I. Mục đích, yêu cầu
1. Mục đích
- Củng cố, mở rộng và nâng cao kiến thức, kĩ năng Ngữ văn đã học ở cấp THCS.
- Phát triển năng lực đọc-hiểu, cảm thụ, sáng tạo, thẩm mĩ, nhân văn.
- Giúp học sinh hình thành thế giới quan đúng đắn, bồi dưỡng nhân cách và làm phong phú đời sống tinh thần.
2. Yêu cầu
- Học sinh cần đạt các năng lực sau:
- Năng lực đọc-hiểu văn bản.
- Năng lực cảm thụ văn học.
- Năng lực sáng tạo văn học.
- Năng lực thẩm mĩ.
- Năng lực nhân văn.
- Học sinh cần có kiến thức về các thể loại văn học, các phương thức biểu đạt và các biện pháp tu từ.
- Học sinh cần rèn luyện các kĩ năng viết (văn tự sự, văn nghị luận, văn thuyết minh, văn biểu cảm).
II. Nội dung
Chương trình Ngữ văn 9 gồm 3 phân môn: Văn bản, Tiếng Việt và Tập làm văn.
2.1. Văn bản
Nội dung phân phối môn Văn bản gồm các chủ đề sau:
- Văn học trung đại Việt Nam (thế kỉ X-XIX): Văn học thời Lý-Trần, Văn học thời Lê-Nguyễn (từ thế kỉ XV đến thế kỉ XVIII), Văn học đầu thế kỉ XIX.
- Văn học nước ngoài (thế kỉ XIX): Văn học Anh, Văn học Pháp, Văn học Liên xô, Văn học Trung Quốc.
2.2. Tiếng Việt
Nội dung phân phối môn Tiếng Việt gồm các chủ đề sau:
- Ngôn ngữ: Hệ thống âm vị và thanh điệu tiếng Việt, Từ vựng tiếng Việt, Ngữ pháp tiếng Việt.
- Văn hóa ứng xử: Văn hóa ứng xử trong xã hội, Văn hóa ứng xử trong gia đình, Văn hóa ứng xử nơi công cộng.
2.3. Tập làm văn
Nội dung phân phối môn Tập làm văn gồm các chủ đề sau:
- Văn tự sự
- Kể chuyện tưởng tượng hoặc hư cấu
- Kể chuyện hồi ức
- Kể chuyện về một sự việc bất ngờ hoặc một câu chuyện gây hồi hộp, xúc động
- Văn nghị luận
- Bàn luận về một vấn đề trong đời sống
- Phân tích, bình luận về sự kiện, hiện tượng có ý nghĩa xã hội
- Phân tích, bình luận về một tác phẩm văn học
- Văn thuyết minh
- Thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội
- Thuyết minh về một vấn đề khoa học, công nghệ
- Thuyết minh về một di tích lịch sử, văn hóa
- Văn biểu cảm
- Biểu cảm về thiên nhiên
- Biểu cảm về con người
- Biểu cảm về cuộc sống
III. Thời lượng
Thời lượng phân phối chương trình Ngữ văn 9 như sau:
- Văn bản: 38 tiết
- Tiếng Việt: 15 tiết
- Tập làm văn: 27 tiết
IV. Phân phối cụ thể theo chủ đề
4.1. Văn bản
Thể loại | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Văn học trung đại Việt Nam: Văn học thời Lý-Trần | 10 tiết | * Văn xuôi: "Phú sông Bạch Đằng", "Hịch tướng sĩ", "Bài ca Côn Sơn" |
* Văn thơ: Bài "Qua Đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan, Chàng Trương Ba biên thủ loạn của Lưu Trọng Lư | ||
Văn học trung đại Việt Nam: Văn học thời Lê-Nguyễn (từ thế kỉ XV đến thế kỉ XVIII) | 8 tiết | * Văn xuôi: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du (trích), "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu |
* Văn thơ: Bài "Tự tình" (II) của Hồ Xuân Hương, "Việt Bắc" của Tố Hữu, "Sang thu" của Hữu Thỉnh | ||
Văn học đầu thế kỉ XIX | 6 tiết | * Văn xuôi: "Tắt đèn" (trích) của Ngô Tất Tố |
* Văn thơ: Bài "Bạn đến chơi nhà" của Nguyễn Khuyến, "Ông đồ" của Vũ Đình Liên, "Những câu thơ xanh" của Minh Huệ | ||
