1. Tổng quan về vùng đồng bằng sông Hồng
Vùng đồng bằng sông Hồng, thuộc khu vực Bắc Bộ của Việt Nam, bao gồm 11 tỉnh và thành phố: Hà Nội, Hải Phòng, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Quảng Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, là nơi có mật độ dân số cao nhất trên cả nước, đạt 1.091 người/km2 vào năm 2021.
Vùng đồng bằng sông Hồng đóng vai trò quan trọng trong phân công lao động toàn quốc. Với vị trí địa lý thuận lợi, điều kiện tự nhiên phong phú và đa dạng, cùng với nguồn lao động dồi dào và mức độ dân trí cao, đây là nơi có tầm quan trọng đặc biệt.
Nghị quyết số 30-NQ/TW ngày 23/11/2022 của Bộ Chính trị đã xác định: Vùng đồng bằng Sông Hồng là địa bàn chiến lược đặc biệt quan trọng về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường, quốc phòng, an ninh và đối ngoại của cả nước; nơi lưu giữ nhiều giá trị văn hóa, lịch sử đặc sắc của dân tộc.
Mặc dù là một trong những vùng có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất cả nước, vùng đồng bằng sông Hồng vẫn đối mặt với thách thức, khi mức tăng trưởng chủ yếu phụ thuộc vào vốn và lao động mà chưa thực sự tận dụng tiềm năng khoa học – công nghệ, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo. Công tác quy hoạch, đặc biệt là quy hoạch đô thị, vẫn còn nhiều khuyết điểm và dự án treo.
Mục tiêu của Bộ Chính trị đối với vùng đồng bằng sông Hồng đến năm 2030 là phải trở thành "vùng phát triển nhanh, bền vững, có cơ cấu kinh tế hợp lý, mang đậm bản sắc dân tộc." Đồng thời, tầm nhìn đến năm 2045 là biến vùng này thành trung tâm hàng đầu của cả nước về giáo dục, văn hóa, khoa học – công nghệ, y tế; trở thành trung tâm kinh tế, tài chính ở tầm khu vực và thế giới.
2. Những nội dung liên quan đến quy hoạch sông Hồng đến năm 2030
Quyết định số 492/QĐ-TTg đã được ban hành vào ngày 19/4/2022, phê duyệt nhiệm vụ lập Quy hoạch vùng đồng bằng sông Hồng trong giai đoạn 2021-2030, với tầm nhìn đến năm 2050. Đây đóng vai trò quan trọng trong việc định rõ khung định hướng, tạo điều kiện cho sự kết nối và phát triển bền vững của vùng này.
2.1. Về phạm vi, ranh giới và thời kỳ quy hoạch
Quy hoạch sông Hồng được đặt ra với phạm vi bao gồm toàn bộ ranh giới hành chính trên đất liền và không gian biển của 11 tỉnh, thành phố nằm trong vùng này. Nghiên cứu không gian của quy hoạch vùng đồng bằng sông Hồng sẽ mở rộng đến các khu vực có ảnh hưởng và tác động đến vùng về mặt kinh tế, văn hóa-xã hội, môi trường, quốc phòng-an ninh, cũng như liên kết vùng và hợp tác quốc tế.
Ranh giới của quy hoạch được xác định như sau:
- Phía Bắc, Đông Bắc và phía Tây, Tây Nam giáp với vùng trung du và miền núi phía Bắc.
- Phía Nam giáp với vùng Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung.
- Phía Đông giáp với Vịnh Bắc Bộ.
Thời kỳ quy hoạch kéo dài từ năm 2021 đến 2030, với tầm nhìn đến năm 2050.
2.2. Về quan điểm lập quy hoạch
Quan điểm lập quy hoạch theo Quyết định số 492/QĐ-TTg được thể hiện qua các điểm sau đây:
- Quy hoạch vùng đồng bằng sông Hồng trong giai đoạn 2021-2030 và tầm nhìn đến năm 2050 cần đảm bảo sự phù hợp, thống nhất và đồng bộ với mục tiêu và định hướng của Chiến lược phát triển kinh tế-xã hội đất nước (2021-2030), Kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội 5 năm (2021-2025), Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh và phát triển bền vững, Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam, cũng như các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên, và phải tuân thủ quy hoạch cấp quốc gia theo quy định của pháp luật về quy hoạch.
- Lập quy hoạch vùng đồng bằng sông Hồng theo hướng đảm bảo tận dụng tối đa kết cấu hạ tầng hiện có để phát huy mức độ cao nhất tiềm năng và lợi thế của từng địa phương, thông qua việc kết nối chặt chẽ giữa các địa phương trong vùng.
- Kết hợp chặt chẽ giữa sự phát triển kinh tế, xã hội, và môi trường với việc bảo đảm quốc phòng an ninh, củng cố an ninh nội địa và đảm bảo công tác phòng thủ tuyến biên giới trên đất liền và trên biển.
- Bảo đảm yêu cầu hoạch định và phát triển trên toàn bộ không gian lãnh thổ vùng, hướng đến mục tiêu phát triển bền vững liên kết với bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu. Cần phân bổ, khai thác, và sử dụng hợp lý, hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên, và bảo tồn các di tích lịch sử-văn hóa, di sản văn hóa, di sản thiên nhiên của vùng.
