Mức phạt khi giả tin nhắn đòi nợ của ngân hàng chiếm đoạt tài sản

Hiện nay, các hành vi giả mạo ngân hàng nhắn tin để đòi nợ rất phổ biến và đem lại nhiều rủi ro đối với khách hàng. Mức phạt khi giả tin nhắn đòi nợ của ngân hàng chiếm đoạt tài sản như thế nào? Mời quý bạn đọc tham khảo để biết thêm thông tin.

1. Chiêu trò giả tin nhắn đòi nợ của ngân hàng để chiếm đoạt tài sản

Thủ đoạn giả mạo của các kẻ lừa đảo bằng cách gửi tin nhắn giả danh các ngân hàng đến khách hàng đã gây ra nhiều phản ứng tiêu cực, thậm chí dẫn đến việc mất mát tài sản của nạn nhân. Mặc dù kỹ thuật này không mới, đã tồn tại từ những năm trước, nhưng ngày càng trở nên phổ biến hơn với nhiều hình thức khác nhau, khiến cho khách hàng dễ dàng rơi vào bẫy. Cụ thể, các kẻ lừa đảo thường gửi tin nhắn có nội dung như "Ứng dụng Sacombank của bạn đã bị kích hoạt trên một thiết bị không xác định", kèm theo đường liên kết yêu cầu khách hàng đăng nhập để thực hiện việc đổi thiết bị hoặc hủy bỏ.

Lo sợ về việc mất số tiền lớn trong tài khoản, nhiều khách hàng thường xuyên vội vã nhấn vào đường liên kết để kiểm tra. Điều này chủ yếu là do các liên kết này thường có tên miền giống hệt với trang web chính thức, làm cho người dùng dễ bị nhầm lẫn. Ví dụ, các tên miền lừa đảo thường có dạng "tennganhang.vn-a.top", trong đó phần "vn-a.top" mới là tên miền thực sự. Trái lại, trang web chính thức của ngân hàng sẽ có tên miền là "tennganhang.vn".

Do đó, người dùng thường chỉ chú ý đến phần "tennganhang.vn" và nhầm lẫn rằng đó là trang web chính thức, trong khi thực tế đó chỉ là tên miền phụ; tên miền chính là "vn-a.top". Các kẻ lừa đảo này tận dụng tâm lý của người dùng, khi họ không muốn bị mất tiền một cách không công bằng. Do đó, người dùng thường không cảnh giác và tuân theo các yêu cầu đó, truy cập vào các đường liên kết lừa đảo và cung cấp thông tin cá nhân. Kết quả, họ có thể mất thông tin tài khoản, mật khẩu, tiền bạc và có thể tiết lộ nhiều dữ liệu khác như số điện thoại, vị trí, và địa chỉ IP.

Cách tiếp cận này có thể được coi là một hình thức của các cuộc tấn công, nơi kẻ tấn công cố gắng lừa đảo người dùng để tiết lộ thông tin cá nhân, thông tin tài khoản hoặc thông tin quan trọng khác. Thông điệp giả mạo thường được thiết kế để tạo ra một cảm giác khẩn cấp hoặc lo lắng, thúc đẩy người nhận tin nhắn để thực hiện hành động không cẩn thận như việc bấm vào các đường liên kết độc hại, cung cấp thông tin cá nhân, hoặc thực hiện các giao dịch tài chính không an toàn. Để bảo vệ bản thân khỏi các cuộc tấn công như vậy, người dùng cần phải cẩn thận và không bao giờ chia sẻ thông tin cá nhân hoặc tài khoản qua các liên kết không xác định. Họ cũng nên xác minh thông tin và nguồn gốc của bất kỳ thông điệp nào mà họ nhận được từ các tổ chức tài chính trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào. Các ngân hàng và tổ chức tài chính cũng cần tăng cường biện pháp bảo mật và cung cấp sự giáo dục về an ninh thông tin cho khách hàng để giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công phishing và giả mạo thông điệp.

