Án phạt tước một số quyền công dân là tước quyền nào?

Án phạt tước một số quyền công dân là biện pháp pháp lý mà hệ thống tư pháp áp dụng đối với những cá nhân đã phạm tội để thể hiện sự trừng phạt và cảnh cáo đối với hành vi vi phạm pháp luật. Việc tước các quyền công dân được quy định cụ thể trong Luật Thi hành án hình sự 2019 của Việt Nam

1 Án phạt tước một số quyền công dân là tước những quyền nào?

Án phạt tước một số quyền công dân là biện pháp pháp lý mà hệ thống tư pháp áp dụng đối với những cá nhân đã phạm tội để thể hiện sự trừng phạt và cảnh cáo đối với hành vi vi phạm pháp luật. Việc tước các quyền công dân được quy định cụ thể trong Luật Thi hành án hình sự 2019 của Việt Nam, một trong những công cụ pháp luật quan trọng nhằm duy trì trật tự xã hội và công bằng trong xử lý tội phạm. Theo điều 3, khoản 12 của Luật Thi hành án hình sự 2019, việc thi hành án phạt tước một số quyền công dân được thực hiện thông qua quy trình của cơ quan có thẩm quyền, theo quy định của luật. Điều này áp dụng khi cơ quan tư pháp quyết định tước một hoặc một số quyền công dân của người bị kết án theo bản án hoặc quyết định của tòa án có hiệu lực pháp luật. Cụ thể, theo Chương VIII của Luật Thi hành án hình sự 2019, các quyền công dân có thể bị tước gồm:

- Tước quyền ứng cử đại biểu cơ quan quyền lực nhà nước: Điều 126 của Luật Thi hành án hình sự quy định về việc tước quyền này, tức là người bị kết án sẽ không được tham gia vào quá trình ứng cử hoặc giữ chức vụ đại biểu của cơ quan quyền lực nhà nước.

- Tước quyền làm việc trong cơ quan nhà nước: Theo Điều 127 của cùng luật, án phạt có thể tước quyền làm việc trong các cơ quan của nhà nước. Điều này áp dụng đối với những người làm việc trong các cơ quan hành chính, quốc phòng, an ninh, và các lực lượng khác của nhà nước.

- Tước quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân: Điều 128 của Luật Thi hành án hình sự quy định về việc tước quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân. Điều này có nghĩa là người bị kết án sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động quân sự hoặc dự tập trận, huấn luyện của quân đội.

Ngoài ra, việc tước quyền công dân cũng có thể đi kèm với các biện pháp phụ trợ khác như giảm hình phạt, tù treo, giám sát sau khi thả tự do, để đảm bảo tính công bằng và nhân đạo trong việc thi hành án. Qua việc áp dụng các biện pháp này, hệ thống tư pháp hy vọng có thể đạt được mục tiêu làm cho kẻ phạm tội hiểu được hậu quả của hành động của mình và có cơ hội hồi phục, tái hòa nhập vào xã hội một cách tích cực.

 

2. Thời điểm người chấp hành án được xác nhận là chấp hành xong án phạt tước một số quyền công dân?

Để xác định khi nào một người đã chấp hành xong án phạt tước một số quyền công dân, chúng ta cần tham khảo các quy định được quy định rõ trong Điều 125 của Luật Thi hành án Hình sự năm 2019. Theo các quy định này, quá trình thi hành án phạt tước một số quyền công dân được thực hiện theo các bước cụ thể như sau:

Bước 1: Thông báo trước hai tháng: Trước khi kỳ hạn chấp hành án phạt tù cho phạm nhân bị tước một số quyền công dân kết thúc, các cơ quan chức năng như Giám thị trại giam, Giám thị trại tạm giam, và Thủ trưởng cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp tỉnh (hoặc cơ quan tương đương) có trách nhiệm thông báo bằng văn bản về nội dung quy định tại khoản 1 Điều 46 của Luật này cho các cơ quan chức năng khác như Ủy ban nhân dân cấp xã, cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp huyện, Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện, và Sở Tư pháp nơi người đó đang cư trú.

Bước 2: Gửi giấy chứng nhận sau khi chấp hành án: Ngay sau khi phạm nhân chấp hành xong án phạt tù, các cơ quan như trại giam, trại tạm giam, cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp huyện, và cơ quan thi hành án hình sự cấp quân khu nơi người đó chấp hành án phải gửi giấy chứng nhận chấp hành xong án phạt tù, bản sao bản án, và bản sao quyết định thi hành án cho cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp huyện nơi người chấp hành án về cư trú.

