Biển nào là biển báo hiệu “Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật”?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Biển nào là biển báo hiệu “Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật”?

1. Biển nào là biển báo hiệu “Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật”? 

Dạng tật và mức độ khuyết tật là một phần quan trọng trong việc định nghĩa và phân loại người khuyết tật theo quy định của Quyết định 2170/QĐ-BYT năm 2022. Dạng tật bao gồm:

- Khuyết tật vận động:

Khuyết tật vận động liên quan đến sự suy giảm khả năng di chuyển và thực hiện các hoạt động vận động của cơ thể. Điều này có thể bao gồm việc hạn chế khả năng đi lại, sự không ổn định khi đứng hoặc các vấn đề khác liên quan đến khả năng vận động cơ bản.

- Khuyết tật nghe, nói:

Người khuyết tật nghe, nói là những người mà khả năng nghe và nói bị hạn chế. Điều này có thể bao gồm người điếc, người khiếm thính, và những người gặp khó khăn trong việc nói hoặc hiểu ngôn ngữ nói.

- Khuyết tật nhìn:

Khuyết tật nhìn liên quan đến sự suy giảm khả năng nhìn và xử lý thông tin hình ảnh. Điều này có thể bao gồm người mù hoặc người có tầm nhìn hạn chế.

- Khuyết tật thần kinh, tâm thần:

Khuyết tật thần kinh, tâm thần liên quan đến vấn đề về hệ thống thần kinh và tâm thần, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát hành vi, xử lý thông tin và tương tác xã hội.

- Khuyết tật trí tuệ:

Khuyết tật trí tuệ liên quan đến sự suy giảm khả năng hiểu biết, học tập và thực hiện các nhiệm vụ tư duy. Đây có thể là người có trí tuệ thấp hoặc có khả năng học tập và tiếp thu thông tin chậm hơn so với bình thường.

- Khuyết tật khác:

Khuyết tật khác bao gồm những dạng tật không thuộc vào các loại cụ thể được liệt kê ở trên. Đây là một phạm vi rộng để bao gồm các hình thức khuyết tật đặc biệt và đa dạng khác nhau.

Ngoài ra, mức độ khuyết tật của từng dạng tật sẽ được xác định dựa trên các yếu tố như sự hạn chế trong lao động, sinh hoạt và học tập. Các thông số này giúp xác định mức độ khuyết tật của người có tật một cách chính xác và có cơ sở pháp lý.

Biển báo hiệu "Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật" có mã số I.446, theo quy định trong Phụ lục E của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2019/BGTVT, được mô tả và sử dụng như sau:

Biển nào là biển báo hiệu “Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật”?

- Mã số: I.446 - Tên biển: "Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật"

+ Biển có hình chữ nhật, màu nền là màu xanh dương.

+ Trên biển có hình ảnh một chiếc xe lăn màu trắng đặt giữa một hình tròn màu trắng với viền đỏ.

+ Dưới hình ảnh có chữ "Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật" được viết màu trắng trên nền đỏ.

Biển báo hiệu "Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật" được đặt tại những vị trí đỗ xe nơi cần chú ý và tôn trọng quyền lợi của người khuyết tật. Việc đặt biển này nhằm hướng dẫn và cảnh báo cho tất cả người tham gia giao thông biết rằng khu vực đó là nơi dành riêng để đỗ xe cho người khuyết tật.

- Biển I.446 nên được đặt tại vị trí thích hợp, rõ ràng và dễ nhận biết để hướng dẫn người tham gia giao thông về vị trí cụ thể của khu vực đỗ xe dành cho người khuyết tật. Có thể kết hợp với biển P.131a "Cấm đỗ xe" để cảnh báo và đảm bảo an toàn cho việc đỗ xe của người khuyết tật. Cũng có thể kết hợp với biển I.408 "Nơi đỗ xe" để chỉ rõ mục đích sử dụng khu vực đỗ xe.

Biển báo hiệu "Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi và an toàn cho người khuyết tật khi sử dụng phương tiện giao thông và đỗ xe tại các khu vực cần thiết.

 

2. Quy định về việc tham gia giao thông của người khuyết tật 

Theo quy định tại Điều 41 Luật Người khuyết tật 2010, việc tham gia giao thông của người khuyết tật được quy định cụ thể như sau:

- Phương tiện giao thông cá nhân của người khuyết tật khi tham gia giao thông phải tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và phải phù hợp với điều kiện sức khỏe của người khuyết tật. Đối với phương tiện giao thông cá nhân đòi hỏi phải có giấy phép điều khiển, người khuyết tật được học và cấp giấy phép điều khiển tương ứng đối với phương tiện đó.

