Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên quán là gì, sự khác biệt giữa nguyên quán, quê quán và trú quán, cũng như các quy định liên quan đến việc xác định và thay đổi nguyên quán.
Nguyên quán được định nghĩa theo quy định tại Khoản 11 Điều 3 Luật Cư trú năm 2020 là: nơi sinh của ông bà nội của một người, hoặc nếu không rõ thì ghi theo quê quán của ông bà ngoại, hoặc cuối cùng là lấy theo quê quán của cha hoặc mẹ.
Như vậy, nguyên quán là địa điểm cư trú của ông bà nội hoặc ngoại, hoặc cha mẹ của một người khi người đó được sinh ra. Trong trường hợp cha mẹ của một người có nguyên quán khác nhau thì nguyên quán của người đó sẽ được xác định theo nguyên quán của cha.
Việc xác định nguyên quán được thực hiện dựa trên các thông tin sau:
Nguyên quán được xác định theo nơi sinh của ông bà nội.
Nguyên quán được xác định theo quê quán của ông bà ngoại.
Nguyên quán được xác định theo quê quán của cha hoặc mẹ.
Quê quán được định nghĩa theo quy định tại Khoản 10 Điều 3 Luật Cư trú năm 2020 là: nơi sinh trưởng của cha hoặc mẹ của một người.
Như vậy, quê quán là nơi sinh sống và lớn lên của cha hoặc mẹ của một người. Trong trường hợp cha mẹ của một người có quê quán khác nhau thì quê quán của người đó sẽ được xác định theo quê quán của cha.
Trú quán được định nghĩa theo quy định tại Khoản 6 Điều 3 Luật Cư trú năm 2020 là: nơi một công dân thường xuyên ở để sinh sống và làm việc.
Trú quán có thể trùng với nguyên quán hoặc quê quán, nhưng cũng có thể khác. Trong trường hợp trú quán không trùng với nguyên quán hoặc quê quán thì công dân phải làm thủ tục đăng ký tạm trú tại nơi trú quán thực tế.
Sự khác biệt giữa nguyên quán, quê quán và trú quán được thể hiện trong bảng sau:
Đặc điểm | Nguyên quán | Quê quán | Trú quán |
---|---|---|---|
Định nghĩa | Nơi sinh của ông bà nội, hoặc lấy theo quê quán của ông bà ngoại, cha hoặc mẹ | Nơi sinh trưởng của cha hoặc mẹ | Nơi thường xuyên ở để sinh sống và làm việc |
Mối quan hệ | Nơi cư trú của những người thân tộc xa hơn | Nơi cư trú của những người thân tộc gần hơn | Nơi cư trú hiện tại |
Tính ổn định | Thường có tính ổn định, ít thay đổi trong suốt cuộc đời | Có thể thay đổi theo thời gian nếu nơi ở của cha mẹ hoặc bản thân người đó thay đổi | Có thể thay đổi nhiều lần trong suốt cuộc đời |
Ý nghĩa | Là căn cứ để xác định quê quán | Là căn cứ để xác định nguyên quán | Có ý nghĩa trong nhiều thủ tục hành chính |
Theo quy định tại Điều 14 Luật Cư trú năm 2020, công dân được phép thay đổi nguyên quán trong các trường hợp sau:
Ngoài ra, theo quy định tại Điều 15 Luật Cư trú năm 2020, trong trường hợp bắt buộc phải thay đổi nguyên quán thì công dân phải thực hiện thủ tục xin xác nhận thay đổi nguyên quán theo quy định của pháp luật.
Nguyên quán, quê quán và trú quán là ba yếu tố quan trọng để xác định địa chỉ thường trú của một công dân Việt Nam. Trong đó, nguyên quán là một yếu tố có tính ổn định, thường không thay đổi trong suốt cuộc đời, trong khi quê quán và trú quán có thể thay đổi tùy theo thời gian và hoàn cảnh sống của người đó. Hiểu rõ các quy định về nguyên quán, quê quán và trú quán giúp công dân thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến nơi cư trú của mình một cách chính xác và thuận lợi.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/nguyen-quan-la-gi-phan-biet-voi-que-quan-va-tru-quan-a25468.html