Chi phí sang tên nhà ở xã hội năm 2024 là bao nhiêu?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Chi phí sang tên nhà ở xã hội năm 2024 là bao nhiêu?

1. Nhà ở xã hội là gì theo quy định?

Theo quy định tại Khoản 7 Điều 3 của Luật Nhà ở 2014, khái niệm "Nhà ở xã hội" được xác định rõ ràng như là loại nhà ở được tổ chức và triển khai với sự hỗ trợ của Nhà nước. Điều này ánh sáng đến mục tiêu cụ thể của việc xây dựng những căn nhà này, đó là để hỗ trợ những đối tượng được ưu tiên theo chính sách hỗ trợ về nhà ở, theo quy định cụ thể của Luật Nhà ở 2014. Các chính sách hỗ trợ có thể bao gồm ưu đãi về giá bán, cấp đất, lãi suất vay, hay các biện pháp khác nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho đối tượng được hỗ trợ trong việc sở hữu nhà ở.

Đặc biệt, điều này nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sự can thiệp của Nhà nước trong việc giúp đỡ và tạo điều kiện thuận lợi cho những người cần được hỗ trợ về nhà ở. Sự hỗ trợ của Nhà nước không chỉ giới hạn trong việc cung cấp nhà ở mà còn mở rộng đến nhiều khía cạnh khác nhau, giúp tạo nên một môi trường sống đáng sống và bền vững cho cộng đồng. Điều này đồng thời thể hiện cam kết của Nhà nước đối với việc cải thiện điều kiện nhà ở và đảm bảo mọi người có được nơi ổn định và an ninh để sinh sống. Mục tiêu của chính sách này là tạo điều kiện thuận lợi cho những người cần được hỗ trợ, không chỉ trong việc sở hữu nhà ở mà còn trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và tạo nên một cộng đồng ổn định và bền vững. Điều này phản ánh cam kết của Nhà nước trong việc cung cấp giải pháp nhà ở toàn diện và bền vững cho cộng đồng.

 

2. Các trường hợp được sang tên nhà ở xã hội

Căn cứ vào quy định của Điều 62 của Luật Nhà ở 2014, việc sang tên nhà ở xã hội có hai trường hợp chính như sau:

- Sau thời hạn 5 năm từ thời điểm trả hết tiền mua nhà ở xã hội:

Trong trường hợp này, bên mua, bên thuê mua nhà ở xã hội được tự do bán lại nhà ở mà không còn bị ràng buộc bởi quy định thời hạn. Người mua có quyền bán nhà ở này theo cơ chế thị trường cho bất kỳ đối tượng có nhu cầu mua sau thời hạn 5 năm kể từ khi đã thanh toán hết tiền mua, tiền thuê mua nhà ở. Trong trường hợp này, bên mua chỉ cần tuân thủ các quy định của Chính phủ về việc nộp tiền sử dụng đất và nộp thuế thu nhập theo quy định của pháp luật thuế.

- Trong thời hạn 5 năm kể từ thời điểm trả hết tiền mua nhà ở xã hội:

Trong thời hạn này, bên mua, bên thuê mua nhà ở xã hội chỉ được bán lại nhà ở cho đơn vị quản lý nhà ở xã hội hoặc bán cho đối tượng thuộc diện được mua nhà ở xã hội. Trong trường hợp không có đơn vị quản lý nhà ở xã hội muốn mua, bên mua có thể bán lại cho đối tượng thuộc diện được mua nhà ở xã hội, nhưng với giá bán tối đa bằng giá bán nhà ở xã hội cùng loại tại cùng địa điểm và thời điểm bán. Đặc biệt, không phải nộp thuế thu nhập cá nhân trong trường hợp này.

Tóm lại, quy định trên nhấn mạnh sự kiểm soát và hạn chế việc chuyển nhượng nhà ở xã hội trong giai đoạn đầu, nhằm đảm bảo tính ổn định và an ninh trong việc quản lý nhà ở xã hội.