 

2. Xử phạt với hành vi giả tin nhắn đòi nợ của ngân hàng để chiếm đoạt tài sản

Theo quy định của pháp luật, hành vi giả mạo trang thông tin điện tử của cá nhân, tổ chức khác sẽ bị xử lý vi phạm hành chính theo Điểm d, Khoản 3, Điều 99, Nghị định 15/2020/NĐ-CP, với mức phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng. Hành vi này cũng được quy định trong Bộ luật Hình sự năm 2015, được hướng dẫn bởi Nghị quyết 08/2021/NQ-UBTVQH15, cụ thể là ở Điều 289. Các hành vi bao gồm: Cố ý vượt qua cảnh báo, mã truy cập, tường lửa, sử dụng quyền quản trị của người khác hoặc bằng phương thức khác xâm nhập trái phép vào mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử của người khác để chiếm quyền điều khiển; Can thiệp vào chức năng hoạt động của phương tiện điện tử; Lấy cắp, thay đổi, hủy hoại, làm giả dữ liệu hoặc sử dụng trái phép các dịch vụ. Những hành vi này có thể bị xử lý hình sự và bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 01 năm đến 05 năm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm.

Đặc biệt, trong một số trường hợp được quy định tại Khoản 2, 3, 4, mức hình phạt cao nhất có thể là phạt tiền lên đến 1.000.000.000 đồng hoặc phạt tù lên đến 12 năm; cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng thời gian từ 01 đến 05 năm. Những biện pháp phạt này được áp dụng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm và các điều kiện cụ thể của vụ án. Đây là những biện pháp phạt nghiêm khắc nhằm ngăn chặn và trừng phạt những hành vi vi phạm an ninh mạng và thông tin.

Theo Điều 290 của Bộ luật Hình sự năm 2015, cũng có quy định về tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử để chiếm đoạt tài sản như sau: Trường hợp người sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử thực hiện một trong các hành vi sau đây, mức hình phạt cao nhất có thể là tù 20 năm (trừ các trường hợp quy định tại Điều 173 và Điều 174 của Bộ luật này): Sử dụng thông tin về tài khoản, thẻ ngân hàng của cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân để chiếm đoạt tài sản của chủ tài khoản, chủ thẻ hoặc thanh toán hàng hóa, dịch vụ; Làm, tàng trữ, mua bán, sử dụng, lưu hành thẻ ngân hàng giả nhằm chiếm đoạt tài sản của chủ tài khoản, chủ thẻ hoặc thanh toán hàng hóa, dịch vụ; Truy cập bất hợp pháp vào tài khoản của cơ quan, tổ chức, cá nhân nhằm chiếm đoạt tài sản; Lừa đảo trong thương mại điện tử, thanh toán điện tử, kinh doanh tiền tệ, huy động vốn, kinh doanh đa cấp hoặc giao dịch chứng khoán qua mạng nhằm chiếm đoạt tài sản; Thiết lập, cung cấp trái phép dịch vụ viễn thông, internet nhằm chiếm đoạt tài sản.

Ngoài ra, người phạm tội cũng có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản. Những biện pháp phạt này cũng nhằm vào việc trừng phạt và ngăn chặn những hành vi vi phạm an ninh mạng và thông tin, cũng như bảo vệ lợi ích của cộng đồng và cá nhân khác. Đây là các biện pháp phạt nghiêm khắc có thể được áp dụng tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm.

 

3. Truy cứu trách nhiệm hình sự với hành vi giả tin nhắn đòi nợ của ngân hàng để chiếm đoạt tài sản

Nghiêm trọng hơn, hành vi giả mạo tin nhắn đòi nợ của ngân hàng để chiếm đoạt tài sản có thể bị xử lý về tội "Lừa đảo chiếm đoạt tài sản" theo quy định tại Điều 174 của Bộ luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi, bổ sung bởi Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017.

Theo đó, người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng, hoặc dưới 2 triệu đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại khoản 1 của Điều 174 Bộ luật Hình sự năm 2015, sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ từ 06 tháng đến 03 năm, hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm tùy thuộc vào mức độ của tội danh. Mức phạt cao nhất cho tội này có thể là án tù lên đến 20 năm hoặc án tù chung thân. Điều này thể hiện sự nghiêm trọng của hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản và cũng là biện pháp trừng phạt mạnh mẽ nhằm ngăn chặn và trừng trị những hành vi vi phạm pháp luật này.

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng thời gian từ 01 đến 05 năm hoặc tài sản của người phạm tội cũng có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ để đền bù cho bên bị hại hoặc để xử lý theo quy định của pháp luật.

Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.868644 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: [email protected]. Trân trọng!

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/muc-phat-khi-gia-tin-nhan-doi-no-cua-ngan-hang-chiem-doat-tai-san-a24244.html