm bảo trách nhiệm và đồng thời tăng cường quản lý rủi ro trong quá trình hợp tác.

Quyền của Kiểm toán nhà nước khởi kiện cộng tác viên khi phát hiện vi phạm hợp đồng theo quy định của pháp luật. Điều này thể hiện cam kết của Kiểm toán nhà nước trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của bên kiểm toán, đồng thời tạo ra một cơ sở pháp lý cho việc giải quyết tranh chấp nhanh chóng và công bằng.

Xác định rõ quyền của Kiểm toán nhà nước trong việc kiểm tra, giám sát việc thực hiện các điều khoản hợp đồng, kiểm soát chất lượng kiểm toán theo Quy chế kiểm soát chất lượng kiểm toán. Điều này không chỉ giúp đảm bảo rằng cộng tác viên tuân thủ đúng các quy định mà còn đảm bảo chất lượng của quá trình kiểm toán.

Cuối cùng, cho phép Kiểm toán nhà nước sử dụng các quyền khác theo quy định của pháp luật và hợp đồng. Điều này tạo ra sự linh hoạt và mở rộng khả năng quản lý của Kiểm toán nhà nước, phản ánh cam kết của họ đối với việc tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng trong mọi hoạt động kiểm toán. Tổng cộng, các quyền hạn này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Kiểm toán nhà nước trong việc quản lý và tối ưu hóa quá trình hợp tác với cộng tác viên để đạt được kết quả kiểm toán tốt nhất.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc qua [email protected]

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/kiem-toan-nha-nuoc-co-duoc-cong-tac-vien-la-ca-nhan-o-nuoc-ngoai-a22758.html