Hợp đồng thế chấp tài sản của bên thứ 3

Nội dung sẽ có chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Khái quát về hoạt động thế chấp tài sản 

Thế chấp tài sản là một biện pháp pháp lý trong lĩnh vực Dân sự, đặc biệt được quy định rõ trong Điều 317 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo quy định này, thế chấp tài sản là việc một bên, được gọi là bên thế chấp, sử dụng tài sản mà họ sở hữu để đảm bảo việc thực hiện một nghĩa vụ, mà không chuyển giao tài sản đó cho bên kia, được gọi là bên nhận thế chấp.

Tài sản thế chấp sẽ được giữ bởi bên thế chấp. Tuy nhiên, theo quy định, các bên có quyền thỏa thuận để giao tài sản thế chấp cho một bên thứ ba, người được gọi là người giữ tài sản thế chấp.

Quy định về thế chấp tài sản mang lại nhiều lợi ích cho các bên liên quan:

Thế chấp tài sản giúp đảm bảo rằng bên thế chấp sẽ thực hiện nghĩa vụ của mình theo thoả thuận. Bằng cách này, nó tạo ra một cơ chế hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của bên nhận thế chấp.

Bên thế chấp không mất quyền sử dụng và quản lý tài sản, nhưng tài sản này sẽ đóng vai trò là bảo đảm, đặt dưới sự kiểm soát của thoả thuận giữa các bên.

Việc có thể thỏa thuận để giao tài sản thế chấp cho người giữ tài sản thế chấp mang lại tính minh bạch và linh hoạt, giúp các bên có thể tuỳ chỉnh thoả thuận của mình để phản ánh đúng tình hình cụ thể.

Quy định này cũng giúp ngăn chặn việc lạm dụng thế chấp, bảo vệ người nhận thế chấp khỏi rủi ro mất mát không đáng có.

Trên tất cả, quy định về thế chấp tài sản trong Bộ luật Dân sự 2015 giúp tạo ra một hệ thống cơ bản nhưng linh hoạt, đồng thời khuyến khích sự hợp tác và minh bạch giữa các bên liên quan, đảm bảo quyền lợi của từng bên trong thoả thuận thế chấp.
 

2. Thế chấp tài sản của bên thứ ba

Trong lĩnh vực Dân sự, giá trị pháp lý của biện pháp bảo đảm bằng tài sản của bên thứ ba được công nhận gián tiếp thông qua các điều luật quy định về cầm cố và thế chấp. Điều này được thể hiện rõ tại Điều 309 và khoản 1 Điều 317 của Bộ luật Dân sự.

Cụ thể, những quy định này chỉ rõ bên bảo đảm (bên cầm cố hoặc bên thế chấp) có quyền sử dụng tài sản của mình để "bảo đảm thực hiện nghĩa vụ," mà không yêu cầu nghĩa vụ đó phải là của bên bảo đảm. Điều này có nghĩa là khoản vay hay nghĩa vụ khác được bảo đảm không nhất thiết phải là nghĩa vụ của bên bảo đảm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quy định này không cung cấp một quan điểm rõ ràng về giá trị pháp lý của biện pháp bảo đảm bằng tài sản của bên thứ ba, vì không chỉ rõ liệu nghĩa vụ được bảo đảm có thể thuộc về bên bảo đảm hay không.

Trong một phiên bản trước đó của dự thảo Bộ luật dân sự, quy định đã nêu rõ rằng nghĩa vụ được bảo đảm có thể là của bên bảo đảm hoặc của một bên khác. Tuy nhiên, điều này đã không được giữ lại khi Bộ luật được thông qua năm 2015.

Thông tư số 07/2019/TT-BTP của Bộ Tư pháp vào năm 2019 hướng dẫn về đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất thì quy định rõ hơn. Theo thông tư này, có thể đăng ký thế chấp bất động sản để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự của bên thế chấp, bảo đảm thực hiện nghĩa vụ của người khác hoặc bảo đảm thực hiện nghĩa vụ của cả bên thế chấp và của người khác.

Cách tiếp cận này của Bộ Tư pháp thể hiện sự thừa nhận rõ ràng về giá trị pháp lý của biện pháp thế chấp bằng tài sản của bên thứ ba, nhấn mạnh sự linh hoạt và minh bạch trong quy trình thế chấp.

