Cho vay lãi suất mấy nghìn đồng trên 01 triệu/1 ngày là nặng lãi?

Cho vay lãi nặng là trường hợp bên cho vay tiền với mức lãi suất gấp 05 lần trở lên mức lãi suất cao nhất quy định tại khoản 1 Điều 468 của Bộ luật Dân sự 2015. Lãi suất tối đa được quy định tại Khoản 1, Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015 là không được vượt quá mức lãi suất cho phép là 20%/ năm, tức 1.66% / tháng

1. Cho vay tiền với lãi suất mấy nghìn đồng trên 01 triệu/1 ngày là cho vay nặng lãi?

Theo hướng dẫn chi tiết từ Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP, Điều 201 của Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi bổ sung năm 2017 đã được áp dụng đối với vụ án hình sự liên quan đến hành vi "cho vay lãi nặng" trong giao dịch dân sự. Thông qua quy định của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, nội dung chi tiết của khoản 1 Điều 2 Nghị quyết đã được công bố, tập trung vào việc định rõ "cho vay lãi nặng" như một trường hợp đặc biệt.

Theo đó, "cho vay lãi nặng" được xác định khi bên cho vay cung cấp số tiền vay với mức lãi suất cao đáng kể, vượt qua ngưỡng 05 lần so với mức lãi suất cao nhất quy định tại khoản 1 Điều 468 của Bộ luật Dân sự. Hành vi này không chỉ vi phạm quy định về lãi suất trong giao dịch dân sự mà còn tạo ra tình trạng nợ nặng nề và khó khăn cho bên vay.

Điều này mang lại sự rõ ràng và minh bạch trong quá trình xử lý vụ án hình sự liên quan đến việc cho vay lãi nặng, đồng thời cung cấp cơ sở pháp lý mạnh mẽ để xử lý các trường hợp vi phạm nghiêm trọng trong lĩnh vực tài chính và giao dịch dân sự. Điều 201 và hướng dẫn thực hiện từ Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của bên vay và đảm bảo tính công bằng trong hệ thống pháp luật.

Thực hiện quy định của Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, chế độ lãi suất vay được đề cập đến nhằm tạo ra một khung pháp lý để điều chỉnh và kiểm soát lãi suất trong các giao dịch tài chính. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của sự thỏa thuận giữa các bên liên quan, đồng thời giới hạn mức lãi suất để bảo vệ quyền lợi của bên vay.

Theo khoản 1 Điều 468, lãi suất vay do các bên thỏa thuận không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, trừ khi có quy định khác từ pháp luật liên quan. Tuy nhiên, để đảm bảo tính linh hoạt và ứng đối với biến động của thị trường, Chính phủ và Ủy ban thường vụ Quốc hội được ủy quyền điều chỉnh mức lãi suất này theo đề xuất dựa trên tình hình thực tế. Sự điều chỉnh này còn được yêu cầu báo cáo tại kỳ họp gần nhất của Quốc hội.

Ngoài ra, nếu lãi suất theo thỏa thuận vượt quá mức giới hạn quy định tại khoản 1 mà không có sự điều chỉnh theo quy trình nêu trên, thì mức lãi suất vượt quá đó sẽ không có hiệu lực.

Khoản 2 của Điều 468 tiếp tục định rõ cách xác định lãi suất trong trường hợp có thỏa thuận về việc trả lãi mà không xác định rõ lãi suất và có tranh chấp. Trong tình huống này, lãi suất sẽ được xác định bằng 50% mức lãi suất giới hạn quy định tại khoản 1 tại thời điểm trả nợ. Điều này nhằm giải quyết tranh chấp một cách công bằng và đồng thời đặt ra nguyên tắc cơ bản về tính minh bạch trong các giao dịch tài chính.

Ngày nay, chính sách về lãi suất vay được quy định một cách cụ thể và hợp lý, giới hạn mức lãi suất tối đa mà các bên thỏa thuận được áp dụng. Theo đó, lãi suất vay không được vượt quá 20%/năm, tức là mỗi tháng, người cho vay tiền chỉ được áp dụng lãi suất tối đa là 1.66%. Điều này nhấn mạnh cam kết của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi của bên vay và giảm thiểu rủi ro tài chính.

Việc giới hạn lãi suất theo cách này mang lại sự minh bạch và công bằng trong các giao dịch tài chính, ngăn chặn những biểu hiện tiêu cực như cho vay lãi suất cao. Điều này không chỉ tạo ra một môi trường tài chính ổn định và an toàn mà còn đảm bảo rằng bên vay không phải đối mặt với gánh nặng tài chính không cân đối do lãi suất quá mức.

