Theo quy định tại Điều 41 Luật Lý lịch tư pháp 2009 thì Phiếu lý lịch tư pháp bao gồm hai loại chính nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu và quy định của Luật. Đầu tiên, là Phiếu lý lịch tư pháp số 1, được cấp cho cá nhân, cơ quan, và tổ chức theo quy định tại khoản 1 và khoản 3 Điều 7 của Luật hiện hành. Thứ hai, là Phiếu lý lịch tư pháp số 2, được cấp cho cơ quan tiến hành tố tụng theo quy định tại khoản 2 Điều 7 của Luật. Ngoài ra, Phiếu này còn được cấp theo yêu cầu của cá nhân, nhằm đảm bảo rằng mọi người có quyền biết đến thông tin chi tiết về lý lịch tư pháp của mình. Qua đó, hệ thống Phiếu lý lịch tư pháp này không chỉ đảm bảo tính minh bạch và công bằng mà còn phản ánh sự chăm sóc đặc biệt đối với quyền lợi và thông tin của công dân.
Bên cạnh đó, tại Điều 7 Luật Lý lịch tư pháp 2009 quy định quyền yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp là một quyền lợi quan trọng được đảm bảo cho nhiều đối tượng khác nhau, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và đa dạng. Dưới đây là các điều khoản cụ thể:
- Mọi công dân Việt Nam và người nước ngoài, có hoặc đang cư trú tại Việt Nam, đều có quyền yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp của mình. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch và quyền lợi cá nhân trong quá trình xác định và chứng minh lịch sử pháp lý của họ.
- Cơ quan tiến hành tố tụng được ủy quyền quyền lực yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp để phục vụ công tác điều tra, truy tố và xét xử. Điều này nhằm tối ưu hóa việc thu thập thông tin về lịch sử pháp lý của các bên liên quan trong quá trình pháp lý, đảm bảo công bằng và chính xác trong quá trình xử lý vụ án.
- Các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị và tổ chức chính trị - xã hội đều có quyền yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp. Điều này là để phục vụ công tác quản lý nhân sự, hoạt động đăng ký kinh doanh, thành lập và quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã. Quyền này nhấn mạnh sự liên quan chặt chẽ giữa lịch sử pháp lý và quản lý tổ chức, làm nền tảng cho sự an toàn và minh bạch trong các hoạt động kinh doanh và tổ chức.
Theo quy định hành chính, cá nhân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam đều đặc biệt được quan tâm đến và chăm sóc thông qua việc cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1. Điều này nhằm khẳng định tầm quan trọng của việc tiếp cận thông tin chi tiết về lịch sử pháp lý của mỗi cá nhân, làm nền tảng cho tính minh bạch và quyền lợi cá nhân trong cộng đồng.
Hơn nữa, sự linh hoạt và sẵn sàng đáp ứng đến nhu cầu cá nhân được thể hiện qua việc Phiếu lý lịch tư pháp số 2 vẫn được cấp cho cá nhân nếu họ có mong muốn biết thông tin chi tiết về lý lịch tư pháp của mình. Điều này là một biện pháp đáp ứng đặc biệt đến quyền tự do thông tin và nhu cầu tự giác của mỗi người, tạo ra một môi trường pháp lý linh hoạt và đồng thuận với nguyên tắc tôn trọng quyền riêng tư. Việc này cũng giúp xây dựng một xã hội nâng cao nhận thức về quyền và trách nhiệm cá nhân, đồng thời tăng cường mối liên kết giữa cộng đồng và hệ thống pháp luật.
Tại Điều 45 Luật Lý lịch tư pháp 2009 thì quy trình yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp trở nên linh hoạt hơn khi cá nhân có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục này. Sự thuận tiện này đặt ra yêu cầu về việc lập văn bản ủy quyền, theo đúng quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình thực hiện quyền này.
Đặc biệt, khi người yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp là cha, mẹ, vợ, chồng hoặc con của cá nhân được cấp Phiếu, quy định ủy quyền trở nên linh hoạt hơn. Trong trường hợp này, không cần phải có văn bản ủy quyền, tăng cường sự thuận tiện và đơn giản hóa thủ tục. Điều này không chỉ giữ cho quá trình xin Phiếu lý lịch tư pháp trở nên dễ dàng hơn mà còn thể hiện tôn trọng đặc biệt đối với các mối quan hệ gia đình, nhấn mạnh vào giá trị quan trọng của sự đồng thuận và hỗ trợ gia đình trong các vấn đề pháp lý.
