1. Thế nào là tàu cao tốc chở khách?
Tàu cao tốc chở khách, theo quy định tại khoản 5 Điều 3 Nghị định 111/2014/NĐ-CP, được định nghĩa như sau: "Tàu cao tốc chở khách là tàu khách được cơ quan Đăng kiểm Việt Nam kiểm tra chứng nhận phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu thủy cao tốc. Tàu này hoạt động ở chế độ lướt mà thân tàu tách hoàn toàn khỏi mặt nước do lực nâng khí động học tạo ra bởi hiệu ứng bề mặt. Tốc độ lớn nhất của tàu cao tốc chở khách phải từ 30 km/giờ trở lên ở trạng thái đầy tải."
Tàu cao tốc chở khách phải trải qua quá trình kiểm tra và nhận chứng nhận từ cơ quan Đăng kiểm Việt Nam để đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu thủy cao tốc. Chúng được thiết kế để hoạt động ở chế độ lướt, với thân tàu hoàn toàn tách khỏi mặt nước nhờ lực nâng khí động học do hiệu ứng bề mặt tạo ra. Tốc độ tối thiểu để được coi là tàu cao tốc là từ 30 km/giờ trở lên, và điều này áp dụng khi tàu đang ở trạng thái đầy tải. Điều này giúp định rõ và quy định các yếu tố quan trọng liên quan đến tàu cao tốc chở khách, đồng thời đặt ra tiêu chuẩn về kỹ thuật và an toàn để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn của các loại tàu này trong lĩnh vực giao thông thủy nội địa.
2. Tàu cao tốc chở khách có niên hạn sử dụng trong thời hạn bao lâu?
Theo quy định tại thông tư số 4, khoản 1, Điều 4 của Nghị định 111/2014/NĐ-CP, niên hạn sử dụng của tàu cao tốc chở khách được đề ra như sau:
- Niên hạn sử dụng của phương tiện thủy nội địa nhằm xác định thời gian sử dụng cho tàu cao tốc chở khách.
- Thời gian sử dụng được chi tiết hóa, xác định cụ thể dựa trên loại tàu, công suất động cơ và các yếu tố an toàn.
- Mục tiêu là đảm bảo an toàn và hiệu suất của tàu cao tốc chở khách suốt quãng đời hoạt động.
- Chủ sở hữu và quản lý tàu phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về niên hạn sử dụng để đảm bảo tính an toàn và bền vững của tàu.
- Cần thực hiện đánh giá định kỳ về tình trạng kỹ thuật và an toàn của tàu để duy trì niên hạn sử dụng theo tiêu chuẩn.
- Quy định niên hạn sử dụng có thể được điều chỉnh nếu có thay đổi về cơ sở vật chất, công nghệ hoặc yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn.
Quy định về niên hạn sử dụng không chỉ đảm bảo an toàn mà còn là cơ sở để duy trì hiệu suất và bền vững của tàu cao tốc chở khách trong hệ thống phương tiện thủy nội địa. Quy định chi tiết và linh hoạt giúp ngành công nghiệp duy. Bằng cách chi tiết hóa thời gian sử dụng, quy định đặt ra một khung thời gian rõ ràng cho cuộc sống hoạt động của tàu, giúp đảm bảo rằng mọi phương tiện đều hoạt động dưới mức an toàn và hiệu quả. iệc duy trì và kiểm soát niên hạn sử dụng, quy định này tạo điều kiện cho việc đánh giá định kỳ về tình trạng kỹ thuật và an toàn, đồng thời mở cửa cho việc điều chỉnh khi có sự thay đổi về cơ sở vật chất, công nghệ hoặc các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tàu. Sự linh hoạt trong quy định cho phép thích ứng với điều kiện thực tế, đảm bảo sự linh hoạt và hiệu suất tối đa trong quản lý vận tải thủy nội địa.
3. Niên hạn sử dụng của tàu cao tốc chở khách
Theo quy định tại khoản 1 Điều 6 Nghị định 111/2014/NĐ-CP, niên hạn sử dụng của tàu cao tốc chở khách được xác định như sau:
- Niên hạn sử dụng của phương tiện thủy nội địa:
+ Niên hạn sử dụng của tàu cao tốc chở khách được tính từ năm đóng phương tiện.
+ Việc xác định năm đóng phương tiện thực hiện theo quy định tại Điều 7 của Nghị định này.
- Tuổi của phương tiện thủy được phép nhập khẩu: Tuổi của tàu cao tốc chở khách được phép nhập khẩu được tính từ năm đóng phương tiện cho đến năm đăng ký tờ khai hải quan nhập khẩu phương tiện tại Việt Nam.
