Hiện tượng ngáo đá là kết quả của việc sử dụng ma túy đá, khiến người dùng trải qua các trạng thái ảo giác như thị kiến, âm thanh, và cảm giác bị đe dọa, bị tấn công, hoặc thấy những hình ảnh kỳ quái. Tình trạng này đặc biệt nguy hiểm vì ảnh hưởng đến hành vi của người bị ảnh hưởng, có thể dẫn đến hành động giết người hoặc tự tử. Cơn "ngáo đá" có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ, thậm chí vài tháng, và điều này làm cho việc nhận biết tình trạng của người bị ảnh hưởng trở nên khó khăn đối với người xung quanh.
Hiện nay, tỷ lệ người sử dụng ma túy đá gặp phải tình trạng ngáo đá chiếm khoảng 20%. Việc 20% người sử dụng ma túy đá gặp phải tình trạng ngáo đá là một con số đáng lo ngại. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn gây ra những vấn đề xã hội và an ninh cộng đồng. Ngoài ngáo đá, người nghiện ma túy đá cũng có thể phát triển các rối loạn tâm thần khác như rối loạn tâm thần phân liệt, rối loạn lo âu, và rối loạn tâm thần không ổn định. Điều này khiến cho việc chẩn đoán và điều trị trở nên phức tạp hơn do sự phức tạp và đa dạng của các triệu chứng.
Ma túy đá thường chứa nhiều tạp chất do quá trình sản xuất thủ công, điều này tăng nguy cơ gây nhiễm độc và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho người sử dụng. Sự độc hại của ma túy đá không chỉ đến từ thành phần hóa học của chính chất ma túy mà còn từ những chất phụ gia hay tạp chất có thể gây hại cho cơ thể. Biểu hiện của người bị ngáo đá có thể tương đồng với các triệu chứng của các rối loạn tâm thần khác, đặc biệt là rối loạn tâm thần phân liệt. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm của các triệu chứng này thường cao hơn do ảnh hưởng của chất ma túy và tác động cảm xúc mạnh mẽ. Trong việc giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng, tổ chức y tế, các tổ chức xã hội và cộng đồng để cung cấp dịch vụ tư vấn, điều trị và hỗ trợ cho người nghiện ma túy đá, đồng thời thúc đẩy các biện pháp phòng ngừa và giáo dục về nguy cơ và hậu quả của việc sử dụng ma túy đá.
Theo quy định của Điều 13 trong Bộ luật Hình sự 2015, người phạm tội trong trạng thái mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi của mình do sử dụng rượu, bia hoặc các chất kích thích mạnh khác (có thể gọi là "ngáo đá") vẫn sẽ chịu trách nhiệm hình sự. Tùy theo Điều 51 và 52 của Bộ luật Hình sự 2015, về các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng trách nhiệm hình sự, việc phạm tội khi say rượu, bia hoặc "ngáo đá" không được coi là tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng trách nhiệm hình sự.
Tuy nhiên, đối với một số loại tội phạm, việc sử dụng rượu, bia hoặc "ngáo đá" có thể được xem xét là yếu tố tăng nặng trách nhiệm hình sự, cụ thể như sau:
- Trong trường hợp vi phạm các quy định về tham gia giao thông đường bộ (Điều 260), người tham gia giao thông đường bộ sẽ bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm nếu hành vi vi phạm gây ra thiệt hại cho người khác trong tình trạng đã sử dụng rượu, bia với nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở vượt quá mức quy định, hoặc có sử dụng chất ma túy hoặc các chất kích thích mạnh khác.
- Đối với vi phạm các quy định về điều khiển phương tiện giao thông đường sắt (Điều 267), người chỉ huy hoặc điều khiển phương tiện giao thông đường sắt sẽ bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm nếu hành vi vi phạm gây ra thiệt hại cho người khác trong tình trạng đã sử dụng rượu, bia với nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở vượt quá mức quy định, hoặc có sử dụng chất ma túy hoặc các chất kích thích mạnh khác.
