1. Mục đích
2. Yêu cầu
Chương trình Ngữ văn 9 gồm 3 phân môn: Văn bản, Tiếng Việt và Tập làm văn.
Nội dung phân phối môn Văn bản gồm các chủ đề sau:
Nội dung phân phối môn Tiếng Việt gồm các chủ đề sau:
Nội dung phân phối môn Tập làm văn gồm các chủ đề sau:
Thời lượng phân phối chương trình Ngữ văn 9 như sau:
Thể loại | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Văn học trung đại Việt Nam: Văn học thời Lý-Trần | 10 tiết | * Văn xuôi: "Phú sông Bạch Đằng", "Hịch tướng sĩ", "Bài ca Côn Sơn" |
* Văn thơ: Bài "Qua Đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan, Chàng Trương Ba biên thủ loạn của Lưu Trọng Lư | ||
Văn học trung đại Việt Nam: Văn học thời Lê-Nguyễn (từ thế kỉ XV đến thế kỉ XVIII) | 8 tiết | * Văn xuôi: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du (trích), "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu |
* Văn thơ: Bài "Tự tình" (II) của Hồ Xuân Hương, "Việt Bắc" của Tố Hữu, "Sang thu" của Hữu Thỉnh | ||
Văn học đầu thế kỉ XIX | 6 tiết | * Văn xuôi: "Tắt đèn" (trích) của Ngô Tất Tố |
* Văn thơ: Bài "Bạn đến chơi nhà" của Nguyễn Khuyến, "Ông đồ" của Vũ Đình Liên, "Những câu thơ xanh" của Minh Huệ | ||
Văn học nước ngoài thế kỉ XIX | 14 tiết | * Văn học Anh: Trích "Ba chàng lính ngự lâm" của Alexandre Dumas |
* Văn học Pháp: Trích "Những người khốn khổ" của Victor Hugo, Trích "Túp lều bác Tô-m" của Harriet Beecher Stowe | ||
* Văn học Liên Xô: Trích "Thời thơ ấu dữ dội" của An-tôn Ma-ca-ren-cô | ||
* Văn học Trung Quốc: Trích "Hồng lâu mộng" của Tào Tuyết Cần, Trích "Thủy Hử" của Thi Nại Am |
Chủ đề | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Hệ thống âm vị và thanh điệu tiếng Việt | 4 tiết | * Âm vị tiếng Việt |
* Thanh điệu tiếng Việt | ||
Từ vựng tiếng Việt | 6 tiết | * Thành ngữ, tục ngữ |
* Từ ghép, từ láy | ||
* Từ đồng âm, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa | ||
Ngữ pháp tiếng Việt | 5 tiết | * Câu đơn, câu ghép |
* Chủ ngữ, vị ngữ | ||
Văn hóa ứng xử | 5 tiết | * Văn hóa ứng xử trong xã hội |
* Văn hóa ứng xử trong gia đình | ||
* Văn hóa ứng xử nơi công cộng |
Thể loại | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Văn tự sự | 9 tiết | * Dàn bài và lập ý bài kể chuyện tưởng tượng hoặc hư cấu |
* Dàn bài và lập ý bài kể chuyện hồi ức | ||
* Dàn bài và lập ý bài kể chuyện về một sự việc bất ngờ hoặc một câu chuyện gây hồi hộp, xúc động | ||
Văn nghị luận | 9 tiết | * Dàn bài và lập ý bài bàn luận về một vấn đề trong đời sống |
* Dàn bài và lập ý bài phân tích, bình luận về sự kiện, hiện tượng có ý nghĩa xã hội | ||
* Dàn bài và lập ý bài phân tích, bình luận về một tác phẩm văn học | ||
Văn thuyết minh | 6 tiết | * Dàn bài và lập ý bài thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội |
* Dàn bài và lập ý bài thuyết minh về một vấn đề khoa học, công nghệ | ||
* Dàn bài và lập ý bài thuyết minh về một di tích lịch sử, văn hóa | ||
Văn biểu cảm | 3 tiết | * Dàn bài và lập ý bài biểu cảm về thiên nhiên |
* Dàn bài và lập ý bài biểu cảm về con người |
| | | * Dàn bài và lập ý
Hiện nay, xã hội đang đối mặt với nhiều hiện tượng phức tạp và đa chiều, từ sự nổi lên của các trào lưu mới cho đến những vấn đề xã hội nhức nhối. Việc thuyết minh về một hiện tượng xã hội giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động, tác động và cách giải quyết vấn đề đó.
Việc nhận biết đúng hiện tượng xã hội cần có sự quan sát kỹ lưỡng, từ việc xem xét thông tin từ các nguồn đáng tin cậy đến việc tìm hiểu ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng. Các dấu hiệu nhận biết có thể bao gồm: sự thay đổi trong hành vi, quan điểm của cộng đồng, thống kê số liệu, hay thông tin từ phương tiện truyền thông.
Để thuyết minh về một hiện tượng xã hội, việc phân tích nguyên nhân gây ra hiện tượng đó là vô cùng quan trọng. Nguyên nhân có thể bao gồm yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế, chính trị, công nghệ, hay thậm chí là những tác động từ bên ngoài.
Mỗi hiện tượng xã hội đều mang theo tác động và hậu quả riêng. Việc phân tích và đánh giá các tác động, hậu quả này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ vấn đề hơn mà còn là cơ sở để đề xuất các giải pháp phù hợp.
Một ví dụ cụ thể về hiện tượng xã hội có thể là "thanh niên xê dịch" trên mạng xã hội, một vấn đề gây nhiều tranh cãi và lo ngại trong xã hội hiện đại.
Dấu hiệu nhận biết:
Phân tích nguyên nhân:
Tác động và hậu quả:
Để giải quyết hiện tượng "thanh niên xê dịch" trên mạng xã hội, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, trường học và cơ quan quản lý để xây dựng một môi trường sống lành mạnh, tích cực cho giới trẻ.
Trước khi thuyết minh về một hiện tượng xã hội, nên tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề đó từ nhiều nguồn tin khác nhau để có cái nhìn toàn diện.
Luôn sẵn sàng với các dữ liệu, thông tin, số liệu cần thiết để làm căn cứ cho lập luận và hỗ trợ ý kiến của mình.
Tránh sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu mà thay vào đó nên sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng để truyền đạt ý kiến một cách dễ hiểu nhất.
Không ngần ngại thể hiện quan điểm cá nhân và luận điểm của bản thân đối với vấn đề được thuyết minh.
Luôn kết thúc bài thuyết minh với việc đề xuất các giải pháp hoặc hướng giải quyết vấn đề một cách cụ thể và khả thi.
Việc thuyết minh về một hiện tượng xã hội không chỉ là cách để chúng ta hiểu sâu hơn về xã hội mà còn là cơ hội để đóng góp ý kiến và giải pháp cho những vấn đề đang tồn tại. Qua việc nắm vững cách lập ý và triển khai ý tưởng trong bài thuyết minh, chúng ta có thể góp phần làm thay đổi tích cực cho xã hội
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!
Link nội dung: https://luathoanhut.vn/phan-phoi-chuong-trinh-ngu-van-9-theo-quy-dinh-moi-nam-2024-a25233.html