- Người khuyết tật khi tham gia giao thông bằng các phương tiện giao thông công cộng được sử dụng các phương tiện hỗ trợ hoặc sự trợ giúp tương ứng. Được phép mang theo và miễn phí khi mang theo phương tiện và thiết bị hỗ trợ phù hợp với tình trạng khuyết tật của họ.

- Người khuyết tật đặc biệt nặng và người khuyết tật nặng được miễn, giảm giá vé, giá dịch vụ khi tham gia giao thông bằng một số phương tiện giao thông công cộng, theo quy định của Chính phủ.

- Người khuyết tật được ưu tiên mua vé và được giúp đỡ khi sử dụng các phương tiện giao thông công cộng. Được sắp xếp chỗ ngồi thuận tiện để phục vụ nhu cầu và điều kiện di chuyển của họ.

Ngoài ra, Luật Người khuyết tật 2010 cũng quy định một số điều về phương tiện giao thông đối với người khuyết tật, nhằm tạo điều kiện thuận lợi và bảo đảm quyền lợi của họ trong việc sử dụng các phương tiện công cộng.

- Phương tiện giao thông công cộng phải có chỗ ưu tiên riêng cho người khuyết tật. Các phương tiện này cần được trang bị công cụ hỗ trợ giúp người khuyết tật thuận tiện khi lên xuống, hoặc cung cấp sự trợ giúp phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của họ.

- Phương tiện giao thông công cộng để người khuyết tật tiếp cận và sử dụng phải tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giao thông tiếp cận. Các quy chuẩn này do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành và đảm bảo rằng việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng là an toàn và thuận lợi cho người khuyết tật.

- Các đơn vị tham gia vận tải công cộng có trách nhiệm đầu tư và bố trí phương tiện đảm bảo tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật về giao thông tiếp cận. Chính phủ quy định tỷ lệ đầu tư và bố trí phương tiện trên các tuyến vận tải để đảm bảo rằng người khuyết tật có thể sử dụng dịch vụ giao thông công cộng một cách thuận tiện.

- Phương tiện giao thông công cộng đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giao thông tiếp cận sẽ được miễn, giảm thuế theo quy định của pháp luật về thuế khi sản xuất, nhập khẩu. Biện pháp này nhằm khuyến khích các đơn vị sản xuất, kinh doanh phương tiện giao thông công cộng tuân thủ và đáp ứng đúng các quy chuẩn kỹ thuật nhằm nâng cao chất lượng và tiện ích của các phương tiện dành cho người khuyết tật.

 

3. Người khuyết tật được giảm giá vé tàu, xe buýt bao nhiêu %?

Theo Điều 12 của Nghị định 28/2012/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Người khuyết tật, các chính sách miễn và giảm giá vé, giá dịch vụ giao thông công cộng đối với người khuyết tật được quy định như sau:

- Người khuyết tật đặc biệt nặng và người khuyết tật nặng sẽ được miễn giá vé, giá dịch vụ khi tham gia giao thông bằng xe buýt.

- Người khuyết tật đặc biệt nặng và người khuyết tật nặng sẽ được giảm giá vé, giá dịch vụ khi tham gia giao thông trên các tuyến vận tải nội địa, với mức giảm như sau:

+ Giảm tối thiểu 15% đối với vé máy bay.

+ Giảm tối thiểu 25% đối với tàu hỏa, tàu điện, tàu thủy, xe ô tô vận tải khách theo tuyến cố định.

- Người khuyết tật cần xuất trình Giấy xác nhận khuyết tật để được hưởng các chính sách miễn, giảm giá vé, giá dịch vụ. Đơn vị tham gia vận tải công cộng phát hành vé giảm giá cho người khuyết tật dựa trên việc xác nhận về tình trạng khuyết tật của họ.

Những chính sách này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người khuyết tật khi sử dụng các phương tiện giao thông công cộng, đồng thời thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc tạo điều kiện bình đẳng và hỗ trợ cho nhóm người này khi tham gia vào các hoạt động giao thông.

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/bien-nao-la-bien-bao-hieu-noi-do-xe-danh-cho-nguoi-khuyet-tat-a24421.html