Theo quy định của Luật Công chứng 2014, công chứng được xác định là hành động của một công chứng viên thuộc tổ chức hành nghề công chứng. Nhiệm vụ của họ là chứng nhận tính xác thực và hợp pháp của các hợp đồng và giao dịch dân sự khác bằng văn bản, đảm bảo rằng những văn bản này là chính xác, hợp pháp, không vi phạm đạo đức xã hội khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài và ngược lại. Điều này áp dụng cho các trường hợp mà pháp luật yêu cầu công chứng hoặc khi các cá nhân, tổ chức tự nguyện yêu cầu công chứng.
Mặt khác, theo Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân và tổ chức có quyền tự do, tự nguyện xác lập, thực hiện và chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của mình thông qua việc cam kết và thỏa thuận. Tuy nhiên, các cam kết và thỏa thuận này phải tuân thủ luật pháp và không được vi phạm đạo đức xã hội, và chúng có hiệu lực và được tôn trọng từ các bên khác.
Trong trường hợp ký kết hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất và hợp đồng này đã được công chứng, mặc dù đã có sự chứng nhận về tính hợp pháp và chính xác của nó, hai bên vẫn giữ quyền tự nguyện và thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng đó. Điều này đồng nghĩa với việc họ có thể thực hiện quyền tự do của mình theo quy định của Bộ luật Dân sự, miễn là việc hủy bỏ không vi phạm các quy định pháp luật và không gây ra thiệt hại hoặc tranh chấp cho bất kỳ bên nào.
Về mặt pháp lý, việc công chứng giúp tăng cường tính minh bạch và uy tín của các giao dịch dân sự, trong khi vẫn bảo đảm quyền tự do và tự nguyện của các bên trong quá trình thực hiện các cam kết và thỏa thuận. Điều này cũng thể hiện sự cân nhắc và linh hoạt trong hệ thống pháp luật, cho phép các bên có thể điều chỉnh và thương lượng lại các điều khoản của hợp đồng một cách tự do và hợp pháp, phản ánh tinh thần của quyền và nghĩa vụ dân sự được đảm bảo theo đúng quy định của pháp luật.
Kết luận lại, theo quy định của Luật Công chứng 2014, việc hủy bỏ hợp đồng đã được công chứng chỉ được thực hiện khi có sự thỏa thuận và cam kết bằng văn bản của tất cả những người đã tham gia vào hợp đồng đó. Điều này đảm bảo tính minh bạch và chắc chắn trong quá trình giải quyết các vấn đề liên quan đến hợp đồng, đồng thời bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên. Do đó, trong trường hợp bạn và bạn của bạn đã đồng ý hủy bỏ hợp đồng chuyển nhượng đã được công chứng, việc này có thể được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả.
Theo quy định tại Điều 38 của Nghị định 23/2015/NĐ-CP về chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch, việc thực hiện các biện pháp này phụ thuộc vào sự thỏa thuận bằng văn bản của các bên tham gia hợp đồng, giao dịch. Điều này có nghĩa là để sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ một hợp đồng hoặc giao dịch đã được chứng thực, các bên cần phải đồng ý bằng văn bản.
Ngoài ra, quy định cũng chỉ rõ rằng việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch phải được thực hiện tại cơ quan đã chứng thực hợp đồng, giao dịch. Tuy nhiên, trong trường hợp sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ một phần hoặc toàn bộ di chúc, có thể chứng thực tại bất kỳ cơ quan có thẩm quyền chứng thực nào. Trong trường hợp này, cơ quan đã thực hiện việc sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ di chúc phải thông báo bằng văn bản cho cơ quan đã chứng thực trước đó để ghi chú vào sổ chứng thực hợp đồng, giao dịch.
Dựa trên những quy định trên, việc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai đã được chứng thực chỉ có thể thực hiện khi có sự thỏa thuận bằng văn bản của các bên tham gia hợp đồng giao dịch đất đai và phải được thực hiện tại cơ quan đã chứng thực hợp đồng, giao dịch đất đai. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trong quá trình sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ các hợp đồng, giao dịch, đặc biệt là đối với các giao dịch liên quan đến đất đai, một tài sản có giá trị lớn và ảnh hưởng lớn đến các bên liên quan.
