Những đối tượng được phép ra, vào doanh nghiệp chế xuất

Đối tượng được phép ra, vào doanh nghiệp chế xuất là một vấn đề quan trọng và phức tạp, đặc biệt là khi áp dụng quy định tại khoản 12 Điều 26 của Nghị định 35/2022/NĐ-CP. Quy định này tập trung vào việc đặt ra các điều kiện cụ thể và rõ ràng cho việc điều chỉnh và quản lý đối tượng tham gia vào hoạt động chế xuất, nhằm bảo đảm tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

1. Có phải khai báo hải quan khi mang ngoại hối từ nội địa Việt Nam vào doanh nghiệp đối với người lao động làm việc tại doanh nghiệp chế xuất không?

Người lao động đang công tác tại các doanh nghiệp chế xuất tại Việt Nam có đối mặt với nhiều quy định và thủ tục liên quan đến việc chuyển động ngoại hối từ nội địa vào doanh nghiệp này. Tuy nhiên, theo quy định chính thức tại Điều 26 Nghị định 35/2022/NĐ-CP, người lao động trong lĩnh vực này được miễn khai báo hải quan khi thực hiện việc mang ngoại hối từ nội địa Việt Nam vào doanh nghiệp chế xuất, và ngược lại.

- Theo khoản 5 của Điều 26 trích dẫn, quy định rõ ràng về việc người lao động làm việc tại doanh nghiệp chế xuất không phải tuân thủ quy trình khai báo hải quan khi thực hiện việc mang ngoại hối vào hoặc ra khỏi doanh nghiệp này. Điều này tạo thuận lợi cho người lao động và giảm bớt bước thủ tục, giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình giao dịch ngoại tệ liên quan đến công việc hàng ngày tại nơi làm việc.

- Cụ thể, nếu người lao động cần sử dụng ngoại hối trong các giao dịch cá nhân hoặc công việc liên quan đến doanh nghiệp chế xuất, họ không phải khai báo hải quan khi chuyển động tiền tệ này từ nội địa Việt Nam vào khu vực làm việc. Điều này giúp họ tiết kiệm thời gian, không phải chờ đợi qua nhiều thủ tục phức tạp, và giúp nhanh chóng hoàn thành các giao dịch cần thiết mà không gặp rắc rối về thủ tục quản lý ngoại hối.

- Ngoài ra, quy định tại khoản 6 của Điều 26 cũng đề cập đến các hoạt động kinh doanh khác mà doanh nghiệp chế xuất có thể thực hiện theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc bố trí khu vực lưu giữ hàng hóa phục vụ cho hoạt động chế xuất, đồng thời đảm bảo rõ ràng và ngăn cách với khu vực lưu giữ hàng hóa phục vụ cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh khác. Hạch toán riêng biệt về doanh thu và chi phí liên quan cũng được đề cập để đảm bảo tính minh bạch và minh chứng cho việc thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách rõ ràng và công bằng.

Tóm lại, quy định rõ ràng trong Điều 26 của Nghị định 35/2022/NĐ-CP đã tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động làm việc tại doanh nghiệp chế xuất, khi họ không phải thực hiện quy trình khai báo hải quan khi di chuyển ngoại hối giữa nội địa Việt Nam và doanh nghiệp chế xuất. Điều này không chỉ giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các giao dịch và hoạt động kinh doanh hàng ngày tại nơi làm việc.

 

2. Những đối tượng được phép ra, vào doanh nghiệp chế xuất 

Đối tượng được phép ra, vào doanh nghiệp chế xuất là một vấn đề quan trọng và phức tạp, đặc biệt là khi áp dụng quy định tại khoản 12 Điều 26 của Nghị định 35/2022/NĐ-CP. Quy định này tập trung vào việc đặt ra các điều kiện cụ thể và rõ ràng cho việc điều chỉnh và quản lý đối tượng tham gia vào hoạt động chế xuất, nhằm bảo đảm tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

- Quy định áp dụng đặc biệt cho khu chế xuất và doanh nghiệp chế xuất, đặt ra một số điều kiện và trách nhiệm mà họ cần tuân theo. Theo đó, doanh nghiệp chế xuất phải tiến hành thủ tục đăng ký và được cơ quan hải quan có thẩm quyền cho phép ra, vào cụm khu chế xuất. Trong trường hợp doanh nghiệp cần bố trí kho ngoài khu chế xuất sau 05 ngày làm việc kể từ ngày được cơ quan hải quan cho phép đưa vào sử dụng, họ cần thông báo đến cơ quan đăng ký đầu tư và tuân thủ quy trình điều chỉnh dự án đầu tư (nếu có) theo quy định của pháp luật về đầu tư.