Quy định pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực biện pháp bảo đảm bằng tài sản của bên thứ ba, hiện vẫn còn nhiều mơ hồ và khó hiểu, dẫn đến những vấn đề phức tạp trong quá trình áp dụng. Trong thực tế, một số vấn đề đau đầu vẫn đeo bám, tạo khó khăn cho cả các Tòa án và các tổ chức tín dụng.

Đến thời điểm hiện nay, có một số Tòa án tiếp tục tuyên hợp đồng bảo đảm, đặc biệt là hợp đồng thế chấp, tài sản của bên thứ ba là vô hiệu. Lý do được đưa ra là quy định pháp luật vẫn chưa thừa nhận rõ ràng việc này. Tính đến khoản 3 Điều 336 của Bộ luật dân sự, cơ hội cho việc cầm cố hay thế chấp tài sản của bên thứ ba chỉ được công nhận rõ ràng trong quan hệ bảo lãnh - giao dịch.

Một số Tòa án chấp nhận đưa biện pháp bảo đảm bằng tài sản của bên thứ ba vào khía cạnh bảo lãnh. Tuy nhiên, còn nhiều không rõ về hợp đồng giữa bên thứ ba và ngân hàng, liệu đó là hợp đồng bảo lãnh hay hợp đồng thế chấp. Thậm chí, ngay từ phía các Tổ chức Tín dụng, hiểu biểu hiện của biện pháp bảo đảm này cũng chưa thực sự phù hợp. Mẫu hợp đồng thế chấp của một số tổ chức vẫn sử dụng thuật ngữ "bên được bảo đảm," tương tự như trong quan hệ bảo lãnh. Điều này có thể tạo ra rủi ro, khiến Tòa án có thể xem xét biện pháp này như là bảo lãnh.

Thực tế, bảo lãnh và bảo đảm bằng tài sản của bên thứ ba, mặc dù đều là biện pháp bảo đảm, nhưng lại là hai khái niệm khác nhau. Bảo lãnh là sự cam kết về uy tín của bên bảo lãnh trong việc trả nợ thay, không yêu cầu sử dụng tài sản để bảo đảm nghĩa vụ bảo lãnh. Trong khi đó, biện pháp bảo đảm bằng tài sản của bên thứ ba giới hạn nghĩa vụ trả nợ thay trong phạm vi giá trị của tài sản đó.

Việc tồn tại song song hai loại biện pháp này cung cấp thêm sự linh hoạt cho các bên, giúp họ lựa chọn mức độ ràng buộc trách nhiệm theo cam kết của mình. Điều này tạo ra sự đa dạng trong quy trình bảo đảm và cũng giúp giảm thiểu những nhầm lẫn pháp lý.

Tuy nhiên, để có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị pháp lý của biện pháp bảo đảm bằng tài sản của bên thứ ba, cần phải đưa ra những quy định và hướng dẫn chi tiết, tránh gian lận ngôn ngữ và định nghĩa không chặt chẽ như hiện tại. Các quốc gia tiên tiến như Anh, Pháp hay Úc đã công nhận rộng rãi giá trị pháp lý của biện pháp bảo đảm bằng tài sản của bên thứ ba, điều này có thể là nguồn cảm hứng cho quy định pháp luật ở Việt Nam.

 

3. Quyền và nghĩa vụ của bên thế chấp 

3.1 Quyền của bên thế chấp

Đối với bên thế chấp, không chỉ có những nghĩa vụ mà Điều 321 Bộ luật Dân sự 2015 còn quy định một loạt các quyền đặc biệt nhằm đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong việc quản lý và tận dụng tài sản thế chấp. Dưới đây là một số quyền quan trọng của bên thế chấp theo quy định của Bộ luật Dân sự:

Bên thế chấp được quyền khai thác công dụng và hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản thế chấp, trừ khi có thỏa thuận khác.

Bên thế chấp có quyền đầu tư để làm tăng giá trị của tài sản thế chấp, từ đó đảm bảo giữ vững giá trị và hiệu suất của khoản đầu tư.

Bên thế chấp có quyền nhận lại tài sản thế chấp khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng thế chấp chấm dứt hoặc được thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác.

