Câu tường thuật là một cấu trúc ngữ pháp trong đó lời nói, suy nghĩ hoặc hành động được chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp. Lời nói trực tiếp là cách diễn đạt nguyên văn lời của người nói, trong khi lời nói gián tiếp trình bày lại lời nói đó bằng cách sử dụng câu tường thuật và các thay đổi về thời gian, đại từ và cấu trúc câu.
Trong câu tường thuật, thời gian thường được chuyển về một thì quá khứ so với lời nói trực tiếp. Các thì quá khứ được sử dụng bao gồm:
Lời nói trực tiếp (Hiện tại đơn) | Lời nói tường thuật (Quá khứ đơn) |
---|---|
"I work in a hospital." | He said (that) he worked in a hospital. |
Lời nói trực tiếp (Quá khứ tiếp diễn) | Lời nói tường thuật (Quá khứ tiếp diễn) |
---|---|
"I was studying yesterday." | He said (that) he was studying the day before. |
Lời nói trực tiếp (Quá khứ hoàn thành) | Lời nói tường thuật (Quá khứ hoàn thành) |
---|---|
"I had already finished my lunch." | She admitted (that) she had already finished her lunch. |
Khi tường thuật lại một lời nói, đại từ nhân xưng, sở hữu và chỉ định thường được thay đổi để phù hợp với quan điểm của người tường thuật.
Đại từ lời nói trực tiếp | Đại từ lời nói tường thuật |
---|---|
I, me | He, she, they |
You | Him, her, them |
We | They |
This, that | This, that, these, those |
Here | There |
Ngoài thời gian và đại từ, một số loại câu trong lời nói trực tiếp có thể yêu cầu thay đổi cấu trúc khi chuyển sang lời nói gián tiếp.
Cấu trúc câu trực tiếp | Cấu trúc câu tường thuật |
---|---|
Câu nghi vấn có "do/does" | Câu tường thuật với "if/whether" |
Câu mệnh lệnh | Câu tường thuật với "to" |
Câu cảm thán | Câu tường thuật với "that" |
Câu cầu khiến | Câu tường thuật với "for someone to do something" |
Câu tường thuật được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
Trong câu tường thuật ngôi thứ nhất, người tường thuật sử dụng đại từ nhân xưng "I" và tái hiện lại lời nói trực tiếp của chính mình. Ví dụ:
Lời nói trực tiếp | Lời nói tường thuật |
---|---|
"I love chocolate." | He said (that) he loved chocolate. |
Trong câu tường thuật ngôi thứ ba, người tường thuật sử dụng đại từ nhân xưng "he", "she" hoặc "they" để báo cáo lời nói của người khác. Ví dụ:
Lời nói trực tiếp | Lời nói tường thuật |
---|---|
"It's a beautiful day." | She commented (that) it was a beautiful day. |
Câu tường thuật trực tiếp tiếp sau các liên từ báo cáo như "said", "told", "asked", "replied" và bảo tồn trật tự từ cũng như dấu chấm câu của lời nói trực tiếp. Ví dụ:
Lời nói trực tiếp | Lời nói tường thuật trực tiếp |
---|---|
"Where are you going?" | He asked me where I was going. |
Câu tường thuật gián tiếp sử dụng các liên từ báo cáo như "that", "if", "whether" và dịch lời nói trực tiếp sang một câu tường thuật đầy đủ. Ví dụ:
Lời nói trực tiếp | Lời nói tường thuật gián tiếp |
---|---|
"I'm not sure." | He said (that) he wasn't sure. |
Khi tường thuật lời nói có hai đối tượng, đối tượng gián tiếp được chuyển sang trước đối tượng trực tiếp. Ví dụ:
Lời nói trực tiếp | Lời nói tường thuật |
---|---|
"Give me the book." | He asked me to give him the book. |
Trong câu tường thuật, động từ chủ động có thể được chuyển sang dạng bị động. Ví dụ:
Lời nói trực tiếp | Lời nói tường thuật |
---|---|
"They have asked me to join." | They said (that) I had been asked to join. |
Câu tường thuật là một phương tiện giao tiếp thiết yếu trong tiếng Anh, cho phép chúng ta chuyển đổi trơn tru giữa lời nói trực tiếp và lời nói gián tiếp. Việc hiểu và sử dụng đúng câu tường thuật là rất quan trọng để tránh sai sót trong giao tiếp và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc nêu trên, bạn có thể nâng cao kỹ năng tường thuật và trở thành người dùng tiếng Anh hiệu quả.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/cau-tuong-thuat-la-gi-cau-truc-cau-tuong-thuat-trong-tieng-anh-a25387.html