Đồng thời, Điều 46 Luật Lý lịch tư pháp 2009 quy định quá trình xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2 cho cá nhân được tiến hành theo các quy định cụ thể tại khoản 1 và khoản 2 của Điều 45 trong Luật này. Điều này đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình xác định và cung cấp thông tin về lý lịch tư pháp. Nếu cá nhân quyết định yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2, quy định rõ ràng rằng thủ tục này không thể được ủy quyền cho người khác. Quy định này nhấn mạnh vào tính cá nhân hóa và độ chính xác của thông tin được cung cấp trong Phiếu lý lịch tư pháp số 2, không chấp nhận bất kỳ sự thay đổi hay can thiệp từ bên ngoài. Điều này không chỉ làm tăng tính độc lập của quy trình, mà còn đảm bảo rằng mọi thông tin được đưa ra là đáng tin cậy và đồng nhất.
Theo quy định hiện hành, quá trình ủy quyền trong việc yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 đối với cá nhân được ràng buộc bởi việc lập văn bản ủy quyền, tôn trọng tính chính xác và đồng nhất của thông tin. Tuy nhiên, nếu người đề xuất cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 là cha, mẹ, vợ, chồng hoặc con của cá nhân được cấp Phiếu, quy định trở nên linh hoạt hơn khi không yêu cầu văn bản ủy quyền. Điều này nhấn mạnh vào sự tin tưởng và sự đồng thuận trong các mối quan hệ gia đình, giảm bớt thủ tục pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình yêu cầu.
Đối với trường hợp cá nhân đề xuất cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2, quy định rõ ràng rằng việc này không thể được ủy quyền cho bất kỳ người nào khác. Điều này nhấn mạnh tính cá nhân hóa và sự chính xác trong thông tin khi xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2, đồng thời bảo đảm tính độc lập và minh bạch của quy trình.
Điều 48 Luật Lý lịch tư pháp 2009 quy định Quy định về thời hạn cấp Phiếu lý lịch tư pháp không chỉ là một bảo đảm cho tính chính xác và đầy đủ của thông tin mà còn là sự đáp ứng nhanh chóng đối với nhu cầu khác nhau của cá nhân. Dưới đây là chi tiết hơn về quy định này:
- Thời hạn cấp Phiếu lý lịch tư pháp không vượt quá 10 ngày, bắt đầu từ thời điểm tiếp nhận yêu cầu hợp lệ. Đối với công dân Việt Nam có cư trú ở nhiều địa điểm hoặc có quá trình cư trú ở nước ngoài, thời hạn có thể được mở rộng lên tối đa 15 ngày, đặc biệt trong trường hợp cần xác minh điều kiện đương nhiên để xóa án tích, theo quy định tại Điều 44 của Luật này.
- Đối với những tình huống đặc biệt cần sự ưu tiên, quy định khẩn cấp theo Điều 46 của Luật này áp dụng. Thời hạn trong trường hợp này được xác định không vượt quá 24 giờ, tính từ thời điểm tiếp nhận yêu cầu. Điều này nhấn mạnh vào tính cấp thiết và tối đa hóa hiệu suất quy trình, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và đáp ứng kịp thời đối với nhu cầu cấp bản sao Phiếu lý lịch tư pháp trong các tình huống khẩn cấp.
Theo các quy định hiện tại, quá trình cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cá nhân đã được xác định với một thời hạn cụ thể, không vượt quá 10 ngày, tính từ thời điểm yêu cầu hợp lệ được tiếp nhận. Điều này không chỉ thể hiện cam kết của hệ thống pháp lý đối với tính hiệu quả và đáp ứng nhanh chóng đối với nhu cầu cá nhân mà còn đảm bảo sự minh bạch và tin cậy trong quá trình xử lý yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp.
Chú ý: Thời hạn cấp Phiếu lý lịch tư pháp có thể mở rộng đến tối đa 15 ngày trong các trường hợp đặc biệt sau đây, nhằm đảm bảo sự linh hoạt và chính xác trong quá trình xác minh thông tin:
- Nếu người được cấp Phiếu lý lịch tư pháp là công dân Việt Nam, đặc biệt là những người có đăng ký cư trú ở nhiều địa điểm hoặc có thời gian cư trú ở nước ngoài, thời hạn có thể được kéo dài để đảm bảo quy trình xác minh được thực hiện một cách đầy đủ và chính xác.
- Đối với người nước ngoài, thời hạn cấp Phiếu lý lịch tư pháp có thể được kéo dài theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 của Điều 47 trong Luật Lý lịch tư pháp 2009, nhằm đáp ứng đến đặc điểm riêng của hồ sơ và đảm bảo tính chính xác.
- Khi cần phải xác minh về điều kiện đương nhiên để xóa án tích, theo quy định tại khoản 3 của Điều 44 trong Luật Lý lịch tư pháp 2009, thời hạn cấp Phiếu lý lịch tư pháp cũng có thể được mở rộng để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình xử lý hồ sơ.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/khi-nao-uy-quyen-yeu-cau-cap-phieu-ly-lich-tu-phap-khong-can-van-ban-a23558.html