Nguồn doanh thu của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô

Nguồn doanh thu của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô. Để có thể tìm hiểu kỹ hơn về nguồn doanh thu của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô thì các bạn còn có thể theo dõi nội dung bài viết sau đây

1. Quy định về nguồn doanh thu của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô

Doanh thu của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô, theo quy định của Điều 40 Nghị định 21/2023/NĐ-CP, được xác định từ một số nguồn chính sau:

- Doanh thu từ hoạt động triển khai sản phẩm bảo hiểm vi mô:

+  Thu phí bảo hiểm gốc: Là số tiền mà tổ chức tương hỗ có quyền thu từ người mua bảo hiểm để cung cấp các dịch vụ bảo hiểm vi mô.

+ Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm: Nếu có các hoạt động nhượng lại bảo hiểm vi mô cho bên thứ ba, tổ chức có quyền thu phí hoa hồng từ việc tái bảo hiểm.

+ Thu yêu cầu người thứ ba bồi hoàn: Số tiền thu được từ yêu cầu bồi hoàn của người thứ ba, nếu có.

Các khoản phải chi để giảm thu phát sinh trong kỳ bao gồm:

+ Hoàn phí bảo hiểm: Số tiền phải trả lại cho khách hàng nếu họ hủy bỏ hoặc chấm dứt hợp đồng bảo hiểm.

+ Phí tái bảo hiểm: Chi phí tái bảo hiểm để bảo đảm lại rủi ro đã được chuyển nhượng.

+ Hoàn hoa hồng tái bảo hiểm: Số tiền trả lại cho người môi giới hoặc đối tác nếu có yêu cầu hoàn trả do hủy bỏ tái bảo hiểm.

+ Giảm hoa hồng tái bảo hiểm: Mức giảm của hoa hồng tái bảo hiểm trong trường hợp quy định.

- Thu từ hoạt động đầu tư: Số tiền thu được từ việc đầu tư vốn của tổ chức tương hỗ. Điều này có thể bao gồm lợi nhuận từ các khoản đầu tư tài chính, chứng khoán, và các hoạt động đầu tư khác.

- Các khoản thu hợp pháp khác (nếu có): Bao gồm mọi nguồn thu khác nằm trong phạm vi quy định pháp luật liên quan đến hoạt động của tổ chức tương hỗ, ngoài các nguồn doanh thu đã nêu ở trên.

Nhìn chung thì doanh thu của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô là tổng hợp của các nguồn thu này và được xác định dựa trên các quy định cụ thể trong Nghị định 21/2023/NĐ-CP. Điều này giúp định rõ và minh bạch về nguồn gốc và cách tính toán doanh thu của tổ chức trong lĩnh vực bảo hiểm vi mô. 

 

2. Quy định về chi phí hoạt động triển khai sản phẩm bảo hiểm vi mô của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô

Chi phí hoạt động triển khai sản phẩm bảo hiểm vi mô của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô, theo quy định tại Điều 41 Nghị định 21/2023/NĐ-CP, là tổng hợp của các khoản chi phải chi và chi phải trích phát sinh trong kỳ sau khi đã trừ các khoản phải thu để giảm chi phát sinh trong kỳ. Cụ thể, các khoản chi được xác định như sau: Số tiền phải chi, phải trích phát sinh trong kỳ bao gồm:

- Bồi thường bảo hiểm gốc hoặc trả tiền bảo hiểm:

+ Chi phí chi trả cho các yêu cầu bồi thường từ khách hàng hoặc thanh toán bảo hiểm theo hợp đồng. Trích lập dự phòng nghiệp vụ: Số tiền được trích lập để dự phòng cho những khả năng xuất hiện rủi ro và chi phí bảo hiểm tương lai.

+ Chi hoa hồng bảo hiểm: Chi phí trả cho các đại lý, môi giới, hoặc người giới thiệu khi chúng thực hiện giao dịch bảo hiểm.

+ Chi cho hoạt động phân phối sản phẩm bảo hiểm vi mô: Chi phí liên quan đến việc phân phối và quảng bá sản phẩm bảo hiểm vi mô.

+ Chi giám định tổn thất: Chi phí liên quan đến việc đánh giá và xác định mức độ tổn thất trong trường hợp bảo hiểm.

+ Chi đề phòng, hạn chế rủi ro, tổn thất: Các chi phí để đề phòng và giảm thiểu rủi ro và tổn thất trong quá trình hoạt động.

+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm: Các chi phí liên quan đến việc đánh giá và đo lường rủi ro của đối tượng bảo hiểm.

+ Chi thẩm định bảo hiểm: Chi phí liên quan đến việc thẩm định và đánh giá các yếu tố liên quan đến bảo hiểm.

+ Chi nghiên cứu, thiết kế, phát triển sản phẩm: Các chi phí nghiên cứu và phát triển để cải tiến và phát triển sản phẩm bảo hiểm vi mô.

