Hạn chế thị trường tiêu thụ sản phẩm có lợi cho người tiêu dùng?

Hạn chế thị trường tiêu thụ sản phẩm có lợi cho người tiêu dùng có được pháp luật cho phép và có đúng theo quy định của pháp luật hiện hành hay không? Ngay sau đây, hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu về vấn đề này ở nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể nội dung bao gồm các thông tin như sau:

1. Thỏa thuận hạn chế thị trường tiêu thụ sản phẩm là tỏa thuận hạn chế cạnh tranh?

Theo quy định tại Điều 11 Luật Cạnh tranh 2018 thì các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh được quy định cụ thể bao gồm:

- Các bên tham gia vào thỏa thuận cam kết không tiến hành giao dịch với những đối tác không tham gia trong thỏa thuận này, nhằm duy trì sự liên kết và tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định.

- Thỏa thuận có hiệu lực trong việc hạn chế sự hiện diện trên thị trường của các sản phẩm, nguồn cung cấp hàng hóa và dịch vụ từ các bên không liên quan đến thỏa thuận, nhằm tăng cường vị thế cạnh tranh của các bên tham gia trong thỏa thuận này.

- Ngoài ra, thỏa thuận này không chỉ giới hạn trong phạm vi cụ thể mà còn nhấn mạnh đến những hiệu ứng có thể phát sinh hoặc có khả năng phát sinh, gây tác động hạn chế đối với sự cạnh tranh trong thị trường, đảm bảo rằng mọi quy định đều nhằm mục đích bảo vệ lợi ích công bằng và tạo điều kiện cạnh tranh lành mạnh.

...

Dưới góc độ quy định, việc đặt ra một thỏa thuận nhằm kiểm soát thị trường tiêu thụ sản phẩm đứng là một trong những biện pháp hạn chế cạnh tranh. Điều này không chỉ xác định sự can thiệp trong quy trình tiếp thị sản phẩm mà còn tạo ra một tình trạng thị trường đặc biệt, giúp tăng cường sức mạnh và kiểm soát của các bên tham gia trong thỏa thuận. Qua đó, thỏa thuận này không chỉ là một điều kiện hợp tác mà còn là một công cụ chiến lược đối với sự phân phối và tiêu thụ sản phẩm, nhằm đảm bảo rằng mọi hoạt động trong quy trình kinh doanh đều được điều chỉnh một cách hợp lý và hài hòa, nhằm tạo nên một môi trường cạnh tranh lành mạnh và bền vững trong lâu dài.

 

2. Có được miễn trừ với thỏa thuận hạn chế thị trường tiêu thụ sản phẩm có lợi cho người tiêu dùng?

Tại Điều 14 Luật Cạnh tranh 2018 thì trong tình huống mà doanh nghiệp thỏa thuận hạn chế thị trường tiêu thụ sản phẩm (trong trường hợp bị cấm), nhưng lại mang lại lợi ích cho người tiêu dùng, đều có thể được miễn trừ với một thời hạn nhất định, miễn là đáp ứng một trong những điều kiện sau đây:

- Tác động tích cực đối với tiến bộ kỹ thuật và công nghệ: Doanh nghiệp không chỉ giữ vững mà còn đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp bằng cách thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật và công nghệ, đồng thời nâng cao chất lượng hàng hóa và dịch vụ. Điều này giúp tạo ra một thị trường đa dạng và động lực, từ đó cải thiện trải nghiệm của người tiêu dùng.

- Tăng cường sức cạnh tranh quốc tế: Doanh nghiệp cần chứng minh rằng thỏa thuận hạn chế thị trường tiêu thụ sản phẩm của họ mang lại lợi ích lớn cho sự cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Điều này có thể bao gồm việc mở rộng xuất khẩu, tham gia vào các thị trường mới, và đóng góp vào hình ảnh tích cực của doanh nghiệp quốc gia trên phạm vi quốc tế.

- ​Để thúc đẩy sự phát triển chung và nâng cao chất lượng của các sản phẩm, việc áp dụng một hệ thống tiêu chuẩn chất lượng và định mức kỹ thuật chung cho mỗi loại sản phẩm là không thể phủ nhận. Bằng cách này, không chỉ giúp tạo ra một thị trường chung với sản phẩm đồng nhất về chất lượng, mà còn thúc đẩy sự hài hòa và sự đồng thuận trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ làm tăng giá trị thương hiệu mà còn tạo điều kiện cho sự cạnh tranh lành mạnh và thị trường ổn định.

​- Không chỉ giới hạn ở việc thống nhất các tiêu chuẩn kỹ thuật, mà còn quan trọng là định rõ và thống nhất các điều kiện trong quá trình hợp đồng, giao hàng và thanh toán. Việc này giúp tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định, giảm rủi ro và tranh chấp, cũng như tạo điều kiện cho sự hiệu quả và minh bạch trong quy trình kinh doanh. Đồng thời, điều này không liên quan đến giá cả và các yếu tố giá trực tiếp, nhưng lại tăng cường mối quan hệ đối tác và làm cho thị trường trở nên dễ dàng hiểu và dự đoán hơn.