Nhìn chung, việc hạn chế lãi suất vay theo quy định này không chỉ là biện pháp pháp lý mà còn là biện pháp nhân đạo, nhằm bảo vệ người vay khỏi những tác động tiêu cực của các giao dịch tài chính không lành mạnh.

2. Phạt tiền là hình phạt chính hay hình phạt bổ sung đối với người phạm tội cho vay nặng lãi?

Các biện pháp trừng phạt đối với những người phạm tội trong vụ án liên quan đến việc cho vay lãi nặng được chi tiết trong Điều 32 Bộ luật Hình sự 2015, tạo nên một hệ thống xử lý pháp lý đầy đủ và linh hoạt. Trong trường hợp đặc biệt của tội "cho vay lãi nặng," hình phạt chính được quy định rõ như sau:

Hình phạt chính trong hệ thống xử lý pháp lý không chỉ đơn giản là một danh sách các biện pháp, mà còn là một cơ sở để xác định mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội. Các biện pháp như cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, trục xuất, tù có thời hạn, tù chung thân, và thậm chí là tử hình đã được quy định tại Điều 32 Bộ luật Hình sự 2015, tạo ra một phạm vi rộng lớn để áp dụng theo từng trường hợp cụ thể.

Trong số những biện pháp trên, phạt tiền đóng vai trò quan trọng, là một trong những hình phạt chính có thể được áp dụng. Việc này chứng tỏ sự nghiêm túc của hành vi cho vay lãi nặng, và phạt tiền không chỉ là một biện pháp trừng phạt mà còn là một phương tiện để tác động trực tiếp đến khía cạnh tài chính của người phạm tội.

Mặc dù có thể được xem xét theo góc độ nhân đạo và công bằng, nhưng phạt tiền vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đặt ra một hạn chế hiệu quả đối với những hành vi xâm phạm quy định pháp luật. Việc áp dụng phạt tiền không chỉ đảm bảo sự chấp hành quy luật mà còn tạo ra một rào cản tài chính, làm giảm thiểu khả năng tái phạm và đồng thời bảo vệ quyền lợi của bên vay.

Ngoài ra, Điều 32 cũng quy định về hình phạt bổ sung, bao gồm cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, cấm cư trú, quản chế, tước một số quyền công dân, tịch thu tài sản, và việc áp dụng phạt tiền khi không sử dụng phạt tiền là hình phạt chính. Điều này tạo ra sự đa dạng trong các biện pháp trừng phạt, giúp đảm bảo tính công bằng và linh hoạt trong quá trình xử lý hình sự.

3. Hợp đồng cho vay tiền có cần công chứng hay không?

Theo Điều 105 của Bộ luật Dân sự 2015, tài sản được định nghĩa rộng rãi bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Tài sản có thể chia thành hai loại chính là bất động sản và động sản, cả hai loại này đều có thể hiện có hoặc hình thành trong tương lai. Điều này tạo nền tảng pháp lý cho việc xác định và quản lý đầy đủ các yếu tố liên quan đến tài sản trong các giao dịch và hợp đồng.

Căn cứ vào Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản là một sự thỏa thuận giữa bên cho vay và bên vay, trong đó bên cho vay chuyển nhượng tài sản cho bên vay. Khi đến hạn trả, bên vay có trách nhiệm hoàn trả tài sản cùng loại theo đúng số lượng và chất lượng, và chỉ phải trả lãi suất nếu có thỏa thuận hoặc có quy định của pháp luật. Điều này tạo ra một cơ chế linh hoạt cho các bên tham gia, giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giao dịch về tài sản.

Tuy nhiên, căn cứ vào khoản 1 Điều 2 Luật Công chứng 2014 quy định rằng việc công chứng không bắt buộc đối với hợp đồng cho vay tiền theo quy định của pháp luật. Điều này đồng nghĩa với việc bên vay và bên cho vay có thể thực hiện hợp đồng cho vay tiền mà không cần sự can thiệp của một công chứng viên. Sự linh hoạt này mang lại lợi ích cho cả hai bên, giảm bớt chi phí và thủ tục phức tạp liên quan đến việc công chứng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch tài chính đơn giản và nhanh chóng.

Việc này đồng thời đặt ra trách nhiệm cao cho cả người cho vay và người vay để tuân thủ và thực hiện đúng các điều khoản của hợp đồng. Vì không có sự công chứng để đảm bảo tính hợp pháp và xác thực của giao dịch, việc đảm bảo sự minh bạch và đúng đắn của các điều khoản trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bằng cách này, các bên tham gia giao dịch cần thể hiện sự trách nhiệm và chân thành, đồng thời nắm vững các quy định pháp luật liên quan để tránh xảy ra tranh chấp và rủi ro pháp lý sau này.

Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: luathoanhut.vn@gmail.com để được tư vấn pháp luật nhanh chóng