+ Chi xây dựng, hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin: Các chi phí liên quan đến xây dựng và cải thiện hệ thống công nghệ thông tin phục vụ quản lý hợp đồng bảo hiểm vi mô, tài chính, và kế toán.

+ Chi đào tạo, tuyên truyền bảo hiểm vi mô: Chi phí liên quan đến việc đào tạo và tuyên truyền để nâng cao hiểu biết và nhận thức về bảo hiểm vi mô.

+ Chi tiền lương, công tác phí, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế và các khoản phụ cấp cho ban điều hành và nhân viên: Bao gồm các chi phí nhân sự liên quan đến hoạt động bảo hiểm vi mô.

+ Chi thuê trụ sở làm việc (nếu có): Các chi phí liên quan đến việc thuê văn phòng làm việc.

+ Chi mua sắm, sửa chữa vật tư văn phòng, tài sản phục vụ hoạt động bảo hiểm vi mô, các dịch vụ thuê ngoài phục vụ hoạt động bảo hiểm vi mô: Bao gồm các chi phí mua sắm và sửa chữa vật tư văn phòng, tài sản, và các dịch vụ thuê ngoài khác để hỗ trợ hoạt động.

- Các khoản phải thu để giảm chi phát sinh trong kỳ bao gồm:

+ Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm: Số tiền thu được từ việc nhượng lại bảo hiểm vi mô cho bên thứ ba. 

Nhìn chung lại thì chi phí hoạt động triển khai sản phẩm bảo hiểm vi mô của tổ chức tương hỗ là một hệ thống chi phí đa dạng, đảm bảo rằng mọi khía cạnh của quá trình kinh doanh bảo hiểm vi mô được cân nhắc và quản lý chặt chẽ theo quy định pháp luật. Điều này giúp đảm bảo tính bền vững và minh bạch trong hoạt động của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô.

 

3. Quy định về nguồn doanh thu của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô có ý nghĩa gì?

Quy định về nguồn doanh thu của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô có ý nghĩa lớn trong việc xác định và quản lý nguồn thu nhập của tổ chức trong lĩnh vực bảo hiểm vi mô. Cụ thể, ý nghĩa của quy định này bao gồm:

- Xác định rõ nguồn thu nhập: Quy định này giúp xác định đầy đủ và chi tiết các nguồn doanh thu mà tổ chức có thể thu được từ hoạt động bảo hiểm vi mô. Các khoản thu nhập được mô tả cụ thể, bao gồm doanh thu từ triển khai sản phẩm bảo hiểm vi mô, thu từ hoạt động đầu tư, và các khoản thu hợp pháp khác. Điều này giúp tạo ra sự minh bạch và rõ ràng trong quá trình kế toán và báo cáo tài chính.

- Quy định chi tiết về cách tính toán doanh thu: Quy định này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tính toán doanh thu từ các hoạt động cụ thể như triển khai sản phẩm bảo hiểm, hoạt động đầu tư, và các nguồn thu hợp pháp khác. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và phù hợp của quy trình kế toán, giúp người quản lý và kiểm toán hiểu rõ cách doanh thu được xác định và bảo đảm tuân thủ các quy định pháp luật.

- Đảm bảo công bằng và minh bạch: Quy định về nguồn doanh thu giúp đảm bảo rằng quá trình thu nhập của tổ chức là công bằng và minh bạch. Việc mô tả chi tiết các nguồn thu và cách tính toán chúng giúp tránh hiểu lầm hoặc tranh chấp về mặt tài chính. Điều này tăng cường lòng tin của cả khách hàng, đối tác và cơ quan quản lý vào hoạt động của tổ chức.

- Quản lý rủi ro tốt hơn: Bằng cách quy định rõ ràng về nguồn doanh thu, tổ chức có thể nắm bắt được các rủi ro liên quan đến thu nhập từ mỗi nguồn. Điều này giúp tổ chức thực hiện các biện pháp đối phó và quản lý rủi ro hiệu quả hơn, từ đó bảo vệ tốt hơn sự ổn định tài chính và khả năng thanh toán.

- Hỗ trợ quản lý chi tiêu và đầu tư: Quy định này cung cấp thông tin chi tiết về các khoản chi phải chi và các khoản thu hợp pháp khác để giảm chi. Điều này giúp tổ chức quản lý chi tiêu hiệu quả, dự trữ tài chính, và định hình chiến lược đầu tư một cách thông minh và bền vững.

Nhìn chung, quy định về nguồn doanh thu của tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, và an toàn tài chính, đồng thời hỗ trợ quản lý rủi ro và chi tiêu hiệu quả.

Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại của tổng đài tư vấn1900.868644 hoặc [email protected] để được hỗ trợ

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/nguon-doanh-thu-cua-to-chuc-tuong-ho-cung-cap-bao-hiem-vi-mo-a23304.html