Văn học nước ngoài thế kỉ XIX | 14 tiết | * Văn học Anh: Trích "Ba chàng lính ngự lâm" của Alexandre Dumas |
* Văn học Pháp: Trích "Những người khốn khổ" của Victor Hugo, Trích "Túp lều bác Tô-m" của Harriet Beecher Stowe | ||
* Văn học Liên Xô: Trích "Thời thơ ấu dữ dội" của An-tôn Ma-ca-ren-cô | ||
* Văn học Trung Quốc: Trích "Hồng lâu mộng" của Tào Tuyết Cần, Trích "Thủy Hử" của Thi Nại Am |
4.2. Tiếng Việt
Chủ đề | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Hệ thống âm vị và thanh điệu tiếng Việt | 4 tiết | * Âm vị tiếng Việt |
* Thanh điệu tiếng Việt | ||
Từ vựng tiếng Việt | 6 tiết | * Thành ngữ, tục ngữ |
* Từ ghép, từ láy | ||
* Từ đồng âm, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa | ||
Ngữ pháp tiếng Việt | 5 tiết | * Câu đơn, câu ghép |
* Chủ ngữ, vị ngữ | ||
Văn hóa ứng xử | 5 tiết | * Văn hóa ứng xử trong xã hội |
* Văn hóa ứng xử trong gia đình | ||
* Văn hóa ứng xử nơi công cộng |
4.3. Tập làm văn
Thể loại | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Văn tự sự | 9 tiết | * Dàn bài và lập ý bài kể chuyện tưởng tượng hoặc hư cấu |
* Dàn bài và lập ý bài kể chuyện hồi ức | ||
* Dàn bài và lập ý bài kể chuyện về một sự việc bất ngờ hoặc một câu chuyện gây hồi hộp, xúc động | ||
Văn nghị luận | 9 tiết | * Dàn bài và lập ý bài bàn luận về một vấn đề trong đời sống |
* Dàn bài và lập ý bài phân tích, bình luận về sự kiện, hiện tượng có ý nghĩa xã hội | ||
* Dàn bài và lập ý bài phân tích, bình luận về một tác phẩm văn học | ||
Văn thuyết minh | 6 tiết | * Dàn bài và lập ý bài thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội |
* Dàn bài và lập ý bài thuyết minh về một vấn đề khoa học, công nghệ | ||
* Dàn bài và lập ý bài thuyết minh về một di tích lịch sử, văn hóa | ||
Văn biểu cảm | 3 tiết | * Dàn bài và lập ý bài biểu cảm về thiên nhiên |
* Dàn bài và lập ý bài biểu cảm về con người |
| | | * Dàn bài và lập ý
1. Giới thiệu vấn đề
Hiện nay, xã hội đang đối mặt với nhiều hiện tượng phức tạp và đa chiều, từ sự nổi lên của các trào lưu mới cho đến những vấn đề xã hội nhức nhối. Việc thuyết minh về một hiện tượng xã hội giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động, tác động và cách giải quyết vấn đề đó.
Dấu hiệu nhận biết hiện tượng
Việc nhận biết đúng hiện tượng xã hội cần có sự quan sát kỹ lưỡng, từ việc xem xét thông tin từ các nguồn đáng tin cậy đến việc tìm hiểu ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng. Các dấu hiệu nhận biết có thể bao gồm: sự thay đổi trong hành vi, quan điểm của cộng đồng, thống kê số liệu, hay thông tin từ phương tiện truyền thông.
Phân tích nguyên nhân
Để thuyết minh về một hiện tượng xã hội, việc phân tích nguyên nhân gây ra hiện tượng đó là vô cùng quan trọng. Nguyên nhân có thể bao gồm yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế, chính trị, công nghệ, hay thậm chí là những tác động từ bên ngoài.
Tác động và hậu quả
Mỗi hiện tượng xã hội đều mang theo tác động và hậu quả riêng. Việc phân tích và đánh giá các tác động, hậu quả này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ vấn đề hơn mà còn là cơ sở để đề xuất các giải pháp phù hợp.