 

3. Chi phí sang tên nhà ở xã hội năm 2024 là bao nhiêu?

Lệ phí trước bạ

Theo quy định tại Điều 3 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, khi tổ chức hoặc cá nhân đăng ký quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất, họ phải thực hiện nộp lệ phí trước bạ. Mức thu lệ phí trước bạ hiện nay được xác định là 0,5% trên tổng giá trị của tài sản, bao gồm cả giá trị của nhà và đất. Quy định này nhằm đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước, đồng thời là cơ chế quản lý tài chính, phân phối nguồn thu nhập từ giao dịch quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở. Việc thu lệ phí trước bạ là một biện pháp hợp lý để góp phần đảm bảo sự công bằng trong việc phân phối gánh nặng tài chính và giúp quản lý đô thị, nguồn lực đất đai hiệu quả hơn. Những người đăng ký quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất cần chú ý và thực hiện đúng quy định về việc nộp lệ phí trước bạ để đảm bảo tính hợp pháp và tránh các vấn đề pháp lý trong quá trình giao dịch và sử dụng tài sản.

Phí thẩm định hồ sơ

Thông tư 85/2019/TT-BTC quy định về phí thẩm định hồ sơ khi sang tên nhà đất thuộc thẩm quyền của HĐND cấp tỉnh (tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương). Cụ thể, phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là khoản thu nhằm bảo đảm công việc thẩm định hồ sơ và đảm bảo các điều kiện cần và đủ để cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất.

Mức phí thẩm định hồ sơ này sẽ thay đổi giữa các tỉnh, thành phố do căn cứ vào những yếu tố như quy mô diện tích của thửa đất, tính chất phức tạp của từng loại hồ sơ, mục đích sử dụng đất, và điều kiện cụ thể của địa phương. Điều này nhằm tạo ra một cơ sở thu phí linh hoạt, phản ánh đúng đặc thù của từng khu vực.

Mỗi hồ sơ có thể đối mặt với những yếu tố độc đáo và đặc biệt, và việc áp dụng mức phí linh hoạt giúp đảm bảo sự công bằng trong việc thu phí thẩm định. Quy định này cũng nhấn mạnh đến sự linh hoạt trong việc điều chỉnh mức thu phí dựa trên đặc thù cụ thể của từng trường hợp, hỗ trợ quá trình sang tên nhà đất diễn ra hiệu quả và minh bạch.

Phí cấp Giấy chứng nhận

Khi có yêu cầu sang tên nhà đất và được cấp Giấy chứng nhận mới, người nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng sẽ phải nộp khoản lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, và tài sản gắn liền với đất. Lệ phí này là một khoản thu mà tổ chức, hộ gia đình, hoặc cá nhân phải nộp khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận để xác nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, và tài sản gắn liền với đất.

Mức thu lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, và tài sản gắn liền với đất bao gồm các chi phí sau đây:

- Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, tài sản gắn liền với đất.

- Chứng nhận đăng ký biến động về đất đai.

- Trích lục bản đồ địa chính.

- Văn bản và số liệu hồ sơ địa chính.

Mức thu lệ phí sẽ được quy định cụ thể tùy theo điều kiện cụ thể của từng địa phương và chính sách phát triển kinh tế - xã hội của địa phương đó. Nguyên tắc chung là mức thu đối với hộ gia đình, cá nhân tại các khu vực đô thị lớn cao hơn so với các khu vực khác, trong khi mức thu đối với tổ chức cao hơn so với hộ gia đình và cá nhân. Điều này nhằm đảm bảo sự công bằng và phù hợp với tình hình kinh tế, xã hội của từng địa phương.

