Có bắt buộc chuyển lợi nhuận đầu tư ở nước ngoài về nước không?

Việc chuyển lợi nhuận từ đầu tư ở nước ngoài về nước đang trở thành một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu đối với các nhà đầu tư. Vậy, nhà đầu tư có bắt buộc chuyển lợi nhuận đầu tư ở nước ngoài về nước không?

1. Có bắt buộc phải chuyển lợi nhuận đầu tư ở nước ngoài về nước không?

Theo Luật Đầu tư 2020, việc chuyển lợi nhuận từ đầu tư ở nước ngoài về nước đang trở thành một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu đối với các nhà đầu tư. Quy định cụ thể trong Điều 68 của Luật Đầu tư 2020 đã rõ ràng và chi tiết về việc này.

Đầu tiên, theo quy định, trong khoảng thời gian 6 tháng tính từ ngày có báo cáo quyết toán thuế hoặc tài liệu pháp lý có giá trị tương đương theo quy định của pháp luật của quốc gia tiếp nhận đầu tư, nhà đầu tư bắt buộc phải chuyển toàn bộ lợi nhuận thu được và các khoản thu nhập khác từ hoạt động đầu tư ở nước ngoài về Việt Nam.

Tuy nhiên, quy định cũng đề cập đến một số trường hợp đặc biệt khi nhà đầu tư được phép giữ lại lợi nhuận từ đầu tư ở nước ngoài để tái đầu tư. Cụ thể, những trường hợp này bao gồm: tiếp tục góp vốn đầu tư ở nước ngoài khi chưa đủ vốn theo đăng ký ban đầu, tăng vốn đầu tư ra nước ngoài, và thực hiện dự án đầu tư mới ở nước ngoài.

Một điều đáng chú ý là nếu nhà đầu tư không thực hiện việc chuyển lợi nhuận và các khoản thu nhập khác từ đầu tư ở nước ngoài về Việt Nam trong thời gian 6 tháng kể từ ngày có báo cáo quyết toán thuế hoặc tài liệu pháp lý có giá trị tương đương, họ phải thông báo trước cho Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam bằng văn bản. Thời hạn chuyển lợi nhuận về nước được kéo dài nhưng không quá 12 tháng kể từ ngày hết thời hạn quy định.

Như vậy, theo quy định nêu trên, lợi nhuận thu được từ đầu tư ở nước ngoài phải được chuyển về nước, trừ trường hợp nhà đầu tư giữ lại lợi nhuận thu từ đầu để tái đầu tư theo quy định nêu trên.

Với những quy định này, rõ ràng việc chuyển lợi nhuận từ đầu tư ở nước ngoài về nước được xem xét và quản lý một cách cẩn thận, nhằm đảm bảo rằng các quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư đều được tuân thủ đúng đắn.

Những biện pháp này không chỉ giúp đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quản lý vốn đầu tư mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế và thúc đẩy hoạt động đầu tư ở cả hai nước liên quan.

Tuy nhiên, việc thực hiện các quy định này cũng đòi hỏi sự chặt chẽ và hiệu quả trong quản lý từ phía cơ quan quản lý và sự chấp hành đúng đắn từ phía các nhà đầu tư. Điều này đồng nghĩa với việc cần có sự hỗ trợ và hướng dẫn rõ ràng từ phía cơ quan chức năng để đảm bảo rằng quy định được thực thi một cách hiệu quả và công bằng nhất

 

2. Quy định về điều kiện chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài như thế nào?

Việc chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài không chỉ là một quy trình phức tạp mà còn là một quyết định chiến lược quan trọng đối với các nhà đầu tư. Quy định cụ thể về việc này đã được Điều 66 của Luật Đầu tư 2020 đề cập một cách rõ ràng và cặn kẽ.

Đầu tiên và quan trọng nhất, theo quy định của Điều 66, nhà đầu tư chỉ được phép chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài khi thỏa mãn một số điều kiện quan trọng. Điều kiện đầu tiên là nhà đầu tư phải đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài, trừ trường hợp được quy định khác theo khoản (3) của Điều 66 này. Điều này đòi hỏi sự xác nhận chính thức từ các cơ quan chức năng về việc nhà đầu tư có quyền thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài hay không.

Điều kiện tiếp theo là hoạt động đầu tư của nhà đầu tư phải đã được cơ quan có thẩm quyền của nước tiếp nhận đầu tư chấp thuận hoặc cấp phép. Điều này đảm bảo rằng hoạt động đầu tư của nhà đầu tư được công nhận và phê duyệt bởi cơ quan có thẩm quyền, đồng thời giúp tăng tính minh bạch và pháp lý cho quá trình đầu tư.