2. Lập Ý Bài
Nội dung lời giới thiệu
- Trình bày vấn đề cần thuyết minh.
- Chỉ ra tính cấp thiết và ý nghĩa của việc thuyết minh về hiện tượng xã hội.
Phát biểu vấn đề
- Trình bày rõ vấn đề cụ thể mà bạn sẽ thuyết minh.
- Đưa ra câu hỏi hoặc nhận định gợi mở để khơi gợi sự quan tâm của độc giả.
Arguementation and Solution (Reasoning)
- Trình bày lý do bạn chọn vấn đề này.
- Đưa ra quan điểm cá nhân và luận điểm về vấn đề.
- Đề xuất các giải pháp hoặc hướng giải quyết vấn đề.
Conclusion and Summary
- Tóm tắt ý chính của bài thuyết minh.
- Kết luận lại vấn đề và tầm quan trọng của việc giải quyết hiện tượng xã hội.
- Hoặc nêu ý kiến về hướng giải quyết vấn đề.
3. Ví dụ về Thuyết Minh Hiện Tượng Xã Hội
Hiện tượng "Thanh niên xê dịch" trên mạng xã hội
Một ví dụ cụ thể về hiện tượng xã hội có thể là "thanh niên xê dịch" trên mạng xã hội, một vấn đề gây nhiều tranh cãi và lo ngại trong xã hội hiện đại.
Dấu hiệu nhận biết:
- Sự tăng đột ngột các tài khoản theo đuổi phong cách sống xa hoa, hào nhoáng trên các nền tảng mạng xã hội.
- Sự lan truyền nhanh chóng của lối sống này đến với các đối tượng trẻ em, thanh thiếu niên.
Phân tích nguyên nhân:
- Sự ảnh hưởng từ truyền thông và quảng cáo mạnh mẽ.
- Sự thiếu kiểm soát từ phía gia đình và trường học đối với việc sử dụng mạng xã hội của trẻ em, thanh thiếu niên.
- Sự khao khát vật chất và kiếm tìm sự công nhận từ xã hội của các cá nhân.
Tác động và hậu quả:
- Gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, hành vi của giới trẻ.
- Đẩy người trẻ vào tình trạng cạnh tranh về vật chất, hào nhoáng.
- Gây biến đổi về giá trị và tư tưởng của xã hội đối với mối quan hệ, sự công bằng và tự trọng.
Để giải quyết hiện tượng "thanh niên xê dịch" trên mạng xã hội, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, trường học và cơ quan quản lý để xây dựng một môi trường sống lành mạnh, tích cực cho giới trẻ.
4. Khuyến Nghị Cho Việc Thuyết Minh Về Hiện Tượng Xã Hội
1. Nghiên cứu kỹ lưỡng
Trước khi thuyết minh về một hiện tượng xã hội, nên tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề đó từ nhiều nguồn tin khác nhau để có cái nhìn toàn diện.
2. Chuẩn bị sẵn sàng với dữ liệu và thông tin
Luôn sẵn sàng với các dữ liệu, thông tin, số liệu cần thiết để làm căn cứ cho lập luận và hỗ trợ ý kiến của mình.
3. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng
Tránh sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu mà thay vào đó nên sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng để truyền đạt ý kiến một cách dễ hiểu nhất.
4. Thể hiện quan điểm cá nhân
Không ngần ngại thể hiện quan điểm cá nhân và luận điểm của bản thân đối với vấn đề được thuyết minh.
5. Đề xuất giải pháp
Luôn kết thúc bài thuyết minh với việc đề xuất các giải pháp hoặc hướng giải quyết vấn đề một cách cụ thể và khả thi.
Kết luận
Việc thuyết minh về một hiện tượng xã hội không chỉ là cách để chúng ta hiểu sâu hơn về xã hội mà còn là cơ hội để đóng góp ý kiến và giải pháp cho những vấn đề đang tồn tại. Qua việc nắm vững cách lập ý và triển khai ý tưởng trong bài thuyết minh, chúng ta có thể góp phần làm thay đổi tích cực cho xã hội
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!