Người hạn chế năng lực hành vi dân sự có được ký hợp đồng tặng cho?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Người hạn chế năng lực hành vi dân sự có được ký hợp đồng tặng cho?

1. Người hạn chế năng lực hành vi dân sự có được ký hợp đồng tặng cho?

Dựa vào quy định tại Khoản 1 Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, để một giao dịch dân sự có hiệu lực, cần phải đảm bảo một số điều kiện quan trọng.

- Thứ nhất, cả hai chủ thể tham gia giao dịch phải có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch.

- Thứ hai, việc tham gia giao dịch phải là hoàn toàn tự nguyện, không bị áp đặt hay ép buộc.

- Thứ ba, mục đích và nội dung của giao dịch không được vi phạm các quy định cấm của pháp luật và không trái đạo đức xã hội.

- Cuối cùng, hình thức của giao dịch cũng là một yếu tố quan trọng, và hiệu lực của giao dịch có thể phụ thuộc vào quy định cụ thể của luật.

Trong trường hợp người nhà bạn bị hạn chế năng lực dân sự, với việc tòa án đã tuyên bố hạn chế năng lực hành vi dân sự, điều này chỉ ra rằng người đó không đáp ứng đầy đủ điều kiện về năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự. Do đó, bất kỳ giao dịch nào mà người này ký kết trong thời kỳ hạn chế năng lực này có thể bị coi là không có hiệu lực. Trong trường hợp hợp đồng tặng tài sản của người hạn chế năng lực dân sự, với tòa án đã tuyên bố hạn chế năng lực hành vi dân sự, có thể xem xét khả năng hợp đồng này không đáp ứng đủ điều kiện cần thiết theo quy định pháp luật. 

Người hạn chế năng lực hành vi dân sự có thể ký kết hợp đồng tặng cho, nhưng việc này cần được thực hiện dưới sự giám sát và quản lý của người giám hộ được tòa án bổ nhiệm. Người giám hộ sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo rằng quá trình ký kết hợp đồng này không vi phạm quy định pháp luật và không gây thiệt hại đối với người hạn chế năng lực. Trong trường hợp người hạn chế năng lực không có giám hộ, quyết định về việc ký kết hợp đồng tặng cho có thể do tòa án đưa ra sau khi xem xét tình trạng sức khỏe tinh thần và khả năng quản lý của người đó. Tùy thuộc vào đánh giá của tòa án, người hạn chế năng lực có thể được phép ký kết hợp đồng tặng cho hoặc không, và nếu được phép, tòa án có thể quyết định áp đặt điều kiện và giới hạn để bảo vệ quyền lợi của người hạn chế năng lực.

 

2. Bên nhận cầm cố có được bán tài sản cầm cố khi có hợp đồng cầm cố trái luật?

Trong quy định của Bộ luật Dân sự 2015, việc định đoạt tài sản và cầm cố tài sản được điều chỉnh cụ thể. Điều 194 của Bộ luật Dân sự 2015 rõ ràng quy định về quyền và trách nhiệm của chủ sở hữu hoặc người được ủy quyền khi có sự định đoạt tài sản. Nó xác định rõ quyền lợi của chủ sở hữu và người được ủy quyền trong quá trình định đoạt tài sản. Pháp luật cung cấp hướng dẫn chi tiết về trách nhiệm của bên định đoạt tài sản, bảo đảm quyền lợi của chủ sở hữu trong quá trình thực hiện quyết định định đoạt tài sản.

Về cầm cố tài sản, Điều 309 Bộ luật Dân sự 2015 quy định chi tiết về quy trình và trách nhiệm của cả bên cầm cố và bên nhận cầm cố. Nó mô tả rõ quyền và trách nhiệm của cả hai bên liên quan đến quá trình cầm cố tài sản nhằm bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.

Nếu trong tình huống của bạn, người khác tự ý lấy xe đi cầm mà không tuân theo quy định của pháp luật và hợp đồng, hành động này là trái quy định của pháp luật và khiến hợp đồng cầm cố trở nên vô hiệu. Do đó, theo Điều 166 Bộ luật Dân sự 2015, bạn có quyền yêu cầu bên đang nắm giữ xe của bạn phải trả lại chiếc xe. Nếu có bất kỳ hành vi bán xe mà không tuân theo quy định, đó cũng là hành vi trái pháp luật, và bạn có thể thực hiện các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích của mình.