- Giảm thiểu các tác động tiêu cực của kinh tế-xã hội và môi trường đối với sinh kế của cộng đồng dân cư, đồng thời, quá trình lập quy hoạch cần kết hợp chặt chẽ với các chính sách khác nhằm thúc đẩy phát triển các khu vực khó khăn, đặc biệt là những vùng khó khăn, và đảm bảo sinh kế bền vững cho người dân.
2.3. Về mục tiêu lập quy hoạch
Kết hợp với quan điểm lập quy hoạch, mục tiêu của quy hoạch vùng đồng bằng sông Hồng được đặt ra như sau:
- Quy hoạch vùng đồng bằng sông Hồng được xem như công cụ quản lý của nhà nước trong việc điều hành phát triển kinh tế-xã hội. Mục tiêu là huy động, phân bổ, và sử dụng hiệu quả, hợp lý các nguồn lực của quốc gia để thúc đẩy phát triển đất nước một cách nhanh chóng và bền vững. Nó cũng là cơ sở để lập quy hoạch cho từng tỉnh thành trong vùng.
- Xác định quan điểm, mục tiêu phát triển, định hướng, và giải pháp bố trí không gian phát triển kinh tế-xã hội một cách hợp lý. Mục tiêu là giải quyết các xung đột giữa các ngành, lĩnh vực trên địa bàn vùng khi hoạch định phương án phát triển của từng ngành, từng địa phương trong mối quan hệ liên ngành, liên vùng. Quy hoạch cũng cần xác định những ngành có lợi thế của vùng, đặt ra mục tiêu, phương án, và bố trí không gian phát triển các ngành để đảm bảo khai thác hiệu quả tiềm năng và thế mạnh của vùng.
- Xây dựng không gian phát triển vùng đồng bằng sông Hồng trên cơ sở kết nối đồng bộ hệ thống hạ tầng và khai thác có hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và các nguồn lực để thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội cũng như phát triển các ngành và địa phương trong vùng. Quy hoạch phải hướng tới phát triển bền vững của vùng, tập trung vào các trụ cột như phát triển kinh tế, bảo đảm an sinh xã hội, bảo vệ môi trường, và bảo tồn di sản văn hóa. Đồng thời, quy hoạch cũng phải đảm bảo phát triển bền vững trong dài hạn, giảm phát thải khí nhà kính, ứng phó với biến đổi khí hậu, và bảo đảm quốc phòng, an ninh.
- Xây dựng hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu quy hoạch vùng đồng bằng sông Hồng thống nhất giữa các địa phương trong vùng, nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý phát triển của các địa phương trong vùng và của cả quốc gia.
2.4. Về nội dung chính của quy hoạch
Nội dung chủ yếu của quy hoạch được thực hiện tuân theo quy định của Luật Quy hoạch và Nghị định số 37/2019/NĐ-CP của Chính phủ, chi tiết hóa việc thực hiện một số điều của Luật Quy hoạch. Cụ thể, quy hoạch bao gồm các nội dung sau:
- Tiến hành phân tích và đánh giá thực trạng về yếu tố tự nhiên, nguồn lực đặc thù của vùng; thực hiện đánh giá tổng hợp về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức; xác định những vấn đề trọng tâm cần giải quyết trong quy hoạch vùng.
- Dự báo triển vọng và nhu cầu phát triển về mặt kinh tế, xã hội, môi trường và tổ chức không gian lãnh thổ; xây dựng và lựa chọn kịch bản phát triển.
- Xác định quan điểm và mục tiêu phát triển vùng:
+ Quan điểm về phát triển vùng;
+ Quan điểm về tổ chức không gian phát triển các hoạt động kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, phát triển kết cấu hạ tầng, sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường trên lãnh thổ vùng trong thời kỳ quy hoạch;
+ Xây dựng mục tiêu tổng quát phát triển vùng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050; mục tiêu và chỉ tiêu cụ thể về kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, phát triển kết cấu hạ tầng, sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường, liên kết với tổ chức không gian phát triển vùng theo từng giai đoạn 5 năm.
- Phát triển phương hướng cho các ngành có lợi thế của vùng.
- Xây dựng phương án phát triển, sắp xếp, lựa chọn và phân bố nguồn lực phát triển trên lãnh thổ vùng.
- Thiết lập phương hướng xây dựng và tổ chức không gian.
- Xác định phương hướng phát triển kết cấu hạ tầng vùng.
- Phát triển phương hướng bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu trên lãnh thổ vùng.
- Xác định hướng khai thác và bảo vệ tài nguyên nước lưu vực sông trên lãnh thổ vùng.
- Xây dựng tiêu chí xác định dự án ưu tiên đầu tư; đề xuất danh mục dự án quan trọng của vùng, xác định thứ tự ưu tiên và phân kỳ thực hiện các dự án.
- Đề xuất giải pháp và dự kiến nguồn lực thực hiện quy hoạch.
