Theo quy định tại Khoản 1 Điều 502 của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng về quyền sử dụng đất cần phải được lập thành văn bản theo hình thức phù hợp với quy định của Bộ luật Dân sự 2015, các quy định về đất đai và các quy định khác của pháp luật có liên quan. Việc lập thành văn bản là để đảm bảo tính chính xác, minh bạch và giữ cho nội dung của hợp đồng được ghi chép rõ ràng, phù hợp với quy định của pháp luật.
Theo quy định tại Khoản 3 Điều 167 của Luật Đất đai 2013, việc công chứng và chứng thực hợp đồng liên quan đến quyền sử dụng đất có những quy định cụ thể như sau:
- Hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất: Phải được công chứng hoặc chứng thực, trừ trường hợp kinh doanh bất động sản quy định.
- Hợp đồng cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp; hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, tài sản gắn liền với đất của tổ chức kinh doanh bất động sản: Phải được công chứng hoặc chứng thực theo yêu cầu của các bên.
- Văn bản về thừa kế quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất: Phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật về dân sự.
- Việc công chứng thực hiện tại các tổ chức hành nghề công chứng, việc chứng thực thực hiện tại Ủy ban nhân dân cấp xã.
Từ những quy định trên, có thể rút ra kết luận rằng để đảm bảo tính pháp lý và giá trị của hợp đồng về quyền sử dụng đất, việc lập thành văn bản và công chứng/chứng thực là bắt buộc theo quy định của pháp luật. Việc tặng quyền sử dụng đất chỉ bằng miệng không đáp ứng được các điều kiện này, do đó không có giá trị pháp lý.
Theo quy định tại Khoản 1 và Khoản 2 Điều 167 Luật Đất đai 2013, người sử dụng đất được phép thực hiện nhiều quyền và nghĩa vụ khác nhau đối với quyền sử dụng đất của mình. Cụ thể, các quyền bao gồm chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp, và góp vốn quyền sử dụng đất, đều được quy định chi tiết trong Luật Đất đai 2013.
Đối với nhóm người sử dụng đất có chung quyền sử dụng đất, quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ. Nếu nhóm này là hộ gia đình hoặc cá nhân, họ sẽ thực hiện quyền và nghĩa vụ tương ứng với hộ gia đình hoặc cá nhân theo quy định của luật. Trong trường hợp có thành viên là tổ chức kinh tế, họ sẽ tuân theo quy định áp dụng cho tổ chức kinh tế.
Trong nhóm người sử dụng đất, nếu có sự phân chia quyền sử dụng đất, mỗi thành viên cần thực hiện thủ tục tách thửa theo quy định và nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất riêng biệt. Trường hợp không phân chia được, nhóm có thể ủy quyền cho người đại diện để thực hiện quyền và nghĩa vụ của nhóm.
Với trường hợp cha mẹ muốn tặng quyền sử dụng đất cho con, việc này là hợp pháp và được thực hiện theo các quy định của pháp luật. Quy định này cung cấp cơ sở pháp lý cho quá trình chuyển nhượng và chuyển giao quyền sử dụng đất trong cộng đồng.
Theo quy định tại Điều 188 của Luật Đất đai 2013, việc tặng quyền sử dụng đất là một quyền của người sử dụng đất khi đáp ứng đủ các điều kiện sau đây:
- Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Người tặng quyền sử dụng đất cần có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, trừ trường hợp được quy định khác
- Đất không có tranh chấp: Quyền tặng cho chỉ có thể thực hiện đối với đất không có tranh chấp. Điều này nhấn mạnh tính ổn định và rõ ràng của quyền sử dụng đất trước khi thực hiện quyền tặng.
- Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án: Trước khi tặng quyền sử dụng đất, cần đảm bảo rằng quyền sử dụng đất không bị kê biên để đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi của người nhận.
- Trong thời hạn sử dụng đất: Quyền tặng đất chỉ có thể thực hiện khi đất nằm trong thời hạn sử dụng đất được quy định. Điều này nhấn mạnh việc hạn chế việc tặng đất nếu đất đã hết hạn sử dụng.
Dựa trên những điều kiện trên, theo quy định của Luật Đất đai 2013, cá nhân có quyền sử dụng đất hợp pháp, đất không có tranh chấp, không bị kê biên để đảm bảo thi hành án và nằm trong thời hạn sử dụng đất, đều được quyền tặng cho người khác, trong đó có trường hợp cha mẹ có quyền tặng đất cho con.
Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng lời nói để tặng đất là phổ biến, nhưng không phải tất cả các loại tài sản đều có thể được tặng bằng lời nói. Dưới đây là một số tình huống cụ thể và cách đòi lại đất khi tặng bằng lời nói:
- Trường hợp này thường xuyên xảy ra khi gia đình muốn hỗ trợ con cái trong việc tạo dựng cuộc sống gia đình mới. Để đòi lại đất, con cái cần chuẩn bị giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ chứng minh kèm theo (nếu có), và bất kỳ tài liệu nào chứng minh việc đất được tặng bằng lời nói.
- Trong trường hợp này, việc đòi lại đất có thể phức tạp hơn nếu không có di chúc. Người được tặng đất cần cung cấp bằng chứng có thể bao gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy thu tiền thuế đất hàng năm, và mọi văn bản nào liên quan đến việc tặng đất.
- Trong trường hợp này, nếu không có văn bản chứng thực, việc đòi lại đất có thể khó khăn hơn. Người đòi lại cần chuẩn bị bằng chứng nhận quyền sử dụng đất và mọi giấy tờ liên quan, cũng như có thể cần sự chứng minh từ các nhân chứng về lời hứa tặng đất.
- Đối diện với các trường hợp khác nhau, người đòi lại đất cần phải chứng minh mình là người được tặng đất bằng lời nói và có quyền sử dụng đất. Cần cung cấp bằng chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ liên quan, và mọi văn bản hỗ trợ chứng minh sự tặng đất.
=> Chuẩn bị các giấy tờ chứng minh mảnh đất được tặng, bao gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy thu tiền thuế đất hàng năm, và giấy tờ chứng minh khác.
- Nếu có di chúc, xác minh nó để làm rõ quyền sở hữu và sử dụng đất.
- Đưa ra bằng chứng mà tài sản đã được tặng bằng lời nói và bạn có quyền sử dụng nó.
- Nếu có thể, hợp tác với các nhân chứng hoặc bằng chứng khác để xác nhận lời nói và cam kết tặng đất.
Trong mọi trường hợp, việc hợp tác với luật sư để tư vấn và hỗ trợ trong quá trình đòi lại đất là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi của bên đòi lại. Việc sử dụng lời nói để tặng đất là một thực tế phổ biến và đa dạng trong xã hội, nhưng không phải tất cả các loại tài sản đều có thể được chuyển nhượng bằng lời nói. Trong trường hợp tặng đất bằng lời nói và chưa có hợp đồng hay công chứng, chứng thực nào thì quyền sử dụng đất vẫn thuộc về bên được tặng cho đến khi có bằng chứng pháp lý khác.
Đối với việc đòi lại đất, người được tặng cần chuẩn bị các giấy tờ chứng minh mảnh đất đã được tặng và chứng minh quyền sử dụng. Nếu có di chúc, sẽ giúp làm rõ quyền sở hữu và sử dụng đất. Trong trường hợp lời nói không được chứng minh bằng văn bản, việc hợp tác với nhân chứng hoặc bằng chứng khác là quan trọng để xác nhận cam kết tặng đất.
Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/dat-chi-tang-cho-bang-mieng-co-doi-lai-duoc-hay-khong-a23643.html