Bước 3: Lập hồ sơ và thông báo cho Ủy ban nhân dân cấp xã: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được các văn bản quy định tại khoản 2, cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp huyện nơi người chấp hành án về cư trú phải lập hồ sơ thi hành án phạt tước một số quyền công dân và thông báo bằng văn bản cho Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó đang cư trú. Hồ sơ này bao gồm bản sao bản án của Tòa án, bản sao quyết định thi hành án phạt tù, giấy chứng nhận chấp hành xong án phạt tù và tài liệu khác có liên quan.

Bước 4: Đối với người được hưởng án treo: Nếu người chấp hành án phạt tước một số quyền công dân là người được hưởng án treo, sau khi nhận được bản án và quyết định thi hành án từ Tòa án, cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp huyện sẽ lập hồ sơ và thông báo cho cơ quan làm việc của người đó và Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú.

Bước 5: Theo dõi và giám sát thi hành án: Cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp huyện nơi người bị tước một số quyền công dân về cư trú có trách nhiệm theo dõi và giám sát việc thực hiện thi hành án phạt tước một số quyền công dân theo bản án của Tòa án. Họ cũng cung cấp danh sách người bị tước một số quyền công dân khi có yêu cầu từ cơ quan có thẩm quyền.

Cuối cùng, khi hết thời hạn chấp hành án, cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp huyện phải cấp giấy chứng nhận đã chấp hành xong án phạt tước một số quyền công dân và gửi cho người chấp hành án, Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú, Tòa án đã ra quyết định thi hành án, và Sở Tư pháp nơi cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp huyện có trụ sở.

 

3. Quy định về tước quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân ra sao?

Tước quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân là một biện pháp pháp lý được thực hiện đối với những cá nhân vi phạm pháp luật hoặc các quy định nội bộ của lực lượng vũ trang nhân dân. Điều này được quy định cụ thể trong Điều 128 của Luật Thi hành án hình sự 2019. Điều này đặt ra một số quy định cụ thể về việc tước quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân. Theo đó:

- Ngừng quyền đăng ký nghĩa vụ quân sự và các hoạt động liên quan: Trong thời gian bị tước quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân, cá nhân này sẽ không được phép đăng ký nghĩa vụ quân sự, không tham gia vào các hoạt động dự tuyển, và không thể tiếp tục làm công chức, viên chức, hoặc công nhân quốc phòng trong Quân đội nhân dân. Cũng không thể tham gia vào các hoạt động dự tuyển hoặc tiếp tục phục vụ trong Công an nhân dân.

- Quyết định buộc rời khỏi lực lượng: Trường hợp cá nhân vi phạm là quân nhân, công chức, viên chức, hoặc công nhân quốc phòng trong Quân đội nhân dân hoặc đang phục vụ trong cơ quan, đơn vị Công an nhân dân mà bị tước quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân, thì cơ quan, đơn vị nơi người đó làm việc phải ra quyết định hoặc đề nghị cơ quan có thẩm quyền ra quyết định buộc người đó ra khỏi lực lượng vũ trang nhân dân.

Tước quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân là một biện pháp quản lý và xử lý vi phạm nghiêm khắc, nhằm bảo đảm tính kỷ luật và sự trật tự trong quân đội và cơ quan Công an nhân dân. Đồng thời, đây cũng là một phần của hệ thống quy định pháp luật để đảm bảo sự tuân thủ và thúc đẩy trách nhiệm của các cá nhân trong lực lượng vũ trang nhân dân. Tuy nhiên, việc tước quyền phục vụ cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật, đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Cá nhân bị tước quyền phục vụ cần được thông báo đầy đủ về lý do và quy trình pháp lý, và có quyền phản kháng theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, các quy định về tước quyền phục vụ cũng cần được áp dụng một cách cẩn thận và công bằng, tránh việc lạm dụng quyền lực để trừng phạt hoặc đặt ra các yêu cầu không hợp lý đối với các cá nhân trong lực lượng vũ trang nhân dân.

Tóm lại, tước quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân là một biện pháp quản lý và xử lý vi phạm nhằm bảo đảm tính kỷ luật và trật tự trong lực lượng, nhưng cũng cần tuân thủ các quy định pháp luật và đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình thực hiện.

Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/an-phat-tuoc-mot-so-quyen-cong-dan-la-tuoc-quyen-nao-a24225.html