- Điều quan trọng là doanh nghiệp chế xuất có quyền bán hàng hóa sản xuất ra thị trường nội địa. Tuy nhiên, việc này liên quan đến việc áp dụng thuế theo quy định của pháp luật về thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu từ doanh nghiệp chế xuất, khu chế xuất vào thị trường trong nước.

- Đối với việc ra, vào doanh nghiệp chế xuất, chỉ những đối tượng cụ thể mới được phép thực hiện. Đầu tiên là nhà đầu tư, đối tượng chủ đạo đứng đầu trong quá trình hoạt động kinh doanh và sản xuất của doanh nghiệp chế xuất. Tiếp theo, là người lao động làm việc trong doanh nghiệp chế xuất, chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp. Cuối cùng, những người có quan hệ công tác với doanh nghiệp chế xuất, bao gồm cả đối tác kinh doanh, nhà cung cấp và những đối tác liên quan khác.

Tổng cộng, quy định về đối tượng được phép ra, vào doanh nghiệp chế xuất không chỉ là quy định pháp lý mà còn là cơ sở để quản lý, kiểm soát và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong môi trường kinh doanh. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với doanh nghiệp chế xuất, nhất là khi họ cần tuân thủ nhiều quy định và thủ tục phức tạp để đảm bảo hoạt động kinh doanh của mình diễn ra một cách suôn sẻ và theo đúng quy định của pháp luật.

 

3. Thành phần hồ sơ, trình tự, thủ tục thành lập doanh nghiệp chế xuất  ?

Để thành lập doanh nghiệp chế xuất, quy trình, thủ tục, và hồ sơ theo quy định của Nghị định 35/2022/NĐ-CP được chi tiết như sau:

- Thành lập đồng thời với cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:

Nhà đầu tư cần nộp bản cam kết về khả năng đáp ứng các điều kiện kiểm tra, giám sát hải quan theo quy định của pháp luật về thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu. Hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư phải được nộp theo quy định của pháp luật về đầu tư. Cơ quan đăng ký đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư sẽ ghi nhận mục tiêu thành lập doanh nghiệp chế xuất trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

- Thành lập không đồng thời với cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:

Nhà đầu tư cần nộp 01 bộ hồ sơ cho cơ quan đăng ký đầu tư tại địa phương doanh nghiệp chế xuất đặt trụ sở. Hồ sơ bao gồm các tài liệu về dự án đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư và bản cam kết về khả năng đáp ứng các điều kiện kiểm tra, giám sát hải quan theo quy định của pháp luật về thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu. Cơ quan đăng ký đầu tư cấp Giấy xác nhận đăng ký doanh nghiệp chế xuất trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.

- Dự án thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư:

Nhà đầu tư nộp bản cam kết về khả năng đáp ứng các điều kiện kiểm tra, giám sát hải quan theo quy định của pháp luật về thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu. Hồ sơ đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư dự án cũng cần được nộp theo quy định của pháp luật về đầu tư. Cơ quan đăng ký đầu tư cấp Giấy xác nhận đăng ký doanh nghiệp chế xuất trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư. Trong tất cả các trường hợp, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ ghi nhận mục tiêu thành lập doanh nghiệp chế xuất trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư khi cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư. Quy trình này giúp đơn giản hóa và tối ưu hóa thủ tục, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập doanh nghiệp chế xuất, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ theo quy định của pháp luật Việt Nam về đầu tư và xuất nhập khẩu

Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc hay phản hồi nào về nội dung bài viết hoặc vấn đề pháp luật liên quan, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ quý khách một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để giải quyết mọi vướng mắc, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua tổng đài  1900.868644 hoặc gửi email đến địa chỉ [email protected]. Chúng tôi cam kết sẽ lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách một cách tốt nhất !

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/nhung-doi-tuong-duoc-phep-ra-vao-doanh-nghiep-che-xuat-a23303.html