 

3. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế thị trường tiêu thụ sản phẩm

Điều 15 Luật Cạnh tranh 2018 quy định doanh nghiệp có kế hoạch tham gia vào thỏa thuận hạn chế cạnh tranh và để đảm bảo tuân thủ các quy định, họ phải nộp hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ tại Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia. Điều này đặt ra một thách thức chiến lược, khi doanh nghiệp cần phải trình bày một đề xuất linh hoạt và chi tiết, chứng minh rằng tham gia thỏa thuận này sẽ mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và thị trường trong tương lai. Việc nộp hồ sơ không chỉ là một bước quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn là cơ hội để doanh nghiệp thể hiện cam kết của mình đối với sự cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

Hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, mà theo đó, doanh nghiệp cần nộp tại Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia, bao gồm những thành phần quan trọng sau đây:

- Đơn theo mẫu do Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia ban hành: Đây không chỉ là một bước trình bày yêu cầu mà còn là cơ hội để doanh nghiệp thể hiện sự chân thành và cam kết của mình đối với việc tham gia thỏa thuận hạn chế cạnh tranh. Đơn này không chỉ là yếu tố bắt buộc mà còn là công cụ để minh chứng cho sự tôn trọng đối với quy định và quy tắc.

- Dự thảo nội dung thỏa thuận giữa các bên: Việc trình bày dự thảo nội dung thỏa thuận là cực kỳ quan trọng để làm rõ mục tiêu, phạm vi và lợi ích của thỏa thuận. Sự chi tiết và minh bạch trong dự thảo này không chỉ giúp Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia hiểu rõ hơn về bản chất của thỏa thuận mà còn thể hiện sự chín chắn và chủ động của doanh nghiệp.

- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc văn bản tương đương: Để chứng minh tính chính thức và hợp pháp của doanh nghiệp, việc nộp bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là không thể thiếu. Điều này còn giúp Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia đánh giá về uy tín và tính minh bạch của doanh nghiệp tham gia thỏa thuận.

- Bản sao Điều lệ của hiệp hội ngành, nghề (đối với trường hợp thỏa thuận có sự tham gia của hiệp hội): Trong trường hợp thỏa thuận hạn chế cạnh tranh liên quan đến hiệp hội ngành, nghề, việc cung cấp bản sao Điều lệ không chỉ chứng minh sự liên quan mà còn làm rõ cơ sở pháp lý và quy định của hiệp hội trong quá trình thực hiện thỏa thuận.

- Yếu tố quan trọng khác trong hồ sơ là báo cáo tài chính của từng doanh nghiệp tham gia thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, được cung cấp trong khoảng thời gian liền kề 02 năm trước năm nộp hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ. Điều này không chỉ mang lại cái nhìn tổng quan về hiệu suất tài chính của doanh nghiệp trong thời kỳ chuẩn bị hồ sơ, mà còn giúp đánh giá rõ ràng về sự ổn định và sức khỏe tài chính. Đối với doanh nghiệp mới thành lập, báo cáo tài chính từ thời điểm thành lập đến thời điểm nộp hồ sơ cũng cần được kèm theo xác nhận từ tổ chức kiểm toán theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin.

- Ngoài ra, một yếu tố quan trọng nữa là báo cáo giải trình cụ thể về cách mà doanh nghiệp đáp ứng quy định tại khoản 1 Điều 14 của Luật, được kèm theo các chứng cứ hỗ trợ. Bằng cách này, doanh nghiệp không chỉ mô tả quá trình thực hiện thỏa thuận mà còn cung cấp chứng cứ cụ thể và thuyết phục để chứng minh tính hợp lý và lợi ích của thỏa thuận đối với cả doanh nghiệp và thị trường.

- Cuối cùng, hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ nên bao gồm văn bản ủy quyền từ các bên tham gia thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm cho bên đại diện (nếu có). Điều này giúp xác nhận tính pháp lý và chính xác của đại diện được ủy quyền, đồng thời tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong quá trình thực hiện thỏa thuận.

Doanh nghiệp chịu trách nhiệm tuyệt đối đối với tính trung thực của hồ sơ nộp. Để đảm bảo sự minh bạch và hiểu quả trong quá trình xem xét, tất cả tài liệu trong hồ sơ bằng tiếng nước ngoài cần được kèm theo bản dịch chính xác và đầy đủ bằng tiếng Việt. Trách nhiệm này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội cho doanh nghiệp thể hiện tinh thần chân thành và tôn trọng đối với quy định của pháp luật Việt Nam. Bản dịch tiếng Việt không chỉ là một yếu tố bắt buộc, mà còn là công cụ quan trọng để đảm bảo rằng cả Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia và các bên liên quan có thể hiểu rõ và đánh giá đúng thông tin được đưa ra.

Qua việc thực hiện đầy đủ và chính xác những yêu cầu này, doanh nghiệp không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm, mà còn tăng cường khả năng thành công của họ trong quá trình xem xét và xác nhận hưởng miễn trừ từ Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia. Doanh nghiệp có kế hoạch tham gia vào thỏa thuận hạn chế thị trường tiêu thụ sản phẩm, mặc dù bị cấm theo quy định, có thể tiến hành nộp hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ tại Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia.

Hành động này không chỉ là một bước quan trọng về pháp lý mà còn là cơ hội để doanh nghiệp thể hiện sự chín chắn, sự chuyên nghiệp và cam kết của mình đối với việc tuân thủ quy định và thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh trong môi trường kinh doanh. Việc nộp hồ sơ không chỉ giúp doanh nghiệp đạt được tuân thủ pháp luật mà còn mở ra khả năng được xem xét và đánh giá cao từ Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia, tạo điều kiện cho sự hợp tác tích cực và phát triển bền vững trong thời gian tới.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/han-che-thi-truong-tieu-thu-san-pham-co-loi-cho-nguoi-tieu-dung-1-a23399.html