Theo quy định tại Điều 23 của Thông tư 01/2020/TT-BTP, người yêu cầu hủy bỏ hợp đồng hoặc giao dịch đất đai khi chứng thực phải tuân thủ một số điều kiện và thủ tục cụ thể. Trong đó, một điều quan trọng là người này phải xuất trình giấy tờ tùy thân có giá trị sử dụng để người thực hiện chứng thực kiểm tra. Đồng thời, họ cũng phải nộp một bộ hồ sơ gồm các giấy tờ liên quan. Bộ hồ sơ cần được nộp gồm:
- Hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực: Đây là bản chứng từ chính thức về hợp đồng hoặc giao dịch ban đầu, đã được cơ quan có thẩm quyền chứng thực. Bản này có tác dụng là bằng chứng về việc các bên đã đồng ý và ký kết các điều khoản của hợp đồng hoặc giao dịch đó.
- Dự thảo hợp đồng, giao dịch hủy bỏ: Đây là phiên bản dự thảo của hợp đồng hoặc giao dịch mới, mà người yêu cầu hủy bỏ đã chuẩn bị để thực hiện quyết định này. Dự thảo này thường chứa các điều khoản và điều kiện mới mà họ muốn áp dụng sau khi hủy bỏ hợp đồng ban đầu.
Quy định cụ thể về thủ tục chứng thực việc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai được thực hiện theo quy định về thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch. Điều này bao gồm các bước cụ thể và các yêu cầu tài liệu mà người yêu cầu phải tuân thủ để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của quy trình hủy bỏ.
Qua quy định này, pháp luật muốn tạo ra một quy trình rõ ràng và minh bạch cho việc hủy bỏ các hợp đồng và giao dịch đất đai đã được chứng thực. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, đồng thời ngăn chặn việc lạm dụng và sai phạm trong quá trình thực hiện các giao dịch. Đồng thời, việc tuân thủ các quy định này cũng giúp tăng cường uy tín và sự tin cậy vào hệ thống pháp luật và cơ quan chứng thực.
Trong quá trình thực hiện thủ tục hủy bỏ hợp đồng hoặc giao dịch có liên quan đến tài sản, đặc biệt là các tài sản mà cần phải đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng theo quy định của pháp luật, có một số lưu ý và yêu cầu cụ thể mà người yêu cầu chứng thực phải tuân thủ. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong quá trình hủy bỏ các giao dịch liên quan đến tài sản, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.
Trước hết, người yêu cầu chứng thực cần phải nộp bản sao của các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản. Đối với tài sản đất đai, chẳng hạn, họ cần phải nộp bản sao của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Ngoài ra, nếu có các giấy tờ thay thế được pháp luật quy định, như Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tạm thời, Giấy chứng nhận đăng ký quyền sử dụng đất, thì cũng phải nộp bản sao của các giấy tờ này.
Đồng thời, người yêu cầu chứng thực cũng phải xuất trình bản chính của các giấy tờ đã nộp để đối chiếu. Điều này nhằm mục đích đảm bảo rằng các bản sao đã được nộp là chính xác và phù hợp với các tài liệu gốc. Trong trường hợp này, việc xuất trình bản chính của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sẽ giúp cơ quan chứng thực kiểm tra tính chính xác và hợp pháp của các thông tin đã được nộp.
Việc này là cực kỳ quan trọng, bởi các giao dịch liên quan đến tài sản thường có ảnh hưởng lớn đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia. Bằng cách đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của các thông tin và tài liệu, người yêu cầu chứng thực đồng thời đảm bảo rằng quy trình hủy bỏ hợp đồng hoặc giao dịch đất đai diễn ra một cách minh bạch và công bằng.
Hơn nữa, việc tuân thủ các yêu cầu này cũng giúp ngăn chặn việc lạm dụng và gian lận trong quá trình thực hiện các giao dịch liên quan đến tài sản. Điều này tạo ra một môi trường pháp lý lành mạnh và ổn định, đồng thời tăng cường sự tin cậy và uy tín của hệ thống chứng thực và pháp luật nói chung.
Tổng thể, việc đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong quá trình hủy bỏ các giao dịch liên quan đến tài sản là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, đồng thời duy trì sự công bằng và minh bạch trong hệ thống pháp luật. Điều này cũng góp phần vào việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội.
Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.868644 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: [email protected]. Trân trọng!
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/thu-tuc-thuc-hien-chung-thuc-huy-bo-hop-dong-giao-dich-dat-dai-a23726.html