Trong trường hợp hợp đồng cầm cố không tuân theo quy định của pháp luật, bán tài sản cầm cố sẽ là hành vi trái pháp luật. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng cầm cố phải tuân thủ các quy định của pháp luật, và nếu không tuân thủ, hợp đồng có thể trở nên vô hiệu. Điều này bao gồm việc bán tài sản cầm cố khi không đáp ứng đúng các điều kiện và quy định. Nếu bên nhận cầm cố quyết định bán tài sản mà không có sự đồng ý hoặc tuân theo quy định của chủ sở hữu, đây là hành vi trái pháp luật. Chủ sở hữu hoặc người có quyền lợi trong tài sản cầm cố có thể đề xuất khiếu nại, yêu cầu bồi thường thiệt hại, hoặc thậm chí đưa ra các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình. Do đó, trong tình huống hợp đồng cầm cố không tuân thủ quy định pháp luật, việc bán tài sản cầm cố mà không có sự đồng ý chủ sở hữu là không hợp lý và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý cho bên nhận cầm cố.

 

3. Giá trị tài sản trong hợp đồng giá trị thực tế có vi phạm pháp luật? 

Theo Điều 117 của Bộ luật dân sự 2015, để một hợp đồng có hiệu lực, các điều kiện sau đây cần phải được đáp ứng:

- Chủ thể có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch dân sự được xác lập: Chủ thể tham gia hợp đồng cần phải đủ 16 tuổi trở lên (hoặc từ 14 tuổi trở lên nếu được xác nhận có năng lực hành vi dân sự) và có khả năng hiểu biết và quản lý hành vi của mình.

- Chủ thể tham gia giao dịch dân sự hoàn toàn tự nguyện: Việc tham gia hợp đồng phải dựa trên sự tự nguyện và ý muốn chủ động của các bên, không có sự ép buộc hay gian lận.

- Mục đích và nội dung của giao dịch dân sự không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội: Mục đích và nội dung của hợp đồng cần phải tuân theo quy định của pháp luật và không làm tổn thương lợi ích của cộng đồng hay đối tác khác.

- Hình thức của giao dịch dân sự là điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự trong trường hợp luật có quy định: Hình thức của hợp đồng cần phải tuân theo các quy định cụ thể của pháp luật nếu có.

Nếu hợp đồng được lập nhằm mục đích trốn thuế và có thông tin giả mạo về giá trị giao dịch, theo Điều 123 của Bộ luật dân sự 2015, hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật và trái đạo đức xã hội. Điều này cũng có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và xử lý hành vi trốn thuế theo quy định của pháp luật thuế. Trong hợp đồng, giá trị tài sản thực tế là giá trị thực của tài sản được giao dịch. Nếu thông tin về giá trị tài sản được biểu diễn trong hợp đồng không chính xác, giả mạo, hoặc vi phạm các quy định của pháp luật, điều này có thể được coi là vi phạm pháp luật. Giá trị tài sản trong hợp đồng thường phải được xác định một cách chân thực và minh bạch. Nếu giá trị này được giả mạo để tránh thuế hoặc để thực hiện các mục đích không hợp lý khác, đó có thể được coi là vi phạm pháp luật.

Hậu quả của việc giả mạo giá trị tài sản trong hợp đồng có thể bao gồm:

- Vô hiệu hóa hợp đồng: Nếu giá trị tài sản được giả mạo ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính minh bạch và công bằng của giao dịch, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu.

- Trách nhiệm pháp lý: Người vi phạm có thể chịu trách nhiệm pháp lý với hậu quả của hành vi giả mạo thông tin trong hợp đồng.

- Xử lý thuế: Nếu giá trị tài sản được giả mạo để tránh thuế, người vi phạm có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý và tài chính theo quy định của pháp luật thuế.

Trong mọi trường hợp, tính minh bạch và chân thực trong việc thỏa thuận giá trị tài sản là quan trọng để đảm bảo tính công bằng và tuân thủ pháp luật.

 

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/nguoi-han-che-nang-luc-hanh-vi-dan-su-co-duoc-ky-hop-dong-tang-cho-a23523.html