Bán, thay thế, trao đổi tài sản thế chấp được phép, đặc biệt là nếu tài sản đó là hàng hóa luân chuyển trong quá trình sản xuất, kinh doanh. Trong trường hợp này, bên thế chấp có quyền yêu cầu thanh toán tiền và giữ lại các quyền liên quan đến số tiền thu được hoặc tài sản thế chấp mới.

Nếu tài sản thế chấp là kho hàng, bên thế chấp được quyền thay thế hàng hóa trong kho, nhưng phải đảm bảo giá trị của hàng hóa trong kho như thỏa thuận.

Bên thế chấp có quyền bán, trao đổi, tặng tài sản thế chấp không phải là hàng hóa luân chuyển trong quá trình sản xuất, kinh doanh, nếu được sự đồng ý của bên nhận thế chấp hoặc theo quy định của luật.

Bên thế chấp được phép cho thuê, cho mượn tài sản thế chấp, nhưng phải thông báo cho bên thuê, bên mượn biết về việc tài sản cho thuê, cho mượn đang được dùng để thế chấp và phải thông báo cho bên nhận thế chấp biết.

Những quyền này mang lại sự linh hoạt và khả năng tối đa hóa giá trị từ tài sản thế chấp, đồng thời tạo điều kiện cho việc phối hợp và hợp tác giữa các bên liên quan. Quy định này giúp xây dựng một hệ thống quyền và nghĩa vụ chặt chẽ, đồng thời đảm bảo tính công bằng trong quá trình quản lý tài sản thế chấp.

3.2 Nghĩa vụ của bên thế chấp 

Để đảm bảo sự công bằng và tuân thủ pháp luật trong quá trình thế chấp tài sản, Bộ luật Dân sự 2015 đã quy định rõ các nghĩa vụ của bên thế chấp theo Điều 320. Những nghĩa vụ này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của bên thế chấp mà còn đảm bảo tính minh bạch và an toàn của quá trình thế chấp. Dưới đây là chi tiết về các nghĩa vụ này: 

Bên thế chấp phải giao giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp khi có thỏa thuận giữa các bên, trừ khi có quy định khác từ pháp luật.

Bảo quản, giữ gìn tài sản thế chấp, đảm bảo an toàn và tránh những rủi ro gây mất giá trị tài sản.

Áp dụng các biện pháp cần thiết để khắc phục sự cố, bao gồm việc ngừng việc khai thác công dụng tài sản thế chấp nếu có nguy cơ làm giảm giá trị hoặc làm mất giá trị.

Trong thời gian hợp lý, bên thế chấp phải sửa chữa hoặc thay thế tài sản thế chấp khi bị hư hỏng, trừ khi có thỏa thuận khác.

Cung cấp thông tin về tình trạng thực tế của tài sản thế chấp cho bên nhận thế chấp.

Giao tài sản thế chấp cho bên nhận thế chấp khi thuộc một trong các trường hợp xử lý tài sản bảo đảm quy định tại Điều 299 Bộ luật Dân sự 2015.

Thông báo cho bên nhận thế chấp về các quyền của người thứ ba đối với tài sản thế chấp, nếu có. Trong trường hợp không thông báo, bên nhận thế chấp có quyền hủy hợp đồng thế chấp tài sản và yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc duy trì hợp đồng và chấp nhận quyền của người thứ ba đối với tài sản thế chấp.

Không được bán, thay thế, trao đổi, tặng cho tài sản thế chấp, trừ khi có quy định tại Điều 321 Bộ luật Dân sự 2015.

Những nghĩa vụ này nhấn mạnh vào việc đảm bảo quyền lợi của cả hai bên và tạo ra sự minh bạch trong quá trình thế chấp tài sản. Việc tuân thủ chặt chẽ những yêu cầu này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là bước quan trọng để xây dựng mối quan hệ đối tác tích cực và bền vững.

Trên đây là nội dung bài viết "Hợp đồng thế chấp tài sản của bên thứ 3​", nội dung trên mang tính chất tham khảo nếu quý khách hàng có vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được hỗ trợ, tư vấn. Rất mong được hợp tác với quý khách hàng. Cảm ơn và trân trọng ./.

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/hop-dong-the-chap-tai-san-cua-ben-thu-3-a23525.html