Công thức cấu tạo của C4H10O, gọi tên và Đồng phân của C4H10O

Công thức cấu tạo của hợp chất hóa học C4H10O được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau trong ngành hóa học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các đồng phân của C4H10O, danh pháp IUPAC, tính chất vật lý, tính chất hóa học, cách điều chế, ứng dụng cũng như tác động của chúng đến sức khỏe và môi trường.

Công thức cấu tạo của C4H10O

Cấu trúc tổng quát

Công thức phân tử chung của C4H10O cho thấy rằng phân tử này bao gồm 4 nguyên tử carbon, 10 nguyên tử hydro và 1 nguyên tử oxi. Tuy nhiên, để xác định rõ hơn về cấu trúc của C4H10O, chúng ta cần phân tích từng đồng phân cụ thể.

Cấu trúc từng đồng phân

Có nhiều đồng phân của C4H10O, trong đó phổ biến nhất là các đồng phân có công thức cấu tạo như sau:

  1. Đồng phân etanol (C2H5OH): Đây là một trong những đồng phân quan trọng và phổ biến nhất của C4H10O. Công thức cấu tạo của etanol là CH3-CH2-OH.
  2. Đồng phân dimetyl ether (CH3OCH3): Đây là một đồng phân khác của C4H10O, với cấu trúc phân tử CH3-O-CH3.
  3. Đồng phân metyl propyl ether (CH3OCH2CH3): Cấu trúc của đồng phân này là CH3-O-CH2-CH3.

Tên gọi của các đồng phân C4H10O

Công thức cấu tạo của C4H10O, gọi tên và Đồng phân của C4H10O

Tên thông dụng

Các đồng phân C4H10O thường được gọi theo tên thông dụng phản ánh cấu trúc hoặc nguồn gốc của chúng. Ví dụ, etanol thường được gọi là rượu etylic, dimetyl ether được biết đến với tên gọi ether metyl...

Tên IUPAC

Theo quy tắc đặt tên IUPAC, các đồng phân C4H10O cũng có tên gọi chuẩn xác dựa trên cấu trúc hóa học của chúng. Ví dụ, etanol sẽ được gọi là ethanol theo quy tắc IUPAC.

Danh pháp IUPAC của các đồng phân C4H10O

Etanol

Dimetyl ether

Metyl propyl ether

Tính chất vật lý của các đồng phân C4H10O

Điểm sôi và điểm nóng chảy

Đồng phânĐiểm sôi (°C)Điểm nóng chảy (°C)
Etanol78-114
Dimetyl ether-24-138
Metyl propyl ether8-95

Tính tan trong nước

Cả ba đồng phân C4H10O đều tan trong nước do có khả năng tạo liên kết hydro.

Mùi và màu sắc

Tính chất hóa học của các đồng phân C4H10O

Tính axit - bazơ

Tính oxi hóa - khử

Etanol có thể bị oxi hóa thành axit axetic trong điều kiện phù hợp. Dimetyl ether và metyl propyl ether ít phản ứng với oxi hóa.

Phản ứng este hóa

Etanol có thể tạo este với axit cacboxylic trong phản ứng este hóa. Dimetyl ether và metyl propyl ether cũng có thể tham gia vào phản ứng này.

Sự điều chế các đồng phân C4H10O

Các đồng phân C4H10O có thể được điều chế thông qua các phản ứng hóa học phù hợp với cấu trúc của chúng. Ví dụ, etanol thường được sản xuất thông qua quá trình lên men đường glucose, dimetyl ether và metyl propyl ether có thể được tổng hợp từ các alkohol tương ứng.

Ứng dụng của các đồng phân C4H10O

Etanol

Dimetyl ether

Metyl propyl ether

Sự khác biệt giữa các đồng phân C4H10O

Cấu trúc phân tử

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Tác động của các đồng phân C4H10O đến sức khỏe và môi trường

Sức khỏe

Môi trường

Tài liệu tham khảo

  1. Morrison, R.T., & Boyd, R.N. (1992). Química Orgánica. Madrid: Addison-Wesley Iberoamericana.
  2. Solomons, T.W.G., Fryhle, C.B., & Snyder, S.A. (2014). Química Orgánica. México: Limusa.
  3. Carey, F.A., & Giuliano, R.M. (2011). Química Orgánica. México: McGraw-Hill.

Kết luận

Trên đây là những thông tin chi tiết về công thức cấu tạo của C4H10O, tên gọi và đồng phân của nó. Việc hiểu rõ về tính chất vật lý, hóa học, cách điều chế và ứng dụng của các đồng phân C4H10O sẽ giúp chúng ta áp dụng chúng một cách hiệu quả trong thực tế và đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường.

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!

Link nội dung: https://luathoanhut.vn/cong-thuc-cau-tao-cua-c4h10o-goi-ten-va-dong-phan-cua-c4h10o-a24511.html