Phí công chứng, chứng thực

Mức thu phí công chứng hợp đồng được xác định như sau:

Giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng

Mức phí/1 trường hợp

Dưới 50 triệu đồng

50.000 đồng

Từ 50-100 triệu đồng

100.000 đồng

Từ 100-1 tỷ đồng

0,1% GTHĐ hoặc giá trị tài sản

Từ 1-3 tỷ đồng

1 triệu đồng và 0,06% GTHĐ hoặc giá trị tài sản vượt quá 1 tỷ đồng

Từ 3-5 tỷ đồng

2,2 triệu đồng và 0,05% GTHĐ hoặc giá trị tài sản vượt quá 3 tỷ đồng

Từ 5-10 tỷ đồng

3,2 triệu đồng và 0,04% GTHĐ hoặc giá trị tài sản vượt quá 5 tỷ đồng

Từ 10-100 tỷ đồng

5,2 triệu đồng và 0,03% GTHĐ hoặc giá trị tài sản vượt quá 10 tỷ đồng

Trên 100 tỷ đồng

32,2 triệu đồng và 0,02% GTHĐ hoặc giá trị tài sản vượt quá 100 tỷ đồng

Thuế thu nhập cá nhân đối với mua bán đất đai là một phần quan trọng trong hệ thống thuế tài chính. Dưới đây là chi tiết về thuế thu nhập cá nhân áp dụng cho giao dịch mua bán đất:

- Thuế suất: Thuế suất đối với mua bán đất là 2% trên giá mua, bán hoặc giá cho thuê lại. Điều này áp dụng cho người có thu nhập từ mua, bán đất đai.

- Cách tính thuế:

+ Thuế thu nhập cá nhân được tính bằng cách nhân giá chuyển nhượng với thuế suất 2%.

+ Công thức tính thuế:

Thuế thu nhập cá nhân = Giá chuyển nhượng x Thuế suất 2%

- Trường hợp đồng sở hữu: Trong trường hợp đồng sở hữu, nghĩa vụ thuế được xác định riêng cho từng chủ sở hữu bất động sản. Điều này có nghĩa là mỗi người nộp thuế dựa trên tỷ lệ sở hữu của họ đối với tài sản.

Thông qua cách tính thuế thu nhập cá nhân này, chính phủ có thể thu được nguồn thu ngân sách từ giao dịch mua bán đất đai, đồng thời tạo điều kiện cho sự minh bạch và công bằng trong thuế thu nhập cá nhân. Đối với những trường hợp đồng sở hữu, việc xác định nghĩa vụ thuế cho từng cá nhân dựa trên tỷ lệ sở hữu giúp tăng tính công bằng và chính xác trong việc đánh thuế.

 

4. Thủ tục sang tên nhà ở mới nhất

Bước 1: Lập hợp đồng chuyển nhượng

- Thực hiện soạn thảo hợp đồng mua bán nhà ở xã hội khi đã xác nhận và thỏa thuận.

- Hợp đồng được lập thành 06 bản và phân phối cho các bên liên quan.

Bước 2: Thực hiện công chứng hợp đồng mua bán nhà ở xã hội

- Cá nhân, hộ gia đình mua bán phải đến Văn phòng công chứng để công chứng hoặc chứng thực hợp đồng.

- Hồ sơ để công chứng bao gồm hợp đồng mua bán, hợp đồng đã ký với chủ đầu tư dự án, giấy tờ tùy thân, và các giấy tờ chứng minh tài sản khác.

Bước 3: Thực hiện nghĩa vụ tài chính

Cá nhân, hộ gia đình thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định.

Bước 4: Đăng ký sang tên

- Chuẩn bị hồ sơ đăng ký biến động Giấy chứng nhận, bao gồm đơn đăng ký biến động, giấy chứng nhận đã cấp, hợp đồng mua bán nhà đã công chứng, tờ khai thuế, tờ khai lệ phí trước bạ, giấy tờ chứng minh miễn thuế, lệ phí trước bạ nếu có.

- Nộp hồ sơ tại UBND cấp xã, hoặc bộ phận một cửa cấp huyện, chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai, hoặc Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất tùy địa phương.

Những bước này giúp đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong quá trình chuyển nhượng nhà ở xã hội, đồng thời giữ cho quy trình sang tên được thực hiện mạch lạc và hiệu quả.

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: luathoanhut.vn@gmail.com để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.