- Niên hạn sử dụng tính theo năm đóng phương tiện:
+ Tàu cao tốc chở khách sẽ có niên hạn sử dụng tính từ năm mà nó được đóng.
+ Quy định về năm đóng phương tiện được xác định chi tiết.
- Tuổi phương tiện thủy được phép nhập khẩu:
+ Tuổi của tàu cao tốc chở khách khi được phép nhập khẩu sẽ được tính từ năm đóng phương tiện đến năm đăng ký tờ khai hải quan nhập khẩu tại Việt Nam.
+ Quy định này nhằm đảm bảo rõ ràng việc tính toán niên hạn sử dụng và tuổi của tàu cao tốc chở khách trong quá trình nhập khẩu và hoạt động tại Việt Nam.
Như vậy, quy định này giúp định rõ và minh bạch về thời điểm tính niên hạn sử dụng của tàu cao tốc chở khách, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý và kiểm soát tuổi đời của các phương tiện thủy nội địa trong lĩnh vực vận tải biển nội địa của Việt Nam. Việc xác định năm đóng phương tiện sẽ tuân theo quy định chi tiết tại Điều 7 của Nghị định này. Đồng thời, tuổi của phương tiện thủy được phép nhập khẩu cũng sẽ được tính từ năm đóng phương tiện đến năm đăng ký tờ khai hải quan nhập khẩu tại Việt Nam. Quy định này nhằm đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch trong việc đánh giá niên hạn sử dụng và tuổi của tàu cao tốc chở khách, giúp quản lý và kiểm soát hiệu quả trong lĩnh vực vận tải biển nội địa. Điều này làm nền tảng cho việc bảo dưỡng, nâng cấp, và quyết định về việc nhập khẩu và sử dụng tàu, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống vận tải thủy nội địa tại Việt Nam.
4. Có được miễn lệ phí trước bạ với tàu cao tốc chở khách hay không?
Tàu cao tốc chở khách được miễn lệ phí trước bạ theo quy định tại khoản 10 Điều 5 Thông tư 13/2022/TT-BTC, được quy định chi tiết như sau:
- Miễn lệ phí trước bạ: Tàu khách cao tốc (tàu cao tốc chở khách) thuộc đối tượng được miễn nộp lệ phí trước bạ theo quy định tại khoản 27 Điều 10 Nghị định số 10/2022/NĐ-CP.
- Xác định phương tiện:
+ Tàu cao tốc chở khách được xác định dựa trên quy định của Luật Giao thông đường thủy nội địa và các văn bản hướng dẫn thi hành, bao gồm vỏ, tổng thành khung, tổng thành máy, thân máy (block) tương ứng lắp thay thế vào các loại phương tiện này.
+ Theo giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường:
+ Tàu khách cao tốc được xác định thông qua Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện thủy nội địa do đơn vị đăng kiểm Việt Nam cấp.
+ Đối với "Tàu khách cao tốc (tàu cao tốc chở khách)", công dụng ghi là tàu khách, và khả năng khai thác có thể hiện tốc độ của tàu từ 30 km/h trở lên.
- Dấu hiệu cấp tàu: Điều quan trọng là tàu khách cao tốc cần có dấu hiệu cấp tàu như VRH HSC, VRM HSC, hoặc có thể hiện tốc độ của tàu từ 30 km/h trở lên.
- Loại tàu và công dụng: Tại mục "công dụng" của Giấy chứng nhận, cụ thể ghi là tàu khách, định rõ loại tàu và mục đích sử dụng.
Như vậy, tàu cao tốc chở khách được miễn lệ phí trước bạ dựa trên quy định rõ ràng và chi tiết trong Thông tư 13/2022/TT-BTC, giúp quản lý và áp dụng chính sách miễn lệ phí một cách minh bạch và hiệu quả trong lĩnh vực vận tải đường thủy nội địa tại Việt Nam.
Nếu bạn đang gặp bất kỳ vấn đề pháp lý hoặc có những câu hỏi cần được giải đáp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến, hotline 1900.868644. Ngoài ra, bạn cũng có thể gửi yêu cầu và mô tả chi tiết vấn đề qua địa chỉ email: luathoanhut.vn@gmail.com. Chúng tôi cam kết sẵn sàng hỗ trợ và giải quyết mọi thắc mắc của bạn một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Chân thành cảm ơn sự hợp tác và lòng tin của quý khách hàng!