Quy hoạch bắt đầu bằng việc thực hiện bước đầu là phân tích và đánh giá thực trạng của các yếu tố vùng, nhằm đầy đủ hiểu biết về đặc điểm và lợi thế của từng tỉnh, thành phố trong vùng. Qua quá trình này, có thể dự báo được triển vọng và nhu cầu phát triển vùng trên mọi phương diện, xây dựng và chọn lựa kịch bản phát triển phù hợp với đặc trưng và tiềm năng của vùng.
Nội dung của quy hoạch còn phải xác định rõ quan điểm và mục tiêu phát triển của vùng để đảm bảo sự đồng bộ và có kế hoạch trong quá trình phát triển. Sau đó, quy hoạch tiếp tục xây dựng các phương hướng và phương án phát triển, xác định tiêu chí liên quan đến các dự án ưu tiên và quan trọng, cũng như đề xuất giải pháp và kế hoạch nguồn lực để thực hiện.
Điều này đồng nghĩa với việc quy hoạch sông Hồng được hình thành một cách toàn diện và theo trình tự hợp lý, nhằm đảm bảo rằng sự phát triển của khu vực này diễn ra một cách nhanh chóng và bền vững.
2.5. Về chủ thể lập quy hoạch
Hội đồng Quy hoạch Quốc gia là cơ quan chủ trì có trách nhiệm chỉ đạo việc tổ chức lập quy hoạch theo đúng quy định của pháp luật hiện hành về quy hoạch và các quy định khác liên quan. Đồng thời, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đảm nhận vai trò chủ trì, phối hợp với các bộ, cơ quan ngang bộ và Ủy ban nhân dân của các tỉnh, thành phố trong khu vực để thực hiện các nhiệm vụ khác, như quy định tại Điều 2 của Quyết định số 492/QĐ-TTg.
3. Ý nghĩa của quy hoạch sông Hồng là gì?
Vì vùng đồng bằng sông Hồng đóng vai trò quan trọng về mọi khía cạnh của đời sống, từ kinh tế - xã hội, văn hóa, giáo dục đến y tế, quy hoạch của sông Hồng mang ý nghĩa cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ là bản đồ hướng dẫn mà còn là tác nhân thúc đẩy sự liên kết giữa các giá trị, giảm thiểu khoảng cách phát triển giữa các địa phương trong vùng. Quy hoạch này tạo động lực mạnh mẽ, hỗ trợ việc hội tụ các nguồn lực để đảm bảo sự phát triển chung, đồng bộ, nhanh chóng, hiệu quả và bền vững.
Nó giữ vai trò quyết định trong việc phân phối các hoạt động kinh tế - xã hội, đảm bảo rằng mỗi tỉnh, thành phố sử dụng lợi thế và tiềm năng của mình một cách hiệu quả. Ngoài ra, quy hoạch cung cấp cơ sở khoa học và pháp lý cho việc lập kế hoạch ổn định và đồng bộ hóa ở cấp địa phương, ngăn chặn tình trạng xung đột và chồng chéo.
Nó cũng mở ra cơ hội để tái tổ chức không gian phát triển, phân phối nguồn lực một cách hợp lý và khoa học, thúc đẩy sự phát triển của các ngành và lĩnh vực theo hướng có lợi cho toàn khu vực. Đồng thời, quy hoạch này là cơ hội để đánh thức tiềm năng và lợi thế đặc biệt của vùng đồng bằng sông Hồng, nhằm đưa ra các chiến lược phát triển nhằm định vị khu vực này làm trung tâm lan tỏa và kết nối liên vùng.
4. Thực trạng hiện nay về triển khai quy hoạch sông Hồng
Đến thời điểm đầu tháng 12/2023, tỉnh Quảng Ninh là địa phương đầu tiên và duy nhất trong vùng đồng bằng sông Hồng mà Chính phủ đã phê duyệt quy hoạch tỉnh trong giai đoạn 2021-2030, với tầm nhìn đến năm 2050. Mục tiêu phát triển của tỉnh Quảng Ninh đến năm 2030 là trở thành tỉnh tiêu biểu toàn quốc, nổi bật trên mọi khía cạnh. Tỉnh này đặt ra một hình ảnh kiểu mẫu với vẻ đẹp giàu sang và văn minh, hướng đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống đa chiều cho người dân và là động lực tăng trưởng mạnh mẽ của khu vực phía Bắc.
Hà Nội, được xác định là đầu tàu và trung tâm hội tụ của vùng đồng bằng sông Hồng cũng như toàn quốc, đã đưa ra ý kiến đối với quy hoạch Thành phố Hà Nội vào ngày 23/11/2023. Các tỉnh Bắc Ninh, Hải Phòng, Hải Dương, Nam Định, Thái Bình, Ninh Bình, Vĩnh Phúc đã tiến hành rà soát và thẩm định quy hoạch tỉnh. Trong khi đó, các tỉnh còn lại là Hưng Yên và Hà Nam chỉ mới đưa ra quy hoạch để được thẩm định. Điều này thể hiện sự quan trọng của quá trình lập quy hoạch trong việc hướng dẫn và định hình sự phát triển bền vững của các địa phương trong khu vực.
Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!