- Với các trường hợp vi phạm các quy định về điều khiển phương tiện giao thông đường thủy (Điều 272), người điều khiển phương tiện giao thông đường thủy sẽ bị phạt tù từ h03 năm đến 10 năm nếu hành vi vi phạm gây ra thiệt hại cho người khác trong tình trạng đã sử dụng rượu, bia với nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở vượt quá mức quy định, hoặc có sử dụng chất ma túy hoặc các chất kích thích mạnh khác.
- Sử dụng rượu, bia hoặc các chất kích thích mạnh đều ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của con người ở mức độ khác nhau. Một vấn đề quan trọng được nêu ra là việc xác định trách nhiệm hình sự của những người mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi do sử dụng các loại này. Nếu hành vi đó là có ý đồ hoặc gây nguy hiểm đến tính mạng và tài sản của người khác, trách nhiệm hình sự có thể được áp dụng mạnh mẽ hơn. Hệ thống pháp luật thường có sự cân nhắc để xác định trách nhiệm hình sự một cách công bằng và hợp lý, bao gồm việc xem xét các yếu tố về mức độ ảnh hưởng của chất kích thích hoặc rượu bia, trạng thái tâm thần của người bị ảnh hưởng, và tính chất của hành vi đã thực hiện.
- Theo luật hình sự Việt Nam, người gây thiệt hại cho xã hội trong tình trạng mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi do sử dụng rượu, bia hoặc các chất kích thích mạnh vẫn bị coi là có khả năng trách nhiệm hình sự và phải chịu trách nhiệm hình sự. Điều này có thể áp dụng cho nhiều loại tội phạm, bao gồm gây tai nạn giao thông, gây hấn, hoặc gây hại cho người khác trong tình trạng mất kiểm soát do sử dụng các chất gây nghiện. Luật hình sự Việt Nam không giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của người sử dụng chất gây nghiện trong tình trạng mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành
- Có nhiều giải thích cho quy định này, trong đó có quan điểm rằng, họ vẫn chịu trách nhiệm vì họ có khả năng trách nhiệm khi sử dụng các chất này và do đó tự tước bỏ khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình. Họ tự chịu trách nhiệm cho tình trạng mất khả năng nhận thức và điều khiển hành vi, và do đó bị coi là có trách nhiệm cho hành vi gây thiệt hại cho xã hội. Cần lưu ý rằng những người không chịu trách nhiệm vì tình trạng mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi do sử dụng rượu, bia hoặc các chất kích thích mạnh được xem là không có khả năng trách nhiệm hình sự và không phải chịu trách nhiệm hình sự cho hành vi của họ trong tình trạng đó.
- So sánh với quy định tại Điều 21 của Bộ luật Hình sự 2015 (về trạng thái không có khả năng trách nhiệm hình sự), có thể thấy rằng hai trường hợp này có điểm giống và khác nhau. Cả hai trường hợp đều đề cập đến sự mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi theo yêu cầu của xã hội. Tuy nhiên, nguyên nhân của sự mất khả năng này ở hai trường hợp là khác nhau hoàn toàn. Một trường hợp có nguyên nhân khách quan (bệnh tật), trong khi một trường hợp có nguyên nhân chủ quan (sử dụng rượu, bia hoặc các chất kích thích mạnh).
- Điều luật chỉ xác định rằng người phạm tội trong tình trạng này vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, họ có thể phải chịu trách nhiệm hình sự nặng hơn so với trường hợp thông thường. Điều này áp dụng trong trường hợp lạm dụng rượu, bia hoặc các chất kích thích mạnh như một phương tiện để phạm tội, hoặc khi sử dụng chúng trong quá trình thực hiện công việc có tính chất đặc biệt - ví dụ như khi người thực hiện việc bị cấm sử dụng các loại này trong khi điều khiển phương tiện giao thông.
Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.868644 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: [email protected]. Trân trọng!
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/pham-toi-khi-say-ruou-bia-ngao-da-duoc-giam-nhe-toi-khong-a24343.html