Một yếu tố quan trọng khác là nhà đầu tư phải có tài khoản vốn theo quy định tại Điều 65 của Luật Đầu tư 2020. Điều này đảm bảo rằng nhà đầu tư có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện việc chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài một cách bền vững và hiệu quả.

Ngoài ra, việc chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài cũng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật về quản lý ngoại hối, xuất khẩu, chuyển giao công nghệ và các quy định khác có liên quan. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc thực hiện các quy trình hành chính và pháp lý một cách đúng đắn và tuân thủ pháp luật.

Cuối cùng, nhà đầu tư cũng được phép chuyển ngoại tệ hoặc hàng hóa, máy móc, thiết bị ra nước ngoài để phục vụ cho các hoạt động khảo sát, nghiên cứu, thăm dò thị trường và các hoạt động chuẩn bị đầu tư khác theo quy định của Chính phủ. Điều này cho phép nhà đầu tư tiếp cận và sử dụng các nguồn lực cần thiết để chuẩn bị cho quá trình đầu tư một cách kỹ lưỡng và hiệu quả.

Như vậy, việc chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài không chỉ là một quy trình phức tạp mà còn là một quyết định chiến lược đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn trọng từ phía các nhà đầu tư. Quy định chi tiết và rõ ràng trong Luật Đầu tư 2020 cung cấp một cơ sở pháp lý vững chắc để đảm bảo rằng việc chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài được thực hiện một cách minh bạch, công bằng và hiệu quả

 

3. Quy định về việc xác định số lợi nhuận được chuyển ra nước ngoài như thế nào?

Xác định số lợi nhuận được chuyển ra nước ngoài là một quy trình phức tạp đòi hỏi sự chặt chẽ và chi tiết từ phía các nhà đầu tư và cũng phụ thuộc vào các quy định của pháp luật. Thông tư 186/2020/TT-BTC đã đưa ra các quy định cụ thể về việc xác định lợi nhuận được chuyển ra nước ngoài, cung cấp một cơ sở pháp lý vững chắc để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc này.

Trước tiên, theo quy định của Điều 3 trong Thông tư 186/2020/TT-BTC, lợi nhuận được chuyển ra nước ngoài hàng năm được xác định dựa trên một số yếu tố cụ thể. Điều này bao gồm lợi nhuận nhà đầu tư nước ngoài được chia hoặc thu được từ hoạt động đầu tư trực tiếp trong năm tài chính, căn cứ trên báo cáo tài chính đã được kiểm toán và tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp của doanh nghiệp mà nhà đầu tư nước ngoài tham gia đầu tư. Ngoài ra, còn bao gồm các khoản lợi nhuận chưa được chuyển hết từ các năm trước và trừ đi các khoản đã được sử dụng để tái đầu tư tại Việt Nam hoặc đã được sử dụng cho các mục đích cá nhân của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

Thứ hai, lợi nhuận được chuyển ra nước ngoài khi kết thúc hoạt động đầu tư tại Việt Nam được tính dựa trên tổng số lợi nhuận nhà đầu tư nước ngoài thu được trong quá trình đầu tư trực tiếp tại Việt Nam. Tuy nhiên, cũng cần trừ đi các khoản lợi nhuận đã được sử dụng để tái đầu tư, các khoản đã chuyển ra nước ngoài trong quá trình hoạt động tại Việt Nam và các khoản đã sử dụng cho các mục đích khác của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

Điều quan trọng cần lưu ý là nhà đầu tư nước ngoài không được phép chuyển ra nước ngoài số lợi nhuận được chia hoặc thu được từ hoạt động đầu tư trực tiếp tại Việt Nam trong trường hợp báo cáo tài chính của doanh nghiệp mà nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vẫn còn số lỗ lưu kế sau khi đã chuyển lỗ theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp.

Tóm lại, việc xác định số lợi nhuận được chuyển ra nước ngoài không chỉ là một quy trình đơn giản mà còn đòi hỏi sự chăm chỉ và kiên nhẫn trong việc áp dụng các quy định pháp luật. Các quy định trong Thông tư 186/2020/TT-BTC cung cấp một khung pháp lý rõ ràng và chi tiết, giúp đảm bảo rằng việc xác định số lợi nhuận được chuyển ra nước ngoài được thực hiện một cách công bằng và minh bạch nhất

Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.868644 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: [email protected]để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách!